Lead(II) oxide – Chì oxit – PbO
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Lead(II) oxide – Chì oxit – PbO: Chế tạo pin chì – axit
Lead(II) oxide (PbO), hay còn gọi là Chì oxit, là một hợp chất hóa học quan trọng với công thức PbO. Nó có thể tồn tại dưới dạng màu vàng (litharge) hoặc đỏ (minium). PbO được sử dụng trong sản xuất thủy tinh, men gốm, pin chì-axit, và trong chế tạo hợp kim chì. Ngoài ra, PbO còn có ứng dụng trong sản xuất sơn và chất tạo màu. Tuy nhiên, do tính độc hại của chì, PbO có thể gây ngộ độc, ảnh hưởng đến sức khỏe, đặc biệt là hệ thần kinh, nên cần thực hiện các biện pháp bảo vệ khi sử dụng.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Lead(II) oxide
Tên gọi khác: oxide chì (II), Plumbous oxide, lead monoxide, massicot, litharge, Chì monoxit, Oxit chì
Công thức: PbO
Số CAS: 1317-36-8
Xuất xứ: Trung Quốc.
Quy cách: 25kg/bao
1. Lead(II) oxide – Chì oxit – PbO là gì?
Lead(II) oxide (Chì oxit) – PbO là một hợp chất vô cơ của chì với công thức hóa học PbO. Chì oxit tồn tại chủ yếu dưới hai dạng: Litharge (dạng α) có màu đỏ hoặc vàng và Massicot (dạng β) có màu vàng nhạt. PbO là một chất rắn không hòa tan trong nước, nhưng hòa tan trong axit loãng, và có thể được sản xuất khi chì được đốt cháy trong không khí ở nhiệt độ cao.
Chì oxit có nhiều ứng dụng công nghiệp quan trọng. Dạng Litharge của PbO được sử dụng trong sản xuất pin, thủy tinh, gốm sứ, và trong một số ứng dụng hóa học như là chất xúc tác. Massicot, dạng còn lại, được sử dụng chủ yếu trong sản xuất các sản phẩm thủy tinh và gốm. PbO cũng được sử dụng trong sản xuất vật liệu chịu nhiệt và trong ngành công nghiệp sơn.
Tuy nhiên, chì và các hợp chất của nó, bao gồm PbO, có tính độc hại cao đối với sức khỏe con người. Tiếp xúc kéo dài với PbO có thể gây ra ngộ độc chì, ảnh hưởng đến hệ thần kinh, thận và hệ tuần hoàn. Vì vậy, việc sử dụng và xử lý chì oxit cần phải tuân thủ các quy định an toàn nghiêm ngặt.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Lead(II) oxide – Chì oxit – PbO
Tính chất vật lý
- Màu sắc:
- PbO có hai dạng: PbO đỏ (màu đỏ) và PbO vàng (màu vàng). PbO đỏ có tên là litharge, trong khi PbO vàng có tên là massicot.
- Khối lượng riêng:
- PbO có khối lượng riêng khoảng 9.53 g/cm³ đối với PbO đỏ (litharge) và khoảng 8.3 g/cm³ đối với PbO vàng (massicot).
- Nhiệt độ nóng chảy:
- PbO có nhiệt độ nóng chảy khoảng 888°C.
- Tính chất điện:
- PbO là một chất cách điện tốt trong điều kiện bình thường, nhưng ở nhiệt độ cao, PbO có thể dẫn điện một phần.
- Độ hòa tan:
- PbO không tan trong nước, nhưng có thể tan trong axit loãng, như axit nitric (HNO₃) hoặc axit acetic (CH₃COOH).
- Hình dạng:
- PbO tồn tại dưới dạng rắn, có cấu trúc tinh thể, có thể ở dạng bột mịn hoặc tinh thể tùy vào phương pháp chế tạo.
