Alizarin Red S – Alizarin sulfonate sodium

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Alizarin Red S – Alizarin sulfonate sodium: Chất chỉ thị

Alizarin Red S (Alizarin sulfonate sodium) là một thuốc nhuộm tổng hợp, chủ yếu được sử dụng trong nhuộm mô học và nghiên cứu sinh hóa. Công thức hóa học của nó là C₁₄H₇NaO₇S, với nhóm sulfonate (-SO₃Na) giúp tăng khả năng hòa tan trong nước. Alizarin Red S đặc biệt có khả năng kết hợp với canxi, tạo ra màu đỏ đặc trưng, giúp phát hiện sự tích tụ canxi trong mô, đặc biệt là trong mô xương. Nó thường được sử dụng trong các nghiên cứu về khoáng hóa, định lượng canxi và trong nghiên cứu mô học để phân tích sự khoáng hóa.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Alizarin Red S

Tên gọi khác: Alizarin sulfonate sodium, 1;2-dihydroxy-3-naphthalene sulfonic acid sodium salt, Alizarin S, Red S, Alizarin Red sodium salt

Công thức: C14H7NaO7S

Số CAS: 130-22-3

Xuất xứ: Trung Quốc.

Quy cách: 25g/lọ

Alizarin Red S - Alizarin sulfonate sodium

1. Alizarin Red S – Alizarin sulfonate sodium là gì?

Alizarin Red S (Alizarin sulfonate sodium) là một thuốc nhuộm tổng hợp có công thức hóa học C₁₄H₇NaO₇S. Đây là muối natri của Alizarin, một hợp chất có khả năng liên kết với ion canxi (Ca²⁺), tạo ra màu đỏ đặc trưng. Nhờ đặc tính này, Alizarin Red S được sử dụng phổ biến trong nhuộm mô học và các nghiên cứu sinh hóa. Nó có thể phát hiện sự hiện diện của canxi trong mô, đặc biệt là mô xương, giúp các nhà nghiên cứu quan sát sự khoáng hóa và quá trình hình thành các tinh thể canxi.

Ứng dụng chính của Alizarin Red S bao gồm nhuộm mô để nghiên cứu sự phân bố canxi trong các tế bào hoặc mô xương. Alizarin Red S cũng được sử dụng trong các thí nghiệm sinh hóa để định lượng canxi và trong các nghiên cứu về sự khoáng hóa. Ngoài ra, nó còn có ứng dụng trong ngành dệt nhuộm. Chất này rất dễ hòa tan trong nước, giúp quá trình nhuộm và sử dụng trở nên thuận tiện. Alizarin Red S đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu các quá trình sinh học liên quan đến canxi và khoáng hóa, đặc biệt trong các thí nghiệm mô học.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Alizarin Red S – Alizarin sulfonate sodium

Tính chất vật lý

Ngoại hình: Bột màu đỏ cam hoặc đỏ.

Độ hòa tan: Dễ hòa tan trong nước nhờ nhóm sulfonate (-SO₃Na).

Điểm nóng chảy: Khoảng 300°C (sẽ phân hủy trước khi nóng chảy).

Khối lượng phân tử342,26 g/mol.

Độ pH: Dung dịch có pH axit nhẹ, dao động từ 5 đến 6.

Màu sắc: Dung dịch có màu đỏ khi hòa tan trong nước, dễ dàng liên kết với canxi.

Tính ổn định: Khá ổn định trong điều kiện bình thường, không dễ bị phân hủy khi tiếp xúc với ánh sáng hay không khí trong thời gian ngắn.

