Copper chloride dihydrate – Coppertrace – CuCl2.H2O

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Copper chloride dihydrate – Coppertrace – CuCl2.H2O

Copper chloride dihydrate (CuCl2.2H2O), còn được gọi là đồng(II) clorua dihydrat hoặc Coppertrace, là một hợp chất hóa học của đồng và clo, tồn tại ở dạng ngậm hai phân tử nước. Hợp chất này có dạng tinh thể màu xanh lục, dễ tan trong nước, methanol, ethanol và aceton. Copper chloride dihydrate thường được sử dụng trong công nghiệp sản xuất thuốc nhuộm, chất tạo màu trong gốm sứ và thủy tinh, cũng như làm chất xúc tác trong tổng hợp hóa học. Đây là một chất gây kích ứng nếu tiếp xúc trực tiếp, cần bảo quản trong môi trường khô ráo, tránh ẩm và ánh sáng mạnh.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Copper chloride dihydrate

Tên gọi khác: Đồng(II) clorua dihydrat, Cupric chloride dihydrate, Coppertrace, Đồng clorua ngậm nước

Công thức: CuCl2.H2O

Số CAS: 10125-13-0

Xuất xứ: Trung Quốc.

Quy cách: 25kg/bao

Copper chloride dihydrate - Coppertrace - CuCl2.H2O

1. Copper chloride dihydrate – Coppertrace – CuCl2.H2O là gì?

Copper chloride dihydrate (CuCl₂·2H₂O), hay còn gọi là đồng(II) clorua dihydrat hoặc Coppertrace, là một hợp chất hóa học ngậm hai phân tử nước. Đây là một muối vô cơ có dạng tinh thể màu xanh lục hoặc xanh dương, không mùi, dễ tan trong nước, methanol, ethanol và aceton. Copper chloride dihydrate có tính chất hóa học đặc trưng, dễ tham gia phản ứng khử để tạo ra đồng(I) clorua (CuCl) hoặc kim loại đồng trong các điều kiện thích hợp.

Hợp chất này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và nghiên cứu khoa học. Trong hóa học, nó thường được sử dụng làm chất xúc tác trong các phản ứng hữu cơ hoặc tổng hợp hóa chất phức tạp. Trong công nghiệp, Copper chloride dihydrate là nguyên liệu để sản xuất thuốc nhuộm, chất tạo màu cho gốm sứ, thủy tinh và sử dụng trong các quy trình xi mạ. Ngoài ra, nó cũng là một chất thử quan trọng trong các phòng thí nghiệm hóa học.

Tuy nhiên, đây là một chất gây kích ứng và có thể gây hại nếu tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hít phải. Do đó, cần bảo quản Copper chloride dihydrate ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với không khí ẩm và ánh sáng mạnh, đồng thời tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn an toàn khi sử dụng.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Copper chloride dihydrate – Coppertrace – CuCl2.H2O

Tính chất vật lý

Công thức hóa học: CuCl₂·2H₂O

Khối lượng mol: 170.48 g/mol

Trạng thái: Rắn, tinh thể ngậm nước.

Màu sắc: Màu xanh lục hoặc xanh dương nhạt.

Mùi: Không mùi.

Tỉ trọng: ~2.51 g/cm³ (ở 25°C).

Điểm nóng chảy: 100°C (phân hủy mất nước).

Tính tan:

    • Dễ tan trong nước, tạo dung dịch màu xanh dương.
    • Tan tốt trong methanol, ethanol và aceton.

Tính dẫn điện:

    • Trong dung dịch nước, là chất điện ly mạnh, dẫn điện tốt.

Tính hút ẩm:

    • Có khả năng hút ẩm từ môi trường.

Tính chất hóa học

  • Phản ứng với nước:

    • Copper chloride dihydrate tan hoàn toàn trong nước, tạo thành dung dịch màu xanh lam do sự hình thành của ion [Cu(H₂O)₄]²⁺.
  • Phản ứng khử:

    • Dễ bị khử thành đồng(I) clorua (CuCl) hoặc kim loại đồng (Cu) trong điều kiện có chất khử mạnh như hydro, kim loại sắt hoặc chất hữu cơ:CuCl2+H2→Cu+2HCl
  • Phản ứng với kiềm:

    • Khi phản ứng với dung dịch kiềm, tạo ra đồng(II) hydroxit kết tủa xanh:CuCl2+2NaOH→Cu(OH)2↓+2NaCl
    • Kết tủa này dễ bị phân hủy thành oxit đồng(II) (CuO) khi đun nóng.
  • Phản ứng với amoniac:

    • Tạo phức chất màu xanh đậm khi hòa tan trong dung dịch amoniac:CuCl2+4NH3→[Cu(NH3)4]Cl2
  • Phản ứng với kim loại hoạt động hơn:

    • Các kim loại như sắt, nhôm hoặc kẽm có thể khử đồng từ dung dịch CuCl₂:CuCl2+Fe→Cu↓+FeCl2
  • Tính chất oxi hóa:

    • Copper chloride có tính oxi hóa mạnh và tham gia vào các phản ứng oxi hóa khử trong hóa học hữu cơ, thường dùng làm chất xúc tác.
  • Phản ứng với axit mạnh:

    • Hòa tan tốt trong các axit mạnh như HCl, H₂SO₄, tạo dung dịch màu xanh lam đậm.

Copper chloride dihydrate - Coppertrace - CuCl2.H2O

3. Ứng dụng của Copper chloride dihydrate – Coppertrace – CuCl2.H2O do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

  • Ngành hóa học:

    • Làm chất xúc tác: Copper chloride dihydrate được sử dụng rộng rãi làm chất xúc tác trong các phản ứng hóa học, đặc biệt là các phản ứng oxi hóa khử trong tổng hợp hữu cơ.
      • Cơ cấu hoạt động: CuCl₂·2H₂O hoạt động bằng cách cung cấp ion Cu²⁺, một chất oxi hóa mạnh, giúp đẩy nhanh quá trình phản ứng hoặc tạo ra các phức chất trung gian cần thiết trong phản ứng.
    • Trong tổng hợp hữu cơ: Hợp chất này tham gia vào phản ứng Sandmeyer, được sử dụng để biến đổi hợp chất thơm chứa nhóm amin (-NH₂) thành dẫn xuất chứa halogen.
  • Ngành công nghiệp hóa chất:

    • Sản xuất chất tạo màu:
      • CuCl₂·2H₂O được dùng để sản xuất thuốc nhuộm và các chất tạo màu xanh lục trong thủy tinh, gốm sứ, và sơn.
      • Cơ cấu hoạt động: Các ion đồng trong hợp chất này tạo màu sắc đặc trưng thông qua việc tương tác với ánh sáng trong vùng khả kiến, mang lại màu sắc ổn định và lâu phai.
    • Chất chống rêu mốc và nấm:
      • Được sử dụng trong ngành công nghiệp sơn và vật liệu xây dựng để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
  • Ngành điện tử và xi mạ:

    • Xi mạ đồng:
      • CuCl₂·2H₂O được sử dụng trong các quy trình xi mạ điện, đặc biệt trong việc tạo lớp phủ đồng trên bề mặt kim loại hoặc nhựa.
      • Cơ cấu hoạt động: Dung dịch chứa Cu²⁺ cung cấp ion đồng trong quá trình điện phân, giúp đồng bám lên bề mặt vật liệu.
    • Khắc mạch in:
      • Dùng làm chất ăn mòn để khắc các mạch in trên bo mạch.
  • Ngành xử lý nước:

    • Khử trùng và diệt khuẩn:
      • CuCl₂·2H₂O có khả năng tiêu diệt vi sinh vật nhờ đặc tính diệt khuẩn của ion Cu²⁺.
      • Cơ cấu hoạt động: Ion đồng tấn công màng tế bào vi khuẩn và phá hủy chức năng enzyme bên trong, làm bất hoạt vi khuẩn.
  • Ngành nghiên cứu và thí nghiệm:

    • Chất thử trong hóa học phân tích:
      • Copper chloride dihydrate thường được sử dụng làm chất thử trong các phòng thí nghiệm để kiểm tra và phát hiện các chất.
      • Cơ cấu hoạt động: Dung dịch CuCl₂·2H₂O phản ứng với các ion hoặc hợp chất khác, tạo ra các phản ứng đặc trưng để nhận biết chất cần phân tích.
  • Ngành nông nghiệp:

    • Phân bón vi lượng:
      • Hợp chất được sử dụng để bổ sung đồng, một nguyên tố vi lượng cần thiết cho cây trồng.
      • Cơ cấu hoạt động: CuCl₂·2H₂O cung cấp ion Cu²⁺, giúp cải thiện quá trình quang hợp và tổng hợp enzyme trong cây.
  • Ngành y học:

    • Chất tạo phức:
      • CuCl₂·2H₂O được nghiên cứu như một hợp chất tạo phức với các phân tử hữu cơ, giúp tăng cường hiệu quả của thuốc.
  • Ngành nghệ thuật và trang trí:

    • Tạo hiệu ứng màu xanh:
      • Copper chloride dihydrate được sử dụng trong các tác phẩm nghệ thuật để tạo hiệu ứng màu sắc tự nhiên trên bề mặt kim loại hoặc vật liệu khác.

