Sodium cocoamphoacetate – Miranol Ultra C-32
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Sodium cocoamphoacetate – Miranol Ultra C-32: Chất làm sạch trong chăm sóc da và mỹ phẩm
Sodium Cocoamphoacetate – Miranol Ultra C-32 là một chất hoạt động bề mặt dịu nhẹ, được chiết xuất từ dầu dừa. Đây là muối natri của acid cocoamphoacetate, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như dầu gội, sữa tắm, và sữa rửa mặt. Miranol Ultra C-32 có khả năng tạo bọt tốt, làm sạch nhẹ nhàng và giữ ẩm cho da và tóc. Sản phẩm này không gây kích ứng, phù hợp cho da nhạy cảm và có thể được dùng trong các sản phẩm mỹ phẩm, xà phòng và chất tẩy rửa.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Sodium cocoamphoacetate
Tên gọi khác: Sodium Cocoamphoacetate, Miranol Ultra C-32, Cocoamphoacetate Sodium, Sodium Cocamphoacetate, Cocoamphoacetate, Sodium Cocoamphopropionate, Sodium Cocoyl Aminoacetate, Sodium Cocoyl Aminoacetate
Công thức: C16H31NO3Na
Số CAS: 68187-72-6
Xuất xứ: Trung Quốc.
Quy cách: 25kg/cal
1. Sodium cocoamphoacetate – Miranol Ultra C-32 là gì?
Sodium Cocoamphoacetate – Miranol Ultra C-32 là một chất hoạt động bề mặt (surfactant) dịu nhẹ, được chiết xuất từ dầu dừa. Đây là muối natri của acid cocoamphoacetate, có khả năng tạo bọt tốt, làm sạch hiệu quả mà không gây khô da hay tóc. Với tính chất dịu nhẹ, Miranol Ultra C-32 đặc biệt thích hợp cho các sản phẩm chăm sóc cá nhân như dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, gel tắm, và các sản phẩm làm sạch da nhạy cảm.
Chất này giúp duy trì độ ẩm tự nhiên cho da và tóc, ngăn ngừa tình trạng khô ráp sau khi sử dụng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong các sản phẩm xà phòng, chất tẩy rửa công nghiệp nhờ vào khả năng làm sạch nhẹ nhàng nhưng hiệu quả. Miranol Ultra C-32 không gây kích ứng, phù hợp với da nhạy cảm, da trẻ em và những người có làn da dễ bị tổn thương.
Nhờ tính chất dịu nhẹ và an toàn, sản phẩm này ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc sức khỏe, đảm bảo sự sạch sẽ và dưỡng ẩm cho người sử dụng.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium cocoamphoacetate – Miranol Ultra C-32
Tính chất vật lý
Dạng: Dạng chất rắn hoặc dung dịch lỏng nhớt, trong suốt hoặc hơi đục.
Màu sắc: Trong suốt, có thể hơi vàng hoặc không màu tùy theo sản phẩm.
Mùi: Không có mùi hoặc mùi nhẹ đặc trưng của các sản phẩm tự nhiên (dầu dừa).
Điểm nóng chảy: Không có thông số chính thức, nhưng thường ở nhiệt độ phòng.
Độ hòa tan: Hòa tan tốt trong nước, tạo dung dịch trong suốt hoặc mờ.
Độ pH: Thường có pH trung tính hoặc nhẹ nhàng, khoảng 5-7 trong dung dịch nước, phù hợp cho các ứng dụng trong chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm.
Tính chất tạo bọt: Làm tăng khả năng tạo bọt trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, đồng thời tạo cảm giác nhẹ nhàng và dễ chịu khi sử dụng.
Tính chất hóa học
1. Khả năng hoạt động bề mặt
- Sodium Cocoamphoacetate là một chất hoạt động bề mặt (surfactant) có khả năng làm giảm sức căng bề mặt của nước, giúp hòa tan dầu mỡ và bụi bẩn trong các sản phẩm làm sạch như dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt.