Tính chất hóa học

1. Phản ứng với ion canxi (Ca²⁺)

  • Alizarin Red S có khả năng kết hợp mạnh mẽ với ion canxi (Ca²⁺). Khi hòa tan trong dung dịch có ion canxi, Alizarin Red S sẽ tạo ra một phức hợp màu đỏ đặc trưng. Đây là tính chất quan trọng của Alizarin Red S, giúp nó trở thành công cụ chính trong việc nhuộm mô và phát hiện sự hiện diện của canxi trong các mô xương và các mô khác có chứa canxi.
  • Phản ứng:Alizarin Red S+Ca2+→
  • Vì lý do này, Alizarin Red S được sử dụng phổ biến trong các thí nghiệm mô học và sinh học, đặc biệt là trong việc nghiên cứu quá trình khoáng hóa và sự tích tụ canxi trong mô.

2. Phản ứng với các ion kim loại khác

  • Mặc dù Alizarin Red S chủ yếu kết hợp với canxi, nhưng nó cũng có khả năng phản ứng với một số ion kim loại khác, như magiê (Mg²⁺)stronti (Sr²⁺) và một số ion kim loại khác, tuy nhiên, độ kết hợp với các ion này thường yếu hơn so với canxi.
  • Phản ứng với magiê (Mg²⁺) có thể tạo ra màu sắc yếu hơn màu đỏ đặc trưng của phức hợp canxi, điều này cho thấy tính chọn lọc của Alizarin Red S đối với canxi.

3. Tính axit-bazơ

  • Alizarin Red S có tính axit nhẹ nhờ vào nhóm sulfonate (-SO₃Na) và nhóm hydroxyl (-OH) trong cấu trúc phân tử. Dung dịch Alizarin Red S thường có độ pH dao động từ 5 đến 6.
  • Tính axit này giúp Alizarin Red S dễ dàng tham gia vào các phản ứng trao đổi ion trong môi trường axit hoặc trung tính, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng trong môi trường sinh học và trong các thí nghiệm liên quan đến canxi.

4. Khả năng khử

  • Alizarin Red S có khả năng bị khử trong môi trường có chất khử mạnh, ví dụ như hydrazine hoặc ammonium sulfite. Quá trình khử này có thể làm thay đổi cấu trúc phân tử của Alizarin Red S, dẫn đến việc mất màu của chất nhuộm.
  • Phản ứng khử có thể phá vỡ nhóm azo (–N=N–), làm giảm hiệu quả của nó trong việc tạo màu và ảnh hưởng đến sự liên kết với canxi.

5. Tính bền vững của màu sắc

  • Màu đỏ đặc trưng của Alizarin Red S có tính ổn định cao trong điều kiện bình thường, khi tiếp xúc với ánh sáng và không khí trong thời gian ngắn.
  • Tuy nhiên, nếu tiếp xúc với các tác nhân oxy hóa mạnh (như clo hoặc oxy trong môi trường khắc nghiệt), Alizarin Red S có thể bị phai màu hoặc mất tính chất nhuộm. Điều này có thể xảy ra trong các môi trường phòng thí nghiệm có điều kiện khắc nghiệt hoặc khi chất nhuộm bị sử dụng lâu dài mà không được bảo quản đúng cách.

6. Tính ổn định trong dung dịch

  • Alizarin Red S rất ổn định khi được hòa tan trong nước hoặc các dung dịch nước có pH trung tính đến nhẹ axit. Tính hòa tan của nó trong nước giúp chất nhuộm dễ dàng sử dụng trong các thí nghiệm sinh hóa và mô học mà không gặp phải vấn đề về độ hòa tan.
  • Chất này cũng có khả năng không bị phân hủy nhanh trong dung dịch nước nếu được bảo quản đúng cách, giúp đảm bảo sự ổn định lâu dài trong các ứng dụng nhuộm.

7. Tính bền vững với ánh sáng

  • Alizarin Red S có tính bền vững với ánh sáng trong điều kiện môi trường thông thường, nhưng trong một số trường hợp, tiếp xúc lâu dài với ánh sáng mạnh có thể dẫn đến hiện tượng phai màu. Để bảo quản chất nhuộm này trong phòng thí nghiệm, các nhà nghiên cứu thường tránh để chất nhuộm tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mạnh.