Tỉ lệ sử dụng

  • Trong hóa học và công nghiệp:

    • Phản ứng xúc tác hữu cơ: Tùy thuộc vào phản ứng, tỉ lệ thường chiếm từ 1-5% so với tổng khối lượng phản ứng, đảm bảo vai trò xúc tác mà không làm thay đổi sản phẩm cuối cùng.
    • Xi mạ điện: Dung dịch chứa CuCl₂·2H₂O thường được pha chế với nồng độ khoảng 10-50 g/L để cung cấp đủ ion Cu²⁺ cho quá trình xi mạ.
  • Trong sản xuất chất tạo màu và gốm sứ:

    • Tỉ lệ sử dụng khoảng 2-10% theo trọng lượng tổng hợp để đảm bảo hiệu ứng màu xanh hoặc xanh lục đạt yêu cầu.
  • Trong xử lý nước:

    • Sử dụng ở nồng độ 0.5-2 mg/L để diệt khuẩn hoặc làm chất chống rêu mốc. Nồng độ này đủ để hiệu quả mà không gây hại đến con người và môi trường.
  • Trong nông nghiệp:

    • Làm phân bón vi lượng, tỉ lệ sử dụng dao động từ 10-50 ppm (phần triệu), tùy thuộc vào loại cây trồng và điều kiện đất đai.
  • Trong nghiên cứu và thí nghiệm:

    • Thường được sử dụng ở tỉ lệ 0.1-1% theo thể tích hoặc khối lượng, tùy thuộc vào mục đích thí nghiệm.

Ngoài Copper chloride dihydrate – Coppertrace – CuCl2.H2O thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Copper chloride dihydrate còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

Copper chloride dihydrate - Coppertrace - CuCl2.H2O

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Copper chloride dihydrate – Coppertrace – CuCl2.H2O

Bảo quản

  • Điều kiện bảo quản:

    • Nhiệt độ: Bảo quản ở nơi thoáng mát, nhiệt độ phòng (~20-25°C). Tránh nhiệt độ cao vì hợp chất có thể mất nước và phân hủy.
    • Độ ẩm: Để trong môi trường khô ráo, tránh tiếp xúc với không khí ẩm, vì CuCl₂·2H₂O có khả năng hút ẩm từ môi trường.
  • Vật liệu bao bì:

    • Lưu trữ trong thùng, chai, hoặc túi được làm bằng nhựa hoặc thủy tinh kín khí để ngăn hơi ẩm xâm nhập.
    • Nên sử dụng bao bì có nắp đậy kín để bảo quản lâu dài.
  • Tránh ánh sáng:

    • Tránh để tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mạnh hoặc ánh sáng mặt trời, vì điều này có thể làm giảm chất lượng và màu sắc của hợp chất.
  • Cách ly hóa chất khác:

    • Không bảo quản chung với các hóa chất phản ứng mạnh như axit hoặc chất khử để tránh các phản ứng không mong muốn.
    • Đặc biệt cần cách ly với các chất dễ cháy hoặc oxi hóa mạnh.
  • Biện pháp an toàn:

    • Đặt trong khu vực có biển cảnh báo rõ ràng để tránh nhầm lẫn.
    • Cần có phương tiện xử lý sự cố gần nơi bảo quản, như bình chữa cháy và thiết bị chống rò rỉ.
  • Hạn sử dụng:

    • Đảm bảo sử dụng trong thời gian khuyến nghị của nhà sản xuất để đảm bảo hiệu quả. Nếu quan sát thấy màu sắc hoặc tính chất vật lý thay đổi (ví dụ: tinh thể đổi màu hoặc vón cục), cần kiểm tra lại trước khi sử dụng.

