Zinc Dibutyldithiocarbamate – ZDBC – C18H36N2S4Zn

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Zinc Dibutyldithiocarbamate – ZDBC – C18H36N2S4Zn

Giới thiệu khái quát về Zinc Dibutyldithiocarbamate – ZDBC – C18H36N2S4Zn

Zinc Dibutyldithiocarbamate (ZDBC), với công thức hóa học C18H36N2S4Zn, là một hợp chất hóa học thuộc nhóm dithiocarbamate. Thường được sử dụng trong ngành công nghiệp cao su. ZDBC là chất xúc tác giúp tăng cường quá trình lưu hóa cao su. Nhằm cải thiện độ bền, tính đàn hồi và khả năng chống mài mòn của cao su. Nó cũng có tính ổn định cao và khả năng chống oxi hóa. ZDBC là một chất xúc tác quan trọng trong sản xuất các sản phẩm cao su, bao gồm lốp xe và các ứng dụng công nghiệp khác.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Zinc Dibutyldithiocarbamate

Tên gọi khác: ZDBC, Zinc Dibutyldithiocarbamate, Zinc dibutyldithiocarbamate, Zinc di-n-butyl dithiocarbamate, Zinc dibutyldithiocarbamate, Dibutyldithiocarbamic acid zinc salt, Dibutyl zinc dithiocarbamate, Zinc bis(dibutyldithiocarbamate), Zinc bis(n-butyl dithiocarbamate), Dibutyldithiocarbamatozinc, Zinc n-butyl dithiocarbamate

Công thức hóa học: C18H36N2S4Zn

Số CAS: 136-23-2

Xuất xứ: Ân độ, Trung Quốc .

Ngoại quan: Dạng bột màu trắng

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Zinc Dibutyldithiocarbamate – ZDBC – C18H36N2S4Zn là gì?

Zinc Dibutyldithiocarbamate (ZDBC), có công thức hóa học C18H36N2S4Zn, là một hợp chất hóa học thuộc nhóm dithiocarbamate. Được sử dụng chủ yếu trong ngành công nghiệp cao su. Đây là một hợp chất kim loại chứa kẽm (Zn) và được sản xuất từ phản ứng giữa dibutyldithiocarbamate và kẽm. ZDBC có vai trò quan trọng như một chất xúc tác trong quá trình lưu hóa cao su. Giúp tăng cường độ bền, tính đàn hồi và khả năng chống mài mòn của sản phẩm cao su.

ZDBC thường được sử dụng trong các sản phẩm cao su như lốp xe, gioăng, đệm cao su và các ứng dụng công nghiệp khác. Nó giúp cải thiện tính chất cơ lý của cao su, đồng thời cung cấp khả năng chống oxy hóa và ổn định nhiệt. Nhằm làm cho các sản phẩm cao su bền hơn dưới tác động của nhiệt độ và môi trường.

Bên cạnh đó, ZDBC còn có ứng dụng trong việc sản xuất một số chất phụ gia khác trong ngành công nghiệp hóa chất. Ví dụ như chất xúc tác trong phản ứng polymer hóa. Với tính năng ổn định và khả năng tương thích tốt với nhiều loại vật liệu. ZDBC là một thành phần không thể thiếu trong các quy trình công nghiệp. Đặc biệt là trong việc sản xuất cao su chất lượng cao.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Zinc Dibutyldithiocarbamate – ZDBC – C18H36N2S4Zn

Tính chất vật lý

  • Hình thức: ZDBC thường xuất hiện dưới dạng bột màu trắng hoặc vàng nhạt.
  • Khối lượng phân tử: Khoảng 432,17 g/mol.
  • Màu sắc: Vàng nhạt.
  • Dễ tan trong dung môi hữu cơ: ZDBC có khả năng hòa tan trong một số dung môi hữu cơ như acetone, toluene và các dung môi apolar, nhưng không tan trong nước.
  • Điểm nóng chảy: ZDBC có điểm nóng chảy trong khoảng từ 100°C đến 120°C (tùy vào điều kiện và độ tinh khiết của mẫu).

Zinc Dibutyldithiocarbamate - ZDBC  - 1

Tính chất hóa học

Tính chất phản ứng với axit:

ZDBC có khả năng phản ứng với axit, tạo ra các muối axit tương ứng. Phản ứng này thường xảy ra khi hợp chất tiếp xúc với các axit mạnh như axit sulfuric, tạo ra các sản phẩm phân hủy và có thể giải phóng khí độc hại.