Alizarin Red S - Alizarin sulfonate sodium

3. Ứng dụng của Alizarin Red S – Alizarin sulfonate sodium do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Ứng dụng trong sinh học và y học

Alizarin Red S chủ yếu được sử dụng trong các nghiên cứu mô học và sinh hóa để phát hiện sự hiện diện của canxi trong các mô sinh học, đặc biệt là trong các nghiên cứu về khoáng hóa và sự tích tụ canxi trong các mô.

  • Nhuộm mô học:
    • Cơ cấu hoạt động: Alizarin Red S gắn kết với ion canxi (Ca²⁺) trong mô và tạo thành một phức hợp màu đỏ đặc trưng. Điều này giúp các nhà nghiên cứu dễ dàng quan sát và phân tích sự phân bố và sự hiện diện của canxi trong các mô như xương, mô mềm có khoáng hóa, và thậm chí trong các tế bào ung thư có sự tích tụ canxi.
    • Ứng dụng:
      • Nhuộm mô xương để nghiên cứu sự phát triển và khoáng hóa.
      • Phát hiện sự khoáng hóa trong các mô mềm, chẳng hạn như trong mô ung thư.
      • Đánh giá quá trình vôi hóa mô trong các bệnh lý như xơ vữa động mạch.
  • Định lượng canxi:
    • Cơ cấu hoạt động: Alizarin Red S có thể được sử dụng trong các thí nghiệm sinh hóa để định lượng canxi trong dung dịch. Chất này tạo ra màu đỏ khi kết hợp với canxi, giúp các nhà khoa học đo lường nồng độ canxi trong các mẫu sinh học.
    • Ứng dụng:
      • Định lượng canxi trong huyết thanh hoặc các mẫu mô trong các nghiên cứu y học.
      • Đo lường sự thay đổi nồng độ canxi trong quá trình nghiên cứu quá trình sinh lý như hấp thu canxi ở ruột hoặc sự thải canxi qua thận.

2. Ứng dụng trong ngành dược phẩm

  • Cơ cấu hoạt động: Trong nghiên cứu dược phẩm, Alizarin Red S có thể được sử dụng để nghiên cứu sự phân bố canxi trong cơ thể, từ đó đánh giá tác động của các loại thuốc ảnh hưởng đến sự khoáng hóa và tích tụ canxi.
  • Ứng dụng:
    • Xác định tác động của các thuốc điều trị loãng xương hoặc các loại thuốc có ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa canxi.
    • Kiểm tra sự tích tụ canxi trong các mô khi nghiên cứu các tác động của thuốc chống ung thư.

3. Ứng dụng trong ngành nghiên cứu và công nghiệp

  • Nghiên cứu khoáng hóa và vật liệu sinh học:
    • Cơ cấu hoạt động: Alizarin Red S được sử dụng trong các nghiên cứu về khoáng hóa để xác định sự hình thành các tinh thể canxi trong các mô hoặc vật liệu sinh học. Chất này giúp phân tích các quá trình khoáng hóa trong mô sống hoặc các mô nhân tạo, như mô xương hoặc men răng.
    • Ứng dụng:
      • Nghiên cứu và chế tạo các vật liệu sinh học thay thế xương, như các mô xương nhân tạo.
      • Phân tích quá trình khoáng hóa của các vật liệu có chứa canxi như xi măng sinh học hoặc các vật liệu xây dựng sinh học.
  • Nhuộm trong công nghiệp:
    • Cơ cấu hoạt động: Mặc dù không phải là ứng dụng chính, Alizarin Red S có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm, nơi nó đóng vai trò như một thuốc nhuộm đỏ đặc trưng.
    • Ứng dụng:
      • Dùng để nhuộm vải sợi hoặc giấy trong các ứng dụng không yêu cầu yêu cầu y tế hoặc mô học.

