Microbiology – Hóa chất vi sinh

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Microbiology – Hóa chất vi sinh

Microbiology (Hóa chất vi sinh) nghiên cứu các vi sinh vật và tác động của chúng đối với môi trường và sức khỏe con người. Trong lĩnh vực này, hóa chất vi sinh đóng vai trò quan trọng, giúp kiểm soát, phát triển hoặc tiêu diệt các vi sinh vật. Các hóa chất này có thể là môi trường nuôi cấy, chất dinh dưỡng, kháng sinh hoặc chất diệt khuẩn, phục vụ cho nghiên cứu và ứng dụng trong y học, công nghiệp thực phẩm, và bảo vệ thực vật. Việc sử dụng hóa chất vi sinh giúp nâng cao hiệu quả điều trị bệnh, cải thiện sản xuất thực phẩm và bảo vệ môi trường khỏi sự phát triển của vi sinh vật có hại.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Microbiology

Tên gọi khác: Hóa chất vi sinh, hợp chất vi sinh, chất dinh dưỡng vi sinh, môi trường nuôi cấy vi sinh, chất kháng sinh vi sinh, chất diệt khuẩn vi sinh, chất điều hòa sinh trưởng vi sinh, hóa chất sinh học

Công thức:

Số CAS:

Xuất xứ: Trung Quốc.

Quy cách: 500g/lọ

Microbiology - Hóa chất vi sinh

1. Microbiology – Hóa chất vi sinh là gì?

Microbiology là ngành khoa học nghiên cứu về vi sinh vật, bao gồm vi khuẩn, nấm, virus, và tảo, cùng với sự ảnh hưởng của chúng đối với sức khỏe con người, động vật và môi trường. Trong nghiên cứu và ứng dụng hóa chất vi sinh, các hợp chất này đóng vai trò then chốt trong việc kiểm soát sự phát triển và hoạt động của các vi sinh vật.

Hóa chất vi sinh có thể là chất dinh dưỡng, môi trường nuôi cấy giúp vi sinh vật sinh trưởng, hoặc các hợp chất tác động đến sự phát triển của vi sinh vật như kháng sinh và chất diệt khuẩn. Chúng được sử dụng rộng rãi trong y học, đặc biệt là trong việc phát triển thuốc điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn và nấm.

Ngoài ra, hóa chất vi sinh còn đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm, giúp bảo quản và cải thiện chất lượng thực phẩm, cũng như trong sản xuất dược phẩm và xử lý môi trường. Việc sử dụng hợp lý các hóa chất này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn bảo vệ sức khỏe cộng đồng, ngăn ngừa sự phát triển của các vi sinh vật có hại.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Microbiology – Hóa chất vi sinh

Tính chất vật lý

Kích thước: Vi sinh vật có kích thước rất nhỏ, từ micromet đến nanomet.

Hình dáng: Có thể là cầu, que, xoắn, hoặc có vỏ.

Khả năng di chuyển: Vi sinh vật di chuyển bằng roi, lông hoặc amip.

Độ nhớt: Môi trường nhớt ảnh hưởng đến di chuyển và trao đổi chất.

Tính chất quang học: Một số vi sinh vật hấp thụ hoặc tán xạ ánh sáng.

Nhiệt độ: Vi sinh vật có thể sống ở nhiệt độ thấp (psychrophiles) hoặc cao (thermophiles).

Độ pH: Môi trường axit hoặc kiềm ảnh hưởng đến sự phát triển.

Áp suất thẩm thấu: Nồng độ muối và chất tan ảnh hưởng đến trao đổi nước và dinh dưỡng.

Tính chất hóa học

1. Thành phần hóa học

  • Vi sinh vật chủ yếu được cấu thành từ các hợp chất hóa học như:
    • Protein: Là thành phần chính trong cấu trúc tế bào và tham gia vào các phản ứng enzyme.
    • Carbohydrate: Cung cấp năng lượng và cấu tạo vách tế bào (đặc biệt là vi khuẩn).
    • Lipid: Thành phần cấu tạo màng tế bào và có vai trò trong dự trữ năng lượng.
    • Axit nucleic: DNA và RNA, tham gia vào quá trình di truyền và tổng hợp protein.

