Ferric Methionine Complex (Chelate) – Fe(C5H11NO2S)n

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Ferric Methionine Complex (Chelate) – Fe(C5H11NO2S)n giá rẻ trên toàn quốc

Ferric Methionine Complex (Chelate) – Fe(C5H11NO2S)n là một hợp chất phức giữa sắt (III) và methionine, một axit amin thiết yếu chứa lưu huỳnh. Hợp chất này cung cấp sắt dưới dạng chelate, giúp tăng cường khả năng hấp thụ và ổn định so với các dạng sắt vô cơ. Ferric Methionine được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực dinh dưỡng con người để ngăn ngừa thiếu máu, bổ sung sắt, và hỗ trợ tổng hợp protein. Trong chăn nuôi, nó được sử dụng như một nguồn bổ sung sắt và methionine, giúp cải thiện tăng trưởng, miễn dịch và năng suất. Đây là lựa chọn tối ưu với sinh khả dụng cao và ít tác dụng phụ.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Ferric Methionine Complex

Tên gọi khác: Ferric Methionine Chelate, Iron Methionine Complex, Iron Methionine Chelate, Fe-Methionine Complex, Fe-Methionine Chelate, Sắt Methionine, Phức hợp sắt Methionine, Chelate Sắt-Methionine

Công thức: Fe(C5H11NO2S)n

Số CAS:

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 25kg/bao

Ferric Methionine Complex (Chelate) - Fe(C5H11NO2S)n

1. Ferric Methionine Complex (Chelate) – Fe(C5H11NO2S)n là gì?

Ferric Methionine Complex (Chelate) – Fe(C₅H₁₁NO₂S)ₙ là một hợp chất phức giữa ion sắt (III) và methionine, một axit amin chứa lưu huỳnh. Với cấu trúc chelate, ion sắt được bảo vệ bởi các liên kết bền vững với methionine, giúp tăng độ ổn định và khả năng hấp thụ so với các dạng sắt vô cơ thông thường như sắt sulfate. Hợp chất này thường tồn tại dưới dạng bột mịn màu vàng nhạt đến nâu, dễ hòa tan trong nước và thích hợp cho nhiều ứng dụng.

Trong dinh dưỡng con người, Ferric Methionine được sử dụng như một nguồn bổ sung sắt hiệu quả, giúp ngăn ngừa và điều trị thiếu máu do thiếu sắt, đồng thời hỗ trợ chức năng tạo máu và tổng hợp protein nhờ vào methionine. Đặc biệt, nó ít gây kích ứng tiêu hóa, giảm nguy cơ buồn nôn hay táo bón so với các sản phẩm bổ sung sắt khác.

Trong chăn nuôi, Ferric Methionine Complex được thêm vào thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản để cải thiện tăng trưởng, tăng cường hệ miễn dịch và năng suất sản xuất. Với lợi ích kép từ sắt và methionine, hợp chất này là giải pháp dinh dưỡng tiên tiến, thân thiện với sức khỏe và môi trường.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Ferric Methionine Complex (Chelate) – Fe(C5H11NO2S)n

Tính chất vật lý

  • Trạng thái:
    • Dạng bột hoặc hạt mịn.
  • Màu sắc:
    • Màu vàng nhạt đến nâu, tùy thuộc vào tỷ lệ và điều kiện tổng hợp.
  • Mùi:
    • Nhẹ, đặc trưng của hợp chất chứa sắt và axit amin.
  • Độ hòa tan:
    • Tan tốt trong nước, tạo dung dịch ổn định.
    • Có thể hòa tan một phần trong dung môi hữu cơ.
  • Tỷ trọng:
    • Thường trong khoảng 1.3–1.5 g/cm³ (tùy thuộc vào phương pháp sản xuất).
  • Độ ổn định:
    • Ổn định ở điều kiện thường, không dễ bị phân hủy.
    • Bền vững trong khoảng pH 2–7, giúp bảo vệ sắt trong môi trường axit của dạ dày.
  • Điểm nóng chảy:
    • Không xác định rõ ràng vì đây là một hợp chất phức.
  • Đặc tính khác:
    • Không dễ hút ẩm.
    • Không bay hơi và không cháy nổ.

