Water treatment biocide WTB-1 – Biocide type A
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Water treatment biocide WTB-1 – Biocide type A: Chất chống mòn đường ống ngầm
Water Treatment Biocide WTB-1 – Biocide type A là một loại hóa chất diệt khuẩn chuyên dụng trong xử lý nước công nghiệp. Sản phẩm này giúp kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn, nấm, tảo và các sinh vật gây hại trong các hệ thống nước như tháp làm mát, hệ thống xử lý nước thải và các bể chứa nước công nghiệp. Thành phần hoạt tính trong WTB-1 thường là glutaraldehyde hoặc các hợp chất tương tự, có khả năng tiêu diệt vi sinh vật và ngăn ngừa sự hình thành biofilm. Được sử dụng đúng cách, biocide này giúp duy trì hiệu suất hệ thống và bảo vệ thiết bị khỏi các hư hại do vi sinh vật. Cần tuân thủ các chỉ dẫn về liều lượng và bảo vệ an toàn khi sử dụng sản phẩm.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Water treatment biocide WTB-1
Tên gọi khác: Biocide for water systems, Water treatment disinfectant, Industrial water biocide, Cooling tower biocide, Waterborne biocide, Industrial water sanitizer, Water treatment algaecide, Antimicrobial biocide, Water system bactericide,Chất diệt tảo nước
Công thức:
Số CAS:
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 20kg/drum
1. Water treatment biocide WTB-1 – Biocide type A là gì?
Water Treatment Biocide WTB-1 – Biocide type A là một hóa chất diệt khuẩn được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước công nghiệp, giúp kiểm soát sự phát triển của vi sinh vật, bao gồm vi khuẩn, nấm và tảo. Sản phẩm này rất hiệu quả trong việc ngăn ngừa sự hình thành biofilm và sự phát triển của các sinh vật gây hại trong các hệ thống nước như tháp làm mát, hệ thống xử lý nước thải, bể chứa nước công nghiệp và các hệ thống nước khác.
Thành phần hoạt tính của WTB-1 thường là các hợp chất mạnh như glutaraldehyde, giúp tiêu diệt vi sinh vật và duy trì hiệu suất của hệ thống nước. Bên cạnh đó, việc sử dụng biocide này cũng giúp bảo vệ thiết bị khỏi sự tắc nghẽn hoặc ăn mòn do sự sinh sôi của vi sinh vật. Để đạt hiệu quả tối ưu, cần tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn sử dụng từ nhà sản xuất.
Lưu ý khi sử dụng sản phẩm là phải đảm bảo an toàn cho người sử dụng và môi trường, tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất và thực hiện các biện pháp bảo vệ cần thiết.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Water treatment biocide WTB-1 – Biocide type A
Tính chất vật lý
-
Màu sắc:
- Thường có màu trong suốt hoặc màu vàng nhạt, tùy thuộc vào thành phần hóa học.
-
Hình thức:
- Dạng lỏng, dễ dàng hòa tan trong nước.
-
Mùi:
- Có thể có mùi đặc trưng của các hợp chất aldehyde (chẳng hạn như glutaraldehyde hoặc formaldehyde), có mùi khá mạnh và có thể gây khó chịu.
-
Tính hòa tan:
- Hòa tan tốt trong nước và các dung môi hữu cơ khác tùy thuộc vào thành phần.
-
Độ nhớt:
- Thường có độ nhớt thấp đến trung bình, giúp dễ dàng phân tán trong hệ thống nước khi sử dụng.
-
Điểm sôi và điểm nóng chảy:
- Điểm sôi và điểm nóng chảy của các hợp chất hoạt tính trong biocide có thể dao động. Ví dụ, glutaraldehyde có điểm sôi khoảng 198°C, trong khi formaldehyde có điểm sôi khoảng 67°C.
-
Khả năng dẫn điện:
- Có thể có khả năng dẫn điện thấp do các thành phần có trong biocide không phải là chất điện ly mạnh.