2. Trao đổi chất (Metabolism)

  • Vi sinh vật thực hiện các quá trình trao đổi chất để sinh năng lượng và phát triển. Chúng có thể thực hiện:
    • Hô hấp hiếu khí (Aerobic respiration): Vi sinh vật sử dụng oxy để chuyển hóa glucose thành năng lượng (ATP) và sản phẩm phụ là CO₂ và nước.
    • Hô hấp kỵ khí (Anaerobic respiration): Vi sinh vật sử dụng các chất nhận electron khác ngoài oxy, như nitrat hoặc sunfat, để tạo năng lượng.
    • Lên men (Fermentation): Một số vi sinh vật sử dụng quá trình lên men để phân hủy glucose thành năng lượng mà không cần oxy, tạo ra sản phẩm như ethanol hoặc axit lactic.

3. Khả năng phân giải chất hữu cơ

  • Vi sinh vật có khả năng phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành các hợp chất đơn giản để thu năng lượng, ví dụ:
    • Phân giải carbohydrate: Vi sinh vật có thể phân hủy các loại đường như glucose, sucrose hoặc tinh bột thành các sản phẩm đơn giản để cung cấp năng lượng.
    • Phân giải protein: Vi sinh vật tiết ra các enzym protease để phân hủy protein thành axit amin.
    • Phân giải lipid: Vi sinh vật tiết ra lipase để phân hủy chất béo thành axit béo và glycerol.

4. Khả năng tổng hợp chất

  • Vi sinh vật có khả năng tổng hợp các chất cần thiết cho sự sống từ các nguyên liệu đơn giản có sẵn trong môi trường:
    • Tổng hợp axit amin và protein: Vi sinh vật có thể tổng hợp các axit amin và protein từ các nguồn carbon và nitơ đơn giản.
    • Tổng hợp axit nucleic: Vi sinh vật sử dụng các nucleotide để tổng hợp DNA và RNA, cần thiết cho sự nhân đôi và sao chép di truyền.
    • Tổng hợp vitamin và coenzyme: Một số vi sinh vật có khả năng tổng hợp vitamin và coenzyme từ các nguyên liệu đơn giản.

5. Khả năng sản xuất enzym

  • Vi sinh vật có khả năng sản xuất các enzym đặc hiệu giúp phân giải các hợp chất phức tạp trong môi trường:
    • Enzym phân giải carbohydrate: Ví dụ như amylase phân giải tinh bột thành đường.
    • Enzym phân giải protein: Các protease phân giải protein thành các axit amin.
    • Enzym phân giải lipid: Lipase phân giải mỡ thành axit béo và glycerol.
    • Enzym chuyển hóa hóa chất độc hại: Một số vi sinh vật có khả năng phân hủy các hóa chất độc hại như thuốc trừ sâu hoặc các chất ô nhiễm môi trường.

6. Tính kháng thuốc

  • Một số vi sinh vật có khả năng phát triển sự kháng thuốc, đặc biệt là kháng kháng sinh:
    • Kháng kháng sinh: Vi sinh vật có thể phát triển khả năng kháng lại các loại thuốc kháng sinh nhờ vào sự đột biến di truyền hoặc chuyển gen kháng từ vi sinh vật khác.
    • Kháng hóa chất: Vi sinh vật có thể phát triển khả năng chịu đựng các hóa chất độc hại, chẳng hạn như các thuốc kháng khuẩn hoặc thuốc diệt nấm, thông qua việc thay đổi cấu trúc màng tế bào hoặc sản xuất enzym phân hủy.