4. Ứng dụng trong nghiên cứu ung thư

  • Cơ cấu hoạt động: Các nghiên cứu gần đây cho thấy Alizarin Red S có thể giúp phát hiện sự tích tụ canxi trong các tế bào ung thư. Mô hình nghiên cứu sử dụng Alizarin Red S có thể chỉ ra sự thay đổi trong mức độ canxi ở các mô ung thư so với mô bình thường.
  • Ứng dụng:
    • Nghiên cứu sự vôi hóa trong các khối u ung thư, đặc biệt là ung thư vú, ung thư tuyến tiền liệt, và ung thư phổi.
    • Xác định vai trò của canxi trong quá trình phát triển ung thư và di căn.

5. Ứng dụng trong ngành nông nghiệp và môi trường

  • Cơ cấu hoạt động: Alizarin Red S có thể được sử dụng trong các nghiên cứu môi trường để phân tích sự tích tụ canxi trong cây trồng hoặc đất. Chất này giúp đánh giá sự hấp thụ canxi của cây trồng, từ đó tối ưu hóa các điều kiện môi trường cho sự phát triển của cây.
  • Ứng dụng:
    • Đánh giá sự hấp thụ canxi trong cây trồng, đặc biệt là trong các loại cây cần canxi để phát triển khỏe mạnh như cà chua, cải bắp, hoặc các loại cây ăn quả.
    • Sử dụng trong nghiên cứu đất để hiểu sự phân bố và chuyển hóa canxi trong môi trường đất, ảnh hưởng đến sự phát triển của cây trồng.

Tỉ lệ sử dụng

1. Trong Nhuộm Mô Học

  • Tỷ lệ sử dụng:
    • Trong các thí nghiệm nhuộm mô học, tỷ lệ Alizarin Red S thường được sử dụng là 0.1% đến 1% (w/v).
    • Đối với nước cất hoặc dung dịch đệm, nồng độ phổ biến là 0.1% để nhuộm mô xương, mô mềm có khoáng hóa, hoặc các mô có sự tích tụ canxi.
  • Hướng dẫn sử dụng:
    • Dung dịch Alizarin Red S sẽ được pha loãng trong dung môi thích hợp, sau đó nhuộm mô trong một khoảng thời gian từ 15 phút đến 1 giờ tùy vào độ dày của mẫu mô và mức độ khoáng hóa cần quan sát.

2. Trong Định Lượng Canxi

  • Tỷ lệ sử dụng:
    • Alizarin Red S được sử dụng trong các thí nghiệm định lượng canxi với tỷ lệ 0.1% đến 0.5% (w/v) trong dung dịch mẫu sinh học.
    • Trong các thí nghiệm này, một lượng nhỏ dung dịch Alizarin Red S sẽ được thêm vào mẫu chứa ion canxi, và phản ứng màu sẽ được đo bằng phương pháp quang phổ hoặc so màu.
  • Hướng dẫn sử dụng:
    • Phải thực hiện thêm các bước để định lượng canxi dựa trên độ hấp thụ ánh sáng của phức hợp màu đỏ khi đo ở bước sóng khoảng 430–490 nm.

3. Trong Công Nghiệp Dệt Nhuộm

  • Tỷ lệ sử dụng:
    • Trong công nghiệp nhuộm vải hoặc giấy, tỷ lệ sử dụng của Alizarin Red S có thể dao động từ 0.05% đến 2% (w/v), tùy vào mức độ đậm của màu sắc cần đạt được.
  • Hướng dẫn sử dụng:
    • Alizarin Red S thường được hòa tan trong nước nóng hoặc dung môi kiềm nhẹ trước khi được thêm vào dung dịch nhuộm.

