Cobalt(II) Sulfate Heptahydrate – CoSO4.7H2O

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Cobalt(II) Sulfate Heptahydrate – CoSO4.7H2O: Hợp chất quan trọng trong ngành công nghiệp điện tử

Cobalt(II) Sulfate Heptahydrate (CoSO4.7H2O) là một hợp chất vô cơ của cobalt và axit sulfuric, chứa 7 phân tử nước ngậm trong cấu trúc tinh thể. Hợp chất này có màu đỏ tươi hoặc hồng, được sử dụng chủ yếu trong sản xuất pin lithium-ion, chế tạo hợp kim cobalt, ngành dệt nhuộm và trong các ứng dụng điện tử. CoSO₄·7H₂O dễ hòa tan trong nước và có khả năng mất nước khi đun nóng. Tuy nhiên, hợp chất này có tính độc hại, cần tuân thủ các biện pháp an toàn khi tiếp xúc trực tiếp hoặc khi hít phải bụi cobalt.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Cobalt(II) Sulfate Heptahydrate

Tên gọi khác: Cobalt(II) Sulfate Heptahydrate, Cobalt sulfate heptahydrate, Cobalt(II) sulfate, Cobalt sulfate 7-hydrate, Cobalt(II) sulfate monohydrate

Công thức: CoSO4.7H2O

Số CAS: 10124-43-3

Xuất xứ: Trung Quốc.

Quy cách: 25kg/bao

Cobalt(II) Sulfate Heptahydrate - CoSO4.7H2O

1. Cobalt(II) Sulfate Heptahydrate – CoSO4.7H2O là gì?

Cobalt(II) Sulfate Heptahydrate (CoSO₄·7H₂O) là một hợp chất vô cơ được tạo thành từ cobalt, lưu huỳnh và nước. Công thức hóa học của nó là CoSO₄·7H₂O, trong đó có bảy phân tử nước ngậm trong cấu trúc tinh thể. Hợp chất này có màu đỏ tươi hoặc hồng và thường tồn tại dưới dạng tinh thể hoặc bột. Cobalt(II) sulfate heptahydrate dễ hòa tan trong nước, tạo ra dung dịch có màu đỏ đặc trưng.

Cobalt(II) Sulfate Heptahydrate được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, bao gồm sản xuất pin lithium-ion, nơi nó là một nguyên liệu quan trọng trong việc chế tạo các vật liệu catot. Nó cũng được ứng dụng trong sản xuất hợp kim cobaltdệt nhuộm và trong các thiết bị điện tử. Khi đun nóng, CoSO₄·7H₂O có thể mất nước và chuyển thành cobalt(II) sulfate khan.

Mặc dù có nhiều ứng dụng công nghiệp, Cobalt(II) Sulfate Heptahydrate là một chất độc hại nếu tiếp xúc trực tiếp hoặc khi hít phải bụi cobalt. Do đó, khi làm việc với hợp chất này, cần tuân thủ các biện pháp an toàn như sử dụng găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ, và bảo quản đúng cách để tránh các nguy cơ sức khỏe.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Cobalt(II) Sulfate Heptahydrate – CoSO4.7H2O

Tính chất vật lý

Màu sắc: Màu đỏ tươi hoặc hồng.

Hình dạng: Thường ở dạng tinh thể hoặc bột.

Khối lượng phân tử: 281.11 g/mol.

Điểm nóng chảy: Khi bị đun nóng, nó mất nước và chuyển thành Cobalt(II) sulfate khan (CoSO₄), không có điểm nóng chảy xác định.

Độ hòa tan: Dễ hòa tan trong nước, tạo thành dung dịch có màu đỏ.

Tính chất khác:

  • Dễ dàng bị phân hủy khi tiếp xúc với nhiệt, giải phóng các phân tử nước và chuyển sang dạng khan.
  • Có khả năng hấp thụ độ ẩm từ không khí.

Tính chất hóa học

1. Phản ứng với Axit

Cobalt(II) sulfate heptahydrate có thể phản ứng với các axit mạnh, như axit clohidric (HCl), tạo ra các muối mới, giải phóng ion cobalt (Co²⁺) trong dung dịch. Phản ứng này làm giảm tính bền vững của hợp chất trong môi trường axit, đồng thời có thể giải phóng các hợp chất khác như axit sulfuric (H₂SO₄).