Tính chất hóa học
1. Phản ứng với axit
Chì oxit (PbO) là một oxit bazơ, do đó, nó có thể phản ứng với các axit để tạo thành muối và nước. Các phản ứng này là phản ứng axit-bazơ điển hình. Ví dụ:
- Phản ứng với axit hydrochloric (HCl):PbO+2HCl→PbCl2+H2OChì oxit (PbO) phản ứng với axit hydrochloric để tạo thành chì clorua (PbCl₂) và nước (H₂O).
- Phản ứng với axit nitric (HNO₃):PbO+2HNO3→Pb(NO₃)₂+H₂OChì oxit phản ứng với axit nitric tạo thành chì nitrat (Pb(NO₃)₂) và nước.
2. Phản ứng với kiềm
Chì oxit (PbO) là một oxit bazơ và có thể phản ứng với kiềm (bazo) để tạo thành các hợp chất plumbat. Một ví dụ của phản ứng này:
- Phản ứng với natri hydroxide (NaOH):PbO+2NaOH+H2O→Na2PbO2+H2O. Chì oxit phản ứng với natri hydroxide trong môi trường nước tạo thành plumbat natri (Na₂PbO₂) và nước.
3. Phản ứng với oxi
Ở nhiệt độ cao, PbO có thể bị oxy hóa và phản ứng với oxi (O₂) để tạo thành Chì(IV) oxide (PbO₂), đặc biệt trong môi trường giàu oxi.
- Phản ứng với oxi:2PbO+O2→2PbO2 Chì oxit (PbO) khi phản ứng với oxi sẽ tạo thành Chì(IV) oxide (PbO₂), một dạng oxit chì có số oxi hóa cao hơn.
4. Tính khử trong phản ứng nhiệt phân
Chì oxit (PbO) có thể bị khử bằng các chất khử mạnh như carbon (C). Quá trình này tạo ra chì kim loại (Pb) và khí carbon monoxide (CO).
- Phản ứng với carbon (C):PbO+C→Pb+COTrong phản ứng này, chì oxit (PbO) phản ứng với carbon để tạo thành chì kim loại (Pb) và khí carbon monoxide (CO).
5. Phản ứng với các kim loại khác
Chì oxit (PbO) cũng có thể phản ứng với các kim loại khác để tạo thành muối chì (Pb) thông qua quá trình khử. Ví dụ:
- Phản ứng với kẽm (Zn):PbO+Zn→Pb+ZnOChì oxit phản ứng với kẽm (Zn) để tạo ra chì kim loại (Pb) và oxit kẽm (ZnO).
- Phản ứng với nhôm (Al):PbO+Al→Pb+Al2O3Chì oxit phản ứng với nhôm để tạo thành chì kim loại (Pb) và oxit nhôm (Al₂O₃).
6. Phản ứng nhiệt phân (ở nhiệt độ cao)
Khi được đun nóng, chì oxit có thể bị phân hủy thành chì kim loại (Pb) và oxi. Đây là một phản ứng phân hủy nhiệt:
- Phản ứng phân hủy PbO:2PbO→2Pb+O2 Phản ứng này xảy ra khi chì oxit (PbO) bị nung nóng mạnh, tạo thành chì kim loại (Pb) và oxigen (O₂).
3. Ứng dụng của Lead(II) oxide – Chì oxit – PbO do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
Chì(II) oxide (PbO) có rất nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng chi tiết của PbO trong các ngành nghề và cơ cấu hoạt động cụ thể:
1. Sản xuất gốm sứ và thủy tinh
- Ứng dụng: PbO được sử dụng rộng rãi trong ngành gốm sứ và sản xuất thủy tinh. Trong sản xuất gốm sứ, PbO giúp cải thiện độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt của sản phẩm. Trong thủy tinh, PbO giúp tạo ra các loại thủy tinh có độ trong suốt cao, đặc biệt là thủy tinh pha lê.
