Aceton 99.5% – C3H6O

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Aceton 99.5% – C3H6O

Aceton 99.5% (C3H6O) là một hợp chất hữu cơ, còn được gọi là propanone hoặc dimethyl ketone, có công thức phân tử C₃H₆O. Đây là một dung môi dễ bay hơi, không màu và có mùi đặc trưng, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như sản xuất sơn, mực in, chất tẩy rửa, và làm sạch thiết bị điện tử. Aceton 99.5% có khả năng hòa tan tốt nhiều chất hữu cơ, thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm và các ứng dụng yêu cầu độ tinh khiết cao, giúp tẩy rửa, chiết xuất và làm sạch hiệu quả.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Aceton 99.5% – C3H6O

Tên gọi khác: Propanone, Dimethyl ketone, 2-Propanone, Ketone propane, Acétone

Công thức: C3H6O

Số CAS: 67-64-1

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 25kg/can

Aceton 99.5% - C3H6O

1. Aceton 99.5% – C3H6O là gì?

Aceton 99.5% (C₃H₆O), còn gọi là propanone hoặc dimethyl ketone, là một dung môi hữu cơ quan trọng và phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp. Với công thức phân tử C₃H₆O, aceton có đặc điểm dễ bay hơi, không màu, và có mùi đặc trưng dễ nhận biết. Nhiệt độ sôi của nó là khoảng 56°C, trong khi nhiệt độ đông đặc là -95°C. Aceton 99.5% là dạng tinh khiết cao của aceton, với thành phần chủ yếu là 99.5% aceton nguyên chất, được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ tinh khiết cao.

Aceton 99.5% được ứng dụng rộng rãi trong ngành sản xuất sơnmực inchất tẩy rửa, và nhựa. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong phòng thí nghiệm để làm dung môi trong các phản ứng hóa học, tẩy rửa thiết bị, và chiết xuất hợp chất. Aceton có khả năng hòa tan nhiều loại chất hữu cơ như dầu, mỡ, nhựa, và các hợp chất hữu cơ khác, giúp làm sạch và tẩy rửa hiệu quả.

Vì tính chất dễ bay hơi và khả năng hòa tan mạnh, aceton là một dung môi không thể thiếu trong nhiều quy trình sản xuất và nghiên cứu khoa học.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Aceton 99.5% – C3H6O

Tính chất vật lý

Trạng thái: Chất lỏng, không màu, trong suốt.

Mùi: Có mùi đặc trưng nhẹ, dễ nhận biết.

Nhiệt độ sôi: Khoảng 56°C.

Nhiệt độ đông đặc: Khoảng -95°C.

Khối lượng mol58.08 g/mol.

Khối lượng riêng0.791 g/cm³ (ở 20°C).

Áp suất hơi30.2 kPa (ở 20°C).

Độ hòa tan: Tan vô hạn trong nước, dễ hòa tan trong ethanol, methanol, ether và nhiều dung môi hữu cơ khác.

Độ nhớt0.32 mPa·s (ở 20°C).

Tính dễ bay hơi: Bay hơi nhanh ở nhiệt độ thường, tạo hơi dễ cháy.

Chỉ số khúc xạ1.359 (ở 20°C).

Tính chất hóa học

  • Tính dễ cháy:

    • Aceton là chất dễ cháy, bốc hơi nhanh và có thể tạo hỗn hợp khí cháy nổ khi trộn lẫn với không khí.
    • Phản ứng cháy hoàn toàn:C3H6O+4O2→3CO2+3H2O
  • Phản ứng với các tác nhân oxi hóa:

    • Aceton có thể bị oxi hóa bởi các chất oxi hóa mạnh như kali permanganat (KMnO4) hoặc axit cromic (H2CrO4) để tạo ra axit axetic (CH3COOH) hoặc axit cacbonic (H2CO3).
  • Phản ứng với axit và bazơ:

    • Khi có mặt axit hoặc bazơ mạnh, aceton có thể tham gia phản ứng tạo enolate, một phản ứng quan trọng trong tổng hợp hữu cơ.
  • Phản ứng aldol hóa:

    • Aceton có thể tham gia phản ứng aldol tự ngưng tụ, tạo ra hợp chất beta-hydroxyketone:2C3H6O→CH3COCH2CH(OH)CH3

    (xảy ra khi có sự xúc tác của bazơ).