Microbiology - Hóa chất vi sinh

3. Ứng dụng của Microbiology – Hóa chất vi sinh do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Y tế

  • Ứng dụng:
    • Kháng sinh: Vi sinh vật, đặc biệt là nấm và vi khuẩn, sản xuất ra các chất kháng sinh (như penicillin) để điều trị bệnh nhiễm trùng.
    • Vắc xin: Các vi sinh vật được sử dụng để sản xuất vắc xin, giúp ngăn ngừa bệnh tật (ví dụ: vắc xin viêm gan B, bạch hầu, uốn ván).
    • Vi sinh vật điều trị bệnh: Vi sinh vật có thể được ứng dụng trong liệu pháp vi sinh, sử dụng lợi khuẩn để điều trị các bệnh về đường tiêu hóa như tiêu chảy hoặc rối loạn hệ vi sinh đường ruột.
  • Cơ cấu hoạt động:
    • Các phòng thí nghiệm vi sinh học tiến hành nghiên cứu và phát triển các loại thuốc, vắc xin và liệu pháp điều trị bằng vi sinh vật. Các nhóm chuyên gia vi sinh học, dược sĩ và bác sĩ cùng phối hợp nghiên cứu và thử nghiệm trên động vật và người.

2. Công nghiệp thực phẩm

  • Ứng dụng:
    • Lên men: Vi sinh vật như vi khuẩn, nấm men được sử dụng trong quá trình lên men để sản xuất thực phẩm và đồ uống như bia, rượu, sữa chua, phô mai, bánh mì.
    • Chế biến thực phẩm: Vi sinh vật giúp phân giải các chất trong thực phẩm, tạo ra các hương vị và chất dinh dưỡng đặc trưng.
    • Bảo quản thực phẩm: Vi sinh vật giúp bảo quản thực phẩm qua quá trình lên men, ức chế sự phát triển của các vi khuẩn gây hại.
  • Cơ cấu hoạt động:
    • Các nhà máy chế biến thực phẩm có đội ngũ kỹ sư thực phẩm và vi sinh học nghiên cứu các chủng vi sinh vật phù hợp, tối ưu hóa quy trình sản xuất và bảo quản thực phẩm.

3. Nông nghiệp

  • Ứng dụng:
    • Phân bón sinh học: Vi sinh vật như vi khuẩn cố định nitơ giúp cung cấp dưỡng chất cho cây trồng, giảm sự phụ thuộc vào phân bón hóa học.
    • Kiểm soát sâu bệnh sinh học: Sử dụng vi sinh vật để kiểm soát sâu bệnh, thay thế các phương pháp hóa học, bảo vệ mùa màng và môi trường.
    • Tăng cường năng suất cây trồng: Vi sinh vật có thể thúc đẩy sự phát triển của cây trồng thông qua các quá trình như phân giải hữu cơ.
  • Cơ cấu hoạt động:
    • Các công ty sản xuất phân bón sinh học, sản phẩm kiểm soát sâu bệnh sinh học nghiên cứu và phát triển các chế phẩm từ vi sinh vật, phối hợp với nông dân để ứng dụng trong canh tác.

Microbiology trong ngành nông nghiệp

4. Môi trường

  • Ứng dụng:
    • Xử lý nước thải: Vi sinh vật được sử dụng để phân hủy các chất ô nhiễm trong nước thải, làm sạch các chất hữu cơ.
    • Xử lý rác thải: Vi sinh vật giúp phân hủy chất thải hữu cơ trong các bãi rác, tạo ra phân compost hoặc biogas.
    • Khử độc môi trường: Vi sinh vật có khả năng phân hủy các chất độc hại như dầu mỏ, thuốc trừ sâu trong đất và nước.
  • Cơ cấu hoạt động:
    • Các công ty môi trường và cơ quan bảo vệ môi trường sử dụng vi sinh vật trong các hệ thống xử lý nước thải, xử lý chất thải rắn, và phục hồi môi trường. Các nhà nghiên cứu môi trường phát triển và tối ưu hóa các chủng vi sinh vật phù hợp.