- Cơ cấu hoạt động:
- Gốm sứ: PbO có tác dụng làm giảm nhiệt độ nung và tăng tính dễ chảy của thủy tinh trong quá trình nung. Nó cũng giúp cải thiện độ mịn và độ bền của sản phẩm gốm.
- Thủy tinh: PbO được dùng trong thủy tinh pha lê để cải thiện độ chiết quang, tạo ra ánh sáng lấp lánh và độ sáng bóng đặc trưng của các sản phẩm thủy tinh cao cấp như ly, lọ, đồ trang trí.
2. Sản xuất pin và ắc quy
- Ứng dụng: PbO là một thành phần quan trọng trong sản xuất pin axit-chì (lead-acid batteries), được sử dụng trong ô tô, xe máy, và các thiết bị lưu trữ năng lượng.
- Cơ cấu hoạt động:
- Trong pin axit-chì, PbO được sử dụng làm một trong những thành phần chính trong các tấm điện cực. Các tấm cực này (thường là chì oxit và chì kim loại) tham gia vào phản ứng hóa học khi pin hoạt động, giúp lưu trữ và cung cấp năng lượng cho các thiết bị điện.
- Quá trình hoạt động: Khi sạc, chì (Pb) trên các tấm điện cực phản ứng với axit sulfuric (H₂SO₄) tạo thành PbSO₄ và nước. Khi xả, PbSO₄ biến thành PbO và Pb.
3. Sản xuất hợp kim chì
- Ứng dụng: PbO đóng vai trò trong sản xuất hợp kim chì, dùng trong ngành chế tạo các linh kiện điện tử, bọc cáp điện, cũng như trong các thiết bị bảo vệ bức xạ.
- Cơ cấu hoạt động:
- Hợp kim chì: PbO được sử dụng để tạo các hợp kim chì có tính chất cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tốt, và tính linh hoạt. Các hợp kim này có thể được sử dụng trong xây dựng, chế tạo ống dẫn, và các linh kiện điện tử.
- Bảo vệ bức xạ: PbO được dùng để sản xuất vật liệu chống bức xạ, đặc biệt trong các thiết bị y tế và trong ngành công nghiệp hạt nhân.
4. Sản xuất thuốc nhuộm và sơn
- Ứng dụng: PbO được sử dụng trong sản xuất một số loại thuốc nhuộm và sơn, đặc biệt là sơn có tính chất đặc biệt hoặc dùng trong các ứng dụng công nghiệp.
- Cơ cấu hoạt động:
- Thuốc nhuộm: PbO được dùng trong một số ứng dụng nhuộm vải, tạo ra các màu sắc đặc biệt như vàng và đỏ.
- Sơn: PbO, đặc biệt là PbO đỏ (litharge), được dùng để tạo màu và tăng độ bền của các loại sơn, đặc biệt trong môi trường cần chống lại sự ăn mòn.
5. Ứng dụng trong ngành hóa học vô cơ
- Ứng dụng: PbO được sử dụng trong các phản ứng hóa học vô cơ, ví dụ như trong sản xuất oxit chì(IV) (PbO₂) và các hợp chất chì khác.
- Cơ cấu hoạt động:
- Sản xuất PbO₂: PbO có thể bị oxy hóa trong môi trường giàu oxi, tạo thành PbO₂ (chì(IV) oxide). PbO₂ được sử dụng trong các ứng dụng như trong các tế bào điện hóa, làm chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học.
- Tạo các hợp chất chì khác: PbO cũng là nguyên liệu chính trong sản xuất các muối chì như Pb(NO₃)₂ (chì nitrat), được sử dụng trong sản xuất thuốc pháo, sơn, và các ứng dụng hóa học khác.
6. Ứng dụng trong bảo vệ chống bức xạ
- Ứng dụng: PbO được sử dụng trong các thiết bị bảo vệ bức xạ, đặc biệt trong ngành y tế và hạt nhân.
