Potassium Bicarbonate – Kali bicacbonat – KHCO3

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Potassium Bicarbonate – Kali bicacbonat – KHCO3: Thành phần quan trọng trong bột khô chữa cháy

Potassium Bicarbonate – Kali bicacbonat (KHCO3) là một muối của kali và axit cacbonic, có dạng bột màu trắng, tan trong nước. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Trong nông nghiệp, KHCO₃ là phân bón cung cấp kali cho cây trồng và là chất diệt nấm hiệu quả. Trong thực phẩm, nó được dùng làm phụ gia (E501) để tạo men, điều chỉnh độ pH, hoặc thay thế baking soda. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong y tế để điều trị rối loạn tiêu hóa, và trong công nghiệp để sản xuất các hợp chất kali khác và điều chỉnh độ pH.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Potassium Bicarbonate

Tên gọi khác: Kali bicacbonat, kali hydrocarbonat, potassium bicarbonate, potassium hydrogen carbonate

Công thức: KHCO3

Số CAS: 298-14-6

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 25kg/bao

Potassium Bicarbonate - Kali bicacbonat - KHCO3

1. Potassium Bicarbonate – Kali bicacbonat – KHCO3 là gì?

Kali bicacbonat (KHCO₃) là một muối của kali và axit cacbonic, tồn tại dưới dạng bột màu trắng, không mùi và có vị mặn nhẹ. Chất này dễ dàng tan trong nước và có tính kiềm nhẹ. KHCO₃ được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và đời sống. Trong nông nghiệp, nó là phân bón cung cấp kali cho cây trồng, giúp cây phát triển khỏe mạnh và chống lại bệnh tật.

Ngoài ra, KHCO₃ còn được dùng làm chất diệt nấm sinh học, đặc biệt là để kiểm soát các bệnh nấm như phấn trắng và nấm mốc trên cây trồng. Trong thực phẩm, KHCO₃ là phụ gia (E501) giúp tạo men, điều chỉnh độ pH và thay thế baking soda trong một số sản phẩm, đặc biệt là cho những ai cần giảm lượng natri trong chế độ ăn uống. Trong y tế, kali bicacbonat được sử dụng để điều trị rối loạn tiêu hóa, trung hòa axit trong dạ dày và bổ sung kali cho những người thiếu kali.

Ngoài ra, KHCO₃ còn được sử dụng trong công nghiệp để sản xuất các hợp chất kali khác, điều chỉnh độ pH trong các quy trình sản xuất và xử lý nước.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Potassium Bicarbonate – Kali bicacbonat – KHCO3

Tính chất vật lý

  • Ngoại hình:
    • Là chất rắn dạng bột màu trắng, dễ dàng tan trong nước.
  • Tan trong nước:
    • KHCO₃ dễ tan trong nước, tạo thành dung dịch kiềm nhẹ.
  • Điểm nóng chảy:
    • Kali bicacbonat bắt đầu phân hủy trước khi nóng chảy, do đó không có điểm nóng chảy cụ thể. Khi bị nung nóng, nó phân hủy thành kali cacbonat (K₂CO₃), khí CO₂ và nước.
  • Khối lượng mol:
    • Khoảng 138,21 g/mol.
  • Độ dẫn điện:
    • Dung dịch kali bicacbonat trong nước có khả năng dẫn điện, do các ion K⁺ và HCO₃⁻ tự do trong dung dịch.
  • Vị:
    • Có vị mặn nhẹ, tương tự như các muối khác của kali.

Tính chất hóa học

1. Phản ứng với axit

  • Kali bicacbonat có tính kiềm nhẹ và có thể phản ứng với các axit để giải phóng khí carbon dioxide (CO₂).
  • Ví dụ phản ứng với axit clohiđric (HCl):KHCO3+HCl→KCl+CO2+H2O. Đây là phản ứng đặc trưng của các muối bicacbonat với axit.

2. Phân hủy khi đun nóng

  • Khi bị nung nóng, kali bicacbonat phân hủy thành kali cacbonat (K₂CO₃), khí carbon dioxide (CO₂) và nước (H₂O).2KHCO3→K2CO3+CO2+H2O. Đây là phản ứng nhiệt phân đặc trưng của các muối bicacbonat.

3. Phản ứng với các chất kiềm

  • Kali bicacbonat có thể phản ứng với các chất kiềm mạnh, tạo thành các muối cacbonat và nước.
    • Ví dụ: phản ứng với dung dịch natri hydroxide (NaOH) để tạo thành natri cacbonat và kali hydroxide:

    KHCO3+NaOH→Na2CO3+KOH

4. Tác dụng với muối của kim loại khác

  • Khi phản ứng với các muối của kim loại khác, kali bicacbonat có thể thay thế các ion kim loại đó và tạo thành muối mới.
    • Ví dụ: phản ứng với muối của kim loại kiềm thổ.