Tính chất hóa học
-
Khả năng diệt khuẩn:
- Biocide WTB-1 chứa các hợp chất có khả năng khử trùng mạnh mẽ, như glutaraldehyde, formaldehyde, hoặc isothiazolinone, có khả năng diệt khuẩn, diệt nấm, và diệt tảo. Các hợp chất này hoạt động bằng cách phá vỡ các tế bào vi sinh vật, ngăn cản quá trình trao đổi chất và gây chết tế bào.
-
Tác dụng oxi hóa mạnh:
- Một số thành phần trong biocide, như formaldehyde, có tính oxy hóa mạnh, giúp tiêu diệt vi khuẩn và nấm bằng cách phá vỡ cấu trúc tế bào hoặc các liên kết hóa học quan trọng trong tế bào vi sinh vật.
-
Tính chất axit hoặc kiềm:
- Biocide có thể có tính chất axit nhẹ hoặc kiềm, tùy thuộc vào các thành phần trong công thức. Điều này có thể ảnh hưởng đến độ ổn định của các hợp chất vi sinh vật trong môi trường nước và giúp cải thiện hiệu quả diệt khuẩn.
-
Tác dụng chống lại sự hình thành biofilm:
- Biocide này có khả năng ngăn ngừa sự hình thành biofilm (màng sinh học), một lớp màng do vi khuẩn tạo ra trong các hệ thống nước. Biofilm có thể làm giảm hiệu suất của hệ thống và gây tắc nghẽn.
-
Tính tương tác với các ion kim loại:
- Một số thành phần của biocide có thể tương tác với các ion kim loại trong hệ thống nước, giúp ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật thông qua việc ức chế hoạt động của các enzyme cần thiết trong quá trình trao đổi chất của vi khuẩn.
-
Khả năng phân hủy:
- Biocide WTB-1 có thể phân hủy trong điều kiện môi trường khác nhau, tùy thuộc vào thành phần hóa học, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đối với môi trường và hệ sinh thái khi sử dụng đúng cách.
-
Tính ổn định:
- Các hợp chất hoạt tính trong biocide này có thể ổn định ở một dải nhiệt độ và pH nhất định, tuy nhiên, cần phải bảo quản đúng cách để tránh sự phân hủy hoặc giảm hiệu quả.
3. Ứng dụng của Water treatment biocide WTB-1 – Biocide type A do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ngành công nghiệp xử lý nước
- Ứng dụng chính: Water Treatment Biocide WTB-1 được sử dụng để kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn, nấm, và tảo trong các hệ thống xử lý nước công nghiệp, bao gồm các hệ thống nước thải và nước cấp.
- Cơ chế hoạt động: Biocide giúp tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của các sinh vật gây hại trong hệ thống, ngăn ngừa sự hình thành biofilm (màng sinh học), và đảm bảo chất lượng nước được duy trì trong điều kiện tối ưu.
Cụ thể:
Ứng dụng trong ngăn ngừa ăn mòn đường ống ngầm
- Chức năng: Vi sinh vật như vi khuẩn và nấm có thể bám vào các bề mặt đường ống ngầm, tạo thành biofilm, gây ăn mòn và tắc nghẽn. Water Treatment Biocide WTB-1 giúp tiêu diệt các vi sinh vật này, ngăn ngừa sự hình thành biofilm và giảm thiểu nguy cơ ăn mòn đường ống.
- Cơ chế hoạt động: Biocide hoạt động bằng cách phá vỡ cấu trúc của tế bào vi sinh vật, làm giảm sự phát triển của chúng. Việc tiêu diệt vi sinh vật giúp bảo vệ bề mặt đường ống khỏi các tác động ăn mòn do vi sinh vật và chất bẩn tích tụ.