- Cơ cấu hoạt động:
- Chống bức xạ: PbO, đặc biệt khi được kết hợp với các vật liệu khác, có khả năng hấp thụ bức xạ gamma và tia X, giúp bảo vệ con người khỏi các tia bức xạ nguy hiểm. Do đó, PbO được sử dụng trong sản xuất tấm chắn bức xạ, áo bảo vệ cho bác sĩ, nhân viên y tế, và trong các ứng dụng liên quan đến công nghệ hạt nhân.
7. Sản xuất thuốc trừ sâu và hóa chất nông nghiệp
- Ứng dụng: Một số hợp chất chì được tạo ra từ PbO có thể được sử dụng trong sản xuất thuốc trừ sâu, đặc biệt là trong việc diệt côn trùng.
- Cơ cấu hoạt động:
- PbO có thể được chuyển hóa thành các hợp chất chì khác có tác dụng như một loại thuốc trừ sâu trong nông nghiệp, giúp bảo vệ cây trồng khỏi các loại sâu bệnh.
8. Sản xuất vật liệu chịu nhiệt và vật liệu cách điện
- Ứng dụng: PbO được sử dụng trong sản xuất vật liệu chịu nhiệt và cách điện, đặc biệt là trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt.
- Cơ cấu hoạt động:
- Vật liệu chịu nhiệt: PbO có tính chất chịu nhiệt tốt, nên được dùng trong các sản phẩm gốm, vật liệu chịu lửa.
- Vật liệu cách điện: PbO là một chất cách điện tốt, vì vậy nó cũng được ứng dụng trong sản xuất các thiết bị cách điện, đặc biệt trong ngành điện tử.
Tỉ lệ sử dụng
1. Sản xuất thủy tinh chì (Lead Glass)
PbO là thành phần chính trong sản xuất thủy tinh chì, giúp cải thiện:
- Độ chiết quang: Làm tăng khả năng khúc xạ ánh sáng, tạo độ sáng bóng và trong suốt.
- Khả năng chống tia X và tia gamma: Thủy tinh chứa PbO thường được dùng làm kính bảo vệ trong các thiết bị y tế và công nghiệp (phòng X-quang).
Tỷ lệ sử dụng:
- Thủy tinh thông thường chứa từ 20% – 50% PbO.
- Trong một số ứng dụng đặc biệt, như kính bảo vệ tia X, tỷ lệ PbO có thể đạt tới 70% hoặc hơn.
2. Sản xuất men gốm và lớp phủ
PbO được dùng trong sản xuất men gốm và lớp phủ, mang lại:
- Độ bóng cao: Tăng tính thẩm mỹ cho gốm sứ.
- Tính cách điện: Được sử dụng trong gốm cách điện cho các thiết bị điện.
- Độ bền và khả năng chịu nhiệt: Men gốm chứa PbO có khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt.
Tỷ lệ sử dụng:
- PbO chiếm khoảng 20% – 40% trong thành phần men gốm.
3. Sản xuất pin chì-acid
PbO là thành phần chính trong quá trình sản xuất pin chì-acid, loại pin phổ biến cho ô tô, xe máy và các thiết bị lưu trữ năng lượng. PbO được dùng để sản xuất bản cực pin, tham gia vào phản ứng điện hóa:
- PbO + H₂SO₄ → PbSO₄ + H₂O (phản ứng tạo dòng điện).
Tỷ lệ sử dụng:
- Khoảng 85% – 90% PbO sản xuất trên toàn cầu được sử dụng trong ngành pin chì-acid.
- Mỗi viên pin có thể chứa từ 3 kg – 20 kg PbO, tùy thuộc vào kích thước.
4. Ngành sơn và chất phủ
- Trong lịch sử, PbO được dùng để sản xuất sơn chì (đặc biệt là chì trắng – 2PbCO₃·Pb(OH)₂) do khả năng bền màu và chịu thời tiết.