Xử lý sự cố

  • Tiếp xúc với da hoặc mắt:

    • Da: Rửa ngay lập tức bằng nước và xà phòng trong ít nhất 15 phút. Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc bỏng, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế.
    • Mắt: Rửa mắt ngay lập tức với nhiều nước sạch trong ít nhất 15 phút, giữ mắt mở và chớp nhẹ để loại bỏ chất độc. Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc tổn thương mắt, đến bác sĩ ngay.
  • Hít phải:

    • Di chuyển nạn nhân ra khỏi khu vực có hơi hóa chất ngay lập tức đến khu vực thoáng khí. Nếu có triệu chứng như khó thở hoặc ho, đưa nạn nhân đến cơ sở y tế gần nhất.
    • Nếu người bị ảnh hưởng ngừng thở, tiến hành hô hấp nhân tạo và gọi cấp cứu ngay.
  • Nuốt phải:

    • Không tự gây nôn trừ khi có sự hướng dẫn từ bác sĩ hoặc trung tâm cấp cứu.
    • Rửa miệng ngay lập tức với nhiều nước, sau đó uống từ 1-2 cốc nước nếu nạn nhân tỉnh táo. Lưu ý không cho uống nếu người đó bất tỉnh hoặc không thể nuốt.
    • Gọi ngay cấp cứu hoặc trung tâm y tế để được xử lý kịp thời.
  • Chất đổ hoặc rò rỉ:

    • Dọn dẹp ngay lập tức: Sử dụng vật liệu hấp thụ không cháy như cát, đất sét hoặc vải thấm để thu gom hóa chất. Tránh tạo bụi và hít phải.
    • Loại bỏ chất thải: Đặt chất thải vào thùng chứa phù hợp, có nắp kín, và thông báo cho đơn vị xử lý chất thải nguy hại.
    • Vệ sinh khu vực: Làm sạch khu vực đổ chất bằng nước và xà phòng, đặc biệt là bề mặt kim loại, vì Copper chloride dihydrate có thể gây ăn mòn.
  • Với các thiết bị hoặc vật liệu bị nhiễm Copper chloride dihydrate:

    • Làm sạch chúng ngay bằng nước sạch hoặc dung dịch pha loãng để loại bỏ hóa chất còn sót lại. Các thiết bị bảo vệ cần được kiểm tra và thay thế nếu bị hư hại.
  • Hỏa hoạn:

    • Copper chloride dihydrate không dễ cháy, nhưng nếu có hỏa hoạn xảy ra trong khu vực chứa hóa chất, sử dụng bình chữa cháy CO₂ hoặc bột khô để dập lửa.
    • Không dùng nước để dập lửa vì nó có thể làm tăng nguy cơ tạo ra các phản ứng hóa học không mong muốn.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Copper chloride dihydrate – Coppertrace – CuCl2.H2O

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua Nhũ tương Copper chloride dihydrate – Coppertrace – CuCl2.H2O giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Copper chloride dihydrate – Coppertrace – CuCl2.H2O  Hãy lựa chọn mua Copper chloride dihydrate – Coppertrace – CuCl2.H2O  tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Copper chloride dihydrate – Coppertrace – CuCl2.H2O  được ứng dụng rộng rãi trong ngành hóa học, hóa chất, điện tử,nông nghiệp,…

Đây là địa chỉ mua Copper chloride dihydrate – Coppertrace – CuCl2.H2O  giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Copper chloride dihydrate – Coppertrace – CuCl2.H2O  do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Copper chloride dihydrate – Coppertrace – CuCl2.H2O  có thể mang lại cho bạn!

Copper chloride dihydrate - Coppertrace - CuCl2.H2O

6. Mua Nhũ tương Copper chloride dihydrate – Coppertrace – CuCl2.H2O tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Copper chloride dihydrate – Coppertrace – CuCl2.H2O đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Copper chloride dihydrate – Coppertrace – CuCl2.H2O, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Copper chloride dihydrate – Coppertrace – CuCl2.H2O của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Copper chloride dihydrate – Coppertrace – CuCl2.H2O giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Copper chloride dihydrate ở đâu, mua bán Coppertrace ở hà nội, mua bán CuCl2.H2O giá rẻ. Mua bán Copper chloride dihydrate dùng trong ngành hóa học, hóa chất, điện tử,nông nghiệp,…

Nhập khẩu Copper chloride dihydrate – Coppertrace – CuCl2.H2O cung cấp Copper chloride dihydrate

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Copper chloride dihydrate – Coppertrace – CuCl2.H2O

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Copper chloride dihydrate – Coppertrace – CuCl2.H2O
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0