TBHQ dùng trong ngành dược phẩm

TBHQ dùng trong sản xuất nhiên liệu và dầu mỏ

Ứng dụng của TBHQ dùng trong ngành dược phẩm

TBHQ dùng trong ngành dược phẩm là một chất chống oxy hóa quan trọng, giúp bảo quản và duy trì hiệu quả của các sản phẩm dược phẩm, đặc biệt là trong các loại thuốc và thực phẩm chức năng.

1. Chất chống oxy hóa trong dược phẩm

Ứng dụng: TBHQ được sử dụng trong thuốc viên, thuốc lỏng và thuốc tiêm. Nhiệm vụ chính là bảo vệ thành phần hoạt chất khỏi oxy hóa. Các hoạt chất như vitamin, protein hay chất béo có thể bị oxy hóa. Quá trình oxy hóa làm mất hiệu quả điều trị của thuốc.

Cơ chế hoạt động: TBHQ hoạt động như một chất chống oxy hóa. Nó quét các gốc tự do và các loài oxy phản ứng (ROS). Khi tiếp xúc với gốc tự do, TBHQ cung cấp proton và electron. Quá trình này giúp trung hòa gốc tự do, ngăn ngừa oxy hóa các thành phần thuốc. TBHQ bảo vệ các hợp chất khỏi phân hủy do oxy hóa. Điều này giúp duy trì hiệu quả của thuốc.

 

2. Chất bảo quản trong thuốc

Ứng dụng: TBHQ được sử dụng trong thuốc lỏng, bao gồm thuốc tiêm và thuốc uống. Thành phần như vitamin, axit béo dễ bị oxy hóa. TBHQ giúp ngăn ngừa sự phân hủy của các thành phần này, duy trì chất lượng thuốc.

Cơ chế hoạt động: TBHQ bảo vệ các thành phần thuốc khỏi oxy hóa. Nó kết hợp với ion kim loại như Fe²⁺ hoặc Cu²⁺. Các ion này xúc tác phản ứng oxy hóa. TBHQ làm giảm khả năng xúc tác của các ion kim loại. Điều này giúp duy trì sự ổn định của thành phần thuốc.

Hiện tượng vật lý: TBHQ tạo môi trường ổn định cho các thành phần thuốc. Nó ngăn ngừa sự thay đổi cấu trúc của chúng trong thời gian lưu trữ.

Phản ứng hóa học: TBHQ tương tác với ion kim loại, làm giảm khả năng xúc tác phản ứng oxy hóa. Quá trình này giúp bảo vệ thuốc khỏi oxy hóa.

3. Ổn định thuốc tiêm

Ứng dụng: Thuốc tiêm chứa các thành phần sinh học như protein, enzyme. Các thành phần này dễ bị phân hủy nếu không bảo vệ đúng cách. TBHQ được thêm vào để bảo vệ các thành phần sinh học khỏi oxy hóa.

Cơ chế hoạt động: TBHQ giúp bảo vệ protein, axit nucleic khỏi oxy hóa. Nó ngăn ngừa sự tạo thành các gốc tự do trong dung dịch. Protein và enzyme rất nhạy cảm với oxy hóa. Oxy hóa có thể thay đổi cấu trúc và làm mất hoạt tính sinh học của chúng. TBHQ giúp bảo vệ các phân tử này khỏi sự thay đổi cấu trúc.

Hiện tượng vật lý: TBHQ bảo vệ cấu trúc ba chiều của protein. Nó ngăn cản sự phá vỡ protein do oxy hóa.

Phản ứng hóa học: TBHQ ngăn cản phản ứng oxy hóa, giữ cho protein ổn định. Quá trình này giúp duy trì hoạt tính sinh học của chúng.

4. Trong mỹ phẩm và các sản phẩm bôi ngoài da

Ứng dụng: TBHQ được sử dụng trong mỹ phẩm để bảo vệ các thành phần béo và dầu. Các chất béo và dầu có thể bị oxy hóa trong mỹ phẩm. TBHQ giúp duy trì độ tươi mới và hiệu quả của sản phẩm.

Cơ chế hoạt động: TBHQ hoạt động như chất chống oxy hóa. Nó bảo vệ lipid và dầu khỏi peroxy hóa. Peroxy hóa làm thay đổi mùi và cấu trúc của chất béo. TBHQ giúp ngăn ngừa quá trình này, duy trì tính ổn định của sản phẩm.

 

5. Trong hệ thống phân phối thuốc uống

Ứng dụng: TBHQ được sử dụng trong thuốc viên nang và thuốc lỏng. Nó giúp bảo vệ các thành phần hoạt chất khỏi oxy hóa trong quá trình sản xuất và bảo quản. Vitamin và axit béo không bão hòa rất dễ bị oxy hóa.

Cơ chế hoạt động: TBHQ bảo vệ các hoạt chất khỏi oxy hóa. Nó giúp giữ cho các thành phần này ổn định trong suốt quá trình sử dụng. TBHQ quét gốc tự do và ngăn cản chúng gây phản ứng với thành phần thuốc.

