Al(NO3)3 dùng trong sản xuất chất chống cháy

Al(NO3)3 dùng trong sản xuất phân bón

Ứng dụng của Al(NO3)3 dùng trong sản xuất chất chống cháy

Al(NO3)3 dùng trong sản xuất chất chống cháy là một hợp chất quan trọng, giúp cải thiện hiệu quả bảo vệ vật liệu khỏi lửa, đóng vai trò thiết yếu trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng an toàn.

1. Chất phụ gia trong vật liệu chống cháy

Ứng dụng: Al(NO₃)₃ được thêm vào nhựa, cao su và vật liệu xây dựng như một chất phụ gia chống cháy. Mục đích là để tăng khả năng chịu lửa của các vật liệu này. Bảo vệ chúng khỏi các tác hại của nhiệt độ cao.

Cơ chế hoạt động: Khi tiếp xúc với nhiệt, Al(NO₃)₃ phân hủy thành Al₂O₃ (oxit nhôm) và khí NO₂.

  • Al₂O₃ hình thành một lớp bảo vệ trên bề mặt vật liệu. Ngăn cản ngọn lửa tiếp tục lan rộng.
  • NO₂ giúp làm loãng oxy trong không gian cháy, làm chậm quá trình cháy.

2. Chất chống cháy trong sơn và phủ

Ứng dụng: Al(NO₃)₃ được sử dụng trong sơn và phủ để tạo lớp bảo vệ chống cháy. Các lớp sơn này có khả năng giảm sự lan truyền của ngọn lửa, bảo vệ các bề mặt xây dựng, công nghiệp và dân dụng.

Cơ chế hoạt động: Khi sơn chịu tác động nhiệt, Al(NO₃)₃ phân hủy và tạo ra Al₂O₃NO₂.

  • Al₂O₃ tạo lớp bảo vệ, ngăn không cho ngọn lửa tiếp xúc với vật liệu dưới lớp sơn.
  • NO₂ làm giảm nồng độ oxy trong khu vực cháy, hạn chế sự phát triển của lửa.

3. Chất chống cháy trong xơ sợi và vải

Ứng dụng: Al(NO₃)₃ được pha vào dung dịch xử lý vải hoặc xơ sợi để tạo ra vải chống cháy. Nó giúp bảo vệ các loại vải khỏi ngọn lửa và giữ cho chúng không bị cháy ngay lập tức.

Cơ chế hoạt động: Khi vải tiếp xúc với nhiệt, Al(NO₃)₃ giải phóng NO₂ và tạo Al₂O₃.

  • Al₂O₃ tạo thành một lớp bảo vệ, giúp ngăn lửa xâm nhập vào cấu trúc của vải.
  • NO₂ làm giảm lượng oxy trong khu vực cháy, làm chậm tốc độ cháy của vải.

4. Chất chống cháy trong vật liệu cách nhiệt

Ứng dụng: Al(NO₃)₃ được trộn vào các hợp chất cách nhiệt như bọt hoặc vật liệu dạng tấm. Những vật liệu này giúp giảm sự truyền nhiệt và bảo vệ các công trình khỏi nhiệt độ cao.

Cơ chế hoạt động: Khi bị tác động nhiệt, Al(NO₃)₃ phân hủy và tạo Al₂O₃ cùng với NO₂.

  • Al₂O₃ tạo lớp cách nhiệt, giúp ngăn không cho nhiệt truyền qua vật liệu.
  • NO₂ làm giảm oxy trong khu vực cháy, ngăn chặn sự lan rộng của lửa.

5. Chất chống cháy trong hạt nhựa và polymer

Ứng dụng: Al(NO₃)₃ được pha vào các polymer như nhựa dẻo và nhựa cứng. Điều này giúp cải thiện khả năng chống cháy của các vật liệu nhựa, đặc biệt trong các sản phẩm điện tử và vật liệu xây dựng.

Cơ chế hoạt động: Khi nhựa cháy, Al(NO₃)₃ phân hủy tạo ra NO₂ và Al₂O₃.

  • Al₂O₃ tạo ra lớp bảo vệ ngăn cản ngọn lửa tiếp tục cháy.
  • NO₂ làm giảm oxy trong không gian cháy, giúp dập tắt ngọn lửa nhanh chóng.

6. Chất chống cháy trong foam chữa cháy

Ứng dụng: Al(NO₃)₃ được pha vào foam chữa cháy để cải thiện hiệu quả của nó trong việc dập tắt lửa. Foam này giúp làm giảm sự lan truyền của ngọn lửa và bảo vệ khu vực cháy khỏi tác hại nhiệt.

Cơ chế hoạt động: Khi foam tiếp xúc với nhiệt, Al(NO₃)₃ giải phóng NO₂ và Al₂O₃.

  • Al₂O₃ tạo lớp bảo vệ giúp ngừng cháy.
  • NO₂ làm loãng oxy, giảm tốc độ cháy và giữ nhiệt trong phạm vi an toàn hơn.