Ứng dụng trong hệ thống nước ngầm công nghiệp
- Chức năng: Trong các hệ thống cấp nước ngầm công nghiệp, nơi nước chảy qua các ống ngầm lâu dài, sự tích tụ của vi sinh vật có thể tạo ra các lớp bẩn, gây ăn mòn và giảm hiệu suất vận hành của hệ thống.
- Cơ chế hoạt động: Sử dụng Water Treatment Biocide WTB-1 giúp kiểm soát và loại bỏ các sinh vật gây hại trong các hệ thống nước ngầm, bảo vệ các đường ống khỏi sự ăn mòn do vi khuẩn và giảm thiểu các vấn đề tắc nghẽn, duy trì hiệu suất hệ thống.
Ứng dụng trong các hệ thống xử lý nước thải ngầm
- Chức năng: Vi sinh vật trong các hệ thống xử lý nước thải ngầm có thể gây ra sự ăn mòn nghiêm trọng đối với các đường ống và thiết bị. Biocide giúp kiểm soát và giảm thiểu sự phát triển của vi sinh vật này.
- Cơ chế hoạt động: Biocide giúp ngăn chặn sự phát triển của biofilm trong các đường ống ngầm, từ đó giảm thiểu sự ăn mòn và kéo dài tuổi thọ của hệ thống.
Ứng dụng trong các hệ thống dầu khí dưới lòng đất
- Chức năng: Trong ngành dầu khí, các đường ống ngầm dẫn dầu và khí có thể bị ăn mòn do vi sinh vật, đặc biệt là trong các điều kiện ẩm ướt hoặc trong các môi trường có nhiệt độ và pH biến động. Biocide giúp ngăn chặn sự phát triển của các vi sinh vật này.
- Cơ chế hoạt động: Biocide tiêu diệt vi sinh vật gây hại trong các hệ thống ống ngầm, bảo vệ các thiết bị khỏi sự ăn mòn, giúp duy trì hiệu quả hoạt động của các hệ thống đường ống dưới lòng đất.
Ứng dụng trong việc bảo vệ đường ống ngầm trong các hệ thống cấp nước sinh hoạt
- Chức năng: Trong các hệ thống cấp nước sinh hoạt ngầm, sự phát triển của vi khuẩn. Và các sinh vật khác có thể gây tắc nghẽn và ăn mòn ống dẫn nước. Biocide giúp bảo vệ các đường ống này khỏi sự ăn mòn. Và đảm bảo nguồn nước sạch cho người sử dụng.
- Cơ chế hoạt động: Biocide hoạt động bằng cách ức chế sự phát triển của vi sinh vật trong các đường ống ngầm. Bảo vệ hệ thống cấp nước khỏi các tác động xấu của vi khuẩn và sự hình thành biofilm.
2. Ngành công nghiệp điện lực (Cooling Towers)
- Ứng dụng chính: Sử dụng trong các tháp làm mát (cooling towers) để ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật. Và kiểm soát các vấn đề liên quan đến tảo, vi khuẩn và nấm trong nước tuần hoàn.
- Cơ chế hoạt động: Biocide tiêu diệt vi sinh vật và ngăn ngừa sự hình thành của biofilm trên bề mặt các thiết bị làm mát. Giúp duy trì hiệu quả làm mát và bảo vệ các thiết bị khỏi sự ăn mòn và tắc nghẽn.
3. Ngành công nghiệp dầu khí
- Ứng dụng chính: Sử dụng trong việc xử lý nước trong các mỏ dầu khí, nơi nước được sử dụng. Để làm mát thiết bị hoặc làm phương tiện tái lưu thông trong các hệ thống khoan dầu.
- Cơ chế hoạt động: Biocide giúp ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây hại trong nước sử dụng trong các quy trình khoan dầu. Giúp bảo vệ các thiết bị khỏi hư hại và duy trì hiệu suất của các hệ thống.
4. Ngành công nghiệp giấy và bột giấy
- Ứng dụng chính: Water Treatment Biocide WTB-1 được sử dụng trong ngành sản xuất giấy. Và bột giấy để kiểm soát vi sinh vật trong quá trình sản xuất và xử lý nước thải.
