Chlorhydrol 50 dùng trong sản phẩm chăm sóc cá nhân

Chlorhydrol 50 dùng trong sản xuất mỹ phẩm màu

Ứng dụng của Chlorhydrol 50 dùng trong sản phẩm chăm sóc cá nhân

Chlorhydrol 50 dùng trong sản phẩm chăm sóc cá nhân là một thành phần quan trọng, giúp kiểm soát mồ hôi và mang lại cảm giác khô thoáng, được ứng dụng rộng rãi trong các sản phẩm khử mùi và chăm sóc da.

1. Chống mồ hôi nách

Ứng dụng: Chlorhydrol 50 được sử dụng trong các sản phẩm chống mồ hôi nách như xịt, lăn, và kem. Sản phẩm này giúp kiểm soát mồ hôi ở vùng nách, đặc biệt hữu ích trong các tình huống căng thẳng hoặc khi nhiệt độ cơ thể tăng cao.

Cơ chế hoạt động: Chlorhydrol 50 là muối nhôm, khi tiếp xúc với tuyến mồ hôi, nó tạo ra phức hợp không hòa tan với các protein trong tuyến mồ hôi. Phức hợp này tắc nghẽn tuyến mồ hôi, làm giảm khả năng tiết mồ hôi. Do đó, mồ hôi không thể thoát ra ngoài, giúp vùng nách luôn khô thoáng.

2. Khử mùi cơ thể

Ứng dụng: Chlorhydrol 50 có khả năng khử mùi cơ thể hiệu quả. Sử dụng trong các sản phẩm xịt hoặc lăn, nó giúp ngăn ngừa mùi hôi do vi khuẩn phân hủy mồ hôi.

Cơ chế hoạt động: Muối nhôm trong Chlorhydrol 50 tác động lên tuyến mồ hôi, làm tắc nghẽn việc tiết mồ hôi. Mồ hôi bị giữ lại dưới da, không tạo môi trường cho vi khuẩn phát triển. Khi vi khuẩn không hoạt động, mùi cơ thể giảm hoặc biến mất.

3. Điều trị hyperhidrosis (mồ hôi tay, chân)

Ứng dụng: Chlorhydrol 50 giúp điều trị tình trạng hyperhidrosis (mồ hôi quá mức) ở tay và chân. Sử dụng sản phẩm vào buổi tối trước khi đi ngủ giúp giảm tiết mồ hôi một cách hiệu quả.

Cơ chế hoạt động: Khi thoa lên tay hoặc chân, Chlorhydrol 50 gây ra hiện tượng tắc nghẽn các tuyến mồ hôi. Điều này làm giảm hoạt động của các tuyến này, từ đó hạn chế mồ hôi tiết ra. Hiệu quả kéo dài giúp giảm mồ hôi trong thời gian dài.

4. Khử mùi vùng nhạy cảm

Ứng dụng: Chlorhydrol 50 có thể được dùng để khử mùi. Ở các vùng nhạy cảm như nách, vùng dưới ngực. Sản phẩm giúp ngăn ngừa mùi hôi mà không gây kích ứng da.

Cơ chế hoạt động: Chlorhydrol 50 tắc nghẽn các tuyến mồ hôi, đồng thời tạo môi trường axit nhẹ trên da. Điều này không chỉ ngăn mồ hôi mà còn hạn chế sự phát triển của vi khuẩn gây mùi, giúp da luôn sạch sẽ và khô ráo.

5. Sản phẩm dưỡng ẩm kết hợp khử mùi

Ứng dụng: Sản phẩm dưỡng ẩm kết hợp khử mùi chứa Chlorhydrol 50 giúp bảo vệ và nuôi dưỡng da đồng thời ngăn ngừa mùi cơ thể. Đây là lựa chọn lý tưởng cho da khô hoặc dễ kích ứng.