Phản ứng với kim loại nặng khác:

ZDBC có thể phản ứng với các ion kim loại nặng khác ngoài kẽm (Zn), dẫn đến sự tạo thành các phức hợp kim loại dithiocarbamate tương tự. Các phức hợp này có thể được sử dụng trong các ứng dụng khác trong công nghiệp hóa chất.

Khả năng bền vững dưới nhiệt độ cao:

ZDBC bền vững dưới điều kiện nhiệt độ và pH trung tính, nhưng sẽ bị phân hủy nếu nhiệt độ quá cao. Quá trình phân hủy có thể giải phóng các hợp chất có chứa lưu huỳnh, điều này có thể gây mùi và đôi khi tạo ra các khí độc hại.

Tính chất với các chất oxi hóa:

ZDBC có thể phản ứng với các chất oxi hóa mạnh, dẫn đến sự phân hủy và mất tính ổn định của hợp chất. Điều này cần được lưu ý trong quá trình bảo quản và sử dụng.

Tác dụng xúc tác:

ZDBC hoạt động như một chất xúc tác trong quá trình lưu hóa cao su, giúp tăng cường độ bền, tính đàn hồi và khả năng chống mài mòn của cao su. Nó làm tăng hiệu quả quá trình lưu hóa bằng cách tạo ra các liên kết chéo trong phân tử cao su.

Tính hòa tan:

ZDBC hòa tan trong các dung môi hữu cơ như toluene, acetone, nhưng không hòa tan trong nước. Điều này cho phép nó được sử dụng hiệu quả trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi môi trường dung môi hữu cơ.

3. Ứng dụng của Zinc Dibutyldithiocarbamate – ZDBC – C18H36N2S4Zn do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Chất hoạt hóa trong lưu hóa cao su

  • Ứng dụng: Zinc Dibutyldithiocarbamate (ZDBC) đóng vai trò quan trọng trong quá trình lưu hóa cao su. Trong ngành công nghiệp cao su, quá trình lưu hóa giúp tạo ra các liên kết chéo giữa các chuỗi polymer, tăng cường tính đàn hồi, độ bền và khả năng chịu nhiệt của sản phẩm.
  • Cơ chế hoạt động: ZDBC hoạt động như một chất xúc tác trong quá trình phản ứng lưu hóa, giúp phân hủy lưu huỳnh và kết hợp với nó để hình thành các liên kết chéo giữa các phân tử cao su. Phản ứng giữa nhóm dithiocarbamate (-S2C-N-) và lưu huỳnh thúc đẩy sự hình thành mạng lưới liên kết chéo, làm tăng tính cơ học và khả năng chịu nhiệt của cao su.
    • Phản ứng hóa học:

    R2NC(S)2Zn+C4H8S2→Liên kết chéo cao su

Zinc Dibutyldithiocarbamate - ZDBC  - cao su

2. Chất bảo vệ chống oxy hóa cho kim loại

  • Ứng dụng: ZDBC có khả năng chống lại sự oxy hóa và ăn mòn kim loại, giúp bảo vệ các bề mặt kim loại khỏi sự tấn công của môi trường, đặc biệt trong các môi trường có độ ẩm cao hoặc hóa chất ăn mòn.
  • Cơ chế hoạt động: ZDBC tạo ra các phức hợp bảo vệ trên bề mặt kim loại, nhờ vào sự tương tác giữa ion kẽm và các ion kim loại (như sắt, đồng). Phức hợp này giúp ngăn chặn sự xâm nhập của oxy và các ion ăn mòn, bảo vệ kim loại khỏi sự phá hủy do quá trình oxy hóa.
    • Quá trình này có thể diễn ra thông qua phản ứng giữa ZDBC và ion kim loại để tạo ra lớp màng bảo vệ vững chắc, ngăn ngừa phản ứng oxy hóa.

3. Chất ổn định trong sản xuất nhựa PVC

  • Ứng dụng: ZDBC được sử dụng trong công nghiệp nhựa, đặc biệt là PVC, để cải thiện độ bền và tính ổn định của nhựa khi chịu tác động của nhiệt độ cao và ánh sáng UV. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc gia công nhựa, để giữ cho nhựa không bị phân hủy hoặc mất đi tính chất cơ học trong suốt quá trình sử dụng.
  • Cơ chế hoạt động: ZDBC hoạt động như một chất chống oxy hóa, ngăn chặn sự phân hủy của polymer PVC dưới tác động của nhiệt và ánh sáng. Các nhóm dithiocarbamate trong ZDBC sẽ tương tác với các gốc tự do hoặc các ion oxy, ức chế quá trình oxy hóa và phân hủy chuỗi polymer, từ đó giúp giữ cho tính chất cơ học của nhựa ổn định hơn.
    • Phản ứng hóa học:

    R2NC(S)2Zn+O2→Sản phẩm ổn định

Zinc Dibutyldithiocarbamate - ZDBC -sản xuất nhựa

4. Chất xúc tác trong tổng hợp hữu cơ

  • Ứng dụng: ZDBC được sử dụng làm chất xúc tác trong nhiều phản ứng tổng hợp hữu cơ, đặc biệt là trong việc tổng hợp các hợp chất dithiocarbamate. Các hợp chất này có tính ứng dụng cao trong nhiều phản ứng hóa học khác nhau, bao gồm cả phản ứng trong công nghiệp dược phẩm và nông nghiệp.
  • Cơ chế hoạt động: ZDBC giúp xúc tác các phản ứng giữa các hợp chất carbonyl và nhóm dithiocarbamate (-S2C-N-), thúc đẩy sự hình thành các liên kết carbon-nitơ hoặc carbon-sulfur trong các hợp chất mới. Nhóm dithiocarbamate (-S2C-N-) trong cấu trúc của ZDBC tương tác mạnh mẽ với các nhóm chức khác, giúp đẩy nhanh quá trình phản ứng và hình thành các sản phẩm mong muốn.
    • Phản ứng hóa học:

    R2NC(S)2Zn+C=O→Hợp chất dithiocarbamate

5. Ứng dụng trong nông nghiệp (thuốc bảo vệ thực vật)

  • Ứng dụng: ZDBC được sử dụng trong các sản phẩm bảo vệ cây trồng, đặc biệt trong việc chống lại các bệnh nấm và vi khuẩn. Nó được ứng dụng rộng rãi trong việc phòng trừ nấm mốc, giúp bảo vệ cây trồng khỏi các mầm bệnh nguy hiểm.
  • Cơ chế hoạt động: ZDBC tác động lên các enzyme trong tế bào nấm, ức chế sự phát triển và sinh trưởng của chúng. Quá trình này bao gồm sự tương tác của ZDBC với các ion kim loại trong tế bào nấm, gây rối loạn các chức năng sinh học và ngừng sự phát triển của nấm. Sự kết hợp giữa ZDBC và các ion kim loại làm giảm khả năng phản ứng của các enzyme cần thiết cho sự sống của nấm.
    • Phản ứng hóa học:

    R2NC(S)2Zn+Enzyme nấm→Nấm bị ức chế

Zinc Dibutyldithiocarbamate - ZDBC - sản xuất thuốc trừ sâu

6. Chất chống nấm mốc trong ngành dệt may

  • Ứng dụng: ZDBC được sử dụng trong ngành dệt may để bảo vệ vải, sợi và các sản phẩm dệt khỏi sự tấn công của nấm mốc và vi khuẩn. Chất này giúp tăng độ bền của sợi vải, giữ cho chúng sạch và không bị hư hại do vi sinh vật.
  • Cơ chế hoạt động: ZDBC tạo ra lớp bảo vệ trên bề mặt sợi vải, ngăn chặn sự bám dính và phát triển của nấm mốc. Các nhóm dithiocarbamate (-S2C-N-) trong ZDBC tương tác với các ion kim loại trong tế bào nấm, làm gián đoạn các hoạt động sinh học của chúng và ức chế sự sinh trưởng của nấm.
    • Phản ứng hóa học:

    R2NC(S)2Zn+Ion kim loại trong nấm →Phức hợp bảo vệ

Zinc Dibutyldithiocarbamate - ZDBC  -dệt may

7. Chất bảo vệ trong sản xuất cao su chịu nhiệt

  • Ứng dụng: ZDBC được sử dụng trong các sản phẩm cao su chịu nhiệt, giúp bảo vệ chúng khỏi sự phân hủy dưới tác động của nhiệt độ cao. Điều này rất quan trọng trong các ứng dụng như linh kiện ô tô và thiết bị công nghiệp.
  • Cơ chế hoạt động: ZDBC hoạt động như một chất chống oxy hóa, ngăn ngừa sự phân hủy của cao su khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Phản ứng hóa học giữa ZDBC và các gốc tự do sinh ra từ sự phân hủy giúp bảo vệ cấu trúc cao su khỏi sự phá hủy và duy trì độ bền cơ học của nó.
    • Phản ứng hóa học:

    R2NC(S)2Zn+ Gốc tự doCấu trúc cao su ổn định

8. Chất chống lão hóa trong mỹ phẩm

  • Ứng dụng: ZDBC được ứng dụng trong một số sản phẩm mỹ phẩm, đặc biệt là trong các sản phẩm chống lão hóa hoặc bảo vệ da khỏi tác hại của ánh sáng mặt trời. Nó giúp bảo vệ da khỏi sự phá hủy của các gốc tự do sinh ra từ tia UV.
  • Cơ chế hoạt động: ZDBC hoạt động như một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, hấp thụ tia UV và ngăn ngừa sự hình thành các gốc tự do trong da. Các nhóm dithiocarbamate trong ZDBC sẽ tương tác với các gốc tự do này, giúp bảo vệ tế bào da khỏi sự tổn thương và lão hóa.
    • Phản ứng hóa học:

    R2NC(S)2Zn+ Gốc tự do Bảo vệ tế bào da

Zinc Dibutyldithiocarbamate - ZDBC - mỹ phẩm

9. Chất xúc tác trong phản ứng polycondensation

  • Ứng dụng: ZDBC là một chất xúc tác trong quá trình polycondensation, một loại phản ứng tổng hợp polymer quan trọng. Các polymer dithiocarbamate được tạo ra trong quá trình này có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.
  • Cơ chế hoạt động: ZDBC xúc tác phản ứng giữa các monome, giúp tạo thành các chuỗi polymer dài. Quá trình polycondensation này thúc đẩy sự liên kết giữa các monome và tạo ra các polymer có tính chất cơ học cao và bền vững.
    • Phản ứng hóa học:

    R2NC(S)2Zn+Monome→Polymer dithiocarbamate

Tỉ lệ sử dụng

1. Lưu hóa cao su (0.5% – 1.5%)

  • Giải thích: ZDBC là chất xúc tác trong quá trình lưu hóa cao su, tạo liên kết chéo giữa các chuỗi polymer. Tỉ lệ nhỏ đủ để đạt hiệu quả mà không làm thay đổi tính đàn hồi của cao su.

2. Chống oxy hóa cho kim loại (0.1% – 0.5%)

  • Giải thích: ZDBC tạo lớp bảo vệ chống oxy hóa cho kim loại. Tỉ lệ thấp giúp bảo vệ mà không ảnh hưởng đến tính chất cơ học của kim loại.

3. Sản xuất nhựa PVC (0.05% – 0.2%)

  • Giải thích: ZDBC ổn định PVC, ngăn phân hủy do nhiệt và UV. Tỉ lệ thấp đủ để bảo vệ mà không làm thay đổi tính chất của nhựa.

4. Tổng hợp hữu cơ (0.1% – 1%)

  • Giải thích: ZDBC xúc tác phản ứng tổng hợp hữu cơ. Tỉ lệ này giúp tăng tốc phản ứng mà không gây hiệu quả phụ.

5. Nông nghiệp (thuốc bảo vệ thực vật) (0.05% – 0.2%)

  • Giải thích: ZDBC bảo vệ cây trồng khỏi nấm và vi khuẩn. Sử dụng với tỉ lệ thấp để không gây hại cho môi trường.

6. Chống nấm mốc dệt may (0.1% – 0.3%)

  • Giải thích: ZDBC bảo vệ sợi vải khỏi nấm mốc. Tỉ lệ nhỏ đủ để bảo vệ mà không ảnh hưởng đến chất lượng vải.

7. Cao su chịu nhiệt (0.5% – 1%)

  • Giải thích: ZDBC giúp bảo vệ cao su chịu nhiệt khỏi phân hủy. Tỉ lệ sử dụng vừa đủ để duy trì tính bền vững.

8. Chống lão hóa trong mỹ phẩm (0.01% – 0.05%)

  • Giải thích: ZDBC bảo vệ da khỏi gốc tự do và tia UV. Dùng tỉ lệ rất thấp để không ảnh hưởng đến các thành phần khác trong mỹ phẩm.

9. Xúc tác polycondensation (0.1% – 0.5%)

  • Giải thích: ZDBC xúc tác phản ứng polycondensation, tạo polymer. Sử dụng ở mức thấp để tăng hiệu quả mà không tốn kém.

Ngoài Zinc Dibutyldithiocarbamate – ZDBC – C18H36N2S4Zn thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Zinc Dibutyldithiocarbamate – ZDBC – C18H36N2S4Zn

Bảo quản

  • Điều kiện nhiệt độ và ẩm độ: Bảo quản ZDBC ở nhiệt độ phòng (20-25°C) và trong môi trường khô ráo, tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc độ ẩm cao.
  • Bao bì bảo quản: Đóng gói ZDBC trong bao bì kín, không thấm khí, bằng vật liệu không phản ứng với chất để ngăn ngừa oxy hóa và giữ ổn định chất lượng.
  • Tránh tiếp xúc với axit và chất oxi hóa mạnh: ZDBC cần được bảo vệ khỏi axit mạnh và các chất oxi hóa mạnh để tránh phản ứng hóa học hoặc phân hủy.
  • Thời gian bảo quản: ZDBC có thể bảo quản lâu dài trong điều kiện thích hợp, nhưng cần kiểm tra chất lượng nếu lưu trữ quá lâu.
  • Vệ sinh khu vực lưu trữ: Giữ khu vực lưu trữ sạch sẽ, không có chất dễ cháy hoặc các hóa chất khác có thể tương tác với ZDBC.