Phản ứng ví dụ: CoSO4⋅7H2O+2HCl→CoCl2+H2SO4+7H2O Ở đây, CoCl₂ (Cobalt(II) chloride) và H₂SO₄ (Axit sulfuric) là các sản phẩm phản ứng.

2. Phản ứng với Bazơ

Khi Cobalt(II) Sulfate Heptahydrate phản ứng với các bazơ như NaOH, một phản ứng kết tủa xảy ra, tạo ra Cobalt(II) hydroxide (Co(OH)₂), một hợp chất không hòa tan trong nước. Phản ứng này giúp loại bỏ ion cobalt trong dung dịch dưới dạng kết tủa.

Phản ứng ví dụ: CoSO4+2NaOH→Co(OH)2+Na2SO4. Kết quả là tạo thành Co(OH)₂, một chất rắn màu xanh nhạt, không hòa tan trong nước.

3. Mất Nước Khi Đun Nóng

Khi Cobalt(II) Sulfate Heptahydrate bị đun nóng, nó sẽ mất các phân tử nước và chuyển sang dạng Cobalt(II) Sulfate khan (CoSO₄). Đây là một đặc tính phổ biến của các hợp chất hydrat khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, đặc biệt là các hợp chất có nước ngậm trong cấu trúc tinh thể.

Phản ứng ví dụ: CoSO4⋅7H2O→(heat)CoSO4+7H2O Kết quả là sự hình thành Cobalt(II) sulfate khan và sự bay hơi của nước.

4. Tạo Phức Hợp

Cobalt(II) Sulfate Heptahydrate có khả năng tạo ra các phức hợp với các chất như ammonia (NH₃) hoặc axit oxalic, cũng như với các hợp chất hữu cơ khác. Những phức hợp này có thể được sử dụng trong các nghiên cứu hóa học hoặc tổng hợp các hợp chất cobalt đặc biệt. Các phản ứng tạo phức hợp này có thể có sự tham gia của ion cobalt trong môi trường dung dịch.

5. Khả Năng Oxi Hóa

Cobalt(II) Sulfate có thể bị oxi hóa khi tiếp xúc với các tác nhân oxi hóa mạnh hoặc trong môi trường có oxi. Ion cobalt (Co²⁺) trong Cobalt(II) sulfate có thể bị chuyển hóa thành Cobalt(III) (Co³⁺) dưới điều kiện thích hợp, điều này có thể tạo ra các hợp chất cobalt khác, chẳng hạn như Cobalt(III) sulfate.

Phản ứng ví dụ: 2CoSO4+O2→2Co2SO4. Trong phản ứng này, cobalt(II) sulfate bị oxi hóa thành cobalt(III) sulfate.

6. Khả Năng Hòa Tan trong Nước

Cobalt(II) Sulfate Heptahydrate hòa tan rất tốt trong nước, tạo ra dung dịch có màu đỏ đặc trưng do sự hiện diện của ion Co²⁺. Điều này làm cho nó trở thành một nguyên liệu quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp, đặc biệt là trong quá trình sản xuất các hợp chất cobalt khác.

Phản ứng hòa tan: CoSO4⋅7H2O→H2OCo2++SO42−+7H2O

Cobalt(II) Sulfate Heptahydrate - CoSO4.7H2O

3. Ứng dụng của Cobalt(II) Sulfate Heptahydrate – CoSO4.7H2O do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Ngành Sản Xuất Pin Lithium-Ion

Cobalt(II) sulfate heptahydrate đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất các pin lithium-ion. Nó được sử dụng để chế tạo cobalt oxides (các oxit cobalt) được sử dụng làm vật liệu cathode (cực dương) trong các pin lithium. Các pin này rất phổ biến trong các thiết bị điện tử di động như điện thoại thông minh, máy tính bảng và laptop, cũng như trong các xe điện và hệ thống lưu trữ năng lượng.

  • Cơ cấu hoạt động:
    Cobalt(II) sulfate heptahydrate là nguồn cung cấp ion cobalt, một thành phần chính trong quá trình sản xuất các vật liệu cathode cho pin lithium-ion. Khi được xử lý trong các phản ứng hóa học, nó tạo ra cobalt oxide (CoO₂), giúp cải thiện khả năng lưu trữ năng lượng của pin.