2. Tính chất amphoteric
- Sodium Cocoamphoacetate có tính amphoteric, nghĩa là nó có thể mang cả tính cation và anion tùy vào độ pH của dung dịch. Điều này giúp nó có thể hoạt động hiệu quả trong nhiều môi trường và ứng dụng khác nhau, đặc biệt là trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
3. Khả năng tạo phức với kim loại
- Hợp chất này có thể tạo phức với các ion kim loại, giúp làm tăng sự ổn định của sản phẩm khi sử dụng trong các dung dịch chứa ion kim loại như nước cứng. Điều này làm cho sản phẩm ít bị ảnh hưởng bởi các tạp chất và giúp giữ được hiệu quả lâu dài.
4. Ổn định trong điều kiện pH khác nhau
- Sodium Cocoamphoacetate hoạt động ổn định trong phạm vi pH rộng (pH từ 4 đến 8). Điều này giúp nó trở thành một thành phần lý tưởng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, đặc biệt là các sản phẩm dành cho da nhạy cảm.
5. Khả năng phân hủy sinh học
- Sodium Cocoamphoacetate là một chất phân hủy sinh học tốt, không gây ô nhiễm môi trường. Đây là một đặc tính quan trọng trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, giúp sản phẩm thân thiện với môi trường.
6. Tương tác với các chất hoạt động bề mặt khác
- Sodium Cocoamphoacetate có khả năng tương tác với các chất hoạt động bề mặt khác để tạo ra các công thức bọt ổn định hơn. Điều này giúp tăng cường hiệu quả làm sạch mà vẫn duy trì sự nhẹ nhàng và dịu mát cho da và tóc.
3. Ứng dụng của Adipic Sodium cocoamphoacetate – Miranol Ultra C-32 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân
- Cơ cấu hoạt động: Sodium Cocoamphoacetate được sử dụng chủ yếu trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt, gel tắm và kem dưỡng da. Nó là một chất hoạt động bề mặt dịu nhẹ, giúp làm sạch bụi bẩn, dầu thừa và các tạp chất trên da và tóc mà không làm mất đi độ ẩm tự nhiên.
- Ứng dụng:
- Dầu gội: Tạo bọt nhẹ nhàng, làm sạch tóc mà không gây khô hay kích ứng da đầu.
- Sữa tắm: Giúp tạo bọt mịn màng, làm sạch và giữ độ ẩm cho da.
- Sữa rửa mặt: Làm sạch hiệu quả mà không làm mất đi độ ẩm tự nhiên của da, thích hợp cho da nhạy cảm.
2. Ngành công nghiệp xà phòng và chất tẩy rửa
- Cơ cấu hoạt động: Sodium Cocoamphoacetate đóng vai trò là một chất hoạt động bề mặt trong các sản phẩm tẩy rửa. Nó giúp tăng khả năng làm sạch đồng thời giữ cho sản phẩm tẩy rửa có tính chất dịu nhẹ, phù hợp với các sản phẩm tẩy rửa thân thiện với môi trường.
- Ứng dụng:
- Xà phòng lỏng: Được sử dụng trong các công thức xà phòng làm sạch nhưng vẫn đảm bảo an toàn cho da, đặc biệt là da nhạy cảm.
- Chất tẩy rửa công nghiệp: Dùng trong các sản phẩm tẩy rửa công nghiệp, giúp làm sạch mà không gây hư hại cho bề mặt.
3. Ngành công nghiệp chăm sóc sức khỏe
- Cơ cấu hoạt động: Sodium Cocoamphoacetate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe, như dung dịch vệ sinh phụ nữ, dung dịch rửa tay và các sản phẩm làm sạch vết thương. Nhờ tính chất nhẹ nhàng, nó không gây kích ứng mà vẫn duy trì hiệu quả làm sạch.
- Ứng dụng:
- Dung dịch vệ sinh phụ nữ: Giúp làm sạch mà không gây kích ứng vùng nhạy cảm.
- Dung dịch rửa tay: Tạo bọt dễ dàng và giúp làm sạch mà không làm khô da tay.
- Sản phẩm vệ sinh vết thương: Tạo môi trường sạch sẽ mà không gây kích ứng cho làn da nhạy cảm.
4. Ngành công nghiệp sản phẩm gia dụng
- Cơ cấu hoạt động: Sodium Cocoamphoacetate có thể được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch gia đình, như nước lau sàn, chất tẩy rửa đa năng. Vì tính chất dịu nhẹ, sản phẩm có thể an toàn khi tiếp xúc với da nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả làm sạch mạnh mẽ.