6. Trong sản xuất dược phẩm sinh học

Ứng dụng: TBHQ được sử dụng trong sản xuất dược phẩm sinh học như kháng thể đơn dòng và vắc-xin. Nó bảo vệ các protein tái tổ hợp và kháng thể khỏi sự oxy hóa. TBHQ giúp duy trì tính ổn định và hoạt tính sinh học của các phân tử này.

Cơ chế hoạt động: TBHQ bảo vệ các protein và phân tử sinh học khỏi oxy hóa. Oxy hóa có thể làm mất hoạt tính sinh học của chúng. TBHQ làm giảm sự hình thành các gốc tự do. Nó giữ cho cấu trúc của các phân tử này không bị thay đổi.

TBHQ dùng trong ngành mỹ phẩm

Tỷ lệ sử dụng TBHQ dùng trong ngành dược phẩm

  1. Thuốc viên, viên nang và thuốc lỏng: Tỷ lệ sử dụng TBHQ trong thuốc viên hoặc thuốc lỏng thường dao động từ 0.001% đến 0.02% trọng lượng của tổng hợp chất trong sản phẩm. Đây là mức độ thường dùng để bảo vệ thành phần hoạt chất khỏi oxy hóa. Không gây ảnh hưởng đến hiệu quả và tính an toàn của thuốc.
  2. Sản phẩm thuốc tiêm: Đối với thuốc tiêm, tỷ lệ sử dụng TBHQ có thể thấp hơn, khoảng 0.0005% đến 0.005% trọng lượng. Để đảm bảo các thành phần sinh học, như protein hoặc enzyme. Không bị oxy hóa trong suốt quá trình bảo quản và sử dụng.
  3. Sản phẩm dược phẩm sinh học (như vắc-xin, kháng thể): Tỷ lệ sử dụng TBHQ trong các sản phẩm này thường là 0.0001% đến 0.001%, do các thành phần sinh học nhạy cảm hơn với quá trình oxy hóa. Tỷ lệ sử dụng thấp giúp duy trì tính ổn định của sản phẩm mà không ảnh hưởng đến hoạt tính sinh học.
  4. Mỹ phẩm và các sản phẩm bôi ngoài da: Trong mỹ phẩm, tỷ lệ TBHQ có thể dao động từ 0.0001% đến 0.5% tùy vào tính chất và yêu cầu bảo quản của các thành phần lipid và dầu trong sản phẩm.

Quy trình sử dụng TBHQ dùng trong ngành dược phẩm

  1. Chuẩn bị nguyên liệu:
    • Đảm bảo rằng tất cả nguyên liệu và các thành phần cần thiết cho sản phẩm dược phẩm đã được chuẩn bị.
    • Xác định tỷ lệ TBHQ cần sử dụng dựa trên loại sản phẩm (viên thuốc, thuốc lỏng, thuốc tiêm, v.v.).
  2. Kết hợp với các thành phần khác:
    • TBHQ thường được kết hợp với các chất ổn định khác để tăng hiệu quả chống oxy hóa.
    • Trong quá trình pha chế, TBHQ thường được hòa tan trong dung môi phù hợp hoặc kết hợp với các chất hoạt động bề mặt để đảm bảo sự phân tán đồng đều trong hỗn hợp.
  3. Đưa vào quy trình sản xuất:
    • Thêm TBHQ vào quá trình sản xuất theo tỷ lệ đã tính toán.
    • Đảm bảo TBHQ được phân bố đều trong toàn bộ hỗn hợp. Trong một số trường hợp, có thể cần khuấy trộn đều hoặc dùng phương pháp nhiệt độ thấp để hòa tan tốt hơn.
  4. Kiểm tra chất lượng:
    • Sau khi pha chế, kiểm tra độ ổn định của sản phẩm trong điều kiện bảo quản dự kiến. Đánh giá hiệu quả của TBHQ trong việc ngăn chặn quá trình oxy hóa.
    • Kiểm tra các chỉ tiêu về độ an toàn và hiệu quả của sản phẩm dược phẩm đã hoàn thành.

Mua TBHQ dùng trong ngành mỹ phẩm ở đâu?

Hiện tại, Tertiary ButylHydroquinone – TBHQ đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Tertiary ButylHydroquinone – TBHQđược bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Tertiary ButylHydroquinone – TBHQ, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Tertiary ButylHydroquinone – TBHQ của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Tertiary ButylHydroquinone – TBHQ giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Tertiary ButylHydroquinone – TBHQ ở đâu, mua bán Tertiary ButylHydroquinone – TBHQ ở Hà Nội, mua bán Tertiary ButylHydroquinone – TBHQgiá rẻ, Mua bán Tertiary ButylHydroquinone – TBHQ  

Nhập khẩu Tertiary ButylHydroquinone – TBHQ, cung cấp Tertiary ButylHydroquinone – TBHQ.

Zalo – Viber: 0868.520.018

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

0