Potassium Bicarbonate - Kali bicacbonat - KHCO3

3. Ứng dụng của Potassium Bicarbonate – Kali bicacbonat – KHCO3 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Nông nghiệp

  • Ứng dụng:
    • Kali bicacbonat được sử dụng như phân bón để cung cấp kali cho cây trồng, hỗ trợ sự phát triển và khả năng chống chịu với các bệnh tật.
    • Chất diệt nấm sinh học: Giúp kiểm soát các bệnh nấm như phấn trắng, nấm mốc trên cây trồng.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Cung cấp kali: Kali là một dưỡng chất thiết yếu giúp cây phát triển, đặc biệt là trong việc điều chỉnh áp suất thẩm thấu và kích thích các enzym trong cây. Kali bicacbonat giải phóng ion K⁺, giúp cây hấp thụ kali.
    • Diệt nấm: Kali bicacbonat tác dụng với nấm, làm thay đổi môi trường pH xung quanh nấm và ức chế sự phát triển của chúng. Nấm bị tiêu diệt hoặc không thể phát triển trong môi trường kiềm này.

2. Thực phẩm

  • Ứng dụng:
    • Kali bicacbonat được dùng làm phụ gia thực phẩm (E501), giúp tạo men và điều chỉnh độ pH trong các sản phẩm nướng.
    • Thay thế baking soda trong các công thức nấu ăn yêu cầu giảm lượng natri.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Tạo men: Kali bicacbonat phản ứng với axit (chẳng hạn như axit trong sữa chua hoặc giấm) để tạo ra khí CO₂. Khí CO₂ này làm bột nở ra, tạo kết cấu nhẹ và xốp cho bánh.
    • Điều chỉnh độ pH: Nó giúp cân bằng độ axit trong thực phẩm, làm mềm bột và cải thiện độ tươi của sản phẩm.

3. Y tế

  • Ứng dụng:
    • Kali bicacbonat được sử dụng trong điều trị rối loạn tiêu hóa, giúp trung hòa axit dư thừa trong dạ dày và cải thiện các vấn đề như ợ nóng, trào ngược axit.
    • Nó cũng được sử dụng để bổ sung kali cho những người thiếu kali trong cơ thể.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Trung hòa axit: Kali bicacbonat phản ứng với axit trong dạ dày (HCl), tạo ra khí CO₂ và nước, từ đó làm giảm độ axit trong dạ dày.
    • Bổ sung kali: Khi vào cơ thể, ion K⁺ từ kali bicacbonat giúp bổ sung lượng kali cho cơ thể, duy trì cân bằng điện giải và hỗ trợ chức năng của tế bào.

4. Công nghiệp

  • Ứng dụng:
    • Kali bicacbonat được sử dụng trong sản xuất các hợp chất kali khác như kali cacbonat (K₂CO₃)kali hydroxit (KOH).
    • Điều chỉnh độ pH trong các quy trình công nghiệp, đặc biệt là trong xử lý nước.
    • Thành phần trong một số sản phẩm chữa cháy (bột chữa cháy khô).
  • Cơ chế hoạt động:
    • Điều chỉnh pH: Kali bicacbonat giúp duy trì pH ở mức độ thích hợp trong các quá trình sản xuất và xử lý nước, ngăn ngừa sự ăn mòn và duy trì chất lượng sản phẩm.
    • Chữa cháy: Trong các bình chữa cháy, kali bicacbonat hoạt động bằng cách tạo ra một lớp bọt dập tắt lửa, đặc biệt hiệu quả với các đám cháy của dầu mỡ và điện.

5. Chế tạo sản phẩm tẩy rửa

  • Ứng dụng:
    • Kali bicacbonat là thành phần trong các sản phẩm tẩy rửa, giúp loại bỏ vết bẩn và dầu mỡ trên bề mặt.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Kali bicacbonat hoạt động như một chất tẩy rửa nhẹ nhàng, giúp làm sạch bề mặt mà không gây hại, đồng thời có khả năng làm mờ vết bẩn và loại bỏ mùi.

