Fe(NO3)3 dùng trong dược phẩm

Fe(NO3)3 dùng làm vật liệu phản quang

Ứng dụng của Fe(NO3)3 dùng trong dược phẩm

Fe(NO3)3 dùng trong dược phẩm là một thành phần quan trọng trong việc sản xuất thuốc bổ sung sắt, giúp điều trị thiếu máu và hỗ trợ sức khỏe người sử dụng.

1. Tạo nguồn cung cấp sắt cho cơ thể

Fe(NO3)3 là nguồn bổ sung sắt trong các chế phẩm thuốc bổ sung sắt, điều trị thiếu máu. Sắt đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra hemoglobin, giúp vận chuyển oxy trong máu.

Cơ chế hoạt động: Fe(NO3)3 phân hủy thành ion Fe3+ trong cơ thể. Ion Fe3+ sau đó được hấp thu qua hệ tiêu hóa vào máu. Ion này tham gia vào quá trình tổng hợp hemoglobin trong tủy xương, cải thiện khả năng vận chuyển oxy.

2. Chất kích thích sinh học trong sản xuất dược phẩm

Fe(NO3)3 được sử dụng trong sản xuất các hợp chất dược phẩm chứa sắt. Chất này giúp tăng cường khả năng sinh khả dụng của sắt trong các thuốc bổ sung sắt.

Cơ chế hoạt động: Fe(NO3)3 tác dụng với các hợp chất hữu cơ trong dược phẩm để tạo ra phức hợp sắt dễ hấp thu. Phức hợp này giúp tăng hiệu quả của thuốc bổ sung sắt, tối ưu hóa việc hấp thu vào cơ thể.

3. Kháng viêm và chống oxy hóa

Fe(NO3)3 có thể đóng vai trò là chất kháng viêm trong điều trị các bệnh viêm như viêm khớp hoặc viêm đường hô hấp.

Cơ chế hoạt động: Fe(NO3)3 phản ứng với các ion oxy trong cơ thể, tạo ra các gốc tự do (ROS) có tính kháng viêm. Các gốc tự do này giúp giảm viêm, nhưng cần phải kiểm soát liều lượng để tránh tác dụng phụ.

4. Điều chế thuốc tiêm

Fe(NO3)3 được sử dụng trong các dung dịch tiêm sắt để điều trị thiếu máu. Các thuốc tiêm này cung cấp sắt trực tiếp vào cơ thể mà không qua dạ dày.

Cơ chế hoạt động: Fe(NO3)3 phân hủy trong dung dịch tiêm tạo ra ion Fe3+. Ion này được tiêm vào cơ thể và nhanh chóng hấp thu vào máu, giúp cải thiện số lượng hồng cầu và mức độ hemoglobin.

Fe(NO3)3 dùng trong dược phẩm

Tỷ lệ sử dụng Fe(NO3)3 dùng trong dược phẩm

1. Tạo nguồn cung cấp sắt cho cơ thể (Điều trị thiếu máu)

  • Tỷ lệ sử dụng: Fe(NO3)3 thường được sử dụng trong các chế phẩm bổ sung sắt với tỷ lệ nhỏ, khoảng 1-3% (w/v) trong dung dịch hoặc viên thuốc.
  • Mục đích: Cung cấp ion Fe3+ cho cơ thể, giúp cải thiện tình trạng thiếu sắt mà không gây dư thừa gây hại.

2. Chất kích thích sinh học trong sản xuất dược phẩm

  • Tỷ lệ sử dụng: Trong các hợp chất dược phẩm chứa sắt, Fe(NO3)3 thường được sử dụng với tỷ lệ 0.5-2% (w/v) để tạo ra các phức hợp sắt dễ hấp thu.
  • Mục đích: Tăng cường sinh khả dụng của sắt trong cơ thể. Và cải thiện hiệu quả điều trị thiếu sắt.

3. Kháng viêm và chống oxy hóa

  • Tỷ lệ sử dụng: Fe(NO3)3 được sử dụng ở nồng độ rất thấp, khoảng 0.1-0.5% trong các sản phẩm thuốc kháng viêm hoặc chống oxy hóa.
  • Mục đích: Tạo ra các gốc tự do (ROS) có tính kháng viêm và giúp giảm viêm trong các bệnh lý như viêm khớp hoặc viêm đường hô hấp.