4. Trong Nghiên Cứu Ung Thư và Mô Học

  • Tỷ lệ sử dụng:
    • Khi sử dụng trong nghiên cứu ung thư hoặc mô học, Alizarin Red S thường được pha với. Tỷ lệ 0.1% đến 0.2% trong dung dịch nước hoặc dung dịch đệm để phát hiện canxi trong các mô ung thư.
  • Hướng dẫn sử dụng:
    • Thời gian nhuộm sẽ dao động từ 15 đến 30 phút, sau đó mẫu sẽ được rửa sạch. Và quan sát dưới kính hiển vi để xác định sự phân bố canxi trong các tế bào hoặc mô ung thư.

5. Trong Nghiên Cứu Nông Nghiệp và Môi Trường

  • Tỷ lệ sử dụng:
    • Trong các nghiên cứu về sự hấp thụ canxi trong cây trồng, Alizarin Red S được sử dụng. Với tỷ lệ từ 0.05% đến 0.1% (w/v) trong các dung dịch cung cấp ion canxi cho cây.
  • Hướng dẫn sử dụng:
    • Nồng độ này thường được sử dụng để đánh giá mức độ hấp thụ canxi. Của cây trồng trong các thí nghiệm trên đất hoặc trong dung dịch thủy canh.

6. Trong Các Thí Nghiệm Sinh Hóa và Các Nghiên Cứu Tương Tác Ion

  • Tỷ lệ sử dụng:
    • Alizarin Red S có thể được sử dụng với tỷ lệ 0.01% đến 0.1% trong các thí nghiệm. Về tương tác ion và phân tích ion canxi trong các dung dịch mô phỏng sinh học.
  • Hướng dẫn sử dụng:
    • Thường sử dụng trong các thí nghiệm kiểm tra mức độ tích tụ canxi hoặc nghiên cứu. Các đặc tính liên kết của Alizarin Red S với các ion kim loại khác ngoài canxi.

Ngoài Alizarin Red S – Alizarin sulfonate sodium thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Alizarin Red S còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Calcein – Fluorescein-5-carboxylate – C₁₆H₈O₇
  • Osteomark – Alizarin complexone – C₁₄H₁₀O₇
  • Eriochrome Black T – EBT – C₁₇H₁₆N₂Na₂O₆S₂
  • Cresolphthalein Complexone – Cresol phthalein complexone – C₁₉H₁₄O₄Na₄
  • Fluo-4 – Fluo-4 AM – C₁₆H₁₃F₃NO₄
  • Methylthiazolyldiphenyl-tetrazolium Bromide (MTT) – MTT, Thiazolyl Blue – C₁₈H₁₆BrN₃S₃
  • Fluorescein – 2′,7′-Dichlorofluorescein – C₂₈H₁₉Cl₂O₆
  • Antipyrylazo III – 4-(2-Antipyrylazo)-3-methylphenol – C₁₉H₁₉N₃O₂

Alizarin Red S - Alizarin sulfonate sodium

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Alizarin Red S – Alizarin sulfonate sodium

Bảo quản

1. Nhiệt độ bảo quản

  • Nhiệt độ phòng (20–25°C) là lý tưởng cho việc bảo quản Alizarin Red S trong dạng bột khô.
  • Nếu bảo quản trong dung dịch, nên giữ trong tủ lạnh ở 2–8°C để tránh sự phân hủy hoặc biến đổi tính chất của chất.

2. Độ ẩm

  • Tránh độ ẩm cao vì Alizarin Red S có thể hấp thụ nước và dễ bị phân hủy hoặc giảm hiệu quả. Vì vậy, chất này nên được bảo quản trong hộp kín hoặc chai thủy tinh có nắp đậy chặt.

3. Ánh sáng

  • Alizarin Red S dễ bị phân hủy khi tiếp xúc lâu với ánh sáng trực tiếp, đặc biệt là ánh sáng mặt trời. Do đó, cần bảo quản trong nơi tối hoặc hộp đen để bảo vệ khỏi ánh sáng.

