Phenyl Butazone – C19H20N2O2

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Phenyl Butazone – C19H20N2O2

Phenylbutazone – C19H20N2O2 là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID), chủ yếu được sử dụng để điều trị viêm khớp và giảm đau trong các tình trạng viêm như viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp, và đau cơ. Hợp chất này hoạt động bằng cách ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), giảm sản xuất prostaglandins, chất gây viêm và đau. Phenylbutazone có thể gây tác dụng phụ như buồn nôn, đau dạ dày, hoặc tổn thương gan và thận nếu sử dụng lâu dài. Nó cũng được sử dụng trong thú y để điều trị các cơn đau và viêm ở động vật.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Phenyl Butazone

Tên gọi khác: Butazone, 1-Phenyl-4-butylpyrazolidine-3;5-dione, Butylphenylbutazone, Phenylbutazone sodium

Công thức: C19H20N2O2

Số CAS: 50-33-9

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 25kg/drum

Phenyl Butazone - C19H20N2O2

1. Phenyl Butazone – C19H20N2O2 là gì?

Phenylbutazone là một loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID), chủ yếu được sử dụng để giảm đau và chống viêm trong các bệnh lý viêm khớp, viêm cột sống dính khớp, và các tình trạng đau cơ. Nó hoạt động bằng cách ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), làm giảm sự tổng hợp prostaglandins – các chất trung gian gây viêm, đau và sốt trong cơ thể. Phenylbutazone thường được dùng trong điều trị viêm khớp dạng thấp và viêm khớp cấp tính, giúp cải thiện tình trạng viêm và giảm đau hiệu quả.

Ngoài ra, Phenylbutazone cũng được sử dụng rộng rãi trong ngành thú y, đặc biệt là để điều trị các cơn đau và viêm khớp ở động vật, đặc biệt là ngựa. Tuy nhiên, việc sử dụng Phenylbutazone có thể gây tác dụng phụ như buồn nôn, khó tiêu, đau dạ dày, và đôi khi dẫn đến tổn thương gan, thận hoặc loét dạ dày nếu sử dụng lâu dài hoặc quá liều. Vì vậy, thuốc này cần được sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Phenyl Butazone – C19H20N2O2

Tính chất vật lý

Ngoại quan: Phenylbutazone là một chất rắn màu trắng hoặc hơi vàng, dạng bột.

Điểm nóng chảy: Khoảng 147-150°C.

Hòa tan: Tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol và acetone, nhưng ít hòa tan trong nước.

Khối lượng phân tử: 292,38 g/mol.

Mùi: Không có mùi đặc biệt.

Dạng bào chế: Thường có dạng viên nén hoặc dạng tiêm.

Tính chất hóa học

  • Tính acid-bazơ: Phenylbutazone là một hợp chất trung tính, không có nhóm chức có tính axit hay bazơ mạnh. Do đó, nó không phản ứng mạnh với axit hoặc bazơ trong điều kiện thường.
  • Phản ứng với axit: Phenylbutazone có thể phản ứng với các axit mạnh để tạo ra các muối, nhưng nó không có tính acid mạnh như các thuốc khác trong nhóm NSAID.
  • Khả năng oxy hóa: Như hầu hết các hợp chất hữu cơ, Phenylbutazone có thể bị oxy hóa khi tiếp xúc với môi trường có oxy hoặc ánh sáng mạnh, đặc biệt nếu để lâu trong không khí.
  • Tác dụng với chất khử: Phenylbutazone không có phản ứng đặc biệt với các chất khử dưới điều kiện bình thường.
  • Phản ứng với dung môi hữu cơ: Phenylbutazone dễ hòa tan trong nhiều dung môi hữu cơ như ethanol, acetone và chloroform, giúp sử dụng trong các dạng bào chế khác nhau (viên nén, tiêm, v.v.).
  • Phản ứng tạo phức: Phenylbutazone có thể tham gia vào các phản ứng tạo phức với một số kim loại như nhôm, giúp cải thiện khả năng hấp thu khi dùng trong các chế phẩm dược phẩm.

Phenyl Butazone - C19H20N2O2

3. Ứng dụng của Phenyl Butazone – C19H20N2O2 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Y học (Dược phẩm)

  • Ứng dụng: Phenylbutazone được sử dụng trong y học để điều trị các bệnh viêm khớp như viêm khớp dạng thấp, viêm khớp cấp tính, viêm cột sống dính khớp, và các bệnh lý viêm khác như viêm gút, đau cơ, và cơn đau sau phẫu thuật.
  • Cơ chế hoạt động: Phenylbutazone ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), đặc biệt là COX-1 và COX-2, giúp giảm sự tổng hợp prostaglandins – các chất trung gian gây viêm, đau và sốt. Việc giảm sản xuất prostaglandins làm giảm viêm, giảm đau và cải thiện khả năng vận động của các khớp và cơ bắp.