5. Công nghiệp dược phẩm và hóa học

  • Ứng dụng:
    • Sản xuất dược phẩm: Vi sinh vật được sử dụng để sản xuất các thuốc sinh học, enzyme, và các chất điều trị.
    • Sản xuất hóa chất: Vi sinh vật giúp sản xuất các hóa chất như axit amin, vitamin, enzyme công nghiệp.
    • Bản sao sinh học: Vi sinh vật có thể tạo ra các sản phẩm sinh học phức tạp như insulin và hormone.
  • Cơ cấu hoạt động:
    • Các công ty dược phẩm và hóa chất sử dụng công nghệ sinh học để nghiên cứu và sản xuất các sản phẩm từ vi sinh vật. Quy trình sản xuất thường liên quan đến việc nuôi cấy vi sinh vật trong các điều kiện đặc biệt để tạo ra sản phẩm mong muốn.

6. Sinh học phân tử và công nghệ gen

  • Ứng dụng:
    • Genetic Engineering: Vi sinh vật như vi khuẩn và nấm men được sử dụng trong công nghệ chuyển gen để sản xuất protein tái tổ hợp, enzyme, và các sản phẩm sinh học khác.
    • Chẩn đoán và xét nghiệm: Vi sinh vật đóng vai trò trong các xét nghiệm chẩn đoán bệnh, chẳng hạn như sử dụng PCR để phát hiện sự hiện diện của vi khuẩn hoặc virus.
  • Cơ cấu hoạt động:
    • Các phòng thí nghiệm sinh học phân tử và công nghệ gen tiến hành nghiên cứu và phát triển các phương pháp để sửa đổi gen của vi sinh vật, phục vụ cho các ứng dụng trong y tế, công nghiệp và nông nghiệp.

Cơ cấu hoạt động chung:

  • Nghiên cứu và phát triển: Các nhà khoa học và kỹ sư vi sinh học làm việc trong các phòng thí nghiệm, tổ chức nghiên cứu và công ty công nghệ sinh học để phát triển ứng dụng mới.
  • Sản xuất và ứng dụng thực tế: Các công ty sản xuất, các nhà máy chế biến thực phẩm, công ty môi trường hoặc nông nghiệp thực hiện các ứng dụng vi sinh vật trong sản xuất và dịch vụ.
  • Đào tạo và chuyển giao công nghệ: Các tổ chức đào tạo, trường đại học và viện nghiên cứu cung cấp kiến thức và kỹ năng cho các chuyên gia, đồng thời hỗ trợ chuyển giao công nghệ cho các ngành công nghiệp.

Tỉ lệ sử dụng

1. Y tế

  • Tỉ lệ sử dụng: Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất kháng sinhvắc xin, và liệu pháp vi sinh. Các ứng dụng này chiếm tỉ lệ lớn trong ngành dược phẩm, nhưng con số chính xác phụ thuộc vào các khu vực cụ thể và nhu cầu điều trị.
  • Ước tính: Tại các quốc gia phát triển, khoảng 20-30% các loại thuốc được sản xuất từ vi sinh vật hoặc sử dụng vi sinh vật trong quá trình điều trị.

Ứng dụng của hóa chất vi sinh trong y tế

2. Công nghiệp thực phẩm

  • Tỉ lệ sử dụng: Vi sinh vật được sử dụng rộng rãi trong lên men thực phẩm và chế biến thực phẩm, với ứng dụng phổ biến trong sản xuất bia, sữa chua, phô mai, bánh mì, v.v.
  • Ước tính: Khoảng 40-50% sản phẩm thực phẩm chế biến sẵn trên thị trường có sự tham gia của vi sinh vật trong quá trình sản xuất.

3. Nông nghiệp

  • Tỉ lệ sử dụng: Vi sinh vật được ứng dụng trong phân bón sinh họckiểm soát sâu bệnh sinh học, và tăng cường năng suất cây trồng.
  • Ước tính: Tỉ lệ sử dụng vi sinh vật trong nông nghiệp có thể chiếm 15-20% trong tổng sản lượng nông sản, đặc biệt ở các quốc gia áp dụng công nghệ sinh học tiên tiến.