- Tuy nhiên, do độc tính cao và nguy cơ gây ngộ độc chì, việc sử dụng PbO trong sơn đã bị hạn chế hoặc cấm ở nhiều quốc gia.
Tỷ lệ sử dụng:
- Hiện nay, chỉ một lượng rất nhỏ PbO được sử dụng trong sản xuất sơn công nghiệp hoặc sơn chịu nhiệt, chiếm dưới 1% tổng sản lượng.
5. Ngành hóa chất và chất xúc tác
PbO là nguyên liệu để sản xuất nhiều hợp chất hóa học khác:
- Chì(II) acetate (Pb(C₂H₃O₂)₂): Dùng trong ngành dệt may và làm chất ổn định.
- Chì(II) nitrate (Pb(NO₃)₂): Dùng trong sản xuất pháo hoa và chất nổ.
- PbO còn là chất xúc tác trong một số phản ứng tổng hợp hữu cơ.
Tỷ lệ sử dụng:
- Phần lớn trong các ứng dụng nhỏ lẻ, chiếm khoảng 1% – 2% tổng sản lượng PbO.
6. Sản xuất vật liệu chịu lửa
PbO được sử dụng trong vật liệu chịu lửa, thường dùng trong lò nung hoặc lò luyện kim để:
- Tăng độ bền cơ học: Giúp vật liệu chịu được áp suất và nhiệt độ cao.
- Chống ăn mòn: Bảo vệ lò nung khỏi các tác động hóa học.
Tỷ lệ sử dụng:
- Tỷ lệ PbO trong vật liệu chịu lửa dao động từ 10% – 30%.
7. Các ứng dụng khác
- Điện tử: PbO được dùng trong sản xuất gốm điện tử và tụ điện.
- Quang học: Trong sản xuất ống kính hoặc thiết bị quang học.
Tỷ lệ sử dụng: Tùy theo ứng dụng, chiếm một tỷ lệ nhỏ so với các ngành lớn như pin hoặc thủy tinh.
Ngoài Lead(II) oxide – Chì oxit – PbO thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Lead(II) oxide còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Lead(IV) oxide – Chì dioxit – PbO₂
- Litharge – Chì oxit vàng – PbO (một dạng tinh thể khác của PbO)
- Red Lead – Chì đỏ – Pb₃O₄
- Barium oxide – Bari oxit – BaO
- Tin(II) oxide – Thiếc(II) oxit – SnO
- Tin(IV) oxide – Thiếc(IV) oxit – SnO₂
- Zinc oxide – Kẽm oxit – ZnO
- Antimony(III) oxide – Antimon trioxide – Sb₂O₃
- Silicon dioxide – Silica – SiO₂
- Aluminum oxide – Alumina – Al₂O₃
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Lead(II) oxide – Chì oxit – PbO
Bảo quản
1. Điều kiện bảo quản
- Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh tiếp xúc với nguồn nhiệt cao để ngăn chặn phản ứng hóa học không mong muốn.
- Độ ẩm: PbO hút ẩm mạnh, vì vậy cần bảo quản trong điều kiện khô ráo, tránh tiếp xúc với không khí ẩm.
- Ánh sáng: Tránh ánh nắng trực tiếp vì ánh sáng có thể gây phân hủy hoặc biến đổi chất.
2. Bao bì và lưu trữ
- Đóng gói: PbO thường được đóng gói trong các bao, thùng nhựa hoặc kim loại kín, có lót lớp bảo vệ (như túi polyethylene) để tránh tiếp xúc với không khí.
- Ghi nhãn: Ghi rõ ràng thông tin “Hóa chất độc hại” hoặc “Lead(II) oxide” trên bao bì cùng các cảnh báo an toàn.
- Kho chứa:
- Nơi lưu trữ phải thoáng khí nhưng tránh gió mạnh có thể phát tán bụi.
- Tránh xa khu vực sinh hoạt, thực phẩm hoặc nguồn nước để đảm bảo an toàn.