- Cơ chế hoạt động: Biocide giúp tiêu diệt vi sinh vật trong bể chứa nước và các quy trình xử lý nước thải. Giảm thiểu sự tắc nghẽn và tăng cường hiệu quả sản xuất.
5. Ngành thực phẩm và đồ uống
- Ứng dụng chính: Sử dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm. Và đồ uống để xử lý nước trong các hệ thống làm mát và nước cấp.
- Cơ chế hoạt động: Biocide ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật gây hại trong hệ thống xử lý nước. Bảo đảm nước sử dụng trong sản xuất là an toàn và không gây ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
6. Ngành công nghiệp dược phẩm
- Ứng dụng chính: Sử dụng trong các hệ thống nước trong các nhà máy dược phẩm. Để kiểm soát vi sinh vật trong nước được sử dụng trong quy trình sản xuất thuốc.
- Cơ chế hoạt động: Biocide giúp bảo vệ các hệ thống nước khỏi sự phát triển của vi khuẩn. Đảm bảo chất lượng nước sạch cho sản xuất các sản phẩm dược phẩm.
7. Ngành công nghiệp hóa chất
- Ứng dụng chính: Biocide WTB-1 được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước và nước thải trong các nhà máy sản xuất hóa chất.
- Cơ chế hoạt động: Biocide giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật trong các hệ thống xử lý nước. Và các bể chứa, giảm thiểu rủi ro gây ô nhiễm và sự hư hại của thiết bị.
8. Ngành công nghiệp sản xuất kim loại
- Ứng dụng chính: Sử dụng trong các hệ thống làm mát và hệ thống xử lý nước trong ngành sản xuất kim loại. Chẳng hạn như trong các quy trình cán, đúc, hoặc mạ kim loại.
- Cơ chế hoạt động: Biocide giúp ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật gây ăn mòn và tắc nghẽn trong các hệ thống nước tuần hoàn.
9. Ngành dệt may
- Ứng dụng chính: Trong ngành dệt may, biocide giúp xử lý nước trong các quy trình nhuộm và giặt. Nơi vi sinh vật có thể gây hại cho chất lượng sản phẩm và gây tắc nghẽn các thiết bị.
- Cơ chế hoạt động: Biocide tiêu diệt vi sinh vật trong nước và ngăn ngừa sự phát triển của chúng trong các hệ thống dệt may.
Tỉ lệ sử dụng
1. Ngành công nghiệp xử lý nước (Water Treatment)
- Tỷ lệ sử dụng: 0.1% – 1% (về thể tích so với lượng nước được xử lý).
- Lý do sử dụng: Để kiểm soát vi sinh vật, ngăn ngừa sự phát triển của biofilm và đảm bảo chất lượng nước trong các hệ thống xử lý nước cấp và nước thải.
2. Ngành công nghiệp điện lực (Cooling Towers)
- Tỷ lệ sử dụng: 0.05% – 0.5% (tùy thuộc vào khối lượng nước tuần hoàn và mức độ ô nhiễm sinh học).
- Lý do sử dụng: Để tiêu diệt vi sinh vật trong hệ thống làm mát, ngăn ngừa sự hình thành biofilm và bảo vệ các thiết bị khỏi sự ăn mòn.
3. Ngành công nghiệp dầu khí
- Tỷ lệ sử dụng: 0.1% – 0.3% (đối với hệ thống nước trong các mỏ dầu, các hệ thống khoan và bể chứa).
- Lý do sử dụng: Để kiểm soát sự phát triển của vi sinh vật gây ăn mòn trong các hệ thống đường ống, bảo vệ thiết bị và hệ thống khỏi sự tắc nghẽn và hư hỏng.