4. Môi trường

  • Tỉ lệ sử dụng: Vi sinh vật được ứng dụng trong xử lý nước thảixử lý chất thải rắn, và khử độc môi trường (ví dụ, xử lý dầu mỏ, thuốc trừ sâu).
  • Ước tính: Vi sinh vật tham gia vào khoảng 10-20% các dự án môi trường, đặc biệt trong các khu công nghiệp và đô thị lớn có hệ thống xử lý chất thải.

5. Công nghiệp dược phẩm và hóa học

  • Tỉ lệ sử dụng: Vi sinh vật được sử dụng trong sản xuất enzymedược phẩm sinh học, và hóa chất (ví dụ, axit amin, vitamin).
  • Ước tính: Vi sinh vật chiếm khoảng 30-40% trong sản xuất các sản phẩm hóa chất sinh học, đặc biệt là trong ngành công nghiệp enzyme.

6. Sinh học phân tử và công nghệ gen

  • Tỉ lệ sử dụng: Vi sinh vật là công cụ chính trong công nghệ gen và sản xuất protein tái tổ hợp.
  • Ước tính: Vi sinh vật chiếm khoảng 25-35% trong ngành công nghệ sinh học, đặc biệt trong các ứng dụng y tế và sản xuất dược phẩm.

Ngoài Microbiology – Hóa chất vi sinh thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Microbiology còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Axit lactic – Tên gọi khác: Axit 2-hydroxypropanoic – Công thức: C₃H₆O₃
  • Axit acetic – Tên gọi khác: Giấm (ở dạng loãng) – Công thức: C₂H₄O₂
  • Hydrogen peroxide – Tên gọi khác: Oxy già – Công thức: H₂O₂
  • Axit formic – Tên gọi khác: Axit metanoic – Công thức: CH₂O₂
  • Benzalkonium chloride – Tên gọi khác: BAC, Chloride benzalkonium – Công thức: C₆₄H₁₁ClN
  • Chlorine – Tên gọi khác: Clo – Công thức: Cl₂
  • Ammonium hydroxide – Tên gọi khác: Ammonia nước – Công thức: NH₄OH
  • Sodium hydroxide – Tên gọi khác: Natri hydroxide, Xút – Công thức: NaOH
  • Sulfuric acid – Tên gọi khác: Axit sulfuric – Công thức: H₂SO₄
  • Copper sulfate – Tên gọi khác: Đồng sunfat – Công thức: CuSO₄
  • Sodium bicarbonate – Tên gọi khác: Bicarbonate natri, Baking soda – Công thức: NaHCO₃

Microbiology - Hóa chất vi sinh

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Microbiology – Hóa chất vi sinh

Bảo quản

1. Bảo quản môi trường dinh dưỡng

  • Phương pháp bảo quản:
    • Nhiệt độ thấp: Các môi trường dinh dưỡng như agar và pepton thường được bảo quản ở nhiệt độ thấp (2–8°C) để giữ được tính ổn định và tránh sự phân hủy do nhiệt.
    • Khô: Các môi trường dinh dưỡng dạng bột (như agar bột hoặc pepton bột) cần được bảo quản trong các bao bì kín, tránh độ ẩm và ánh sáng trực tiếp.
  • Ứng dụng: Sử dụng để nuôi cấy vi sinh vật trong các thí nghiệm hoặc sản xuất.

2. Bảo quản chất khử trùng và chất bảo quản

  • Phương pháp bảo quản:
    • Đóng kín và lưu trữ trong bình tối: Các chất khử trùng như formaldehyde (H₂CO) và ethanol cần được bảo quản trong bình kín, tránh tiếp xúc với không khí và ánh sáng, vì chúng có thể bị phân hủy khi tiếp xúc với oxy hoặc ánh sáng.
    • Nhiệt độ phòng: Các chất khử trùng và chất bảo quản thường được bảo quản ở nhiệt độ phòng (15–25°C), tuy nhiên một số hóa chất có thể cần được bảo quản lạnh.
  • Ứng dụng: Dùng trong các thí nghiệm nghiên cứu vi sinh vật, bảo quản mẫu vi sinh vật và khử trùng môi trường.

