Calcium acetate – Canxi acetat – Ca(CH3COO)2
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Calcium acetate – Canxi acetat – Ca(CH3COO)2
Calcium acetate (Canxi acetat, công thức hóa học Ca(CH3COO)2) là một muối canxi của axit axetic, xuất hiện dưới dạng bột trắng hoặc tinh thể. Chất này tan tốt trong nước, tạo dung dịch có tính axit nhẹ. Calcium acetate được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, như y tế để kiểm soát phốt-phát ở bệnh nhân suy thận, trong thực phẩm làm chất bảo quản và ổn định (E263), và trong công nghiệp sản xuất polymer hoặc xử lý nước. Ngoài ra, nó còn được dùng trong các sản phẩm chống đóng băng cầu đường. Bảo quản nơi khô ráo, tránh ẩm để duy trì chất lượng.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Calcium acetate
Tên gọi khác: Canxi diacetat, Muối axetat canxi, Muối axit axetic canxi, Canxi ethanoat, Axit axetic muối canxi, Canxi axetat khan, Canxi axetat ngậm nước, Axetat vôi, Muối diacetat canxi
Công thức: Ca(CH3COO)2
Số CAS: 62-54-4
Xuất xứ: Trung Quốc.
Quy cách: 25kg/bao
1. Calcium acetate – Canxi acetat – Ca(CH3COO)2 là gì?
Calcium acetate (Canxi acetat, công thức hóa học Ca(CH₃COO)₂) là một hợp chất hóa học được hình thành từ canxi và axit axetic. Chất này có dạng tinh thể hoặc bột trắng, dễ tan trong nước, tạo dung dịch có tính axit nhẹ. Với khả năng phản ứng linh hoạt và tính ổn định, calcium acetate được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Trong y tế, calcium acetate được sử dụng để kiểm soát mức độ phốt-phát trong máu của bệnh nhân suy thận mãn tính, giúp giảm nguy cơ các vấn đề về xương và tim mạch. Trong ngành thực phẩm, nó được dùng làm chất bảo quản và ổn định (ký hiệu E263), kéo dài thời gian bảo quản thực phẩm. Trong công nghiệp, chất này là phụ gia trong sản xuất polymer và được sử dụng để xử lý nước, loại bỏ ion kim loại nặng và các tạp chất.
Calcium acetate cũng có vai trò trong môi trường, đặc biệt trong sản xuất các sản phẩm chống đóng băng cho đường và cầu vào mùa đông. Tuy an toàn khi sử dụng trong mức độ cho phép, nhưng cần tránh sử dụng quá mức để hạn chế tác dụng phụ như buồn nôn hoặc rối loạn tiêu hóa. Bảo quản sản phẩm nơi khô ráo, thoáng mát để đảm bảo chất lượng ổn định.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Calcium acetate – Canxi acetat – Ca(CH3COO)2
Tính chất vật lý
Màu sắc: Tinh thể hoặc bột màu trắng.
Dạng tồn tại: Có thể ở dạng tinh thể hoặc bột.
Mùi: Không mùi.
Khối lượng phân tử: 158,17 g/mol.
Tính hòa tan: Dễ hòa tan trong nước, tạo ra dung dịch có tính axit nhẹ.
Độ tan trong nước: Khoảng 14,7 g/100 mL nước ở 20°C.
Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 160°C (tùy thuộc vào dạng).
Hấp thụ ẩm: Calcium acetate có khả năng hút ẩm từ không khí, đặc biệt là dạng khan.
Tính ổn định: Ổn định khi bảo quản đúng cách trong điều kiện khô ráo và mát mẻ.
Tính chất hóa học
-
Phản ứng với axit mạnh:
- Calcium acetate có thể phản ứng với các axit mạnh để tạo ra axit axetic và các muối canxi khác.
- Ví dụ:Ca(CH₃COO)₂+2HCl→CaCl₂+2CH₃COOH(Calcium acetate phản ứng với axit clohiđric tạo ra canxi clorua và axit axetic).
-
Phản ứng với muối của kim loại khác:
- Khi phản ứng với các muối của kim loại khác, calcium acetate có thể tạo ra các muối axetat mới.