2. Sản Xuất Hợp Kim Cobalt

Cobalt(II) sulfate heptahydrate được sử dụng trong ngành sản xuất hợp kim cobalt, bao gồm các hợp kim cứng và hợp kim chịu nhiệt. Các hợp kim này có ứng dụng trong ngành công nghiệp hàng không vũ trụ, sản xuất động cơ, các công cụ cắt, và các bộ phận máy móc chịu tải trọng cao.

  • Cơ cấu hoạt động:
    Cobalt(II) sulfate heptahydrate cung cấp cobalt (Co²⁺), được sử dụng để tạo ra hợp kim có tính năng chịu nhiệt và chống mài mòn cao. Hợp kim cobalt có độ bền cao, khả năng chống oxi hóa và khả năng hoạt động trong điều kiện nhiệt độ cao, rất thích hợp cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp chế tạo động cơ và khí động học.

3. Ngành Dệt Nhuộm

Cobalt(II) sulfate heptahydrate được sử dụng trong ngành dệt nhuộm để tạo ra màu sắc đặc trưng cho vải. Nó giúp tạo ra các hợp chất nhuộm có màu sắc đẹp mắt và bền vững.

  • Cơ cấu hoạt động:
    Trong quá trình nhuộm, cobalt(II) sulfate heptahydrate tương tác với các hóa chất nhuộm để tạo ra các phức hợp có màu sắc đặc biệt, giúp nhuộm vải thành các màu sắc như xanh hoặc hồng. Việc sử dụng cobalt trong ngành dệt nhuộm giúp tạo ra những màu sắc sáng và ổn định, nâng cao chất lượng sản phẩm.

4. Ngành Sản Xuất Các Hợp Chất Cobalt Khác

Cobalt(II) sulfate heptahydrate là nguyên liệu quan trọng để sản xuất các hợp chất cobalt khác, bao gồm cobalt chloridecobalt carbonate, và cobalt oxide. Những hợp chất này được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau, bao gồm sản xuất catalyst, thuốc nhuộm, sơn và chất phủ.

  • Cơ cấu hoạt động:
    Cobalt(II) sulfate heptahydrate phản ứng với các hóa chất khác để tạo ra các hợp chất có tính chất đặc biệt. Ví dụ, nó có thể phản ứng với axit để tạo ra cobalt chloride, được sử dụng trong các ứng dụng như chất xúc tác trong ngành hóa học hoặc trong sản xuất các dung dịch dược phẩm.

5. Sản Xuất Các Bộ Phận Điện Tử

Cobalt(II) sulfate heptahydrate còn được sử dụng trong ngành sản xuất các bộ phận điện tử, đặc biệt là trong quá trình mạ điện. Việc mạ cobalt giúp tạo ra các bộ phận điện tử có khả năng chống ăn mòn và có độ bền cao.

  • Cơ cấu hoạt động:
    Cobalt(II) sulfate heptahydrate được hòa tan trong dung dịch và sau đó được sử dụng trong quá trình mạ điện để tạo lớp phủ cobalt trên bề mặt các bộ phận điện tử. Lớp mạ này giúp tăng khả năng dẫn điện và bảo vệ các bộ phận điện tử khỏi bị ăn mòn hoặc oxi hóa, giúp tăng tuổi thọ và hiệu suất của thiết bị điện tử.

6. Ứng Dụng trong Công Nghiệp Hóa Chất

Cobalt(II) sulfate heptahydrate cũng được sử dụng trong các phản ứng hóa học để tổng hợp các hợp chất cobalt khác như cobalt acetate và cobalt carbonate, cũng như trong các phản ứng tạo phức với các chất khác. Các hợp chất này có ứng dụng trong việc sản xuất sơn, chất dẻo và các sản phẩm hóa học khác.

  • Cơ cấu hoạt động:
    Trong quá trình sản xuất các hợp chất cobalt khác, cobalt(II) sulfate heptahydrate tham gia vào các phản ứng hóa học, đóng vai trò như nguồn cung cấp ion cobalt (Co²⁺). Các hợp chất này sau đó có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm với tính năng đặc biệt, chẳng hạn như trong sản xuất chất dẻo chịu nhiệt, sơn chống ăn mòn, hoặc các ứng dụng công nghiệp khác.

