Sodium alginate – Natri alginate – (C6H7NaO6)n

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Sodium alginate – Natri alginate – (C6H7NaO6)n

Sodium alginate (hay Natri alginate) là một polysaccharide tự nhiên chiết xuất từ tảo nâu, có công thức hóa học (C6H7NaO6)n. Đây là muối natri của axit alginic, có khả năng hòa tan trong nước và tạo dung dịch nhớt. Khi tiếp xúc với các ion kim loại như canxi, sodium alginate có thể tạo gel. Nó được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm (làm chất tạo gel, làm đặc), dược phẩm (bao viên, kiểm soát giải phóng thuốc), và công nghiệp (mực in, dệt may). Sodium alginate an toàn và thân thiện với môi trường.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Sodium alginate

Tên gọi khác: Natri alginate, Alginic acid sodium salt, Alginat natri, Alginat sód, Sodium alginate powder

Công thức: (C6H7NaO6)n

Số CAS: 9005-38-3

Xuất xứ: Trung Quốc.

Quy cách: 20kg/bao

Sodium alginate - Natri alginate - (C6H7NaO6)n

1. Sodium alginate – Natri alginate – (C6H7NaO6)n là gì?

Sodium alginate (hay Natri alginate), với công thức hóa học (C₆H₇NaO₆)ₙ, là một polysaccharide tự nhiên được chiết xuất chủ yếu từ tảo nâu. Đây là muối natri của axit alginic, có khả năng hòa tan trong nước tạo thành dung dịch nhớt. Sodium alginate có đặc tính tạo gel khi tiếp xúc với các ion kim loại, đặc biệt là ion canxi (Ca²⁺), điều này làm cho nó trở thành một chất làm đặc và tạo cấu trúc gel lý tưởng cho nhiều ứng dụng.

Trong ngành thực phẩm, sodium alginate được sử dụng để làm chất tạo gel, chất làm đặc trong các sản phẩm như sữa chua, nước ép, kẹo và thực phẩm đông lạnh. Nó cũng được sử dụng trong kỹ thuật spherification, tạo ra viên gel từ các dung dịch lỏng. Trong dược phẩm, sodium alginate đóng vai trò là chất bao viên, ổn định thuốc và kiểm soát giải phóng thuốc. Ngoài ra, nó còn được ứng dụng trong các ngành công nghiệp như mực in, dệt may, và sản xuất giấy.

Sodium alginate an toàn, dễ phân hủy sinh học và không gây hại cho sức khỏe, làm cho nó trở thành nguyên liệu lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium alginate – Natri alginate – (C6H7NaO6)n

Tính chất vật lý

Màu sắc: Thường có màu trắng hoặc hơi vàng.

Dạng: Bột mịn hoặc hạt nhỏ.

Mùi: Không có mùi đặc trưng.

Độ hòa tan: Hòa tan trong nước tạo thành dung dịch nhớt. Sodium alginate dễ dàng hòa tan trong nước lạnh, nhưng không tan trong dung môi hữu cơ.

Khả năng tạo gel: Sodium alginate có khả năng tạo gel mạnh mẽ khi tiếp xúc với các ion canxi (Ca²⁺) hoặc các ion kim loại khác như magnesium (Mg²⁺). Quá trình này tạo thành một mạng lưới gel không tan trong nước.

Tính chất nhớt: Khi hòa tan trong nước, nó tạo ra một dung dịch có độ nhớt cao, rất lý tưởng cho việc làm đặc hoặc tạo cấu trúc gel trong thực phẩm và dược phẩm.

Khả năng ổn định: Sodium alginate ổn định trong điều kiện bình thường, không bị phân hủy nhanh chóng dưới ánh sáng hoặc nhiệt độ thấp. Tuy nhiên, ở nhiệt độ cao hoặc trong môi trường kiềm mạnh, nó có thể bị phân hủy.