  • Phản ứng với amoniac và amin:

    • Aceton có thể phản ứng với amoniac hoặc amin để tạo ra các imine hoặc aminon.
  • Tính chất dung môi:

    • Aceton là một dung môi hòa tan tốt nhiều chất hữu cơ, bao gồm dầu, nhựa, và nhiều loại polymer. Điều này không chỉ là tính chất vật lý mà còn phản ánh khả năng tương tác hóa học với các chất khác.
  • Phản ứng với halogen:

    • Aceton phản ứng với halogen (như brom hoặc clo) trong môi trường kiềm để tạo haloform (như bromoform hoặc chloroform):CH3COCH3+3Br2→CHBr3+CH3COO−+HBr

Aceton 99.5% - C3H6O

3. Ứng dụng của Aceton 99.5% – C3H6O do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Ngành công nghiệp hóa chất:

  • Làm dung môi: Aceton được sử dụng làm dung môi để hòa tan nhựa, polymer, sơn, và mực in nhờ khả năng hòa tan mạnh và bay hơi nhanh.
    • Cơ chế hoạt động: Aceton thâm nhập vào cấu trúc vật liệu, phá vỡ liên kết phân tử, giúp các chất hòa tan dễ dàng.
  • Nguyên liệu sản xuất hóa chất: Là tiền chất quan trọng để tổng hợp metyl metacrylat (MMA) và bisphenol A, được sử dụng trong sản xuất nhựa acrylic và polycarbonate.
    • Cơ chế hoạt động: Aceton tham gia vào phản ứng hóa học với phenol hoặc axit.

2. Ngành dược phẩm:

  • Dung môi dược phẩm: Aceton được dùng để sản xuất các thuốc viên và thuốc dạng lỏng.
    • Cơ chế hoạt động: Làm dung môi hòa tan các hoạt chất, đảm bảo chúng được phân phối đều trong quá trình sản xuất.
  • Chiết xuất và tinh chế: Dùng để chiết xuất các hợp chất hữu cơ từ nguyên liệu thực vật hoặc động vật.

3. Ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân:

  • Dung dịch tẩy rửa: Aceton là thành phần chính trong chất tẩy sơn móng tay nhờ khả năng hòa tan tốt nhựa và sơn.
    • Cơ chế hoạt động: Phá vỡ cấu trúc polymer trong sơn móng, giúp loại bỏ chúng dễ dàng.
  • Dung môi trong sản xuất mỹ phẩm: Dùng trong các sản phẩm như nước hoa và chất làm đẹp.

4. Ngành sản xuất sơn và mực in:

  • Dung môi pha loãng: Dùng trong sản xuất sơn và mực in nhờ khả năng làm bay hơi nhanh, không để lại cặn.
    • Cơ chế hoạt động: Hòa tan các pigment và chất kết dính, đảm bảo sự đồng nhất trong hỗn hợp.

5. Ngành công nghiệp điện tử:

  • Làm sạch bảng mạch: Aceton được sử dụng để làm sạch bề mặt và loại bỏ dầu mỡ trên bảng mạch điện tử.
    • Cơ chế hoạt động: Hòa tan và bay hơi, không để lại dư lượng làm hỏng linh kiện.

6. Ngành công nghiệp dệt may:

  • Tẩy dầu và chất bẩn: Dùng để loại bỏ dầu, mỡ và các vết bẩn hữu cơ trên vải.
    • Cơ chế hoạt động: Phân hủy và hòa tan các chất hữu cơ, giúp làm sạch hiệu quả.

7. Ngành năng lượng và môi trường:

  • Sản xuất nhiên liệu sinh học: Aceton là nguyên liệu trong một số quy trình lên men sinh học để sản xuất nhiên liệu sinh học.
  • Tẩy rửa thiết bị công nghiệp: Dùng để làm sạch các bề mặt bị ô nhiễm dầu mỡ hoặc hóa chất khác.

8. Ngành phòng thí nghiệm:

  • Dung môi cho thí nghiệm hóa học: Dùng trong các phản ứng hóa học, pha chế dung dịch, hoặc tinh chế các hợp chất hữu cơ.
    • Cơ chế hoạt động: Làm dung môi trung gian hoặc hòa tan các chất phản ứng.

9. Ngành xây dựng và bảo dưỡng:

  • Tẩy rửa dụng cụ: Dùng để làm sạch các dụng cụ xây dựng hoặc bề mặt sau khi sử dụng sơn hoặc keo dán.