7. Ứng Dụng trong Y Học và Dược Phẩm

Mặc dù ít phổ biến hơn, nhưng Cobalt(II) sulfate heptahydrate đôi khi cũng được sử dụng trong ngành y học và dược phẩm, đặc biệt là trong việc sản xuất vitamin B12. Cobalt là thành phần chính của vitamin B12, một chất dinh dưỡng thiết yếu đối với cơ thể người.

  • Cơ cấu hoạt động:
    Cobalt(II) sulfate heptahydrate cung cấp ion cobalt cần thiết trong quá trình tổng hợp vitamin B12 trong các quá trình sinh hóa. Vitamin B12 có vai trò quan trọng trong quá trình tạo máu và duy trì hệ thần kinh khỏe mạnh.

Tỉ lệ sử dụng

1. Sản Xuất Pin Lithium-Ion:

  • Tỉ lệ sử dụng: Cobalt chiếm khoảng 30-40% trong sản xuất các vật liệu cathode cho pin lithium-ion.
  • Chi tiết: Cobalt(II) sulfate heptahydrate là nguyên liệu chính để sản xuất các hợp chất cobalt, ví dụ như cobalt oxide (CoO₂), được sử dụng trong các vật liệu cathode cho pin lithium-ion, đặc biệt trong các ứng dụng như điện thoại di động, laptop, xe điện, và các hệ thống lưu trữ năng lượng.

2. Sản Xuất Hợp Kim Cobalt:

  • Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 10-20% cobalt sulfate được sử dụng trong sản xuất hợp kim cobalt.
  • Chi tiết: Cobalt(II) sulfate heptahydrate là một nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất các hợp kim cobalt, được ứng dụng chủ yếu trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu chịu nhiệt và chống mài mòn cao như chế tạo động cơ, hàng không vũ trụ, và sản xuất các công cụ cắt.

3. Ngành Dệt Nhuộm:

  • Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 5-10% cobalt sulfate trong các ứng dụng nhuộm vải.
  • Chi tiết: Trong ngành dệt nhuộm, cobalt(II) sulfate heptahydrate được sử dụng để tạo ra các phức hợp nhuộm, giúp tạo màu sắc bền vững và đẹp mắt cho các loại vải như nhuộm xanh và hồng.

4. Sản Xuất Các Hợp Chất Cobalt Khác:

  • Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 15-25% cobalt sulfate được sử dụng để sản xuất các hợp chất cobalt khác.
  • Chi tiết: Cobalt(II) sulfate heptahydrate được chuyển hóa thành các hợp chất khác như cobalt chloridecobalt carbonatecobalt oxide, phục vụ cho các ngành công nghiệp sản xuất sơn, chất dẻo, và các ứng dụng công nghiệp khác.

5. Mạ Điện và Ngành Điện Tử:

  • Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 5-10% cobalt sulfate được sử dụng trong ngành mạ điện và điện tử.
  • Chi tiết: Cobalt(II) sulfate heptahydrate là nguyên liệu quan trọng trong quá trình mạ điện, giúp tạo ra lớp phủ cobalt bền vững trên bề mặt các linh kiện điện tử, làm tăng khả năng chống oxi hóa và ăn mòn, đồng thời cải thiện khả năng dẫn điện.

6. Ứng Dụng trong Y Dược (Vitamin B12):

  • Tỉ lệ sử dụng: Cobalt(II) sulfate heptahydrate chiếm một phần nhỏ (dưới 5%) trong ngành y dược.
  • Chi tiết: Cobalt là thành phần quan trọng trong việc tổng hợp vitamin B12, một loại vitamin cần thiết cho cơ thể người. Tuy nhiên, ứng dụng này chiếm một tỉ lệ rất nhỏ trong tổng nhu cầu về cobalt sulfate.

Ngoài Cobalt(II) Sulfate Heptahydrate – CoSO4.7H2O thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Cobalt(II) Sulfate Heptahydrate còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

Cobalt(II) Sulfate Heptahydrate - CoSO4.7H2O

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Cobalt(II) Sulfate Heptahydrate – CoSO4.7H2O

Bảo quản

1. Điều kiện Nhiệt độ

  • Nhiệt độ bảo quản: Cobalt(II) sulfate heptahydrate nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng (khoảng 20-25°C).
  • Tránh nhiệt độ cao: Không nên để hợp chất tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc ánh sáng mặt trời trực tiếp, vì điều này có thể dẫn đến sự mất nước và chuyển đổi thành cobalt sulfate khan (CoSO₄), ảnh hưởng đến chất lượng và tính ổn định của chất.