Cơ chế hoạt động: Chlorhydrol 50 tắc nghẽn tuyến mồ hôi, ngăn mồ hôi tiết ra. Đồng thời, các thành phần dưỡng ẩm như vitamin E hoặc lô hội giúp làm dịu và bảo vệ da khỏi hiện tượng khô da. Sự kết hợp này giúp duy trì độ ẩm cho da.

6. Chống mồ hôi cho da nhạy cảm

Ứng dụng: Chlorhydrol 50 được sử dụng trong các sản phẩm dành riêng cho da nhạy cảm. Sản phẩm thường có nồng độ thấp (5-10%) và được sử dụng vào buổi tối để kiểm soát mồ hôi mà không gây kích ứng.

Cơ chế hoạt động: Chlorhydrol 50 tắc nghẽn tuyến mồ hôi, giúp giảm mồ hôi. Nồng độ thấp giúp giảm nguy cơ kích ứng da nhạy cảm. Đồng thời vẫn duy trì hiệu quả ngừng tiết mồ hôi. Điều này mang lại sự thoải mái cho người có da dễ bị phản ứng.

Chlorhydrol 50 dùng trong sản phẩm chăm sóc cá nhân

Tỷ lệ sử dụng Chlorhydrol 50 dùng trong sản phẩm chăm sóc cá nhân

1. Sản phẩm chống mồ hôi nách (xịt, lăn, kem)

  • Tỷ lệ sử dụng: Thông thường, tỷ lệ sử dụng Chlorhydrol 50 trong các sản phẩm chống mồ hôi nách dao động từ 10% đến 25%.
  • Lý do: Chlorhydrol 50 có tác dụng mạnh trong việc tắc nghẽn tuyến mồ hôi, do đó nồng độ này đủ để đạt hiệu quả mà không gây kích ứng quá mức.

2. Khử mùi cơ thể (xịt, lăn)

  • Tỷ lệ sử dụng: Trong các sản phẩm khử mùi cơ thể, tỷ lệ sử dụng thường dao động từ 5% đến 15%.
  • Lý do: Mục đích chính là kiểm soát mùi hôi thay vì giảm mồ hôi. Nồng độ thấp hơn vẫn đủ để ngăn ngừa mùi mà không làm da quá khô.

3. Điều trị hyperhidrosis (mồ hôi tay, chân)

  • Tỷ lệ sử dụng: Đối với điều trị hyperhidrosis, tỷ lệ Chlorhydrol 50 có thể cao hơn, từ 15% đến 25%.
  • Lý do: Mồ hôi tay, chân thường rất nhiều. Cần một nồng độ cao để đạt hiệu quả lâu dài trong việc kiểm soát mồ hôi.

4. Sản phẩm dành cho da nhạy cảm

  • Tỷ lệ sử dụng: Trong các sản phẩm dành cho da nhạy cảm, tỷ lệ sử dụng Chlorhydrol 50 thường thấp hơn, khoảng 5% đến 10%.
  • Lý do: Da nhạy cảm có thể bị kích ứng dễ dàng, vì vậy cần giảm nồng độ để đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

5. Sản phẩm dưỡng ẩm kết hợp khử mùi

  • Tỷ lệ sử dụng: Trong các sản phẩm này, Chlorhydrol 50 thường được sử dụng ở tỷ lệ khoảng 5% đến 10%.
  • Lý do: Mục đích là vừa cung cấp độ ẩm cho da vừa giảm mồ hôi, nên nồng độ không cần quá cao.

Quy trình sử dụng Chlorhydrol 50 dùng trong sản phẩm chăm sóc cá nhân

1. Chuẩn bị nguyên liệu

  • Chlorhydrol 50 (Muối nhôm): Đây là thành phần hoạt chất chính. Có thể được mua dưới dạng dung dịch với nồng độ cao. Hoặc muối nhôm nguyên chất.
  • Dung môi: Các dung môi như ethanol hoặc nước cất, tùy thuộc vào dạng sản phẩm (xịt, lăn, kem) cần sản xuất.
  • Thành phần phụ trợ: Các thành phần như chất bảo quản (chẳng hạn parabens, phenoxyethanol). Chất làm đặc (gellan gum, xanthan gum), chất dưỡng ẩm (glycerin, axit hyaluronic). Hoặc các hợp chất làm dịu da (lô hội, vitamin E).
  • Hương liệu: Nếu cần, thêm hương liệu để tạo mùi thơm cho sản phẩm.