Ngoài ra, Kali bicacbonat còn có tác dụng làm hệ đệm cho nước bể cá, cân bằng pH. Cụ thể như sau:

  • Cân bằng pH: Kali bicacbonat được sử dụng như một chất đệm giúp duy trì độ pH ổn định trong nước bể cá. Nó giúp tránh những biến động pH đột ngột, điều này rất quan trọng trong việc nuôi cá và thực vật thủy sinh, vì thay đổi pH quá nhanh có thể gây stress cho cá và làm chết cây thủy sinh.
  • Hệ đệm trong nước: Kali bicacbonat đóng vai trò là thành phần trong hệ đệm cacbonat, làm giảm sự thay đổi pH khi có sự xâm nhập của axit hoặc kiềm. Hệ đệm này giúp duy trì pH trong phạm vi phù hợp cho cá và thực vật thủy sinh, thường là từ 6.5 đến 8.5.

Cơ chế hoạt động của KHCO₃ trong hệ đệm pH:

  • Khi hòa tan trong nước, Kali bicacbonat phân ly thành ion kali (K⁺) và ion bicacbonat (HCO₃⁻). Ion HCO₃⁻ là yếu tố chính trong việc duy trì sự ổn định của pH.
  • Ion HCO₃⁻ có khả năng đệm pH bằng cách kết hợp với ion H⁺ (axit) hoặc OH⁻ (kiềm) khi có sự thay đổi pH trong nước. Khi pH giảm (nước trở nên axit), ion HCO₃⁻ có thể hấp thụ ion H⁺, làm giảm tính axit và giữ cho pH ổn định. Ngược lại, khi pH tăng (nước trở nên kiềm), ion HCO₃⁻ có thể phản ứng với ion OH⁻, giảm độ kiềm và giúp cân bằng lại pH.
  • Hệ đệm cacbonat này giúp tạo ra một vùng pH ổn định, ngăn ngừa những biến động mạnh trong môi trường nước bể cá, điều này rất quan trọng để giữ cho môi trường sống của cá và thực vật thủy sinh khỏe mạnh.

Tỉ lệ sử dụng

1. Nông nghiệp:

  • Phân bón: Kali bicacbonat thường được sử dụng trong nông nghiệp để cung cấp kali cho cây trồng và làm phân bón. Tỷ lệ sử dụng dao động từ 1-2% (dung dịch phun lên cây) tùy vào loại cây và yêu cầu cụ thể.
  • Diệt nấm sinh học: Để điều trị bệnh nấm cho cây trồng, tỷ lệ sử dụng dung dịch kali bicacbonat có thể là 1-2% (phun trực tiếp lên cây bị nhiễm nấm).

2. Thực phẩm:

  • Phụ gia thực phẩm (E501): Kali bicacbonat dùng để điều chỉnh pH và tạo men trong các sản phẩm bánh nướng. Tỷ lệ sử dụng trong công thức nướng thường dao động từ 0.5% – 1% tùy thuộc vào yêu cầu của công thức sản phẩm.
  • Thay thế baking soda: Khi sử dụng thay thế baking soda, tỷ lệ sử dụng có thể xấp xỉ 1:1 với lượng baking soda yêu cầu trong công thức.

Potassium Bicarbonate trong chất phụ gia thực phẩm

3. Y tế:

  • Trị rối loạn tiêu hóa: Khi được sử dụng để trung hòa axit trong dạ dày hoặc bổ sung kali, tỷ lệ sử dụng thường dao động từ 500 mg – 1 g mỗi lần (tuỳ vào chỉ định của bác sĩ).
  • Bổ sung kali: Liều lượng kali bicacbonat được sử dụng để bổ sung kali cho cơ thể có thể là từ 1-2 g mỗi ngày, tùy vào nhu cầu cụ thể và chỉ định của bác sĩ.

4. Công nghiệp:

  • Điều chỉnh pH trong các quy trình công nghiệp hoặc xử lý nước: Tỷ lệ sử dụng kali bicacbonat thường dao động từ 0.5% – 2%, tùy vào yêu cầu và tính chất của nước cần xử lý.
  • Sản xuất hợp chất kali: Trong quá trình sản xuất các hợp chất kali khác như kali cacbonat (K₂CO₃) hoặc kali hydroxit (KOH), tỷ lệ kali bicacbonat sẽ tùy thuộc vào quá trình phản ứng hóa học cụ thể, thường từ 5% – 10%.

5. Chế tạo sản phẩm tẩy rửa:

  • Kali bicacbonat được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa để loại bỏ vết bẩn và dầu mỡ. Tỷ lệ sử dụng thường là 5-10% trong công thức tẩy rửa, giúp làm sạch bề mặt mà không gây hại cho vật liệu.