-
Phản ứng với nước:
- Calcium acetate tan trong nước để tạo ra dung dịch có tính kiềm nhẹ và có thể tạo thành các dung dịch có độ pH yếu kiềm do quá trình thủy phân axetat.
-
Phản ứng với các bazơ mạnh:
- Phản ứng với các bazơ mạnh như natri hydroxide (NaOH) có thể tạo ra canxi hydroxide (Ca(OH)₂), một hợp chất ít tan trong nước.Ca(CH₃COO)₂+2NaOH→Ca(OH)₂+2NaCH₃COO
-
Phản ứng phân hủy nhiệt:
- Khi được đun nóng, calcium acetate có thể phân hủy thành canxi oxit (CaO) và axit axetic.Ca(CH₃COO)₂→CaO+2CH₃COOH
3. Ứng dụng của Calcium acetate – Canxi acetat – Ca(CH3COO)2 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
-
Trong y tế:
- Điều trị bệnh nhân suy thận: Calcium acetate được sử dụng để kiểm soát nồng độ phốt-phát trong máu của bệnh nhân suy thận mãn tính. Sản phẩm này hoạt động như một chất gắn kết phốt-phát trong thực phẩm, giúp ngăn ngừa sự tích tụ phốt-phát trong cơ thể.
- Cơ cấu hoạt động: Calcium acetate kết hợp với phốt-phát trong đường tiêu hóa và tạo thành các hợp chất không hòa tan, giúp phốt-phát bị loại bỏ qua phân.
-
Trong ngành thực phẩm:
- Chất bảo quản và ổn định: Calcium acetate được sử dụng làm phụ gia thực phẩm (E263) để bảo quản thực phẩm, đặc biệt trong sản xuất phô mai và các sản phẩm chế biến từ sữa. Nó cũng giúp điều chỉnh độ pH của thực phẩm và cải thiện kết cấu.
- Cơ cấu hoạt động: Calcium acetate có tác dụng giữ cho các thành phần của thực phẩm không bị phân hủy hoặc thay đổi trong suốt quá trình lưu trữ.
-
Trong ngành công nghiệp xử lý nước:
- Xử lý nước thải và loại bỏ tạp chất: Calcium acetate được sử dụng trong việc xử lý nước thải, đặc biệt là trong các quy trình loại bỏ ion phốt-phát và kim loại nặng.
- Cơ cấu hoạt động: Sản phẩm này giúp tạo ra các phức hợp không hòa tan với phốt-phát và kim loại, từ đó làm giảm nồng độ các tạp chất trong nước, giúp nước trở nên sạch hơn.
-
Trong sản xuất polymer:
- Ứng dụng làm chất xúc tác: Calcium acetate được sử dụng như một chất xúc tác trong quá trình tổng hợp các loại polymer như polylactic acid (PLA), giúp tăng cường hiệu suất trong quá trình sản xuất.
- Cơ cấu hoạt động: Calcium acetate hoạt động như một chất xúc tác giúp phá vỡ các liên kết hóa học trong quá trình tạo polymer, cải thiện chất lượng và tốc độ phản ứng.
-
Trong công nghiệp chế biến và bảo quản thực phẩm:
- Ứng dụng trong sản xuất phô mai: Calcium acetate đóng vai trò trong quá trình đông tụ sữa, giúp tạo cấu trúc phô mai vững chắc.
- Cơ cấu hoạt động: Nó kết hợp với các thành phần trong sữa để tạo thành các hợp chất giúp kết dính protein và fat, từ đó tạo ra cấu trúc phô mai mong muốn.
-
Trong sản xuất vật liệu xây dựng:
- Ứng dụng trong sản xuất xi măng: Calcium acetate được sử dụng như một phụ gia trong quá trình sản xuất xi măng, giúp kiểm soát độ bền và tính chất của vật liệu.
- Cơ cấu hoạt động: Calcium acetate giúp ổn định tính chất của các hợp chất canxi trong quá trình sản xuất, cải thiện khả năng chống nứt và nâng cao độ bền của xi măng.
-
Trong ngành môi trường:
- Ứng dụng trong chống đóng băng đường: Calcium acetate được sử dụng để làm tan băng trên đường, thay thế cho muối ăn, đặc biệt trong các khu vực có môi trường nhạy cảm.
