Ứng dụng của DiCalcium Phosphate dùng trong ngành y tế
1. Sử dụng trong thực phẩm chức năng
Ứng dụng: DCP được sử dụng trong các viên uống bổ sung canxi và phốt pho. Các sản phẩm này giúp bổ sung khoáng chất thiết yếu cho cơ thể. Đặc biệt là đối với những người thiếu hụt canxi.
Cơ chế hoạt động: Canxi và phốt pho trong DCP hòa tan trong dạ dày. Tham gia vào quá trình chuyển hóa khoáng chất. Chúng hỗ trợ quá trình hình thành và duy trì xương và răng khỏe mạnh.
2. Cung cấp canxi cho bệnh nhân loãng xương
Ứng dụng: DCP được sử dụng trong các chế phẩm điều trị loãng xương, giúp phục hồi mật độ xương.
Cơ chế hoạt động: Canxi trong DCP tham gia vào quá trình khoáng hóa xương. Nó kích thích hoạt động của osteoblasts, tế bào tạo xương, giúp tăng cường sự phát triển của xương.
3. Thực phẩm bổ sung cho trẻ em và người lớn tuổi
Ứng dụng: DCP được sử dụng trong các chế phẩm bổ sung vitamin và khoáng chất cho trẻ em và người cao tuổi.
Cơ chế hoạt động: Canxi và phốt pho cung cấp dưỡng chất quan trọng cho sự phát triển xương và răng miệng. Điều này đặc biệt quan trọng với trẻ em và người cao tuổi, những người dễ bị thiếu hụt khoáng chất này.
4. Điều trị các vấn đề về răng miệng
Ứng dụng: DCP có mặt trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng. Như kem đánh răng và nước súc miệng.
Cơ chế hoạt động: DCP cung cấp canxi giúp tái khoáng hóa men răng. Làm giảm sự mài mòn và tổn thương men răng. Nó giúp phục hồi các khoáng chất đã mất, giữ cho răng chắc khỏe.
5. Điều trị rối loạn canxi máu
Ứng dụng: DCP được sử dụng để điều trị thiếu canxi máu trong các bệnh lý như cường giáp hoặc suy tuyến cận giáp.
Cơ chế hoạt động: DCP cung cấp một nguồn canxi dễ hấp thu. Giúp ổn định nồng độ canxi trong máu. Điều này rất quan trọng trong việc điều chỉnh sự mất cân bằng canxi trong cơ thể.
6. Thực phẩm hỗ trợ điều trị bệnh thận
Ứng dụng: DCP được sử dụng trong các sản phẩm dành cho bệnh nhân suy thận để điều chỉnh cân bằng canxi-phốt pho.
Cơ chế hoạt động: DCP giúp duy trì sự cân bằng giữa canxi và phốt pho trong cơ thể. Điều này rất cần thiết đối với bệnh nhân suy thận, giúp ngăn ngừa tình trạng thừa canxi hoặc phốt pho trong máu.
Tỷ lệ sử dụng DiCalcium Phosphate dùng trong ngành y tế
- Thực phẩm chức năng: Tỷ lệ sử dụng DCP trong các viên uống bổ sung canxi thường dao động từ 500 mg đến 1500 mg mỗi ngày. Tùy vào nhu cầu canxi của cơ thể. Mức độ bổ sung này có thể điều chỉnh theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Bổ sung canxi cho bệnh nhân loãng xương: DCP có thể được sử dụng với liều từ 1000 mg đến 1500 mg mỗi ngày cho bệnh nhân loãng xương. Liều lượng này có thể thay đổi tùy theo tình trạng của người bệnh và chỉ định của bác sĩ.
- Bổ sung cho trẻ em và người cao tuổi: thường dao động từ 500 mg đến 1000 mg mỗi ngày, tùy vào độ tuổi và nhu cầu cơ thể.
- Điều trị các vấn đề về răng miệng: tỷ lệ DCP có thể từ 0.5% đến 2% trong kem đánh răng hoặc nước súc miệng. Tùy vào công thức của sản phẩm.