2. Độ ẩm

  • Bảo quản nơi khô ráo: Cobalt(II) sulfate heptahydrate là hợp chất có chứa nước ngậm (7 phân tử nước), vì vậy cần bảo quản trong điều kiện khô ráo, tránh để hợp chất tiếp xúc với độ ẩm cao có thể làm thay đổi cấu trúc hydrat của nó.
  • Sử dụng bao bì kín: Để tránh hấp thụ hơi ẩm từ không khí, nên bảo quản trong bao bì kín như thùng nhựa hoặc thủy tinh có nắp kín.

3. Không gian bảo quản

  • Nơi thông thoáng: Đảm bảo khu vực bảo quản có không khí lưu thông tốt để tránh tích tụ khí độc hại hoặc hơi của hợp chất.
  • Tránh xa các chất oxi hóa mạnh: Cobalt(II) sulfate heptahydrate cần được bảo quản xa các chất oxi hóa mạnh, vì nó có thể phản ứng và gây ra nguy hiểm.

4. Chống nhiễm bẩn

  • Dụng cụ và thiết bị sạch sẽ: Đảm bảo tất cả dụng cụ và thiết bị tiếp xúc với cobalt sulfate đều sạch và không nhiễm các tạp chất khác có thể gây phản ứng hoặc làm thay đổi tính chất của hợp chất.
  • Bao bì không bị rò rỉ: Để tránh rò rỉ, đảm bảo bao bì bảo quản kín và không có dấu hiệu hư hại.

5. An toàn trong quá trình bảo quản

  • Quy tắc an toàn: Vì cobalt(II) sulfate có tính độc, khi bảo quản cần phải có các biện pháp an toàn như đeo găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang nếu mở nắp hoặc di chuyển sản phẩm.
  • Bảo quản ngoài tầm với của trẻ em và vật nuôi: Đảm bảo sản phẩm được lưu trữ ở nơi an toàn, xa tầm tay trẻ em và vật nuôi, để tránh nguy cơ nuốt phải hoặc tiếp xúc với chất độc.

6. Thời gian sử dụng

  • Kiểm tra định kỳ: Mặc dù Cobalt(II) sulfate heptahydrate có thể có tuổi thọ dài nếu bảo quản đúng cách, nhưng cần kiểm tra định kỳ chất lượng của sản phẩm, bao gồm việc kiểm tra độ ẩm, màu sắc và cấu trúc của hợp chất.

Xử lý sự cố

1. Tiếp xúc với da

  • Dấu hiệu: Ngứa, đỏ da, kích ứng hoặc phát ban.
  • Biện pháp xử lý:
    • Rửa ngay lập tức vùng da bị tiếp xúc với nước sạch trong ít nhất 15 phút.
    • Nếu có dấu hiệu kích ứng nghiêm trọng hoặc vết bỏng, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
    • Thay đổi quần áo bị nhiễm chất và rửa sạch.

2. Tiếp xúc với mắt

  • Dấu hiệu: Đỏ, ngứa, cảm giác bỏng hoặc đau rát.
  • Biện pháp xử lý:
    • Rửa mắt ngay lập tức với nước sạch trong ít nhất 15 phút, mở rộng mắt để đảm bảo nước có thể rửa sạch hoàn toàn.
    • Nếu cảm giác khó chịu vẫn còn hoặc tổn thương nghiêm trọng, tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức.

3. Nuốt phải

  • Dấu hiệu: Buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, khó thở, hoặc kích ứng đường tiêu hóa.
  • Biện pháp xử lý:
    • Không gây nôn mửa trừ khi có chỉ dẫn từ bác sĩ.
    • Rửa miệng bằng nước sạch và uống nhiều nước (trừ khi có chỉ định khác từ bác sĩ).
    • Gọi cấp cứu hoặc liên hệ với trung tâm chống độc ngay lập tức để được hướng dẫn tiếp theo.

4. Hít phải

  • Dấu hiệu: Ho, khó thở, cảm giác tức ngực, chóng mặt, hoặc đau đầu.
  • Biện pháp xử lý:
    • Di chuyển ngay nạn nhân ra khỏi khu vực có khí độc và đến nơi thoáng khí.
    • Nếu nạn nhân không thở hoặc gặp khó khăn trong việc thở, cung cấp hô hấp nhân tạo và gọi cấp cứu ngay.
    • Nếu có triệu chứng nhẹ như ho hoặc chóng mặt, đảm bảo người bị ảnh hưởng nghỉ ngơi ở nơi thông thoáng.