- Cơ cấu hoạt động: Calcium acetate hòa tan băng và tuyết nhanh chóng mà không gây hại cho môi trường hoặc bề mặt đường như muối ăn.
-
Ứng dụng trong sản xuất cồn thạch:
-
Tạo gel:
- Calcium acetate có thể được sử dụng làm chất tạo gel trong quá trình sản xuất cồn thạch, giúp tạo ra một kết cấu vững chắc, dễ sử dụng và điều chỉnh độ đặc của gel.
- Canxi acetat khi kết hợp với các hóa chất khác (như alcohol hoặc ethanol) có thể tạo thành các mạng lưới gel, giúp giữ ethanol trong trạng thái dạng gel dẻo, dễ cháy và không dễ bay hơi.
-
Ổn định sản phẩm:
- Calcium acetate có thể đóng vai trò như một chất ổn định trong cồn thạch, giúp cải thiện độ bền của gel trong suốt thời gian sử dụng mà không làm mất đi tính chất của sản phẩm. Điều này giúp cồn thạch cháy đều và hiệu quả hơn.
-
Ứng dụng trong đun nấu và chiếu sáng:
- Sử dụng trong bếp nấu ăn mini, dụng cụ chiếu sáng dùng cồn thạch, giúp tối ưu hóa việc sử dụng cồn thạch như một nguồn năng lượng dễ dàng kiểm soát và có thể duy trì lâu hơn.
-
Cải thiện hiệu suất cháy:
- Calcium acetate cũng có thể giúp cải thiện khả năng cháy của cồn thạch bằng cách làm cho gel cháy lâu hơn và ổn định hơn, giúp tiết kiệm nhiên liệu khi sử dụng trong các ứng dụng như sưởi ấm hoặc chiếu sáng.
-
Tỉ lệ sử dụng
-
Trong y tế (điều trị bệnh nhân suy thận):
- Tỉ lệ sử dụng: Liều lượng Calcium acetate thường được sử dụng trong điều trị bệnh nhân suy thận để kiểm soát phốt-phát. Liều thông thường là từ 1 đến 2 viên mỗi ngày, tùy thuộc vào mức độ nặng của bệnh và hướng dẫn của bác sĩ. Liều lượng có thể điều chỉnh tùy theo mức độ phốt-phát trong máu.
-
Trong thực phẩm (chất bảo quản):
- Tỉ lệ sử dụng: Calcium acetate được sử dụng làm phụ gia thực phẩm với tỷ lệ nhỏ, thường từ 0.1% đến 1% tổng trọng lượng sản phẩm. Trong sản xuất phô mai, liều lượng có thể dao động tùy vào quy trình sản xuất và loại phô mai.
-
Trong ngành công nghiệp xử lý nước:
- Tỉ lệ sử dụng: Khi sử dụng trong xử lý nước thải, tỉ lệ sử dụng Calcium acetate có thể dao động từ 10 đến 50 mg/lít trong hệ thống xử lý nước, tùy thuộc vào mức độ ô nhiễm và các chất cần loại bỏ.
-
Trong sản xuất polymer:
- Tỉ lệ sử dụng: Trong sản xuất polymer, Calcium acetate được sử dụng như chất xúc tác, tỷ lệ sử dụng thường nằm trong khoảng 0.5% đến 2% so với tổng khối lượng của các nguyên liệu phản ứng, tùy thuộc vào quy trình sản xuất.
-
Trong sản xuất xi măng:
- Tỉ lệ sử dụng: Trong ngành công nghiệp xi măng, Calcium acetate có thể được sử dụng làm phụ gia với tỉ lệ khoảng 0.5% đến 1% khối lượng xi măng, nhằm cải thiện tính chất của sản phẩm cuối cùng.
-
Trong môi trường (chống đóng băng đường):
- Tỉ lệ sử dụng: Calcium acetate được sử dụng để chống đóng băng với tỉ lệ 10-20% trọng lượng đối với khối lượng băng tuyết cần làm tan trên các bề mặt đường.