3. Bảo quản enzyme và chất xúc tác vi sinh

  • Phương pháp bảo quản:
    • Đông lạnh (Cryopreservation): Các enzyme hoặc chất xúc tác sinh học thường được bảo quản ở nhiệt độ thấp (thường là -20°C hoặc thấp hơn) để duy trì hoạt tính của chúng.
    • Dạng khô: Enzyme có thể được bảo quản ở dạng đông khô (lyophilized) để kéo dài thời gian sử dụng mà không làm mất hoạt tính.
  • Ứng dụng: Sử dụng trong các thí nghiệm sinh học, phân tích vi sinh vật, và sản xuất dược phẩm.

4. Bảo quản hóa chất chuẩn và thuốc thử

  • Phương pháp bảo quản:
    • Đậy kín và bảo quản trong môi trường không ẩm: Các hóa chất chuẩn và thuốc thử dùng trong nghiên cứu vi sinh (như agardextrosepeptonnitrate) cần được bảo quản trong bao bì kín để tránh bị ẩm và nhiễm khuẩn.
    • Lưu trữ trong bình tối: Các thuốc thử như chlorine (Cl₂), sodium hydroxide (NaOH), và các dung dịch pH cần được bảo quản trong bình kín và tránh tiếp xúc với ánh sáng.
  • Ứng dụng: Dùng trong các thí nghiệm phân tích vi sinh vật và kiểm tra các chất có trong mẫu.

5. Bảo quản hóa chất bảo vệ thực vật

  • Phương pháp bảo quản:
    • Bảo quản trong tủ lạnh hoặc ở nhiệt độ phòng: Các hóa chất bảo vệ thực vật (như fungicideherbicideinsecticide) thường được bảo quản ở nhiệt độ phòng hoặc trong tủ lạnh để duy trì hiệu quả.
    • Nơi khô ráo và thoáng mát: Hóa chất này cần được lưu trữ ở nơi khô ráo, tránh độ ẩm vì sự gia tăng độ ẩm có thể làm giảm hiệu quả của hóa chất.
  • Ứng dụng: Được sử dụng trong nông nghiệp để kiểm soát sâu bệnh và bảo vệ cây trồng.

6. Bảo quản chất dinh dưỡng và hóa chất phụ trợ

  • Phương pháp bảo quản:
    • Lưu trữ ở nhiệt độ lạnh: Các chất dinh dưỡng như vitamin hoặc axit amin cần được bảo quản ở nhiệt độ thấp để duy trì độ ổn định.
    • Đóng gói kín và tránh tiếp xúc với oxy: Các hóa chất này cần được bảo quản trong bao bì kín, tránh tiếp xúc với oxy và ánh sáng để ngừng quá trình phân hủy.
  • Ứng dụng: Cung cấp chất dinh dưỡng cho vi sinh vật trong nghiên cứu vi sinh học.

7. Lưu ý chung khi bảo quản hóa chất vi sinh

  • Kiểm tra định kỳ: Các hóa chất cần được kiểm tra thường xuyên để đảm bảo chất lượng và tính hiệu quả trong suốt thời gian bảo quản.
  • Phương pháp bảo quản riêng biệt: Các hóa chất có tính phản ứng mạnh (ví dụ: chloroformammonium hydroxide) cần được bảo quản riêng biệt và cẩn thận, tránh làm chúng tiếp xúc với các hóa chất khác có thể gây phản ứng nguy hiểm.
  • Thực hiện theo chỉ dẫn nhà sản xuất: Mỗi hóa chất vi sinh đều có chỉ dẫn bảo quản riêng từ nhà sản xuất, và cần tuân thủ các chỉ dẫn này để đảm bảo tính ổn định và hiệu quả của hóa chất.