- Không để gần các hóa chất không tương thích như chất oxy hóa mạnh, axit mạnh.
3. Biện pháp an toàn
- Phòng ngừa phát tán bụi:
- PbO có thể phát sinh bụi độc hại, vì vậy cần kiểm soát chặt chẽ môi trường lưu trữ và xử lý.
- Sử dụng hệ thống thông gió cục bộ hoặc máy lọc không khí nếu cần thiết.
- Trang bị bảo hộ cá nhân (PPE):
- Khi xử lý PbO, cần đeo găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ, và quần áo chuyên dụng để tránh tiếp xúc.
4. Xử lý sự cố
- Tràn đổ:
- Ngay lập tức thu gom PbO bằng cách sử dụng các dụng cụ không phát tán bụi (xẻng nhựa, bàn chải mềm).
- Rửa sạch khu vực bị nhiễm với dung dịch kiềm nhẹ hoặc nước xà phòng.
- Nguy cơ cháy nổ: PbO không dễ cháy, nhưng nếu tiếp xúc với chất hữu cơ hoặc nhiệt độ cao, có thể tạo ra khí độc. Hãy giữ xa nguồn nhiệt.
5. Quy định và xử lý thải
- PbO là chất độc hại, nên phải xử lý theo các quy định địa phương hoặc quốc tế về chất thải nguy hại.
- Không đổ PbO hoặc các sản phẩm thải có chứa PbO vào cống, nước thải hoặc đất.
Xử lý sự cố
1. Sự cố tràn đổ hoặc phát tán PbO
PbO là chất độc, nên khi xảy ra tràn đổ hoặc phát tán bụi, cần xử lý ngay để bảo vệ sức khỏe và môi trường.
Bước xử lý:
- Cảnh báo:
- Ngay lập tức cảnh báo khu vực bị ảnh hưởng.
- Đưa tất cả những người không liên quan ra khỏi khu vực.
- Treo biển cảnh báo “Nguy hiểm” hoặc “Khu vực chứa chất độc hại”.
- Trang bị bảo hộ cá nhân (PPE):
- Đeo khẩu trang chống bụi hoặc mặt nạ lọc khí với bộ lọc phù hợp (loại N95 trở lên).
- Sử dụng kính bảo hộ, găng tay cao su hoặc nitrile, và quần áo bảo hộ.
- Đảm bảo hệ thống thông gió tốt hoặc làm việc trong môi trường kín gió.
- Thu gom chất tràn:
- Dùng xẻng nhựa, bàn chải mềm hoặc chổi nhỏ để thu gom PbO bị tràn.
- Tránh tạo bụi trong quá trình thu gom (phun sương nhẹ nước để giảm bụi, nếu cần).
- Chuyển PbO đã thu gom vào thùng chứa chuyên dụng kín, có ghi nhãn rõ ràng.
- Làm sạch khu vực:
- Sau khi thu gom, rửa sạch bề mặt bị nhiễm bằng dung dịch kiềm nhẹ (như dung dịch soda – Na₂CO₃) hoặc nước xà phòng để trung hòa hóa chất.
- Lau khô khu vực bằng giẻ sạch và loại bỏ đúng cách.
- Xử lý chất thải:
- Chất thải PbO phải được xử lý như chất thải nguy hại, không được xả ra môi trường.
- Liên hệ với các cơ quan quản lý chất thải địa phương để xử lý theo quy định.
2. Hít phải bụi hoặc khí độc từ PbO
Nếu ai đó vô tình hít phải PbO, cần hành động ngay lập tức:
Biện pháp sơ cứu:
- Đưa nạn nhân ra khỏi khu vực:
- Chuyển đến nơi có không khí trong lành.
- Hỗ trợ hô hấp:
- Nếu người bị ảnh hưởng khó thở, giữ tư thế nửa nằm nửa ngồi để hỗ trợ hô hấp.
- Nếu bất tỉnh và không thở, tiến hành hồi sức tim phổi (CPR).