An toàn khi sử dụng

  • Trang bị bảo hộ cá nhân: Đeo găng tay chống hóa chất, kính bảo hộ và khẩu trang khi làm việc với ZDBC để bảo vệ da, mắt và đường hô hấp.
  • Thông gió tốt: Đảm bảo khu vực làm việc có hệ thống thông gió đầy đủ, đặc biệt khi xử lý ZDBC ở dạng bột hoặc khi nhiệt độ cao có thể tạo ra khí độc.
  • Tránh tiếp xúc với chất không tương thích: Tránh để ZDBC tiếp xúc với axit mạnh, chất oxi hóa, hoặc các hợp chất có thể gây phản ứng hóa học.
  • Lưu trữ an toàn: Bảo quản ZDBC trong bao bì kín, khô ráo, thoáng mát và tránh tiếp xúc với ánh sáng mạnh hoặc môi trường ẩm ướt.
  • Hạn chế sử dụng trong môi trường dễ cháy: Không sử dụng ZDBC trong khu vực dễ cháy nổ hoặc có nhiệt độ cao.

Xử lý sự cố

  • Tiếp xúc với da: Rửa ngay vùng da tiếp xúc bằng nước sạch và xà phòng trong 15 phút. Nếu có kích ứng, tìm kiếm sự trợ giúp y tế.
  • Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt ngay lập tức với nước hoặc dung dịch muối sinh lý trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần.
  • Nuốt phải: Rửa miệng và uống nước hoặc sữa (nếu không có chỉ dẫn ngược lại), sau đó tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
  • Hít phải hơi hoặc bụi: Di chuyển ngay ra khu vực thoáng khí, nếu có triệu chứng khó thở hoặc chóng mặt, tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
  • Cháy hoặc phân hủy hóa học: Dập tắt lửa bằng bình chữa cháy CO2, bột chữa cháy hoặc nước. Tránh tiếp xúc với khí độc từ cháy.
  • Xử lý chất tràn: Dùng thiết bị bảo vệ cá nhân và hút hoặc lau sạch chất tràn, xử lý chất thải theo quy định an toàn.

Zinc Dibutyldithiocarbamate - ZDBC  -2

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Zinc Dibutyldithiocarbamate – ZDBC – C18H36N2S4Zn dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua Zinc Dibutyldithiocarbamate – ZDBC – C18H36N2S4Zn giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Zinc Dibutyldithiocarbamate – ZDBC – C18H36N2S4Zn tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Zinc Dibutyldithiocarbamate – ZDBC – C18H36N2S4Zn được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất nhựa và cao su, nông nghiệp, dệt may, mỹ phẩm,…

Đây là địa chỉ mua Zinc Dibutyldithiocarbamate – ZDBC – C18H36N2S4Zn giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Zinc Dibutyldithiocarbamate – ZDBC – C18H36N2S4Zn do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Zinc Dibutyldithiocarbamate có thể mang lại cho bạn!

6. Mua Zinc Dibutyldithiocarbamate – ZDBC – C18H36N2S4Zn tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại,Zinc Dibutyldithiocarbamate – ZDBC – C18H36N2S4Zn đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Zinc Dibutyldithiocarbamate – ZDBC – C18H36N2S4Zn, Trung Quốc, Ấn độ.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Zinc Dibutyldithiocarbamate – ZDBC – C18H36N2S4Zn của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Zinc Dibutyldithiocarbamate – ZDBC – C18H36N2S4Zn giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Zinc Dibutyldithiocarbamate ở đâu, mua bán ZDBC ở hà nội, mua bán C18H36N2S4Zn giá rẻ. Mua bán Zinc Dibutyldithiocarbamate dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất nhựa và cao su, nông nghiệp, dệt may, mỹ phẩm,…

Nhập khẩu Zinc Dibutyldithiocarbamate – ZDBC – C18H36N2S4Zn cung cấp Zinc Dibutyldithiocarbamate – ZDBC – C18H36N2S4Zn.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Zinc Dibutyldithiocarbamate – ZDBC – C18H36N2S4Zn

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Zinc Dibutyldithiocarbamate – ZDBC – C18H36N2S4Zn
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0