Tác dụng phụ: Việc sử dụng phenylbutazone có thể gây tác dụng phụ như buồn nôn, đau dạ dày, loét dạ dày và tổn thương gan hoặc thận nếu sử dụng lâu dài.

2. Thú y (Ngành động vật)

  • Ứng dụng: Trong thú y, phenylbutazone được dùng để điều trị đau và viêm ở động vật, đặc biệt là ngựa, gia súc và chó. Các bệnh viêm khớp, viêm gân, viêm cơ, và đau sau phẫu thuật là những vấn đề phổ biến mà phenylbutazone có thể điều trị hiệu quả.
  • Cơ chế hoạt động: Tương tự như trong y học, phenylbutazone hoạt động bằng cách ức chế COX và giảm sản xuất prostaglandins trong cơ thể động vật. Điều này giúp giảm viêm và giảm đau trong các bệnh lý liên quan đến khớp và cơ.

Lưu ý: Phải theo dõi cẩn thận vì việc sử dụng lâu dài có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng đối với động vật, đặc biệt là trên gan và thận.

3. Nghiên cứu khoa học

  • Ứng dụng: Phenylbutazone cũng được sử dụng trong các nghiên cứu về viêm, đau và cơ chế của các bệnh lý viêm. Nó giúp nghiên cứu tác động của việc ức chế COX đối với các bệnh lý liên quan đến viêm và giảm đau.
  • Cơ chế hoạt động: Trong các nghiên cứu, phenylbutazone cho phép các nhà khoa học tìm hiểu cơ chế hoạt động của COX và prostaglandins trong các quá trình sinh lý như viêm, sốt và giảm đau, từ đó phát triển các liệu pháp điều trị mới.

4. Ngành công nghiệp dược phẩm (Chế tạo thuốc)

  • Ứng dụng: Phenylbutazone là một thành phần quan trọng trong một số chế phẩm thuốc điều trị viêm và đau. Nó được sử dụng trong các sản phẩm thuốc uống, thuốc tiêm và thuốc bôi để giảm đau nhanh chóng và hiệu quả.
  • Cơ chế hoạt động: Nhờ cơ chế ức chế COX, phenylbutazone giúp giảm sản xuất prostaglandins và cung cấp một giải pháp điều trị hiệu quả cho các vấn đề viêm và đau. Đây là lý do nó được sử dụng trong chế tạo các loại thuốc giảm đau và chống viêm cho cả người và động vật.

5. Ngành công nghiệp chăm sóc động vật (Sản phẩm cho thú cưng)

  • Ứng dụng: Các sản phẩm chăm sóc thú cưng có chứa phenylbutazone có thể được sử dụng để điều trị các bệnh viêm và giảm đau cho động vật, đặc biệt là trong điều trị các loài động vật lớn như ngựa và gia súc.
  • Cơ chế hoạt động: Phenylbutazone hoạt động giống như ở người, ức chế COX để giảm viêm và đau. Nó là một lựa chọn hiệu quả để giúp động vật phục hồi sau chấn thương hoặc phẫu thuật.

6. Ngành công nghiệp thực phẩm (Dùng cho động vật nuôi)

  • Ứng dụng: Trong một số trường hợp, phenylbutazone có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm để điều trị bệnh viêm ở động vật nuôi như gia súc và gia cầm. Tuy nhiên, việc sử dụng này cần phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt để tránh dư lượng thuốc trong thực phẩm.
  • Cơ chế hoạt động: Tương tự như trong các ứng dụng y tế và thú y, phenylbutazone hoạt động bằng cách ức chế COX và giảm sản xuất prostaglandins để giảm viêm và đau.

Tỉ lệ sử dụng

1. Trong y học (Điều trị ở người):

  • Liều lượng: Liều lượng cho người thường dao động từ 100-200 mg mỗi ngày, có thể chia thành các liều nhỏ trong ngày.
  • Tỉ lệ sử dụng: Sử dụng ở bệnh nhân bị viêm khớp dạng thấpviêm khớp cấp tính, và các bệnh lý viêm khác có thể chiếm 10-20% tổng số thuốc NSAID được sử dụng.
  • Thời gian điều trị: Sử dụng trong thời gian ngắn (dưới 2 tuần) để giảm viêm và đau. Việc sử dụng lâu dài cần được giám sát để tránh tác dụng phụ.