- Liên hệ y tế:
- Gọi bác sĩ hoặc đưa đến cơ sở y tế ngay, mang theo thông tin hóa chất (PbO).
3. Tiếp xúc với da
PbO có thể gây kích ứng da hoặc hấp thu qua da, cần xử lý ngay.
Biện pháp sơ cứu:
- Loại bỏ ngay quần áo bị nhiễm:
- Cởi bỏ quần áo hoặc trang bị bảo hộ có dính PbO.
- Rửa sạch da:
- Rửa vùng bị ảnh hưởng dưới vòi nước sạch trong ít nhất 15 phút.
- Sử dụng xà phòng nhẹ, không dùng hóa chất khác.
- Theo dõi:
- Nếu xuất hiện dấu hiệu kích ứng, đỏ hoặc bỏng, liên hệ cơ sở y tế.
4. Tiếp xúc với mắt
PbO khi tiếp xúc với mắt có thể gây kích ứng nghiêm trọng.
Biện pháp sơ cứu:
- Rửa mắt ngay lập tức:
- Rửa mắt dưới vòi nước sạch hoặc nước muối sinh lý trong ít nhất 15 phút.
- Giữ mắt mở trong khi rửa để loại bỏ hoàn toàn PbO.
- Liên hệ y tế:
- Gọi bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế, mang theo thông tin hóa chất.
5. Nuốt phải PbO
Nuốt phải PbO có thể gây ngộ độc chì, rất nguy hiểm.
Biện pháp sơ cứu:
- Không gây nôn:
- Tránh gây nôn trừ khi được chuyên gia y tế hướng dẫn.
- Rửa miệng:
- Rửa sạch miệng bằng nước.
- Uống nước:
- Cho uống một lượng nhỏ nước hoặc sữa (nếu nạn nhân tỉnh táo), để giảm hấp thu hóa chất.
- Đưa đến cơ sở y tế ngay:
- Gọi cấp cứu và cung cấp thông tin về PbO.
6. Cháy nổ liên quan đến PbO
PbO không cháy, nhưng khi đun nóng ở nhiệt độ cao, nó có thể phân hủy tạo ra khí độc.
Biện pháp xử lý:
- Dập lửa:
- Sử dụng bột chữa cháy, bọt chống cháy hoặc CO₂ để dập lửa (nếu có chất cháy gần PbO).
- Bảo vệ hô hấp:
- Đeo mặt nạ chống khí độc khi làm việc gần đám cháy.
- Liên hệ cơ quan cứu hỏa:
- Báo cáo ngay để có biện pháp xử lý chuyên nghiệp.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Lead(II) oxide – Chì oxit – PbO
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích
5. Mua Lead(II) oxide – Chì oxit – PbO giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Lead(II) oxide – Chì oxit – PbO Hãy lựa chọn mua Lead(II) oxide – Chì oxit – PbO tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Lead(II) oxide – Chì oxit – PbO được ứng dụng rộng rãi trong ngành
Đây là địa chỉ mua Lead(II) oxide – Chì oxit – PbO giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Lead(II) oxide – Chì oxit – PbO do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Lead(II) oxide – Chì oxit – PbO có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Lead(II) oxide – Chì oxit – PbO tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Lead(II) oxide – Chì oxit – PbO đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Lead(II) oxide – Chì oxit – PbO, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Lead(II) oxide – Chì oxit – PbO của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Lead(II) oxide – Chì oxit – PbO giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Lead(II) oxide ở đâu, mua bán Chì oxit ở hà nội, mua bán PbO giá rẻ. Mua bán Lead(II) oxide dùng trong ngành thực phẩm, dệt nhuộm, dược phẩm,…
Nhập khẩu Lead(II) oxide – Chì oxit – PbO cung cấp Lead(II) oxide
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào
Review Lead(II) oxide – Chì oxit – PbO
Chưa có đánh giá nào.