Axit ferulic – Ferulic acid – C16H14O4
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Axit ferulic – Ferulic acid – C16H14O4: Chất chống oxi hóa mạnh mẽ
Axit ferulic (Ferulic acid – C16H14O4) là một hợp chất phenolic tự nhiên có mặt trong nhiều loại thực vật, đặc biệt là ngũ cốc như lúa mì, ngô và gạo. Nó sở hữu đặc tính chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do các gốc tự do, làm chậm quá trình lão hóa và giảm nguy cơ bệnh tật. Axit ferulic còn có tác dụng chống viêm, hỗ trợ hệ miễn dịch và được ứng dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, đồng thời giúp làm sáng da và giảm nếp nhăn.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Axit ferulic
Tên gọi khác: Ferulic acid, 4-hydroxy-3-methoxycinnamic acid, 4-hydroxycinnamic acid, 3-methoxy-4-hydroxycinnamic acid
Công thức: C16H14O4
Số CAS: 1135-24-6
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
1. Axit ferulic – Ferulic acid – C16H14O4 là gì?
Axit ferulic (C16H14O4) là một hợp chất phenolic tự nhiên có trong nhiều loại thực vật, đặc biệt là ngũ cốc như lúa mì, ngô, gạo và các hạt cứng. Nó thuộc nhóm flavonoid và có đặc tính chống oxy hóa mạnh mẽ. Axit ferulic giúp bảo vệ tế bào khỏi tác hại của các gốc tự do, từ đó làm chậm quá trình lão hóa và giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như ung thư và bệnh tim mạch.
Ngoài ra, nó còn có khả năng chống viêm, hỗ trợ hệ miễn dịch và cải thiện sức khỏe tổng thể. Trong lĩnh vực mỹ phẩm, axit ferulic thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da nhờ vào khả năng bảo vệ da khỏi tác động của tia UV và ô nhiễm môi trường. Nó còn giúp làm sáng da, giảm nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi cho da.
Ferulic acid có thể được chiết xuất từ các nguồn thực vật, đặc biệt là các loại ngũ cốc và hạt có vỏ cứng, và được ứng dụng trong thực phẩm như một chất chống oxy hóa và bảo vệ sức khỏe.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Axit ferulic – Ferulic acid – C16H14O4
Tính chất vật lý
Hình dạng: Dạng tinh thể hoặc bột màu trắng hoặc vàng nhạt.
Mùi: Không có mùi đặc biệt.
Điểm nóng chảy: Khoảng 174–176°C.
Hòa tan: Hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, methanol, aceton, nhưng không tan trong nước.
Khối lượng phân tử: 194,17 g/mol.
Độ phân cực: Axit ferulic có độ phân cực cao, đặc biệt là do nhóm hydroxyl (-OH) và nhóm carboxyl (-COOH) trên cấu trúc phân tử của nó.
Tính chất hóa học
- Tính axit: Axit ferulic có nhóm carboxyl (-COOH) trong cấu trúc, nên có tính axit nhẹ. Nó có thể phản ứng với các dung dịch kiềm để tạo thành muối và nước.
- Tính chống oxy hóa: Axit ferulic là một chất chống oxy hóa mạnh, nhờ vào nhóm hydroxyl (-OH) gắn trên vòng benzene. Điều này giúp nó có khả năng ngăn chặn sự hình thành các gốc tự do, bảo vệ các tế bào khỏi tổn thương oxy hóa.
- Phản ứng với các tác nhân khử: Axit ferulic có thể tham gia vào các phản ứng khử, trong đó nhóm hydroxyl (-OH) có thể dễ dàng phản ứng với các tác nhân khử như kim loại hoặc các chất khử khác.
- Phản ứng tạo ester: Axit ferulic có thể tạo ester khi phản ứng với các alcohol, tạo ra các este ferulic, một quá trình hữu ích trong sản xuất các hợp chất có giá trị cao trong công nghiệp thực phẩm và mỹ phẩm.
- Tính chống viêm: Do có khả năng ngăn chặn các enzym gây viêm như COX-2, axit ferulic còn có tính chống viêm và có thể được ứng dụng trong các sản phẩm điều trị viêm.
3. Ứng dụng của Axit ferulic – Ferulic acid – C16H14O4 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
-
Ngành mỹ phẩm:
- Chống lão hóa: Axit ferulic được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa nhờ vào khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV và các gốc tự do, giúp giảm nếp nhăn và làm sáng da.
- Chống viêm và bảo vệ da: Nó giúp làm dịu da bị kích ứng, giảm viêm và hỗ trợ quá trình phục hồi da, đồng thời tăng cường hiệu quả của các vitamin C và E trong sản phẩm dưỡng da.
-
Ngành thực phẩm:
- Chất bảo vệ chống oxy hóa: Axit ferulic được sử dụng trong ngành thực phẩm như một chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ các sản phẩm thực phẩm khỏi sự hư hỏng do oxy hóa, từ đó kéo dài thời gian bảo quản.