6. Bể cá (Cân bằng pH):

  • Hệ đệm pH: Kali bicacbonat thường được sử dụng để điều chỉnh pH nước trong bể cá. Tỷ lệ sử dụng KHCO₃ trong bể cá có thể dao động từ 0.5 g – 1 g mỗi lít nước, tùy thuộc vào mức độ pH cần điều chỉnh và thể tích nước trong bể.

Ngoài Potassium Bicarbonate – Kali bicacbonat – KHCO3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Potassium Bicarbonate còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

Potassium Bicarbonate - Kali bicacbonat - KHCO3

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Potassium Bicarbonate – Kali bicacbonat – KHCO3

Bảo quản

1. Điều kiện bảo quản:

  • Nơi khô ráo và thoáng mát: Kali bicacbonat nên được bảo quản ở những nơi khô ráo, tránh ẩm ướt vì độ ẩm có thể làm giảm hiệu quả của sản phẩm và khiến nó dễ dàng phân hủy thành các hợp chất khác.
  • Tránh ánh sáng trực tiếp: Nên bảo quản Kali bicacbonat ở nơi tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp, vì ánh sáng có thể làm thay đổi tính chất của hóa chất.
  • Nhiệt độ bảo quản: Nên bảo quản Kali bicacbonat ở nhiệt độ phòng (khoảng 20-25°C). Tránh nhiệt độ quá cao, vì điều này có thể làm biến đổi chất lượng của hóa chất.

2. Đóng gói và bao bì:

  • Sử dụng bao bì kín: Kali bicacbonat nên được bảo quản trong bao bì kín để ngăn không khí và độ ẩm xâm nhập vào, giúp tránh sự phân hủy hoặc kết tủa.
  • Bao bì không thấm nước: Sử dụng bao bì không thấm nước để đảm bảo chất lượng của hóa chất không bị ảnh hưởng bởi hơi ẩm từ môi trường.

3. An toàn khi bảo quản:

  • Tránh xa thực phẩm, thức ăn và nước uống: Kali bicacbonat cần được bảo quản xa khu vực có thực phẩm, thức ăn và nước uống, tránh nguy cơ nhiễm bẩn.
  • Thông gió tốt: Nếu bảo quản Kali bicacbonat trong các không gian kín, cần đảm bảo có hệ thống thông gió tốt để ngăn ngừa sự tích tụ hơi hóa chất.

4. Lưu ý khi sử dụng lâu dài:

  • Kiểm tra định kỳ: Kiểm tra Kali bicacbonat định kỳ để đảm bảo rằng sản phẩm không bị vón cục hoặc biến đổi màu sắc, điều này có thể chỉ ra rằng nó đã bị ảnh hưởng bởi độ ẩm hoặc điều kiện bảo quản không phù hợp.

Xử lý sự cố

1. Kali bicacbonat bị ẩm hoặc vón cục:

  • Nguyên nhân: Độ ẩm cao trong môi trường bảo quản có thể khiến Kali bicacbonat bị ẩm, làm cho nó bị vón cục hoặc phân hủy.
  • Cách xử lý:
    • Đảm bảo bảo quản Kali bicacbonat trong bao bì kín và khô ráo.
    • Nếu phát hiện Kali bicacbonat bị ẩm, hãy thử sấy khô nhẹ nhàng ở nhiệt độ thấp trong một thời gian ngắn để khôi phục lại tình trạng ban đầu. Tuy nhiên, nếu hóa chất bị phân hủy hoặc thay đổi về tính chất (ví dụ như thay đổi màu sắc hoặc mùi), nên thay thế bằng lô sản phẩm mới.

2. Tiếp xúc với da hoặc mắt:

  • Nguyên nhân: Khi tiếp xúc trực tiếp với Kali bicacbonat, đặc biệt là trong trường hợp không sử dụng bảo hộ, có thể gây kích ứng da hoặc mắt.
  • Cách xử lý:
    • Da: Nếu Kali bicacbonat dính vào da, rửa ngay lập tức với nước sạch và xà phòng. Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc viêm, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
    • Mắt: Nếu dính vào mắt, rửa mắt ngay lập tức với nhiều nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu vẫn cảm thấy khó chịu hoặc có triệu chứng nghiêm trọng, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ ngay.