Ngoài Calcium acetate – Canxi acetat – Ca(CH3COO)2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Calcium acetate còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Sodium acetate – Acetic acid sodium salt – NaCH₃COO
- Magnesium acetate – Magnesia acetate – Mg(CH₃COO)₂
- Potassium acetate – Acetic acid potassium salt – KCH₃COO
- Aluminum acetate – Aluminum diacetate – Al(CH₃COO)₃
- Iron(III) acetate – Ferric acetate – Fe(CH₃COO)₃
- Zinc acetate – Zinc diacetate – Zn(CH₃COO)₂
- Calcium chloride – Lime chloride – CaCl₂
- Sodium bicarbonate – Baking soda – NaHCO₃
- Magnesium chloride – Magnesium dichloride – MgCl₂
- Ammonium acetate – Ammonium ethanoate – NH₄CH₃COO
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Calcium acetate – Canxi acetat – Ca(CH3COO)2
Bảo quản
-
Điều kiện bảo quản:
- Calcium acetate nên được bảo quản trong nơi khô ráo, thoáng mát để tránh tiếp xúc với độ ẩm cao, vì nó có thể hút ẩm và làm giảm chất lượng sản phẩm. Độ ẩm có thể gây ra hiện tượng vón cục hoặc làm giảm độ tinh khiết của hợp chất.
- Sản phẩm nên được lưu trữ trong bao bì kín hoặc hộp chứa kín, có thể là bao bì nhựa hoặc bao bì chống ẩm, giúp bảo vệ Calcium acetate khỏi không khí và hơi ẩm.
-
Nhiệt độ bảo quản:
- Calcium acetate nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng (khoảng 20-25°C). Tránh để chất này tiếp xúc với nhiệt độ quá cao (trên 40°C), vì nhiệt độ cao có thể làm giảm chất lượng hoặc gây phân hủy hóa học.
- Không nên bảo quản sản phẩm trong môi trường có nhiệt độ quá thấp (dưới 0°C), vì điều này có thể ảnh hưởng đến tính chất của hợp chất.
-
Tránh ánh sáng trực tiếp:
- Mặc dù Calcium acetate không nhạy cảm với ánh sáng mạnh, nhưng vẫn nên tránh. Để sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời hoặc nguồn ánh sáng mạnh trong thời gian dài. Điều này giúp bảo vệ bao bì và duy trì chất lượng. Của sản phẩm trong thời gian dài.
-
Lưu ý khi mở bao bì:
- Khi mở bao bì, cần sử dụng sản phẩm càng sớm càng tốt. Vì Calcium acetate có thể bị giảm chất lượng nếu tiếp xúc quá lâu với không khí và độ ẩm.
- Nếu không sử dụng hết, cần đóng kín bao bì và bảo quản lại ở nơi khô ráo, mát mẻ để duy trì tính ổn định của hóa chất.
-
Cách ly với các hóa chất khác:
- Calcium acetate nên được bảo quản cách xa các chất tẩy rửa mạnh, axit. Hoặc các hợp chất có tính phản ứng cao, vì chúng có thể gây phản ứng hóa học. Không mong muốn và làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Xử lý sự cố
-
Sự cố về độ ẩm (vón cục hoặc kết tụ):
- Nguyên nhân: Calcium acetate dễ hút ẩm từ không khí, dẫn đến vón cục hoặc kết tụ trong bao bì.
- Cách xử lý:
- Đảm bảo bảo quản Calcium acetate trong điều kiện khô ráo, tránh tiếp xúc với không khí ẩm.
- Nếu sản phẩm đã bị vón cục, có thể nghiền lại bằng cách sử dụng máy nghiền hoặc dụng cụ thủ công nhẹ nhàng. Tuy nhiên, nếu sản phẩm bị ẩm quá lâu và đã giảm chất lượng, nên xem xét thay thế.
-
Sự cố về pha trộn hoặc tính không hòa tan:
- Nguyên nhân: Nếu Calcium acetate không hòa tan đúng cách trong dung môi (như nước). Có thể là do quá nhiều tạp chất hoặc nhiệt độ không phù hợp.
- Cách xử lý:
- Đảm bảo tỷ lệ pha trộn chính xác và dung môi sử dụng là đủ để hòa tan Calcium acetate.
- Sử dụng nước ấm (không quá nóng) để làm tăng khả năng hòa tan nếu cần thiết.
- Nếu có cặn lắng lại trong quá trình hòa tan, lọc dung dịch để loại bỏ tạp chất hoặc cặn không tan.