Tính chất hóa học

  • Khả năng tạo gel:

Sodium alginate có khả năng tạo gel khi tiếp xúc với các ion kim loại divalent như canxi (Ca²⁺) và magnesium (Mg²⁺). Các ion này làm thay đổi cấu trúc phân tử của sodium alginate, tạo thành một mạng lưới gel không tan trong nước. Quá trình này được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng như chế biến thực phẩm (ví dụ: tạo viên gel trong kỹ thuật spherification).

  • Tính chất axit-bazơ:

Sodium alginate là muối natri của axit alginic. Khi hòa tan trong nước, nó có tính kiềm nhẹ do sự hiện diện của ion natri (Na⁺). Tuy nhiên, nó không phản ứng mạnh với axit trừ khi có sự thay đổi pH đáng kể. Nếu gặp môi trường axit mạnh, sodium alginate có thể bị phân hủy.

  • Phản ứng với ion kim loại:

Sodium alginate có khả năng phản ứng với các ion kim loại như calcium (Ca²⁺), magnesium (Mg²⁺) để tạo thành phức hợp gel. Đây là tính chất quan trọng trong việc sử dụng sodium alginate trong các ứng dụng gel, đặc biệt trong ngành thực phẩm và dược phẩm.

  • Khả năng khử:

Sodium alginate có thể phản ứng với các kim loại nặng trong môi trường, giúp loại bỏ các ion kim loại độc hại. Điều này làm cho sodium alginate có khả năng tham gia vào các ứng dụng làm sạch và xử lý nước.

  • Tính ổn định:

Sodium alginate rất ổn định trong điều kiện thông thường và không dễ dàng bị phân hủy. Tuy nhiên, khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc môi trường kiềm mạnh, sodium alginate có thể bị phân hủy, giải phóng các sản phẩm phân hủy có thể làm giảm chất lượng sản phẩm.

Sodium alginate - Natri alginate - (C6H7NaO6)n

3. Ứng dụng của Sodium alginate – Natri alginate – (C6H7NaO6)n do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

  • Ngành thực phẩm:

    • Chất tạo gel và làm đặc: Sodium alginate được sử dụng trong ngành thực phẩm như một chất tạo gel, chất làm đặc trong các sản phẩm như sữa chua, kẹo, nước ép, thạch, và các thực phẩm chế biến sẵn. Nó giúp cải thiện độ nhớt và kết cấu của thực phẩm.
    • Spherification (Tạo viên gel): Sodium alginate được sử dụng trong kỹ thuật spherification, trong đó dung dịch lỏng được biến thành các viên gel nhỏ bằng cách tiếp xúc với dung dịch canxi. Phương pháp này được sử dụng trong chế biến các món ăn hiện đại và các sản phẩm đồ uống.
    • Bảo quản thực phẩm: Sodium alginate giúp bảo vệ thực phẩm khỏi các tác động của vi khuẩn và nấm mốc bằng cách tạo ra một lớp bảo vệ gel xung quanh thực phẩm.
  • Ngành dược phẩm:

    • Bao viên thuốc: Sodium alginate được sử dụng làm chất bao viên trong ngành dược phẩm. Nó giúp bảo vệ thuốc khỏi tác động của môi trường, đồng thời kiểm soát tốc độ giải phóng hoạt chất của thuốc, cho phép thuốc được giải phóng dần dần trong cơ thể.
    • Điều trị dạ dày: Sodium alginate thường được sử dụng trong các sản phẩm thuốc điều trị trào ngược dạ dày thực quản (GERD). Khi tiếp xúc với acid dạ dày, sodium alginate tạo thành một lớp gel bảo vệ niêm mạc dạ dày, giảm các triệu chứng trào ngược và đau dạ dày.
  • Ngành công nghiệp hóa chất và môi trường:

    • Chất làm đặc và kết dính: Sodium alginate được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất giấy, mực in và sơn như một chất làm đặc và kết dính, giúp tạo độ dính và đồng nhất cho sản phẩm.
    • Ứng dụng trong xử lý nước: Sodium alginate có thể sử dụng trong việc xử lý nước thải và làm sạch môi trường. Nhờ khả năng phản ứng với các ion kim loại nặng, sodium alginate có thể giúp loại bỏ các ion kim loại độc hại trong nước.
  • Ngành công nghiệp dệt may:

    • Chất làm đặc trong nhuộm và in ấn: Trong ngành công nghiệp dệt may, sodium alginate được sử dụng làm chất làm đặc trong quá trình nhuộm và in vải. Nó giúp tạo ra các màu sắc sắc nét và đồng đều trên vải mà không gây ảnh hưởng đến chất lượng của sợi vải.
  • Ngành sản xuất mỹ phẩm:

    • Chất tạo gel trong mỹ phẩm: Sodium alginate được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, gel tắm, và mặt nạ dưỡng da. Nó giúp tạo kết cấu đặc và ổn định cho sản phẩm.

Cơ cấu hoạt động của Sodium Alginate:

  • Tạo gel: Sodium alginate chủ yếu hoạt động nhờ khả năng tạo gel khi tiếp xúc với các ion canxi (Ca²⁺). Trong các sản phẩm thực phẩm, dược phẩm, và công nghiệp, ion canxi giúp sodium alginate tạo thành một mạng lưới gel không tan trong nước, điều này tạo ra kết cấu mong muốn cho các sản phẩm.
  • Thẩm thấu và bảo vệ: Sodium alginate cũng hoạt động như một lớp bảo vệ, giúp bao phủ bề mặt các sản phẩm (như thuốc hay thực phẩm), bảo vệ chúng khỏi vi khuẩn, bụi bẩn và các yếu tố ngoại lai. Đồng thời, nó có thể kiểm soát sự giải phóng của các thành phần hoạt tính từ bên trong sản phẩm.

Tỉ lệ sử dụng

  • Ngành thực phẩm:

    • Chất tạo gel hoặc làm đặc: Tùy vào loại sản phẩm và yêu cầu về độ nhớt, tỉ lệ sodium alginate sử dụng trong thực phẩm có thể dao động từ 0.5% đến 3%. Ví dụ, trong sản xuất thạch, các món ăn tạo viên (spherification), tỉ lệ sử dụng thường là khoảng 1-2%.
    • Spherification (tạo viên gel): Trong kỹ thuật spherification, tỷ lệ sodium alginate thường dao động từ 0.5% đến 1.5% tùy thuộc vào độ nhớt cần thiết.
  • Ngành dược phẩm:

    • Bao viên thuốc: Sodium alginate có thể được sử dụng trong tỷ lệ khoảng 1% đến 5% trong sản xuất viên thuốc bao tan chậm, giúp kiểm soát sự giải phóng dược chất.
    • Điều trị trào ngược dạ dày (GERD): Trong các sản phẩm điều trị trào ngược, sodium alginate có thể chiếm tỉ lệ từ 0.5% đến 2% trong các dung dịch hoặc viên nang.
  • Ngành công nghiệp dệt may:

    • Chất làm đặc trong nhuộm và in ấn: Tỉ lệ sử dụng sodium alginate trong công nghiệp dệt may dao động từ 0.5% đến 2%, tùy thuộc vào yêu cầu về độ nhớt và khả năng tạo hình.
  • Ngành mỹ phẩm:

    • Chất tạo gel trong mỹ phẩm: Sodium alginate có thể được sử dụng với tỷ lệ từ 0.5% đến 2% trong các sản phẩm như gel dưỡng da, mặt nạ, và kem dưỡng.
  • Ngành công nghiệp hóa chất:

    • Xử lý nước và làm sạch: Tỉ lệ sodium alginate trong các ứng dụng này có thể dao động từ 1% đến 3% tùy thuộc vào mục đích sử dụng và các yếu tố môi trường cụ thể.