3. Bị rò rỉ hoặc đổ tràn:

  • Nguyên nhân: Trong quá trình vận chuyển hoặc sử dụng, Kali bicacbonat có thể bị rò rỉ hoặc đổ tràn ra ngoài bao bì.
  • Cách xử lý:
    • Thu gom cẩn thận: Sử dụng chổi và pan để thu gom Kali bicacbonat bị rò rỉ hoặc đổ tràn. Nếu bị đổ ra sàn, hãy quét sạch cẩn thận và lau lại bằng nước.
    • Đảm bảo an toàn: Đảm bảo không để Kali bicacbonat tiếp xúc với thực phẩm hoặc nước uống trong khu vực làm việc. Sử dụng găng tay bảo vệ để tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.

4. Phản ứng với các hóa chất khác:

  • Nguyên nhân: Kali bicacbonat có thể phản ứng với một số hóa chất khác, đặc biệt là axit, và tạo ra khí carbon dioxide (CO₂), có thể gây nguy hiểm nếu không được kiểm soát đúng.
  • Cách xử lý:
    • Đảm bảo lưu trữ riêng biệt: Tránh để Kali bicacbonat tiếp xúc với các hóa chất như axit mạnh (axit sulfuric, axit hydrochloric, v.v.) trong quá trình lưu trữ và sử dụng.
    • Trong trường hợp phản ứng: Nếu xảy ra phản ứng hóa học không mong muốn, cần mở cửa sổ hoặc cung cấp thông gió tốt để giảm thiểu sự tích tụ khí CO₂. Nếu khí CO₂ tạo ra quá mức, cần di chuyển ra khỏi khu vực đó ngay lập tức và gọi trợ giúp nếu cần.

5. Không hòa tan trong nước:

  • Nguyên nhân: Kali bicacbonat có thể gặp khó khăn trong việc hòa tan nếu được bảo quản không đúng cách hoặc nếu sử dụng với lượng quá lớn.
  • Cách xử lý:
    • Điều chỉnh nồng độ: Kiểm tra tỷ lệ hòa tan phù hợp. Nếu cần thiết, có thể gia tăng khuấy đều hoặc sử dụng nước ấm để giúp hòa tan dễ dàng hơn.
    • Kiểm tra độ ẩm của hóa chất: Đảm bảo rằng Kali bicacbonat không bị ẩm, vì điều này có thể làm giảm khả năng hòa tan của nó.

6. Chất lượng Kali bicacbonat giảm sút:

  • Nguyên nhân: Kali bicacbonat có thể giảm chất lượng theo thời gian nếu không được bảo quản đúng cách, đặc biệt khi bị tiếp xúc với độ ẩm hoặc nhiệt độ cao.
  • Cách xử lý:
    • Thay thế sản phẩm mới: Nếu Kali bicacbonat có dấu hiệu phân hủy (thay đổi màu sắc, vón cục hoặc giảm hiệu quả), hãy thay thế sản phẩm bằng lô mới.
    • Kiểm tra các điều kiện bảo quản: Xác nhận lại các điều kiện bảo quản như bao bì kín, môi trường khô ráo và nhiệt độ thích hợp.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Potassium Bicarbonate – Kali bicacbonat – KHCO3

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua Potassium Bicarbonate – Kali bicacbonat – KHCO3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Potassium Bicarbonate – Kali bicacbonat – KHCO3  Hãy lựa chọn mua Potassium Bicarbonate – Kali bicacbonat – KHCO3  tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Potassium Bicarbonate – Kali bicacbonat – KHCO3  được ứng dụng rộng rãi trong ngành nông nghiệp, thực phẩm, y tế,…

Đây là địa chỉ mua Potassium Bicarbonate – Kali bicacbonat – KHCO3  giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Potassium Bicarbonate – Kali bicacbonat – KHCO3  do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Potassium Bicarbonate – Kali bicacbonat – KHCO3  có thể mang lại cho bạn!

Potassium Bicarbonate - Kali bicacbonat - KHCO3

6. Mua Potassium Bicarbonate – Kali bicacbonat – KHCO3 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Potassium Bicarbonate – Kali bicacbonat – KHCO3 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 20kg/drum được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Potassium Bicarbonate – Kali bicacbonat – KHCO3, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Potassium Bicarbonate – Kali bicacbonat – KHCO3 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Potassium Bicarbonate – Kali bicacbonat – KHCO3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Potassium Bicarbonate ở đâu, mua bán Kali bicacbonat ở hà nội, mua bán KHCO3 giá rẻ. Mua bán Potassium Bicarbonate dùng trong ngành nông nghiệp, thực phẩm, y tế,…

Nhập khẩu Potassium Bicarbonate – Kali bicacbonat – KHCO3 cung cấp Potassium Bicarbonate

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Potassium Bicarbonate – Kali bicacbonat – KHCO3

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Potassium Bicarbonate – Kali bicacbonat – KHCO3
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0