2. Trong thú y (Điều trị động vật):

  • Liều lượng: Ở động vật, liều sử dụng thay đổi theo loài. Ví dụ:
    • Đối với ngựa, liều thường dao động từ 1-2 mg/kg trọng lượng cơ thể mỗi ngày.
    • Đối với gia súc và các loài động vật khác, liều cũng dao động từ 1-4 mg/kg tùy theo mức độ viêm và đau.
  • Tỉ lệ sử dụng: Phenylbutazone rất phổ biến trong điều trị viêm và đau cho động vật, đặc biệt là trong ngành công nghiệp ngựa. Nó có thể chiếm 15-25% tổng số thuốc giảm đau và chống viêm sử dụng cho động vật.

3. Trong nghiên cứu khoa học:

  • Liều lượng: Thường được sử dụng trong các thí nghiệm lâm sàng với liều lượng được điều chỉnh tùy thuộc vào mục đích nghiên cứu, nhưng thường dao động từ 1-10 mg/kg.
  • Tỉ lệ sử dụng: Ứng dụng này chiếm tỉ lệ nhỏ trong tổng lượng phenylbutazone sản xuất vì nó chủ yếu dùng trong nghiên cứu lâm sàng và cơ bản, chiếm khoảng 5-10% tổng sản lượng.

4. Trong ngành công nghiệp dược phẩm:

  • Tỉ lệ sử dụng: Trong các chế phẩm thuốc NSAID, phenylbutazone có thể chiếm một phần nhỏ, khoảng 2-5% trong tổng số các sản phẩm thuốc chống viêm không steroid, vì hiện nay các NSAID khác như ibuprofen, naproxen, và diclofenac phổ biến hơn.

Ngoài Phenyl Butazone – C19H20N2O2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Phenyl Butazone còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Ibuprofen – (Tên gọi khác: Advil, Motrin) – C13H18O2
  • Diclofenac – (Tên gọi khác: Voltaren) – C14H11Cl2NO2
  • Naproxen – (Tên gọi khác: Aleve) – C14H14O3
  • Aspirin – (Tên gọi khác: Acetylsalicylic acid) – C9H8O4
  • Ketoprofen – (Tên gọi khác: Orudis) – C16H14O3
  • Meloxicam – (Tên gọi khác: Mobic) – C14H13N3O4S2
  • Indomethacin – (Tên gọi khác: Indocin) – C19H16ClNO4
  • Celecoxib – (Tên gọi khác: Celebrex) – C17H14F3N3O2S
  • Piroxicam – (Tên gọi khác: Feldene) – C15H13N3O4S
  • Tolmetin – (Tên gọi khác: Tolectin) – C15H14N2O3

Phenyl Butazone - C19H20N2O2

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Phenyl Butazone – C19H20N2O2

Bảo quản

  • Nhiệt độ:

    • Bảo quản Phenylbutazone ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 30°C.
    • Tránh để thuốc tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc thấp quá mức, vì điều này có thể làm giảm hiệu quả hoặc làm biến đổi chất lượng của thuốc.
  • Độ ẩm:

    • Phenylbutazone cần được bảo quản ở nơi khô ráo, tránh độ ẩm cao vì độ ẩm có thể làm giảm tính ổn định của thuốc.
    • Không để thuốc tiếp xúc với nước hoặc môi trường ẩm ướt để tránh làm hư hại viên thuốc hoặc làm mất tác dụng.
  • Ánh sáng:

    • Tránh để Phenylbutazone tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời hoặc các nguồn sáng mạnh, vì ánh sáng có thể ảnh hưởng đến độ ổn định của thuốc.
    • Nên bảo quản thuốc trong bao bì kín, không trong suốt hoặc để trong hộp đựng không ánh sáng.
  • Đóng gói:

    • Đảm bảo bao bì của Phenylbutazone luôn được đóng kín sau khi sử dụng để tránh sự tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
    • Các dạng thuốc tiêm hoặc dạng bột nên được giữ trong lọ hoặc ống tiêm kín để bảo vệ thuốc khỏi sự oxy hóa và các yếu tố ngoại cảnh.
  • Thời gian bảo quản:

    • Phenylbutazone có thời gian sử dụng khá lâu, nhưng bạn nên chú ý đến ngày hết hạn ghi trên bao bì của sản phẩm. Nếu thuốc đã hết hạn, cần loại bỏ nó một cách an toàn.
  • Bảo quản riêng biệt:

    • Để tránh ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài, không nên lưu trữ Phenylbutazone cùng với các loại thuốc khác có tính chất tương tác hoặc dễ bị hỏng dưới các điều kiện giống nhau.