- Điều trị rối loạn canxi máu: phụ thuộc vào mức độ thiếu hụt canxi. Thường là từ 500 mg đến 1500 mg mỗi ngày. Điều chỉnh theo mức độ thiếu hụt canxi trong cơ thể.
- Thực phẩm hỗ trợ điều trị bệnh thận: Tỷ lệ sử dụng DCP ở bệnh nhân suy thận có thể từ 500 mg đến 1000 mg mỗi ngày. Nhằm điều chỉnh mức độ canxi và phốt pho trong cơ thể.
Quy trình sử dụng DiCalcium Phosphate dùng trong ngành y tế
1. Đánh giá nhu cầu và xác định liều lượng
- Trước khi sử dụng, cần đánh giá tình trạng sức khỏe của bệnh nhân hoặc người sử dụng, bao gồm mức độ thiếu hụt canxi, tuổi tác, và các yếu tố y tế khác.
- Liều lượng DCP phải được điều chỉnh theo nhu cầu canxi của cơ thể. Liều lượng phổ biến dao động từ 500 mg đến 1500 mg mỗi ngày, tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe.
2. Lựa chọn dạng bào chế phù hợp
- Viên nén hoặc viên nang: Đây là dạng phổ biến để bổ sung canxi cho người lớn và trẻ em.
- Bột hoặc viên sủi: Dùng cho người không thể nuốt viên thuốc hoặc cần hấp thụ nhanh hơn.
- Kem đánh răng hoặc nước súc miệng: DCP cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng để cải thiện sức khỏe răng lợi.
3. Hướng dẫn sử dụng
- Liều dùng hàng ngày: Thông thường, DCP được sử dụng một lần hoặc chia thành nhiều lần trong ngày, tùy vào liều lượng được chỉ định.
- Tốt nhất là dùng sau bữa ăn: Canxi sẽ được hấp thụ tốt hơn khi dùng sau bữa ăn. Nên uống cùng với một cốc nước đầy để hỗ trợ quá trình hấp thụ.
4. Điều chỉnh liều lượng và theo dõi phản ứng
- Cần theo dõi hiệu quả và phản ứng của cơ thể đối với DCP, đặc biệt là đối với bệnh nhân có bệnh lý nền như suy thận, bệnh tim mạch.
- Đối với những người có bệnh lý về xương, cần theo dõi mức độ canxi trong máu và điều chỉnh liều lượng nếu cần thiết.
5. Chú ý về tương tác thuốc và các yếu tố khác
- DCP có thể tương tác với một số thuốc như thuốc lợi tiểu, thuốc điều trị loãng xương, hoặc thuốc điều trị bệnh thận. Do đó, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng DCP cùng với các thuốc khác.
- Cần tránh dùng DCP đồng thời với các thuốc có chứa phốt pho, vì có thể làm gia tăng nguy cơ các vấn đề về thận.
Mua DiCalcium Phosphate – CaHPO4 – DCP ở đâu?
Hiện tại, DiCalcium Phosphate – CaHPO4 – DCP đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm DiCalcium Phosphate – CaHPO4 – DCPđược bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
DiCalcium Phosphate – CaHPO4 – DCP, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất DiCalcium Phosphate – CaHPO4 – DCPcủa KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất DiCalcium Phosphate – CaHPO4 – DCP giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua DiCalcium Phosphate – CaHPO4 – DCP ở đâu, mua bán DiCalcium Phosphate – CaHPO4 – DCP ở Hà Nội, mua bán DiCalcium Phosphate – CaHPO4 – DCPgiá rẻ, Mua bán DiCalcium Phosphate – CaHPO4 – DCP
Nhập khẩu DiCalcium Phosphate – CaHPO4 – DCP, cung cấp DiCalcium Phosphate – CaHPO4 – DCP.
Zalo – Viber: 0868.520.018
Web: kdcchemical.vn
Mail: kdcchemical@gmail.com