Xử lý sự cố

1. Xử lý sự cố về vi sinh vật

  • Vi sinh vật không phát triển hoặc chết sau khi cấy:
    • Nguyên nhân: Môi trường dinh dưỡng không phù hợp, vi sinh vật bị nhiễm khuẩn hoặc quá trình bảo quản không đúng.
    • Giải pháp:
      • Kiểm tra lại môi trường dinh dưỡng (thành phần, pH, nhiệt độ).
      • Đảm bảo vi sinh vật được bảo quản đúng cách và kiểm tra chất lượng vi sinh vật trước khi sử dụng.
      • Đảm bảo các dụng cụ và thiết bị tiệt trùng đúng cách để tránh nhiễm khuẩn.
  • Nhiễm khuẩn trong quá trình cấy:
    • Nguyên nhân: Quá trình cấy không vô trùng, dụng cụ cấy bị nhiễm khuẩn.
    • Giải pháp:
      • Kiểm tra và tuân thủ nghiêm ngặt quy trình vô trùng trong suốt quá trình cấy vi sinh vật.
      • Sử dụng các chất khử trùng hiệu quả và kiểm tra mức độ tiệt trùng của dụng cụ.
  • Kết quả thí nghiệm không chính xác hoặc thất bại:
    • Nguyên nhân: Quy trình thí nghiệm không chuẩn, sai sót trong việc đo lường các chất hoặc hóa chất.
    • Giải pháp:
      • Kiểm tra lại toàn bộ quy trình thí nghiệm từ việc chuẩn bị môi trường cho đến thời gian nuôi cấy.
      • Đảm bảo các hóa chất và thiết bị đúng chủng loại, chất lượng và không bị lỗi.
      • Tiến hành các thử nghiệm đối chứng để xác định nguyên nhân sự cố.

2. Xử lý sự cố về hóa chất vi sinh

  • Hóa chất bị phân hủy hoặc hết hạn sử dụng:
    • Nguyên nhân: Lưu trữ không đúng điều kiện (nhiệt độ, ánh sáng, độ ẩm), hóa chất hết hạn sử dụng.
    • Giải pháp:
      • Kiểm tra hạn sử dụng và bảo quản hóa chất đúng cách theo yêu cầu của nhà sản xuất.
      • Thực hiện kiểm tra định kỳ và thay thế các hóa chất hết hạn hoặc có dấu hiệu phân hủy.
  • Hóa chất bị rò rỉ hoặc tràn:
    • Nguyên nhân: Đóng gói không đúng cách, va chạm trong quá trình vận chuyển hoặc bảo quản.
    • Giải pháp:
      • Sử dụng các dụng cụ và bao bì bảo vệ đúng quy cách để tránh rò rỉ hoặc tràn hóa chất.
      • Trong trường hợp tràn, sử dụng chất hút hoặc dung dịch trung hòa phù hợp để xử lý.
      • Cung cấp biện pháp sơ cứu cho người tiếp xúc với hóa chất nguy hiểm (rửa sạch bằng nước hoặc các dung dịch trung hòa).
  • Nhiễm bẩn hoặc phản ứng hóa học không mong muốn:
    • Nguyên nhân: Các hóa chất không tương thích hoặc sai sót trong quá trình pha trộn.
    • Giải pháp:
      • Kiểm tra tính tương thích của các hóa chất trước khi pha trộn.
      • Thực hiện các thí nghiệm nhỏ trước khi tiến hành các thí nghiệm quy mô lớn.
      • Tuân thủ các quy trình bảo quản và sử dụng hóa chất an toàn.