4. Ngành công nghiệp giấy và bột giấy
- Tỷ lệ sử dụng: 0.1% – 0.2% (tùy vào yêu cầu của quá trình sản xuất và mức độ ô nhiễm).
- Lý do sử dụng: Để diệt khuẩn và ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật trong các bể chứa nước và hệ thống xử lý nước thải.
5. Ngành thực phẩm và đồ uống
- Tỷ lệ sử dụng: 0.05% – 0.2% (để bảo vệ chất lượng nước trong các hệ thống làm mát và nước cấp trong các nhà máy thực phẩm).
- Lý do sử dụng: Để kiểm soát vi sinh vật, ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn gây hại, đảm bảo nước sạch và an toàn trong quá trình sản xuất thực phẩm.
6. Ngành dệt may
- Tỷ lệ sử dụng: 0.1% – 0.3% (tùy thuộc vào quy mô sản xuất và yêu cầu kiểm soát vi sinh vật).
- Lý do sử dụng: Để tiêu diệt vi sinh vật trong các hệ thống nước trong các quy trình nhuộm, giặt, và dệt, ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm.
7. Ngành công nghiệp hóa chất
- Tỷ lệ sử dụng: 0.1% – 0.5% (tùy thuộc vào tính chất của hệ thống xử lý nước và mức độ ô nhiễm sinh học).
- Lý do sử dụng: Để bảo vệ các hệ thống xử lý nước khỏi sự phát triển của vi sinh vật gây hại, ngăn ngừa tắc nghẽn và giảm thiểu nguy cơ ăn mòn.
8. Ngành công nghiệp dược phẩm
- Tỷ lệ sử dụng: 0.05% – 0.2% (tuân thủ các quy định về an toàn và chất lượng trong sản xuất dược phẩm).
- Lý do sử dụng: Để đảm bảo nước trong quy trình sản xuất thuốc không bị ô nhiễm bởi vi sinh vật, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
9. Ngành công nghiệp kim loại
- Tỷ lệ sử dụng: 0.1% – 0.3% (đối với các hệ thống làm mát và nước tuần hoàn trong sản xuất kim loại).
- Lý do sử dụng: Để kiểm soát sự phát triển của vi sinh vật và ngăn ngừa sự ăn mòn đường ống và thiết bị.
10. Ngành cấp nước sinh hoạt
- Tỷ lệ sử dụng: 0.05% – 0.1% (tùy thuộc vào các tiêu chuẩn và yêu cầu vệ sinh trong hệ thống cấp nước).
- Lý do sử dụng: Để đảm bảo nước sạch, không bị ô nhiễm bởi vi sinh vật gây hại, đặc biệt trong các hệ thống cung cấp nước sinh hoạt.
Ngoài Water treatment biocide WTB-1 – Biocide type A thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Water treatment biocide WTB-1 còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Glutaraldehyde – 1,5-Pentanedial – C₅H₈O₂
- Formaldehyde – Methanal – CH₂O
- Chlorine dioxide – ClO₂ – ClO₂
- Isothiazolinone – 2-Methyl-4-isothiazolin-3-one – C₄H₅NOS
- Hydrogen Peroxide – Dihydrogen dioxide – H₂O₂
- Sodium hypochlorite – Bleach – NaOCl
- Bromine – Dibromine – Br₂
- Quaternary ammonium compounds – Quats – (R₄N⁺)
- Copper sulfate – Blue vitriol – CuSO₄
- Silver ion – Silver nitrate – Ag⁺
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Water treatment biocide WTB-1 – Biocide type A
Bảo quản
1. Nhiệt độ bảo quản
- Nhiệt độ lý tưởng: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, thường trong khoảng từ 5°C đến 30°C.
- Tránh nhiệt độ cao hoặc lạnh cực đoan: Sản phẩm không nên được lưu trữ ở những nơi có nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp. Vì điều này có thể làm giảm hiệu quả hoặc gây biến chất.