Tỉ lệ sử dụng

1. Ngành sản xuất sơn và mực in:

  • Dung môi pha loãng sơn và mực in: Aceton thường chiếm từ 5% – 20% tổng thành phần trong sơn hoặc mực in để đảm bảo độ bay hơi nhanh và hiệu quả pha loãng.

2. Ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân:

  • Tẩy sơn móng tay: Tỉ lệ aceton trong các sản phẩm tẩy móng thường dao động từ 60% – 100%, tùy thuộc vào công thức của nhà sản xuất.

3. Ngành công nghiệp hóa chất:

  • Nguyên liệu sản xuất Bisphenol A và MMA: Aceton được sử dụng theo tỷ lệ 1:1 hoặc 1:2 so với các tác nhân hóa học khác như phenol.
  • Sản xuất các sản phẩm nhựa và polymer: Tỉ lệ sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào quy trình cụ thể, thường chiếm 10% – 30% nguyên liệu đầu vào.

4. Ngành điện tử:

  • Làm sạch bảng mạch và thiết bị: Aceton được dùng trực tiếp hoặc pha loãng với nước hoặc dung môi khác theo tỉ lệ từ 70% – 100%.

5. Ngành dệt may:

  • Tẩy dầu và chất bẩn: Sử dụng aceton nguyên chất hoặc pha loãng từ 50% – 80% tùy vào loại vải và mức độ bẩn.

6. Ngành phòng thí nghiệm:

  • Dung môi thí nghiệm: Aceton được sử dụng nguyên chất hoặc pha loãng tùy vào mục đích, thường chiếm 30% – 100% trong các dung dịch thí nghiệm.

7. Ngành xây dựng:

  • Tẩy rửa dụng cụ: Sử dụng aceton nguyên chất hoặc pha loãng với nước theo tỉ lệ 70% – 100% để đạt hiệu quả làm sạch cao.

Ngoài Aceton 99.5% – C3H6O thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Aceton 99.5% còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

Aceton 99.5% - C3H6O

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Aceton 99.5% – C3H6O

Bảo quản

1. Điều kiện bảo quản:

  • Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15-25°C), tránh xa nguồn nhiệt và ánh sáng trực tiếp để hạn chế bay hơi và nguy cơ cháy nổ.
  • Độ thông thoáng: Đặt trong khu vực thông thoáng, có hệ thống thông gió tốt để giảm tích tụ hơi dễ cháy.
  • Độ ẩm: Tránh tiếp xúc với nước hoặc môi trường có độ ẩm cao để ngăn ngừa phản ứng hóa học không mong muốn.

2. Vật liệu chứa đựng:

  • Bình chứa: Sử dụng bình chứa làm từ thép không gỉ, nhôm, hoặc nhựa chịu hóa chất (như polyethylene hoặc polypropylene). Tránh dùng vật liệu dễ ăn mòn.
  • Đóng kín: Đảm bảo bình chứa được đậy kín để tránh bay hơi và nhiễm bẩn.

3. An toàn phòng cháy nổ:

  • Khoảng cách an toàn: Đặt cách xa nguồn lửa, tia lửa, hoặc các thiết bị phát nhiệt.
  • Biển cảnh báo: Đánh dấu khu vực bảo quản bằng biển báo “Dễ cháy” hoặc “Nguy hiểm”.
  • Thiết bị chữa cháy: Trang bị bình chữa cháy CO₂ hoặc bột khô tại nơi lưu trữ.

4. Quản lý rò rỉ:

  • Lưu trữ trên khay chống rò rỉ để kiểm soát trường hợp tràn đổ.
  • Kiểm tra thường xuyên các thùng chứa để phát hiện và xử lý hư hỏng kịp thời.

5. Lưu trữ số lượng lớn:

  • Nếu lưu trữ số lượng lớn, cần có kho riêng biệt với hệ thống an toàn chống cháy nổ đạt tiêu chuẩn.

6. Tránh tương tác hóa học:

    • Để xa các chất oxi hóa mạnh như kali permanganat (KMnO4), axit nitric (HNO3), hoặc hydro peroxide (H2O2) để tránh nguy cơ phản ứng mạnh hoặc cháy nổ.