- Chất bổ sung dinh dưỡng: Nó cũng có mặt trong các thực phẩm chức năng và bổ sung dinh dưỡng, hỗ trợ sức khỏe tim mạch, chống viêm và cải thiện chức năng miễn dịch.
-
Ngành y dược:
- Chống viêm: Axit ferulic có khả năng giảm viêm và được sử dụng trong các sản phẩm điều trị viêm, hỗ trợ giảm đau và làm lành vết thương.
- Điều trị các bệnh mãn tính: Nhờ vào tính chất chống oxy hóa mạnh mẽ, axit ferulic giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh như ung thư, tiểu đường và bệnh tim mạch.
-
Ngành dược phẩm và nghiên cứu:
- Hỗ trợ điều trị ung thư: Các nghiên cứu cho thấy axit ferulic có thể có tác dụng hỗ trợ trong điều trị một số loại ung thư nhờ vào khả năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư và bảo vệ tế bào khỏe mạnh khỏi tổn thương.
- Nghiên cứu y học: Axit ferulic cũng được nghiên cứu để phát triển các liệu pháp điều trị và hỗ trợ sức khỏe tổng thể.
Tỉ lệ sử dụng
-
Ngành mỹ phẩm:
- Sản phẩm chống lão hóa: Axit ferulic thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da với tỷ lệ khoảng 0,5% đến 1%. Nó thường kết hợp với các vitamin C và E để tăng hiệu quả bảo vệ da khỏi tia UV và chống oxy hóa.
- Serum và kem dưỡng da: Trong serum và kem dưỡng da, tỷ lệ axit ferulic thường dao động từ 0,2% đến 0,5% để đạt hiệu quả tối ưu trong việc làm sáng da và giảm nếp nhăn.
-
Ngành thực phẩm:
- Chất chống oxy hóa: Trong các sản phẩm thực phẩm chế biến sẵn, axit ferulic có thể được thêm vào với tỷ lệ rất thấp, thường là 0,1% đến 0,5%, để giúp bảo vệ thực phẩm khỏi sự oxy hóa và kéo dài thời gian bảo quản.
- Thực phẩm chức năng: Tỷ lệ axit ferulic trong các viên nang hoặc thực phẩm chức năng có thể dao động từ 50 mg đến 500 mg mỗi liều, tùy thuộc vào mục đích sử dụng.
-
Ngành dược phẩm:
- Chất bổ sung và điều trị: Trong các sản phẩm bổ sung hoặc thuốc hỗ trợ sức khỏe, tỷ lệ axit ferulic có thể dao động từ 50 mg đến 1000 mg mỗi liều, tùy thuộc vào công dụng điều trị cụ thể (ví dụ: chống viêm, chống oxy hóa, bảo vệ tế bào).
Ngoài Axit ferulic – Ferulic acid – C16H14O4 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Axit ferulic còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Axit gallic – Gallic acid – C₇H₆O₅
- Axit caffeic – Caffeic acid – C₉H₁₀O₄
- Axit ellagic – Ellagic acid – C₁₄H₁₀O₆
- Axit chlorogenic – Chlorogenic acid – C₁₆H₁₈O₉
- Resveratrol – 3,5,4′-trihydroxy-trans-stilbene – C₁₄H₁₂O₃
- Quercetin – 3,3′,4′,5,7-Pentahydroxyflavone – C₁₅H₁₀O₇
- Axit p-coumaric – p-Coumaric acid – C₉H₁₀O₃
- Axit rosmarinic – Rosmarinic acid – C₁₈H₁₆O₈
- Axit vanillic – Vanillic acid – C₈H₈O₄
- Axit sinapic – Sinapic acid – C₉H₁₀O₄
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Axit ferulic – Ferulic acid – C16H14O4
Bảo quản
-
Nơi bảo quản:
- Bảo quản axit ferulic ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao. Nhiệt độ lý tưởng để bảo quản là 15-25°C.
- Tránh bảo quản gần các nguồn nhiệt như bếp hoặc ánh sáng mặt trời trực tiếp vì nhiệt độ và ánh sáng có thể làm giảm chất lượng của axit ferulic.
-
Đóng gói:
- Axit ferulic nên được đóng trong chai hoặc lọ kín để ngăn cản độ ẩm và không khí tiếp xúc, giúp tránh hiện tượng oxy hóa và giữ cho chất lượng ổn định.
- Sử dụng bao bì có thể chống thấm nước và không khí để đảm bảo bảo quản lâu dài.
-
Tránh ẩm:
- Axit ferulic dễ bị phân hủy khi tiếp xúc với độ ẩm cao, vì vậy cần giữ sản phẩm ở nơi không có độ ẩm cao, tránh để trong phòng tắm hoặc nơi có hơi nước.