Xử lý sự cố

1. Tác dụng phụ về dạ dày (Loét, viêm dạ dày)

  • Triệu chứng: Đau bụng, buồn nôn, nôn, chảy máu dạ dày.
  • Cách xử lý:
    • Ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
    • Bác sĩ có thể chỉ định thuốc ức chế acid dạ dày (như omeprazole) để bảo vệ niêm mạc dạ dày.
    • Nếu có dấu hiệu xuất huyết (màu phân đen, nôn ra máu), cần đưa ngay bệnh nhân đến cơ sở y tế cấp cứu.

2. Tác dụng phụ về thận (Suy thận cấp hoặc mãn tính)

  • Triệu chứng: Giảm lượng nước tiểu, phù chân, huyết áp thấp.
  • Cách xử lý:
    • Ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức và thông báo cho bác sĩ.
    • Đảm bảo đủ lượng nước cho cơ thể và theo dõi chức năng thận.
    • Nếu tình trạng nghiêm trọng, bệnh nhân có thể cần nhập viện để điều trị hỗ trợ.

3. Tác dụng phụ về gan (Tăng men gan, viêm gan)

  • Triệu chứng: Vàng da, mệt mỏi, đau bụng, nước tiểu sẫm màu.
  • Cách xử lý:
    • Ngừng sử dụng phenylbutazone và các thuốc tương tự.
    • Thực hiện xét nghiệm máu để kiểm tra chức năng gan.
    • Điều trị hỗ trợ theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa gan.

4. Tác dụng phụ về tim mạch (Tăng huyết áp, phù)

  • Triệu chứng: Huyết áp tăng, phù chân tay, khó thở.
  • Cách xử lý:
    • Ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức và thông báo cho bác sĩ.
    • Đo huyết áp thường xuyên và theo dõi các dấu hiệu bất thường.
    • Bác sĩ có thể chỉ định thuốc hạ huyết áp hoặc thuốc lợi tiểu để giảm phù.

5. Phản ứng dị ứng (Phát ban, ngứa, sưng mặt hoặc môi)

  • Triệu chứng: Phát ban, ngứa, sưng tấy, khó thở.
  • Cách xử lý:
    • Ngừng sử dụng phenylbutazone ngay lập tức.
    • Sử dụng thuốc kháng histamine để giảm triệu chứng dị ứng (như loratadine, diphenhydramine).
    • Nếu có dấu hiệu khó thở, cần đưa ngay bệnh nhân đến bệnh viện cấp cứu.

6. Quá liều

  • Triệu chứng: Buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, chóng mặt, sốc.
  • Cách xử lý:
    • Nếu nghi ngờ quá liều, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức hoặc đưa người bệnh đến cơ sở y tế gần nhất.
    • Tại bệnh viện, có thể sử dụng biện pháp gây nôn (nếu mới dùng thuốc) hoặc điều trị hỗ trợ để loại bỏ thuốc ra khỏi cơ thể.

7. Tương tác thuốc

  • Triệu chứng: Tăng nguy cơ tác dụng phụ (như loét dạ dày, chảy máu) khi dùng chung với các thuốc khác như thuốc chống đông máu, thuốc lợi tiểu.
  • Cách xử lý:
    • Kiểm tra các loại thuốc mà người bệnh đang sử dụng và thông báo cho bác sĩ.
    • Cần theo dõi thường xuyên để phát hiện các dấu hiệu tác dụng phụ khi dùng kết hợp.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Phenyl Butazone – C19H20N2O2

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua Phenyl Butazone – C19H20N2O2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Phenyl Butazone – C19H20N2O2  Hãy lựa chọn mua Phenyl Butazone – C19H20N2O2  tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Phenyl Butazone – C19H20N2O2  được ứng dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm.

Đây là địa chỉ mua Phenyl Butazone – C19H20N2O2  giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Phenyl Butazone – C19H20N2O2  do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Phenyl Butazone – C19H20N2O2  có thể mang lại cho bạn!

Phenyl Butazone - C19H20N2O2

6. Mua Phenyl Butazone – C19H20N2O2 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Phenyl Butazone – C19H20N2O2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/drum được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Phenyl Butazone – C19H20N2O2, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Phenyl Butazone – C19H20N2O2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Phenyl Butazone – C19H20N2O2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Phenyl Butazone ở đâu, mua bán C19H20N2O2 ở hà nội, mua bán C19H20N2O2 giá rẻ. Mua bán Phenyl Butazone dùng trong dược phẩm.

Nhập khẩu Phenyl Butazone – C19H20N2O2 cung cấp Phenyl Butazone

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Phenyl Butazone – C19H20N2O2

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Phenyl Butazone – C19H20N2O2
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0