Xử lý sự cố

1. Tràn đổ nhỏ

  • Hành động ngay lập tức:
    • Thông báo cho tất cả người xung quanh tránh xa khu vực.
    • Đeo đầy đủ trang thiết bị bảo hộ cá nhân (găng tay chịu hóa chất, kính bảo hộ, mặt nạ).
  • Xử lý:
    • Dùng vật liệu hấp thụ như cát, đất, hoặc vật liệu hấp thụ hóa chất chuyên dụng để phủ lên vùng tràn.
    • Thu gom và cho vào thùng chứa an toàn.
  • Làm sạch:
    • Lau sạch bằng giẻ hoặc khăn không gây cháy, sau đó thông gió cho khu vực.

2. Tràn đổ lớn

  • Cách ly và sơ tán:
    • Cách ly khu vực trong bán kính tối thiểu 50 mét.
    • Ngắt nguồn lửa, tia lửa, hoặc thiết bị phát nhiệt gần đó.
  • Xử lý chuyên dụng:
    • Liên hệ với đội ứng phó sự cố hóa chất.
    • Dùng bơm hút chuyên dụng để thu hồi aceton, sau đó xử lý bằng phương pháp chuyên nghiệp.

3. Hít phải hơi Aceton

  • Dấu hiệu: Chóng mặt, buồn nôn, đau đầu, khó thở.
  • Xử lý ngay lập tức:
    • Đưa nạn nhân ra nơi thoáng khí.
    • Giữ cho nạn nhân ấm và thoải mái.
    • Nếu tình trạng nghiêm trọng, gọi cấp cứu và cung cấp oxy.

4. Tiếp xúc với da

  • Dấu hiệu: Kích ứng, khô da, nóng rát.
  • Xử lý:
    • Rửa ngay vùng bị ảnh hưởng bằng nước sạch và xà phòng trong ít nhất 15 phút.
    • Thoa kem dưỡng ẩm để giảm kích ứng nếu cần.
    • Nếu xuất hiện dấu hiệu nghiêm trọng, liên hệ bác sĩ.

5. Tiếp xúc với mắt

  • Dấu hiệu: Đỏ, kích ứng, chảy nước mắt.
  • Xử lý:
    • Rửa mắt ngay lập tức bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút, giữ cho mí mắt mở.
    • Tránh dụi mắt.
    • Đến cơ sở y tế kiểm tra ngay lập tức.

6. Nuốt phải

  • Dấu hiệu: Đau bụng, buồn nôn, nôn mửa, chóng mặt.
  • Xử lý ngay lập tức:
    • Không cố gắng gây nôn trừ khi được nhân viên y tế hướng dẫn.
    • Cho nạn nhân uống một lượng nhỏ nước sạch nếu tỉnh táo.
    • Gọi cấp cứu hoặc liên hệ cơ sở y tế ngay lập tức.

7. Hỏa hoạn hoặc cháy nổ

  • Hành động ngay lập tức:
    • Sơ tán khu vực xung quanh.
    • Sử dụng bình chữa cháy CO₂, bột khô, hoặc bọt chữa cháy.
  • Lưu ý: Không dùng nước trực tiếp để dập lửa vì có thể làm hơi Aceton lan rộng, tăng nguy cơ cháy.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Aceton 99.5% – C3H6O

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua Aceton 99.5% – C3H6O giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Aceton 99.5% – C3H6O Hãy lựa chọn mua Aceton 99.5% – C3H6O tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Aceton 99.5% – C3H6O được ứng dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử,…

Đây là địa chỉ mua Aceton 99.5% – C3H6O giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Aceton 99.5% – C3H6O do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Aceton 99.5% – C3H6O có thể mang lại cho bạn!

Aceton 99.5% - C3H6O

6. Mua Aceton 99.5% – C3H6O tại Hà Nội, Sài Gòn 

Hiện tại, Aceton 99.5% – C3H6O đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/can được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Aceton 99.5% – C3H6O, Việt Nam.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Aceton 99.5% – C3H6O của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Aceton 99.5% – C3H6O giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Aceton 99.5% ở đâu, mua bán C3H6O ở hà nội, mua bán Aceton 99.5% giá rẻ. Mua bán C3H6O dùng trong ngành dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử,…

Nhập khẩu Aceton 99.5% – C3H6O cung cấp Aceton 99.5%

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Aceton 99.5% – C3H6O

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Aceton 99.5% – C3H6O
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0