- Ứng dụng:
- Chất tẩy rửa đa năng: Làm sạch hiệu quả mọi bề mặt mà không gây hư hại hay làm trầy xước bề mặt.
- Nước lau sàn: Giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu mỡ mà không làm hại đến các loại sàn, phù hợp cho các gia đình có trẻ nhỏ.
5. Ngành công nghiệp sản phẩm thú y
- Cơ cấu hoạt động: Trong ngành thú y, Sodium Cocoamphoacetate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc và vệ sinh cho động vật. Sản phẩm này nhẹ nhàng làm sạch lông và da động vật mà không gây kích ứng.
- Ứng dụng:
- Dầu gội thú cưng: Làm sạch lông thú mà không gây khô hay kích ứng cho da thú cưng.
- Sản phẩm vệ sinh động vật: Làm sạch tai, móng, hoặc vết thương mà không gây đau hay dị ứng cho động vật.
6. Ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm
- Cơ cấu hoạt động: Mặc dù Sodium Cocoamphoacetate chủ yếu được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, nhưng trong một số ứng dụng, nó cũng có thể được dùng trong công nghiệp thực phẩm hoặc dược phẩm như một chất phụ gia nhẹ nhàng, giúp tăng cường tính ổn định của sản phẩm.
- Ứng dụng:
- Chất phụ gia trong thực phẩm: Dùng trong các công thức thực phẩm như chất nhũ hóa, giúp cải thiện kết cấu và độ ổn định của sản phẩm.
- Sản phẩm dược phẩm: Được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch trong ngành y tế, giúp vệ sinh mà không gây hại cho cơ thể.
Tỉ lệ sử dụng
1. Ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân
- Dầu gội, sữa tắm, gel tắm: Tỷ lệ sử dụng từ 1% đến 10% trong công thức, tùy thuộc vào yêu cầu tạo bọt và khả năng làm sạch nhẹ nhàng.
- Sữa rửa mặt, kem dưỡng da: Tỷ lệ sử dụng thường dao động từ 1% đến 5% để tạo ra cảm giác nhẹ nhàng, không gây kích ứng cho da nhạy cảm.
- Dung dịch vệ sinh phụ nữ: Thường sử dụng từ 1% đến 3%, đảm bảo tính an toàn và dịu nhẹ cho vùng da nhạy cảm.
2. Ngành công nghiệp xà phòng và chất tẩy rửa
- Xà phòng lỏng: Tỷ lệ sử dụng trong công thức thường là 3% đến 8%, giúp tạo bọt và làm sạch hiệu quả nhưng vẫn giữ được độ ẩm tự nhiên cho da.
- Chất tẩy rửa gia dụng: Tỷ lệ sử dụng dao động từ 1% đến 5% tùy vào loại sản phẩm tẩy rửa (như nước lau sàn hoặc chất tẩy rửa đa năng), giúp cải thiện khả năng tạo bọt và làm sạch hiệu quả.
3. Ngành công nghiệp chăm sóc thú y
- Dầu gội thú cưng: Tỷ lệ sử dụng từ 2% đến 5%, đảm bảo tạo bọt và làm sạch mà không gây kích ứng cho da và lông thú cưng.
4. Ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm
- Sản phẩm dược phẩm (nếu có): Tỷ lệ sử dụng trong các sản phẩm như dung dịch vệ sinh có thể từ 0.5% đến 2% để đảm bảo hiệu quả làm sạch mà không ảnh hưởng đến cơ thể.
5. Ngành công nghiệp sản phẩm gia dụng
- Chất tẩy rửa đa năng: Tỷ lệ sử dụng có thể từ 1% đến 3% để tạo bọt và làm sạch hiệu quả mà không gây hại cho bề mặt.