4. Phương tiện bảo quản

  • Chất rắn (bột): Bảo quản trong bao bì kín và tránh tiếp xúc với không khí hoặc độ ẩm.
  • Dung dịch: Đảm bảo bảo quản trong lọ thủy tinh hoặc nhựa có nắp kín, tránh để dung dịch tiếp xúc với không khí và ánh sáng.

5. Hạn sử dụng

  • Alizarin Red S có thể giữ được chất lượng tốt trong. Vòng 1-2 năm nếu bảo quản đúng cách trong điều kiện thích hợp. Tuy nhiên, nên kiểm tra định kỳ để đảm bảo chất lượng.

6. Đề phòng nguy cơ

  • Mặc dù Alizarin Red S không phải là chất nguy hiểm, nhưng cần tránh để nó tiếp xúc trực tiếp với mắt, da hoặc hệ hô hấp. Khi sử dụng, hãy đảm bảo các biện pháp an toàn. Như đeo găng tay, kính bảo hộ, và khẩu trang nếu cần thiết.

Xử lý sự cố

1. Alizarin Red S bị vón cục hoặc ẩm ướt

  • Nguyên nhân: Alizarin Red S dễ hấp thụ độ ẩm từ không khí, dẫn đến tình trạng vón cục hoặc ẩm ướt.
  • Xử lý:
    • Kiểm tra điều kiện bảo quản: Đảm bảo Alizarin Red S được bảo quản trong bao bì kín và ở nơi khô ráo, không có độ ẩm cao.
    • Sấy khô nhẹ: Nếu có thể, cho bột Alizarin Red S vào tủ sấy ở nhiệt độ thấp (40–50°C) trong một thời gian ngắn để làm khô. Tuy nhiên, cần thận trọng không làm quá nhiệt vì có thể làm giảm chất lượng của nó.
    • Làm khô bằng silica gel: Nếu không thể sử dụng tủ sấy, có thể đặt bột trong một hộp kín với silica gel để hút ẩm.

2. Dung dịch Alizarin Red S bị biến màu hoặc kết tủa

  • Nguyên nhân: Dung dịch Alizarin Red S có thể bị phân hủy khi tiếp xúc với ánh sáng trực tiếp hoặc nhiệt độ cao. Việc để dung dịch trong thời gian dài có thể dẫn đến sự phân hủy và thay đổi màu sắc.
  • Xử lý:
    • Để dung dịch trong bóng tối: Đảm bảo dung dịch được bảo quản trong lọ kín và trong bóng tối hoặc trong hộp đen.
    • Làm lại dung dịch: Nếu dung dịch đã bị thay đổi màu hoặc có kết tủa. Tốt nhất là pha lại dung dịch mới từ bột Alizarin Red S. Tránh sử dụng dung dịch cũ để tránh làm sai lệch kết quả thí nghiệm.

3. Alizarin Red S không hòa tan hoàn toàn trong dung môi

  • Nguyên nhân: Alizarin Red S có thể khó hòa tan trong một số dung môi nếu không được xử lý đúng cách.
  • Xử lý:
    • Đảm bảo dùng dung môi phù hợp: Sử dụng nước cất hoặc dung dịch đệm có pH phù hợp (pH khoảng 7) để hòa tan Alizarin Red S.
    • Tăng nhiệt độ nhẹ: Nếu Alizarin Red S không hòa tan trong nước lạnh, có thể tăng nhiệt độ nhẹ (tối đa 40°C). Để giúp hòa tan nhanh chóng, nhưng tránh để dung dịch quá nóng.
    • Khuấy đều: Sử dụng máy khuấy từ hoặc khuấy tay để đảm bảo Alizarin Red S hòa tan hoàn toàn.