3. Xử lý sự cố thiết bị và công cụ trong vi sinh vật học

  • Hư hỏng hoặc trục trặc thiết bị:
    • Nguyên nhân: Thiết bị bị lỗi, không bảo dưỡng định kỳ, sử dụng sai cách.
    • Giải pháp:
      • Kiểm tra các thiết bị như tủ ấm, tủ lạnh, máy ly tâm, hệ thống lọc… để xác định lỗi kỹ thuật.
      • Thực hiện bảo dưỡng định kỳ các thiết bị và thay thế các bộ phận bị hư hỏng.
      • Đảm bảo sử dụng thiết bị đúng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
  • Lỗi trong hệ thống vô trùng:
    • Nguyên nhân: Thiết bị tiệt trùng không hoạt động hiệu quả hoặc kỹ thuật viên không thực hiện đúng quy trình vô trùng.
    • Giải pháp:
      • Kiểm tra và bảo trì các thiết bị tiệt trùng như autoclave, tủ an toàn sinh học.
      • Đảm bảo quy trình vô trùng được thực hiện chính xác trong suốt quá trình làm việc, từ việc chuẩn bị đến khi thực hiện thí nghiệm.
  • Hệ thống phân tích vi sinh không chính xác:
    • Nguyên nhân: Cảm biến, thiết bị phân tích hoặc phần mềm bị lỗi.
    • Giải pháp:
      • Kiểm tra lại các thiết bị phân tích, hiệu chuẩn lại nếu cần.
      • Sử dụng mẫu đối chứng và kiểm tra kết quả phân tích để đảm bảo tính chính xác.

4. Xử lý sự cố trong bảo quản vi sinh vật và hóa chất

  • Vi sinh vật hoặc hóa chất bị mất chất lượng:
    • Nguyên nhân: Bảo quản không đúng điều kiện, như nhiệt độ không ổn định, tiếp xúc với ánh sáng hoặc độ ẩm.
    • Giải pháp:
      • Đảm bảo bảo quản vi sinh vật và hóa chất ở điều kiện nhiệt độ, độ ẩm, và ánh sáng phù hợp.
      • Kiểm tra định kỳ các điều kiện bảo quản và thay thế các mẫu đã hết hạn sử dụng hoặc bị hỏng.
  • Vi sinh vật hoặc hóa chất bị nhiễm khuẩn hoặc nhiễm bẩn:
    • Nguyên nhân: Bảo quản không kín, nhiễm khuẩn từ không khí hoặc các vật liệu không tiệt trùng.
    • Giải pháp:
      • Đảm bảo môi trường bảo quản hoàn toàn kín và tránh các nguồn nhiễm khuẩn.
      • Sử dụng các chất bảo quản hoặc phương pháp tiệt trùng để tránh nhiễm bẩn trong quá trình bảo quản.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Microbiology – Hóa chất vi sinh

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua Microbiology – Hóa chất vi sinh giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Microbiology – Hóa chất vi sinh  Hãy lựa chọn mua Microbiology – Hóa chất vi sinh  tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Microbiology – Hóa chất vi sinh  được ứng dụng rộng rãi trong ngành y tế, thực phẩm, nông nghiệp, môi trường,…

Đây là địa chỉ mua Microbiology – Hóa chất vi sinh  giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Microbiology – Hóa chất vi sinh  do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Microbiology – Hóa chất vi sinh  có thể mang lại cho bạn!

Microbiology - Hóa chất vi sinh

6. Mua Microbiology – Hóa chất vi sinh tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Microbiology – Hóa chất vi sinh đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 500g/lọ được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Microbiology – Hóa chất vi sinh, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Microbiology – Hóa chất vi sinh của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Microbiology – Hóa chất vi sinh giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Microbiology  ở đâu, mua bán Hóa chất vi sinh ở hà nội, mua bán Microbiology   giá rẻ. Mua bán Hóa chất vi sinh dùng trong ngành thực phẩm, môi trường, nông nghiệp, dược phẩm,…

Nhập khẩu Microbiology – Hóa chất vi sinh cung cấp Microbiology

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Microbiology – Hóa chất vi sinh

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Microbiology – Hóa chất vi sinh
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0