Al(NO3)3 dùng trong sản xuất chất chống cháy

Tỷ lệ sử dụng Al(NO3)3 dùng trong sản xuất chất chống cháy

  1. Chất phụ gia trong vật liệu chống cháy (nhựa, cao su, vật liệu xây dựng): Từ 1% đến 5% (theo khối lượng) so với tổng khối lượng vật liệu. Tỷ lệ này đủ để tạo ra lớp oxit nhôm (Al₂O₃). Bảo vệ vật liệu khỏi nhiệt độ cao. Không làm thay đổi tính chất cơ học của vật liệu gốc.
  2. Chất chống cháy trong sơn và phủ: Khoảng 1% đến 3% (theo thể tích) trong công thức sơn. Việc thêm Al(NO₃)₃ vào sơn sẽ giúp tạo lớp bảo vệ không dễ bị cháy mà vẫn giữ được đặc tính thẩm mỹ của lớp phủ.
  3. Chất chống cháy trong vải và xơ sợi:  Khoảng 0.5% đến 2% (theo khối lượng) trong dung dịch xử lý. Dung dịch chứa Al(NO₃)₃ sẽ thẩm thấu vào sợi vải và tạo ra lớp bảo vệ chống cháy mà không làm giảm độ mềm mại hoặc tính năng của vải.
  4. Chất chống cháy trong vật liệu cách nhiệt: Khoảng 3% đến 7% (theo khối lượng) trong các hợp chất cách nhiệt. Tỷ lệ này giúp tạo lớp bảo vệ chống cháy hiệu quả và giảm thiểu sự truyền nhiệt trong các ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
  5. Chất chống cháy trong hạt nhựa và polymer: Từ 1% đến 5% (theo khối lượng) trong công thức polymer. Tỷ lệ này đủ để giúp nhựa hoặc polymer trở nên khó cháy hơn mà không làm giảm tính dẻo dai của vật liệu.
  6. Chất chống cháy trong foam chữa cháy: Khoảng 0.5% đến 2% (theo thể tích) trong công thức foam. Việc thêm Al(NO₃)₃ giúp cải thiện hiệu quả dập tắt đám cháy, đồng thời giảm nhiệt độ và làm loãng oxy trong khu vực cháy.

 

Quy trình sử dụng Al(NO3)3 dùng trong sản xuất chất chống cháy

1. Chuẩn bị nguyên liệu

  • Bước 1: Đảm bảo nguồn cung cấp Al(NO₃)₃ là chất lượng cao, không có tạp chất.
  • Bước 2: Xác định loại vật liệu cần xử lý (nhựa, sơn, vải, vật liệu cách nhiệt, v.v.).
  • Bước 3: Chuẩn bị các nguyên liệu khác như nhựa, polymer, cao su, hoặc các chất tạo lớp phủ chống cháy (nếu cần).

2. Pha trộn với vật liệu gốc

  • Bước 4: Pha trộn Al(NO₃)₃ vào vật liệu gốc (nhựa, cao su, sơn, vải, v.v.) với tỷ lệ phù hợp. Cần chú ý đến tỷ lệ pha trộn để không làm giảm chất lượng hoặc đặc tính của vật liệu.
  • Bước 5: Đảm bảo khuấy đều hoặc trộn đúng cách để Al(NO₃)₃ phân tán đồng đều trong hỗn hợp. Điều này sẽ giúp tăng hiệu quả chống cháy của vật liệu.

3. Áp dụng lên bề mặt vật liệu

  • Bước 6: Đối với các vật liệu cần phủ (vải, xơ sợi, v.v.). Tến hành thấm hoặc phun dung dịch chứa Al(NO₃)₃ lên bề mặt vật liệu.
  • Bước 7: Đối với các vật liệu như sơn hoặc nhựa. Có thể sử dụng kỹ thuật phun hoặc đổ khuôn để đảm bảo Al(NO₃)₃ được bao phủ đều.

4. Xử lý nhiệt (nếu cần thiết)

  • Bước 8: Nếu quy trình yêu cầu, tiến hành làm nóng hoặc nung nóng vật liệu đã được xử lý để kích hoạt quá trình phân hủy Al(NO₃)₃. Nhiệt độ cần phải được kiểm soát để kích hoạt sự phân hủy của Al(NO₃) mà không làm hỏng vật liệu gốc.
  • Bước 9: Trong quá trình phân hủy, Al(NO₃)₃ sẽ tạo ra Al₂O₃ (oxit nhôm) và NO₂ (dioxide nitơ), giúp tạo ra lớp bảo vệ và làm loãng oxy trong khu vực cháy.

5. Kiểm tra và đảm bảo hiệu quả chống cháy

  • Bước 10: Kiểm tra hiệu quả của vật liệu sau khi xử lý bằng Al(NO₃)₃. Có thể thực hiện các thử nghiệm chống cháy như kiểm tra khả năng chống cháy theo tiêu chuẩn quốc tế hoặc nội bộ.
  • Bước 11: Đánh giá kết quả thử nghiệm và điều chỉnh tỷ lệ sử dụng hoặc quy trình nếu cần thiết để đạt hiệu quả chống cháy tối ưu.

6. Đóng gói và bảo quản

  • Bước 12: Sau khi quá trình xử lý hoàn tất, vật liệu chống cháy cần được đóng gói và bảo quản trong điều kiện thích hợp. Vật liệu đã qua xử lý nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với ẩm để giữ hiệu quả của chất chống cháy.
  • Bước 13: Đảm bảo an toàn trong suốt quá trình đóng gói, đặc biệt là khi xử lý NO₂, một chất khí có thể gây hại nếu tiếp xúc lâu dài.

Mua Aluminium Nitrate – Al(NO3)3 ở đâu?

Hiện tại, Al(NO3)3 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Aluminium Nitrate – Al(NO3)3 được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Aluminium Nitrate – Al(NO3)3, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Aluminium Nitrate – Al(NO3)3 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Aluminium Nitrate – Al(NO3)3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Aluminium Nitrate – Al(NO3)3 ở đâu, mua bán Aluminium Nitrate – Al(NO3)3 ở Hà Nội, mua bán Aluminium Nitrate – Al(NO3)3 giá rẻ, Mua bán Aluminium Nitrate – Al(NO3)3  

Nhập khẩu Sắt (III) Nitrat – Fe(NO₃)₃ cung cấp Aluminium Nitrate – Al(NO3)3 .

Zalo – Viber: 0867.883.818.

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

0