Ngoài Sodium cocoamphoacetate – Miranol Ultra C-32 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Sodium cocoamphoacetate còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Cocamidopropyl Betaine – Cocamidopropylamine oxide – C₁₆H₃₃NO₂
- Sodium Lauryl Sulfate – SLS – C₁₂H₂₅NaO₄S
- Sodium Lauryl Ether Sulfate – SLES – C₁₂H₂₅NaO₄S
- Disodium Laureth Sulfosuccinate – DLS – C₁₂H₂₅NaO₄S
- Decyl Glucoside – Alkyl Glucoside – C₁₀H₂₁O₆
- Sodium Cocoyl Isethionate – SCI – C₁₂H₂₃NaO₄S
- Cocamidopropyl Hydroxysultaine – CHS – C₁₆H₃₃NO₃S
- Sodium Methyl Cocoyl Taurate – SMCT – C₁₂H₂₅NaO₄S
- Ammonium Lauryl Sulfate – ALS – C₁₂H₂₅NO₄S
- Sodium Capryloyl Glutamate – SCG – C₁₀H₁₉NO₄Na
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium cocoamphoacetate – Miranol Ultra C-32
Bảo quản
1. Nhiệt độ bảo quản
- Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phòng, thường từ 15°C đến 30°C. Tránh để sản phẩm tiếp xúc với nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, vì điều này có thể ảnh hưởng đến tính ổn định và hiệu quả của sản phẩm.
2. Độ ẩm
- Giữ sản phẩm ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với độ ẩm quá cao. Độ ẩm có thể làm giảm chất lượng của sản phẩm, khiến nó dễ bị phân hủy hoặc thay đổi tính chất.
3. Ánh sáng
- Tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời hoặc nguồn sáng mạnh. Ánh sáng có thể làm giảm tuổi thọ của sản phẩm và ảnh hưởng đến cấu trúc của các phân tử trong Sodium Cocoamphoacetate.
4. Bao bì bảo vệ
- Đảm bảo bao bì được đóng kín chặt chẽ để ngăn chặn sự xâm nhập của không khí, bụi bẩn và tạp chất. Điều này sẽ giúp bảo quản sản phẩm lâu dài và tránh sự oxy hóa hoặc nhiễm khuẩn.
5. Thời gian bảo quản
- Sodium Cocoamphoacetate có thể có tuổi thọ ổn định trong khoảng 12 đến 24 tháng nếu được bảo quản đúng cách. Tuy nhiên, cần theo dõi và kiểm tra sản phẩm định kỳ để đảm bảo tính hiệu quả của nó trong suốt quá trình sử dụng.
6. Tránh tiếp xúc với các hóa chất khác
- Không để sản phẩm tiếp xúc với các hóa chất có thể phản ứng hoặc tương tác với Sodium Cocoamphoacetate, đặc biệt là các chất oxy hóa mạnh hoặc các axit mạnh.
Xử lý sự cố
1. Sự cố về chất lượng sản phẩm (chất lượng giảm, bị phân hủy)
Nguyên nhân:
- Sản phẩm bị bảo quản không đúng điều kiện (nhiệt độ quá cao, độ ẩm quá thấp, ánh sáng mạnh).
- Sử dụng sản phẩm đã hết hạn sử dụng.
Hướng xử lý:
- Kiểm tra sản phẩm để đảm bảo nó được bảo quản trong điều kiện phù hợp (nhiệt độ từ 15°C đến 30°C, nơi khô ráo và tránh ánh sáng trực tiếp).
- Kiểm tra ngày sản xuất và hạn sử dụng, nếu sản phẩm đã hết hạn, không sử dụng nữa.
- Đảm bảo bao bì được đóng kín, tránh tiếp xúc với không khí.
2. Sự cố khi kết hợp với các thành phần khác trong công thức
Nguyên nhân:
- Sử dụng quá nhiều hoặc quá ít Sodium Cocoamphoacetate trong công thức, dẫn đến sự không ổn định của bọt hoặc khả năng làm sạch kém.
- Tương tác không mong muốn với các chất hoạt động bề mặt hoặc thành phần khác trong công thức.
Hướng xử lý:
- Đảm bảo tỷ lệ sử dụng Sodium Cocoamphoacetate trong công thức phù hợp (thường từ 1% đến 10%, tùy theo ứng dụng).
- Thử nghiệm với tỷ lệ sử dụng khác nhau nếu sản phẩm không tạo bọt như mong muốn hoặc có vấn đề về chất lượng.
- Kiểm tra phản ứng của Sodium Cocoamphoacetate khi kết hợp với các chất khác (đặc biệt là các chất có tính axit hoặc kiềm mạnh).