Ngoài Sodium alginate – Natri alginate – (C6H7NaO6)n thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Sodium alginate còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Sodium acetate – Acetic acid sodium salt – NaCH₃COO
  • Magnesium acetate – Magnesia acetate – Mg(CH₃COO)₂
  • Potassium acetate – Acetic acid potassium salt – KCH₃COO
  • Aluminum acetate – Aluminum diacetate – Al(CH₃COO)₃
  • Iron(III) acetate – Ferric acetate – Fe(CH₃COO)₃
  • Zinc acetate – Zinc diacetate – Zn(CH₃COO)₂
  • Calcium chloride – Lime chloride – CaCl₂
  • Sodium bicarbonate – Baking soda – NaHCO₃
  • Magnesium chloride – Magnesium dichloride – MgCl₂
  • Ammonium acetate – Ammonium ethanoate – NH₄CH₃COO

Sodium alginate - Natri alginate - (C6H7NaO6)n

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium alginate – Natri alginate – (C6H7NaO6)n

Bảo quản

  • Nơi lưu trữ:

    • Sodium alginate nên được bảo quản ở nơi khô ráomát mẻ và tránh ánh sáng trực tiếp.
    • Tránh lưu trữ ở nơi có độ ẩm cao, vì độ ẩm có thể làm giảm chất lượng và hiệu quả của sodium alginate, đặc biệt là khả năng tạo gel.
  • Đóng gói:

    • Để tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm, sodium alginate thường được đóng gói trong bao bì kín, thường là túi nhựa hoặc thùng kín khí.
    • Bao bì cần phải được niêm phong chặt chẽ sau khi sử dụng để ngăn ngừa hấp thụ độ ẩm từ môi trường bên ngoài.
  • Nhiệt độ bảo quản:

    • Sodium alginate nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng (khoảng 15-25°C), tránh lưu trữ ở những nơi có nhiệt độ cao hoặc lạnh quá mức.
    • Tránh lưu trữ gần các nguồn nhiệt hoặc nơi có sự dao động nhiệt độ lớn, vì điều này có thể ảnh hưởng đến tính chất của sản phẩm.
  • Thời gian bảo quản:

    • Sodium alginate có thể được bảo quản trong thời gian dài nếu được lưu trữ đúng cách. Tuy nhiên, nên sử dụng trong 2-3 năm kể từ ngày sản xuất để đảm bảo chất lượng tối ưu.
    • Đảm bảo rằng sản phẩm không bị nhiễm bẩn hoặc tiếp xúc với các chất lạ trong quá trình bảo quản.
  • Kiểm tra định kỳ:

    • Kiểm tra bao bì thường xuyên để đảm bảo rằng không có dấu hiệu hư hỏng, rò rỉ hoặc ẩm ướt từ bên ngoài. Nếu phát hiện bất kỳ sự thay đổi nào trong hình thức của sản phẩm (màu sắc, kết cấu). Cần kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo sản phẩm vẫn còn đủ chất lượng sử dụng.

Xử lý sự cố

  • Sodium Alginate không tan trong nước:

    • Nguyên nhân: Sodium alginate có thể không hòa tan tốt trong nước nếu nhiệt độ nước quá thấp hoặc lượng nước không đủ. Ngoài ra, nếu không khuấy đều, sodium alginate có thể tạo thành cục hoặc vón cục.
    • Cách xử lý:
      • Đảm bảo nước được làm ấm (không quá nóng, khoảng 30-40°C) để sodium alginate hòa tan dễ dàng hơn.
      • Khuấy đều và liên tục để tránh tình trạng vón cục.
      • Có thể sử dụng một máy khuấy hoặc máy trộn để đảm bảo hỗn hợp đồng nhất.
  • Tạo gel không đạt yêu cầu (không đủ độ kết dính hoặc gel không ổn định):