2. Độ ẩm
- Khô ráo: Sản phẩm cần được bảo quản trong môi trường khô ráo. Độ ẩm cao có thể làm giảm hiệu quả của biocide và gây hư hại bao bì.
3. Đóng kín bao bì
- Lưu trữ trong bao bì kín: Đảm bảo bao bì được đóng chặt và không bị hở để tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm. Việc này giúp tránh sự phân hủy của sản phẩm và bảo vệ chất lượng của biocide.
4. Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp
- Bảo vệ khỏi ánh sáng mặt trời trực tiếp: Đặt sản phẩm ở nơi không bị chiếu sáng trực tiếp bởi ánh sáng mặt trời. Để tránh các phản ứng hóa học có thể xảy ra khi sản phẩm bị tác động bởi tia UV.
5. Cách xa nguồn nhiệt và chất dễ cháy
- Tránh gần nguồn nhiệt và chất dễ cháy: Để sản phẩm xa các nguồn nhiệt, lửa hoặc các chất dễ cháy, vì một số loại biocide. Có thể dễ dàng phản ứng hoặc gây cháy khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc chất dễ cháy.
6. Lưu trữ an toàn
- Để xa tầm tay trẻ em và vật nuôi: Đảm bảo rằng sản phẩm được lưu trữ ở nơi an toàn, tránh xa tầm tay trẻ em. Và vật nuôi để ngăn ngừa nguy cơ tiếp xúc hoặc tiêu thụ không an toàn.
7. Thời gian bảo quản
- Kiểm tra hạn sử dụng: Sản phẩm có hạn sử dụng và cần được sử dụng trong khoảng thời gian khuyến nghị bởi nhà sản xuất. Sau khi hết hạn, không nên sử dụng sản phẩm vì hiệu quả có thể giảm sút.
Xử lý sự cố
1. Biocide bị biến chất hoặc mất hiệu quả
- Nguyên nhân: Sản phẩm có thể bị biến chất do bảo quản không đúng cách (nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, tiếp xúc với ánh sáng trực tiếp, độ ẩm cao) hoặc quá hạn sử dụng.
- Xử lý:
- Kiểm tra hạn sử dụng và điều kiện bảo quản của sản phẩm.
- Nếu sản phẩm đã hết hạn sử dụng hoặc bị biến chất. Không sử dụng sản phẩm đó nữa và thay thế bằng sản phẩm mới.
- Đảm bảo bảo quản sản phẩm trong điều kiện đúng như hướng dẫn của nhà sản xuất.
2. Khi biocide tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt
- Nguyên nhân: Sản phẩm có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt.
- Xử lý:
- Rửa ngay lập tức vùng da hoặc mắt bị tiếp xúc với nước sạch. Và liên hệ với bác sĩ nếu có dấu hiệu kích ứng nghiêm trọng.
- Luôn sử dụng trang bị bảo hộ như găng tay và kính bảo hộ khi thao tác với biocide để giảm thiểu nguy cơ tiếp xúc.
3. Phát sinh mùi hoặc khí độc khi sử dụng
- Nguyên nhân: Một số biocide có thể phát sinh khí hoặc mùi khó chịu khi phản ứng với các chất khác. Nhất là khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc môi trường có pH cực kỳ thấp hoặc cao.
- Xử lý:
- Đảm bảo khu vực sử dụng thông thoáng và có hệ thống thông gió tốt.
- Nếu có mùi lạ hoặc khí độc, rời khỏi khu vực ngay lập tức. Và đảm bảo vệ sinh khu vực trước khi tiếp tục sử dụng.
- Kiểm tra quy trình sử dụng và đảm bảo rằng không có tương tác không mong muốn với các chất khác.
4. Sự cố tràn hoặc rò rỉ biocide
- Nguyên nhân: Tràn hoặc rò rỉ có thể xảy ra trong quá trình vận chuyển, bảo quản hoặc sử dụng không đúng cách.