3. Sự cố khi sản phẩm tạo bọt quá ít hoặc quá nhiều
Nguyên nhân:
- Sự thiếu hụt trong việc kết hợp với các chất tạo bọt khác trong công thức.
- Tỷ lệ Sodium Cocoamphoacetate sử dụng không phù hợp.
Hướng xử lý:
- Điều chỉnh tỷ lệ sử dụng Sodium Cocoamphoacetate, có thể tăng lên từ 5% đến 10% nếu muốn tăng khả năng tạo bọt.
- Kết hợp với các chất tạo bọt khác như Sodium Lauryl Sulfate hoặc Cocamidopropyl Betaine để cân bằng khả năng tạo bọt.
4. Sự cố khi sử dụng sản phẩm trên da nhạy cảm (kích ứng da)
Nguyên nhân:
- Mặc dù Sodium Cocoamphoacetate là chất dịu nhẹ, nhưng có thể gây kích ứng da nếu có tạp chất hoặc sản phẩm kém chất lượng.
Hướng xử lý:
- Nếu xảy ra kích ứng da, ngừng sử dụng ngay lập tức và rửa sạch vùng da bị ảnh hưởng với nước ấm.
- Đảm bảo nguồn cung cấp Sodium Cocoamphoacetate đạt tiêu chuẩn chất lượng và không có tạp chất.
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm để đảm bảo không có hóa chất hoặc chất phụ gia gây kích ứng.
5. Sự cố về hiệu quả làm sạch kém
Nguyên nhân:
- Sử dụng quá ít Sodium Cocoamphoacetate trong công thức, dẫn đến khả năng làm sạch không đủ mạnh.
- Công thức không tối ưu hoặc không tương thích với mục đích sử dụng.
Hướng xử lý:
- Điều chỉnh công thức bằng cách tăng tỷ lệ Sodium Cocoamphoacetate để cải thiện khả năng làm sạch.
- Kiểm tra các thành phần khác trong công thức có ảnh hưởng đến hiệu quả làm sạch hay không.
6. Sự cố về độ ổn định của sản phẩm trong thời gian dài
Nguyên nhân:
- Sản phẩm không được bảo quản đúng cách (nhiệt độ không ổn định, quá ẩm hoặc tiếp xúc với không khí quá lâu).
Hướng xử lý:
- Kiểm tra điều kiện bảo quản và đảm bảo sản phẩm được bảo quản trong môi trường khô ráo, nhiệt độ ổn định, tránh ánh sáng trực tiếp.
- Nếu sản phẩm có dấu hiệu phân hủy (thay đổi màu sắc, kết cấu hoặc mùi), không nên sử dụng và thay thế sản phẩm mới.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium cocoamphoacetate – Miranol Ultra C-32
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích
5. Mua Sodium cocoamphoacetate – Miranol Ultra C-32 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Sodium cocoamphoacetate – Miranol Ultra C-32 Hãy lựa chọn mua Sodium cocoamphoacetate – Miranol Ultra C-32 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium cocoamphoacetate – Miranol Ultra C-32 được ứng dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, chất tẩy rửa, dược phẩm,…
Đây là địa chỉ mua Sodium cocoamphoacetate – Miranol Ultra C-32 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Sodium cocoamphoacetate – Miranol Ultra C-32 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium cocoamphoacetate – Miranol Ultra C-32 có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Sodium cocoamphoacetate – Miranol Ultra C-32 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Sodium cocoamphoacetate – Miranol Ultra C-32 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/cal được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Sodium cocoamphoacetate – Miranol Ultra C-32, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium cocoamphoacetate – Miranol Ultra C-32 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium cocoamphoacetate – Miranol Ultra C-32 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Sodium cocoamphoacetate ở đâu, mua bán Miranol Ultra C-32 ở hà nội, mua bán Sodium cocoamphoacetate giá rẻ. Mua bán Miranol Ultra C-32 dùng trong ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, chất tẩy rửa, dược phẩm,…
Nhập khẩu Sodium cocoamphoacetate – Miranol Ultra C-32 cung cấp Sodium cocoamphoacetate
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào
Review Sodium cocoamphoacetate – Miranol Ultra C-32
Chưa có đánh giá nào.