-
Sự cố khi tiếp xúc với da hoặc mắt:
- Nguyên nhân: Calcium acetate là một hóa chất không gây hại nghiêm trọng, nhưng tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt có thể gây kích ứng nhẹ.
- Cách xử lý:
- Da: Nếu dính Calcium acetate lên da, rửa ngay lập tức với nước sạch và xà phòng. Nếu có dấu hiệu kích ứng kéo dài, nên tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Mắt: Nếu dính vào mắt, rửa ngay dưới vòi nước sạch ít nhất 15 phút. Và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cảm thấy khó chịu hoặc kích ứng kéo dài.
-
Sự cố về bảo quản (bao bì bị rách, tiếp xúc với hóa chất khác):
- Nguyên nhân: Bao bì bị rách, không kín, hoặc Calcium acetate tiếp xúc với các hóa chất khác có thể làm giảm chất lượng.
- Cách xử lý:
- Nếu bao bì bị rách hoặc hở, nên chuyển Calcium acetate vào bao bì kín khác ngay lập tức.
- Đảm bảo Calcium acetate được bảo quản riêng biệt, tránh tiếp xúc với các hóa chất phản ứng mạnh (như axit hoặc kiềm).
- Đảm bảo môi trường lưu trữ không bị ẩm hoặc có các yếu tố làm ảnh hưởng đến chất lượng của sản phẩm.
-
Sự cố trong quá trình sử dụng trong công nghiệp hoặc y tế:
- Nguyên nhân: Sử dụng sai liều lượng hoặc tỉ lệ có thể gây ảnh hưởng. Đến hiệu quả của Calcium acetate trong các ứng dụng công nghiệp hoặc y tế.
- Cách xử lý:
- Kiểm tra lại liều lượng và tỷ lệ sử dụng theo đúng chỉ dẫn của nhà sản xuất hoặc chuyên gia.
- Đảm bảo rằng không có sự nhầm lẫn trong việc đo lường hoặc pha trộn với các hóa chất khác, đặc biệt trong các ứng dụng y tế và công nghiệp.
-
Sự cố trong quá trình sản xuất (tạo phản ứng không mong muốn):
- Nguyên nhân: Calcium acetate có thể phản ứng không mong muốn với các hóa chất khác trong quá trình sản xuất hoặc chế biến.
- Cách xử lý:
- Kiểm tra tính tương thích của Calcium acetate với các hóa chất khác trước khi sử dụng trong quá trình sản xuất.
- Trong trường hợp phản ứng không mong muốn, ngừng ngay quá trình và xử lý. Theo đúng quy trình an toàn của cơ sở sản xuất hoặc cơ sở y tế.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Calcium acetate – Canxi acetat – Ca(CH3COO)2
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích
5. Mua Isoamyl cocoate – Coco Isoamyl Ester – C18H36O2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Calcium acetate – Canxi acetat – Ca(CH3COO)2 Hãy lựa chọn mua Calcium acetate – Canxi acetat – Ca(CH3COO)2 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Calcium acetate – Canxi acetat – Ca(CH3COO)2 được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, dược phẩm, xử lý nước,…
Đây là địa chỉ mua Calcium acetate – Canxi acetat – Ca(CH3COO)2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Calcium acetate – Canxi acetat – Ca(CH3COO)2 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Calcium acetate – Canxi acetat – Ca(CH3COO)2 có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Calcium acetate – Canxi acetat – Ca(CH3COO)2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Calcium acetate – Canxi acetat – Ca(CH3COO)2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Calcium acetate – Canxi acetat – Ca(CH3COO)2, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Calcium acetate – Canxi acetat – Ca(CH3COO)2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Calcium acetate – Canxi acetat – Ca(CH3COO)2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Calcium acetate ở đâu, mua bán Canxi acetat ở hà nội, mua bán Ca(CH3COO)2 giá rẻ. Mua bán Calcium acetate dùng trong ngành thực phẩm, xử lý nước, dược phẩm,…
Nhập khẩu Calcium acetate – Canxi acetat – Ca(CH3COO)2 cung cấp Calcium acetate
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào
Review Calcium acetate – Canxi acetat – Ca(CH3COO)2
Chưa có đánh giá nào.