- Xử lý:
- Dọn dẹp ngay lập tức: Dùng khăn sạch hoặc vật liệu thấm hút để lau sạch các vết tràn.
- Xử lý chất thải: Thực hiện theo hướng dẫn của nhà sản xuất về cách xử lý chất thải biocide đúng cách.
- Thông gió: Mở cửa hoặc cửa sổ để thông gió nếu tràn xảy ra trong không gian kín.
5. Biocide không đạt hiệu quả trong việc kiểm soát vi sinh vật
- Nguyên nhân: Có thể do liều lượng không đủ hoặc sự phát triển của vi sinh vật kháng lại tác dụng của biocide.
- Xử lý:
- Kiểm tra lại tỷ lệ sử dụng biocide và điều chỉnh liều lượng theo khuyến nghị của nhà sản xuất.
- Kiểm tra chất lượng nước hoặc hệ thống xử lý nước để phát hiện các yếu tố khác (như pH, nhiệt độ, các chất ô nhiễm) có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của biocide.
- Nếu vấn đề vẫn không được khắc phục, hãy tham khảo ý kiến của nhà cung cấp để. Thay thế biocide hoặc áp dụng các biện pháp xử lý bổ sung.
6. Biocide bị tắc nghẽn trong hệ thống
- Nguyên nhân: Biocide có thể bị tắc nghẽn trong các đường ống, bể chứa hoặc thiết bị do sự kết tủa hoặc phản ứng hóa học.
- Xử lý:
- Kiểm tra các đường ống và thiết bị để phát hiện sự tắc nghẽn.
- Làm sạch hệ thống để loại bỏ bất kỳ sự tích tụ hoặc cặn bã nào gây tắc nghẽn.
- Nếu biocide có phản ứng gây cặn, kiểm tra lại hướng dẫn sử dụng và tỷ lệ pha trộn để đảm bảo sử dụng đúng cách.
7. Biocide gây tác dụng phụ đối với hệ sinh thái nước
- Nguyên nhân: Biocide có thể gây độc hại cho động vật. Hoặc thực vật trong hệ sinh thái nước nếu không được sử dụng đúng cách.
- Xử lý:
- Đảm bảo rằng biocide được sử dụng đúng liều lượng và theo chỉ dẫn để tránh gây hại cho môi trường xung quanh.
- Kiểm tra các quy định môi trường về việc sử dụng biocide để bảo vệ hệ sinh thái.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Water treatment biocide WTB-1 – Biocide type A
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Water treatment biocide WTB-1 – Biocide type A giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Water treatment biocide WTB-1 – Biocide type A Hãy lựa chọn mua Water treatment biocide WTB-1 – Biocide type A tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Water treatment biocide WTB-1 – Biocide type A được ứng dụng rộng rãi trong ngành xử lý nước, điện lực, dầu khí, công nghiệp giấy, thực phẩm, dược phẩm, dệt may,…
Đây là địa chỉ mua Water treatment biocide WTB-1 – Biocide type A giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Water treatment biocide WTB-1 – Biocide type A do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Water treatment biocide WTB-1 – Biocide type A có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Water treatment biocide WTB-1 – Biocide type A tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Water treatment biocide WTB-1 – Biocide type A đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 20kg/drum được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Water treatment biocide WTB-1 – Biocide type A, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Water treatment biocide WTB-1 – Biocide type A của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Water treatment biocide WTB-1 – Biocide type A giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Water treatment biocide WTB-1 ở đâu, mua bán Biocide type A ở hà nội, mua bán Water treatment biocide WTB-1 giá rẻ. Mua bán Biocide type A dùng trong ngành xử lý nước, điện lực, dầu khí, công nghiệp giấy, thực phẩm, dược phẩm, dệt may,…
Nhập khẩu Water treatment biocide WTB-1 – Biocide type A cung cấp Water treatment biocide WTB-1
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào
Review Water treatment biocide WTB-1 – Biocide type A
Chưa có đánh giá nào.