-
Hạn sử dụng:
- Như các chất hóa học khác, axit ferulic cũng có hạn sử dụng. Sau thời gian này, nó có thể bị giảm hiệu quả hoặc biến chất, vì vậy cần kiểm tra thời hạn sử dụng trên bao bì.
-
Lưu trữ trong môi trường an toàn:
- Đảm bảo rằng axit ferulic không bị tiếp xúc với các chất hóa học khác có thể phản ứng với nó, đặc biệt là các chất kiềm hoặc các chất có tính oxi hóa mạnh.
Xử lý sự cố
1. Nếu axit ferulic bị phân hủy hoặc hư hỏng:
- Nguyên nhân: Tiếp xúc với ánh sáng, nhiệt độ cao, độ ẩm hoặc không khí có thể làm giảm hiệu quả của axit ferulic.
- Giải pháp:
- Kiểm tra tình trạng của sản phẩm. Nếu axit ferulic có màu sắc thay đổi, mùi lạ hoặc kết cấu bị thay đổi (chẳng hạn như vón cục), có thể nó đã bị phân hủy hoặc hư hỏng.
- Vứt bỏ sản phẩm đã bị hư hỏng và sử dụng sản phẩm mới để đảm bảo hiệu quả.
2. Tiếp xúc với da hoặc mắt:
- Nguyên nhân: Mặc dù axit ferulic thường được coi là an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm hoặc thực phẩm, tiếp xúc trực tiếp với axit có thể gây kích ứng da hoặc mắt.
- Giải pháp:
- Nếu tiếp xúc với da: Rửa ngay vùng da bị tiếp xúc với nước sạch và xà phòng. Nếu có hiện tượng kích ứng (ngứa, đỏ hoặc viêm), sử dụng kem dưỡng ẩm hoặc thuốc mỡ chứa corticosteroid nhẹ. Nếu triệu chứng kéo dài, tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Nếu tiếp xúc với mắt: Rửa mắt ngay lập tức bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu có cảm giác đau mắt, đỏ mắt hoặc các triệu chứng khác, tham khảo ý kiến bác sĩ ngay.
3. Khi axit ferulic bị rơi vãi hoặc đổ ra ngoài:
- Giải pháp:
- Dùng găng tay bảo vệ khi xử lý. Hút hoặc lau sạch axit ferulic bằng vải sạch hoặc khăn giấy để tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
- Đảm bảo khu vực đổ không có độ ẩm cao và làm sạch kỹ lưỡng để tránh các phản ứng hóa học không mong muốn.
4. Nếu axit ferulic bị oxy hóa hoặc hư hỏng do bảo quản sai cách:
- Nguyên nhân: Bảo quản không đúng cách, như để sản phẩm ở nơi có nhiệt độ cao, tiếp xúc với ánh sáng mặt trời hoặc trong môi trường ẩm ướt.
- Giải pháp:
- Kiểm tra xem bao bì có bị hở hay không. Đảm bảo rằng sản phẩm được đóng kín và bảo quản trong môi trường khô ráo, thoáng mát.
- Nếu sản phẩm bị hỏng, không sử dụng nữa và thay thế bằng sản phẩm mới.
5. Khi sản phẩm sử dụng không hiệu quả:
- Nguyên nhân: Sản phẩm có thể không phát huy tác dụng nếu không sử dụng đúng cách hoặc quá hạn sử dụng.
- Giải pháp:
- Đảm bảo rằng sản phẩm được sử dụng theo đúng hướng dẫn. Nếu không đạt được kết quả mong muốn, kiểm tra lại hạn sử dụng và điều chỉnh cách sử dụng.
- Nếu không hiệu quả, thử thay đổi sản phẩm hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Nikel Sulfamate – Niken Sunphamat – Ni(SO3NH2)2
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Axit ferulic – Ferulic acid – C16H14O4 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Axit ferulic – Ferulic acid – C16H14O4 Hãy lựa chọn mua Axit ferulic – Ferulic acid – C16H14O4 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Axit ferulic – Ferulic acid – C16H14O4 được ứng dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm, thực phẩm, y dược,…
Đây là địa chỉ mua Axit ferulic – Ferulic acid – C16H14O4 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Axit ferulic – Ferulic acid – C16H14O4 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Axit ferulic – Ferulic acid – C16H14O4 có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Axit ferulic – Ferulic acid – C16H14O4 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Axit ferulic – Ferulic acid – C16H14O4 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Axit ferulic – Ferulic acid – C16H14O4, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Axit ferulic – Ferulic acid – C16H14O4 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Axit ferulic – Ferulic acid – C16H14O4 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Axit ferulic ở đâu, mua bán Ferulic acid ở hà nội, mua bán C16H14O4 giá rẻ. Mua bán Axit ferulic dùng trong ngành thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm,…
Nhập khẩu Axit ferulic – Ferulic acid – C16H14O4 cung cấp Axit ferulic
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào
Review Axit ferulic – Ferulic acid – C16H14O4
Chưa có đánh giá nào.