2. Pha chế dung dịch Chlorhydrol 50

  • Pha dung dịch Chlorhydrol 50: Nếu Chlorhydrol 50 là muối nhôm khan. Đầu tiên cần hòa tan nó vào dung môi. Thường là nước hoặc ethanol. Quá trình này cần được thực hiện trong điều kiện kiểm soát nhiệt độ để tránh sản phẩm bị phân hủy.
  • Kiểm tra độ pH: Chlorhydrol 50 thường cần môi trường axit nhẹ để duy trì tính ổn định và hiệu quả. Đo độ pH của dung dịch, đảm bảo nó trong khoảng từ 3.5 đến 4.5.

3. Thêm thành phần phụ trợ

  • Thêm các chất làm đặc: Nếu chế tạo dạng kem hoặc gel, chất làm đặc sẽ được thêm vào để tạo độ nhớt cho sản phẩm. Các chất như xanthan gum hoặc gellan gum là các lựa chọn phổ biến.
  • Chất bảo quản: Nếu sản phẩm có chứa nước, cần thêm chất bảo quản để ngăn ngừa vi khuẩn và nấm mốc phát triển. Các chất như phenoxyethanol hoặc ethylhexylglycerin thường được sử dụng.
  • Dưỡng ẩm: Thêm glycerin hoặc axit hyaluronic nếu sản phẩm cần có đặc tính dưỡng ẩm cho da.

4. Trộn các thành phần

  • Trộn đều: Các thành phần này được trộn đều trong máy khuấy hoặc máy trộn với tốc độ thấp. Quá trình trộn cần được kiểm soát để tránh tạo bọt hoặc phân tách.
  • Kiểm tra độ đồng nhất: Sau khi trộn, kiểm tra xem sản phẩm có đạt độ đồng nhất về màu sắc và kết cấu hay không.

5. Đưa vào các dạng sản phẩm (xịt, lăn, kem)

  • Chế tạo sản phẩm dạng xịt: Dung dịch chứa Chlorhydrol 50 được đưa vào bình xịt, các bộ phận xịt được lắp ráp và kiểm tra để đảm bảo hoạt động đúng cách.
  • Chế tạo sản phẩm dạng lăn: Nếu sản phẩm là lăn, dung dịch được đưa vào các lọ lăn đã chuẩn bị sẵn, và các cơ chế lăn được lắp vào.
  • Chế tạo sản phẩm dạng kem: Với sản phẩm kem hoặc gel. Dung dịch đã pha trộn được đưa vào các lọ hoặc ống đựng. Với các chất làm đặc giúp sản phẩm giữ được kết cấu kem.

 

Mua Chlorhydrol 50 – Al2Cl(OH)5 ở đâu?

Hiện tại, Chlorhydrol 50 – Al2Cl(OH)5 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Chlorhydrol 50 – Al2Cl(OH)5 được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Chlorhydrol 50 – Al2Cl(OH)5, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Chlorhydrol 50 – Al2Cl(OH)5 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất  Chlorhydrol 50 – Al2Cl(OH)5 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua  Chlorhydrol 50 – Al2Cl(OH)5 ở đâu, mua bán  Chlorhydrol 50 – Al2Cl(OH)5 ở Hà Nội, mua bán  Chlorhydrol 50 – Al2Cl(OH)5 giá rẻ, Mua bán  Chlorhydrol 50 – Al2Cl(OH)5  

Nhập khẩu  Chlorhydrol 50 – Al2Cl(OH)5   cung cấp  Chlorhydrol 50 – Al2Cl(OH)5 .

Zalo – Viber: 0867.883.818.

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

0