5. Chất bị rò rỉ

  • Biện pháp xử lý:
    • Ngừng ngay lập tức nguồn gây rò rỉ (nếu an toàn để thực hiện).
    • Sử dụng vật liệu hấp thụ (ví dụ: cát khô, đất sét hoặc các vật liệu hút ẩm khác) để thu gom chất rò rỉ.
    • Đặt chất thải vào trong bao bì chứa chất thải nguy hại và xử lý theo quy định an toàn.
    • Tránh để chất rò rỉ tiếp xúc với nước hoặc nguồn thải, vì có thể tạo ra phản ứng hóa học hoặc ô nhiễm môi trường.

6. Cháy nổ

  • Dấu hiệu: Ngọn lửa xuất hiện do chất tiếp xúc với nguồn nhiệt hoặc các chất dễ cháy khác.
  • Biện pháp xử lý:
    • Dập tắt ngọn lửa bằng bình chữa cháy phù hợp (có thể sử dụng bình CO₂ hoặc bình bột chữa cháy).
    • Tránh dùng nước trực tiếp vì có thể gây phản ứng không mong muốn với các chất khác.
    • Di tản ngay lập tức và gọi sở cứu hỏa để xử lý sự cố.

7. Sự cố trong quá trình vận chuyển

  • Biện pháp xử lý:
    • Nếu có sự cố trong quá trình vận chuyển (rò rỉ, vỡ bao bì), cần dừng ngay vận chuyển và xử lý ngay tại chỗ.
    • Báo cáo sự cố cho cơ quan có thẩm quyền và đảm bảo rằng mọi biện pháp an toàn được thực hiện để giảm thiểu nguy cơ ô nhiễm và tác động xấu.

8. Làm sạch và khử trùng

  • Biện pháp xử lý:
    • Sau khi xử lý sự cố, khu vực tiếp xúc với cobalt sulfate cần được rửa sạch và khử trùng bằng dung dịch chất tẩy rửa an toàn.
    • Dọn dẹp và xử lý chất thải đúng cách, bao gồm việc loại bỏ bao bì chứa chất hóa học đã bị nhiễm bẩn hoặc chất thải nguy hại.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Cobalt(II) Sulfate Heptahydrate – CoSO4.7H2O

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua Cobalt(II) Sulfate Heptahydrate – CoSO4.7H2O giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Cobalt(II) Sulfate Heptahydrate – CoSO4.7H2O Hãy lựa chọn mua Cobalt(II) Sulfate Heptahydrate – CoSO4.7H2O tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Cobalt(II) Sulfate Heptahydrate – CoSO4.7H2O được ứng dụng rộng rãi trong ngành sản xuất pin, mạ điện, hợp kim,…

Đây là địa chỉ mua Cobalt(II) Sulfate Heptahydrate – CoSO4.7H2O giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Cobalt(II) Sulfate Heptahydrate – CoSO4.7H2O do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Cobalt(II) Sulfate Heptahydrate – CoSO4.7H2O có thể mang lại cho bạn!

Cobalt(II) Sulfate Heptahydrate - CoSO4.7H2O

6. Mua Cobalt(II) Sulfate Heptahydrate – CoSO4.7H2O tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Cobalt(II) Sulfate Heptahydrate – CoSO4.7H2O đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Cobalt(II) Sulfate Heptahydrate – CoSO4.7H2O, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Cobalt(II) Sulfate Heptahydrate – CoSO4.7H2O của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Cobalt(II) Sulfate Heptahydrate – CoSO4.7H2O giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Cobalt(II) Sulfate Heptahydrate ở đâu, mua bán CoSO4.7H2O ở hà nội, mua bán Cobalt(II) Sulfate Heptahydrate giá rẻ. Mua bán CoSO4.7H2O dùng trong ngành sản xuất pin, mạ điện, hợp kim,…

Nhập khẩu Cobalt(II) Sulfate Heptahydrate – CoSO4.7H2O cung cấp Cobalt(II) Sulfate Heptahydrate

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Cobalt(II) Sulfate Heptahydrate – CoSO4.7H2O

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Cobalt(II) Sulfate Heptahydrate – CoSO4.7H2O
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0