    • Nguyên nhân: Việc sử dụng lượng ion canxi hoặc các ion kim loại không đủ. Hoặc pH môi trường không phù hợp có thể khiến sodium alginate không tạo gel tốt.
    • Cách xử lý:
      • Đảm bảo sử dụng đủ lượng ion canxi (Ca²⁺) hoặc các ion kim loại khác để tạo gel.
      • Kiểm tra pH của dung dịch, nếu pH quá thấp (axit mạnh) hoặc quá cao (kiềm mạnh). Cần điều chỉnh về mức phù hợp (pH từ 5-7 là lý tưởng cho quá trình tạo gel).
      • Sử dụng ion canxi ở dạng muối như canxi clorua (CaCl₂) để tối ưu hóa khả năng tạo gel.
  • Sodium Alginate bị vón cục hoặc mất tính chất khi bảo quản:

    • Nguyên nhân: Lưu trữ sodium alginate trong môi trường ẩm ướt hoặc. Không đúng cách có thể khiến sản phẩm bị vón cục hoặc giảm hiệu quả khi sử dụng.
    • Cách xử lý:
      • Kiểm tra bao bì và đảm bảo sodium alginate được bảo quản trong điều kiện khô ráo và thoáng mát.
      • Nếu phát hiện sodium alginate bị vón cục, có thể thử xay lại. Hoặc nghiền nát để đưa sản phẩm về dạng bột mịn.
      • Nếu sản phẩm bị ẩm hoặc có dấu hiệu phân hủy, không nên sử dụng nữa và thay thế bằng sản phẩm mới.
  • Chất lượng gel không đồng đều trong thực phẩm hoặc dược phẩm:

    • Nguyên nhân: Nếu tỉ lệ sodium alginate hoặc ion canxi không đồng đều, sẽ dẫn đến việc tạo gel không đồng nhất.
    • Cách xử lý:
      • Đảm bảo việc khuấy đều và kiểm soát tỉ lệ chính xác giữa sodium alginate và dung dịch canxi.
      • Kiểm tra các yếu tố như nhiệt độ, pH và độ ẩm trong quá trình sản xuất để đảm bảo chất lượng đồng nhất.
  • Sodium Alginate bị phân hủy khi tiếp xúc với nhiệt độ cao:

    • Nguyên nhân: Việc tiếp xúc với nhiệt độ quá cao có thể khiến sodium alginate phân hủy và làm mất đi khả năng tạo gel.
    • Cách xử lý:
      • Đảm bảo không làm nóng sodium alginate quá mức. Khi cần đun nóng, không nên để nhiệt độ vượt quá 50-60°C.
      • Trong quá trình sản xuất, kiểm soát nhiệt độ và thời gian tiếp xúc với nhiệt để tránh làm giảm chất lượng sản phẩm.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium alginate – Natri alginate – (C6H7NaO6)n

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua Sodium alginate – Natri alginate – (C6H7NaO6)n giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Sodium alginate – Natri alginate – (C6H7NaO6)n  Hãy lựa chọn mua Sodium alginate – Natri alginate – (C6H7NaO6)n  tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium alginate – Natri alginate – (C6H7NaO6)n  được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, dược phẩm, dệt may,…

Đây là địa chỉ mua Sodium alginate – Natri alginate – (C6H7NaO6)n  giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Sodium alginate – Natri alginate – (C6H7NaO6)n  do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium alginate – Natri alginate – (C6H7NaO6)n  có thể mang lại cho bạn!

Sodium alginate - Natri alginate - (C6H7NaO6)n

6. Mua Sodium alginate – Natri alginate – (C6H7NaO6)n tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Sodium alginate – Natri alginate – (C6H7NaO6)n đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Sodium alginate – Natri alginate – (C6H7NaO6)n, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium alginate – Natri alginate – (C6H7NaO6)n của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium alginate – Natri alginate – (C6H7NaO6)n giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Sodium alginate ở đâu, mua bán Natri alginate ở hà nội, mua bán (C6H7NaO6)n giá rẻ. Mua bán Sodium alginate dùng trong ngành thực phẩm, dệt may, dược phẩm,…

Nhập khẩu Sodium alginate – Natri alginate – (C6H7NaO6)n cung cấp Sodium alginate

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Sodium alginate – Natri alginate – (C6H7NaO6)n

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Sodium alginate – Natri alginate – (C6H7NaO6)n
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0