4. Điều chế thuốc tiêm

  • Tỷ lệ sử dụng: Fe(NO3)3 trong các thuốc tiêm thường có tỷ lệ thấp, khoảng 0.1-1% (w/v), tùy vào yêu cầu liều lượng sắt trong mỗi mũi tiêm.
  • Mục đích: Cung cấp sắt trực tiếp vào cơ thể qua đường tiêm, giúp điều trị thiếu máu hiệu quả mà không cần qua đường tiêu hóa.

Quy trình sử dụng Fe(NO3)3 dùng trong dược phẩm

1. Chuẩn bị Fe(NO3)3

  • Nguyên liệu: Fe(NO3)3 có thể ở dạng rắn hoặc dung dịch đậm đặc.
  • Pha chế: Nếu ở dạng rắn, Fe(NO3)3 sẽ được hòa tan trong dung môi (thường là nước tinh khiết hoặc dung môi phù hợp khác) để tạo dung dịch có nồng độ mong muốn. Các tỷ lệ phổ biến là từ 0.5-3% (w/v) tùy thuộc vào ứng dụng.

2. Sử dụng trong chế phẩm dược phẩm

  • Điều trị thiếu máu (Bổ sung sắt):
    • Fe(NO3)3 được sử dụng trong các viên uống bổ sung sắt hoặc các dung dịch uống.
    • Chế phẩm sẽ được phối trộn với các thành phần khác. Như tá dược, các vitamin, khoáng chất. Để tạo thành thuốc bổ sung sắt có sinh khả dụng cao.
  • Chế phẩm tiêm sắt:
    • Fe(NO3)3 sẽ được hòa tan trong dung dịch nước muối hoặc dung dịch tiêm để tạo ra các thuốc tiêm sắt.
    • Dung dịch tiêm này sẽ được điều chỉnh pH và các thành phần. Để đảm bảo an toàn khi tiêm vào cơ thể. Giúp cung cấp sắt trực tiếp vào máu.
  • Thuốc kháng viêm và chống oxy hóa:
    • Fe(NO3)3 có thể được sử dụng trong các sản phẩm thuốc kháng viêm, thuốc trị viêm khớp hoặc viêm đường hô hấp.
    • Các thuốc này sẽ được pha chế với các thành phần hỗ trợ khác. Như các hợp chất chống viêm, chống oxy hóa để phát huy hiệu quả.

3. Kiểm soát chất lượng

  • Kiểm tra nồng độ: Nồng độ Fe(NO3)3 trong chế phẩm phải được kiểm soát chặt chẽ. Để đảm bảo rằng thuốc có đủ sắt nhưng không gây ra tác dụng phụ. Các phương pháp như quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) hoặc các phương pháp phân tích hóa học khác sẽ được sử dụng để kiểm tra độ chính xác của nồng độ sắt trong sản phẩm.
  • Kiểm tra độ an toàn: Kiểm tra các phản ứng phụ tiềm tàng khi sử dụng Fe(NO3)3 trong dược phẩm. Các thử nghiệm độc tính, thử nghiệm sinh khả dụng cũng cần được thực hiện.

4. Đóng gói và bảo quản

  • Sau khi pha chế, các sản phẩm dược phẩm chứa Fe(NO3)3 sẽ được đóng gói vào bao bì phù hợp (chai, lọ, ống tiêm) để bảo quản và phân phối.
  • Sản phẩm cần được bảo quản ở nhiệt độ và điều kiện môi trường thích hợp, tránh ánh sáng mạnh và độ ẩm cao để duy trì tính ổn định của Fe(NO3)3 trong thuốc.

Mua Sắt (III) Nitrat –  Fe(NO₃)₃ ở đâu?

Hiện tại, Sắt (III) Nitrat –  Fe(NO₃)₃ đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Sắt (III) Nitrat – Fe(NO₃)₃ được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Sắt (III) Nitrat –  Fe(NO₃)₃ , Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sắt (III) Nitrat –  Fe(NO₃)₃ của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Sắt (III) Nitrat –  Fe(NO₃)₃ giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Sắt (III) Nitrat – Fe(NO₃)₃ ở đâu, mua bán Sắt (III) Nitrat –  Fe(NO₃)₃ ở Hà Nội, mua bán Sắt (III) Nitrat –  Fe(NO₃)₃ giá rẻ, Mua bán Sắt (III) Nitrat –  Fe(NO₃)₃  

Nhập khẩu Sắt (III) Nitrat – Fe(NO₃)₃ cung cấp Sắt (III) Nitrat –  Fe(NO₃)₃ .

Zalo – Viber: 0867.883.818.

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

0