4. Sử dụng Alizarin Red S không đạt kết quả mong muốn trong thí nghiệm nhuộm

  • Nguyên nhân: Nếu quá trình nhuộm không thành công, có thể do nồng độ Alizarin Red S quá thấp hoặc thời gian nhuộm không đủ dài.
  • Xử lý:
    • Tăng nồng độ Alizarin Red S: Nếu màu nhuộm quá nhạt, thử tăng nồng độ Alizarin Red S. Trong dung dịch nhuộm (thường từ 0.1% đến 1% tùy vào mẫu và mục đích nhuộm).
    • Tăng thời gian nhuộm: Nếu kết quả nhuộm chưa rõ, hãy kéo dài thời gian nhuộm từ 15 phút đến 1 giờ và kiểm tra lại.
    • Kiểm tra pH: Đảm bảo dung dịch nhuộm có pH phù hợp, thường là khoảng pH 7. Nếu cần, có thể điều chỉnh pH bằng dung dịch acid hoặc kiềm nhẹ.

5. Nhiễm độc hoặc phản ứng không mong muốn khi tiếp xúc với Alizarin Red S

  • Nguyên nhân: Mặc dù Alizarin Red S không phải là chất độc hại mạnh. Nhưng tiếp xúc với da, mắt hoặc hệ hô hấp có thể gây kích ứng.
  • Xử lý:
    • Rửa sạch ngay lập tức: Nếu Alizarin Red S tiếp xúc với da hoặc mắt. Ngay lập tức rửa sạch bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút.
    • Hít phải: Nếu hít phải bụi Alizarin Red S, di chuyển ngay ra khỏi khu vực có bụi và hít thở không khí trong lành. Nếu cảm thấy khó thở, hãy tìm sự hỗ trợ y tế.
    • Sử dụng bảo hộ: Để tránh tiếp xúc với Alizarin Red S, sử dụng găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang khi làm việc với hóa chất này.

6. Alizarin Red S bị mất hiệu quả trong thí nghiệm

  • Nguyên nhân: Alizarin Red S có thể mất hiệu quả nếu bị bảo quản không đúng cách. Đặc biệt là nếu bị tiếp xúc với nhiệt độ cao, ánh sáng hoặc độ ẩm.
  • Xử lý:
    • Kiểm tra chất lượng của hóa chất: Nếu Alizarin Red S đã được bảo quản lâu hoặc không đúng cách, nó có thể mất hiệu quả. Cần kiểm tra chất lượng của hóa chất trước khi sử dụng.
    • Thay thế hóa chất mới: Nếu chất lượng của Alizarin Red S đã giảm, thay thế bằng hóa chất mới và bảo quản đúng cách.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Alizarin Red S – Alizarin sulfonate sodium

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua Alizarin Red S – Alizarin sulfonate sodium giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Alizarin Red S – Alizarin sulfonate sodium Hãy lựa chọn mua Alizarin Red S – Alizarin sulfonate sodium tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Alizarin Red S – Alizarin sulfonate sodium được ứng dụng rộng rãi trong ngành sinh học, y tế, dược phẩm,…

Đây là địa chỉ mua Alizarin Red S – Alizarin sulfonate sodium giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Alizarin Red S – Alizarin sulfonate sodium do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Alizarin Red S – Alizarin sulfonate sodium có thể mang lại cho bạn!

Alizarin Red S - Alizarin sulfonate sodium

6. Mua Alizarin Red S – Alizarin sulfonate sodium tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Alizarin Red S – Alizarin sulfonate sodium đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25g/lọ được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Alizarin Red S – Alizarin sulfonate sodium, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Alizarin Red S – Alizarin sulfonate sodium của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Alizarin Red S – Alizarin sulfonate sodium giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Alizarin Red S ở đâu, mua bán Alizarin sulfonate sodium ở hà nội, mua bán Alizarin Red S giá rẻ. Mua bán Alizarin sulfonate sodium dùng trong ngành sinh học, y tế, dược phẩm,…

Nhập khẩu Alizarin Red S – Alizarin sulfonate sodium cung cấp Alizarin Red S

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Alizarin Red S – Alizarin sulfonate sodium

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Alizarin Red S – Alizarin sulfonate sodium
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0