Tính chất hóa học

  • Cấu trúc chelate bền vững:

    • Ferric Methionine Complex là một hợp chất phức, trong đó ion sắt (Fe³⁺) liên kết với methionine thông qua các nhóm chức như amino (-NH₂) và carboxyl (-COOH). Điều này tạo nên một phức chelate ổn định, giúp giảm khả năng bị kết tủa hoặc phản ứng với các hợp chất khác.
  • Tính tan trong nước:

    • Hợp chất này tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch ổn định, thích hợp cho các ứng dụng trong dinh dưỡng và chăn nuôi.
  • Tương tác pH:

    • Ổn định trong môi trường pH từ 2 đến 7.
    • Dễ dàng được hấp thu trong hệ tiêu hóa nhờ khả năng giữ ổn định ion sắt trong điều kiện axit.
  • Phản ứng với axit và kiềm:

    • Trong môi trường axit mạnh, phức chelate có thể bị phá vỡ, giải phóng ion sắt (Fe³⁺).
    • Trong môi trường kiềm, sự hòa tan có thể giảm, và phức chất có nguy cơ kết tủa.
  • Khả năng oxy hóa:

    • Do chứa ion sắt (III), hợp chất có thể tham gia vào các phản ứng oxy hóa-khử.
    • Có thể hoạt động như một chất xúc tác trong các phản ứng hóa học liên quan đến sắt.
  • Tương tác với các hợp chất khác:

    • Tương tác tốt với các chất hữu cơ và axit amin khác, giúp tăng cường tính sinh khả dụng.
    • Ít bị ảnh hưởng bởi các chất ức chế hấp thu sắt như phytate hoặc tanin, nhờ vào cấu trúc chelate bền vững.
  • Phân hủy nhiệt:

    • Ở nhiệt độ cao, hợp chất có thể bị phân hủy, giải phóng sắt và các sản phẩm từ methionine.

Ferric Methionine Complex (Chelate) - Fe(C5H11NO2S)n

3. Ứng dụng của Ferric Methionine Complex (Chelate) – Fe(C5H11NO2S)n do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

  • Ngành Dinh dưỡng con người:

    • Bổ sung sắt: Ferric Methionine Complex được sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm chức năng để bổ sung sắt, giúp ngăn ngừa và điều trị thiếu máu do thiếu sắt.
    • Hỗ trợ tạo máu: Với khả năng tăng cường khả năng hấp thu sắt trong cơ thể, hợp chất này hỗ trợ quá trình tạo hồng cầu và cải thiện sức khỏe tổng thể.
    • Cải thiện chức năng miễn dịch: Methionine, một axit amin trong hợp chất, cũng giúp hỗ trợ tổng hợp protein và tăng cường hệ miễn dịch.
  • Ngành Chăn nuôi:

    • Thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản: Ferric Methionine Complex là một nguồn bổ sung sắt và methionine trong thức ăn chăn nuôi. Nó giúp tăng trưởngcải thiện sức đề kháng và năng suất của động vật.
    • Tăng cường hiệu suất sản xuất: Sử dụng hợp chất này giúp động vật hấp thu sắt hiệu quả hơn, giảm các vấn đề về thiếu máu và cải thiện sức khỏe tổng thể, từ đó tăng cường hiệu suất chăn nuôi.
  • Ngành Nông nghiệp:

    • Bổ sung sắt cho cây trồng: Ferric Methionine Complex được sử dụng trong nông nghiệp như một nguồn bổ sung sắt cho cây trồng. Sắt là một yếu tố dinh dưỡng thiết yếu cho sự phát triển của cây, giúp tăng trưởng và năng suất cây trồng.
    • Khắc phục thiếu sắt trong đất: Trong đất thiếu sắt, hợp chất này có thể giúp cải thiện sự hấp thu sắt của cây trồng, đảm bảo cây phát triển khỏe mạnh.
  • Ngành Dược phẩm:

    • Điều trị thiếu máu: Ferric Methionine Complex được sử dụng trong các chế phẩm thuốc để điều trị thiếu máu do thiếu sắt, đặc biệt trong các trường hợp cơ thể khó hấp thụ sắt từ các nguồn thực phẩm thông thường.
    • Tăng cường sức khỏe: Được sử dụng trong các sản phẩm dược phẩm nhằm tăng cường sức khỏe toàn diện, đặc biệt đối với những người có nhu cầu bổ sung sắt hoặc gặp khó khăn trong việc hấp thụ sắt.
  • Ngành Công nghiệp thực phẩm:

    • Chế biến thực phẩm bổ sung: Ferric Methionine Complex được thêm vào các sản phẩm thực phẩm chế biến sẵn như ngũ cốc, thực phẩm chức năng để cung cấp sắt dễ hấp thụ cho người tiêu dùng.
    • Thực phẩm dinh dưỡng cho đối tượng đặc biệt: Dùng cho người lớn tuổi, phụ nữ mang thai, hoặc trẻ em có nhu cầu bổ sung sắt.

Tỉ lệ sử dụng

  • Ngành Dinh dưỡng con người:

    • Bổ sung sắt cho người:
      Tỷ lệ sử dụng thường dao động từ 10–30 mg sắt mỗi ngày, tùy thuộc vào độ tuổi, giới tính và tình trạng thiếu sắt của từng người. Liều dùng có thể cao hơn đối với những người bị thiếu máu nặng.
    • Sản phẩm bổ sung:
      Ferric Methionine Complex được sử dụng trong các viên thuốc, viên nang hoặc bột, với liều lượng khoảng 10–50 mg sắt mỗi đơn vị tùy thuộc vào công thức sản phẩm.
  • Ngành Chăn nuôi:

    • Thức ăn gia súc và gia cầm:
      Liều lượng bổ sung sắt trong thức ăn chăn nuôi thường dao động từ 40–100 mg sắt/kg thức ăn. Tỷ lệ sử dụng này có thể thay đổi tùy theo loại động vật, độ tuổi, và yêu cầu dinh dưỡng.
    • Thức ăn thủy sản:
      Liều lượng bổ sung sắt có thể là 20–60 mg/kg thức ăn thủy sản, tùy thuộc vào nhu cầu dinh dưỡng của từng loài.
  • Ngành Nông nghiệp:

    • Bổ sung sắt cho cây trồng:
      Ferric Methionine Complex có thể được pha loãng và sử dụng ở tỷ lệ 0.1–0.5% trong dung dịch tưới hoặc phun trên lá cây để khắc phục tình trạng thiếu sắt trong đất.
  • Ngành Dược phẩm:

    • Sử dụng trong các sản phẩm điều trị thiếu máu:
      Tỷ lệ sử dụng trong thuốc điều trị thiếu máu có thể là 50–200 mg sắt mỗi ngày tùy thuộc vào chỉ định bác sĩ và mức độ thiếu máu của bệnh nhân.
  • Ngành Công nghiệp thực phẩm:

    • Thực phẩm bổ sung:
      Liều lượng bổ sung Ferric Methionine Complex trong các sản phẩm thực phẩm chế biến sẵn thường dao động từ 5–15 mg sắt/100 g thực phẩm, tùy thuộc vào công thức và yêu cầu dinh dưỡng của sản phẩm.

Ngoài Ferric Methionine Complex (Chelate) – Fe(C5H11NO2S)n thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Ferric Methionine Complex còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Ferrous Sulfate – Sắt(II) sulfate – FeSO₄
  • Ferric Sulfate – Sắt(III) sulfate – Fe₂(SO₄)₃
  • Ferrous Fumarate – Fumarate sắt(II) – FeC₄H₄O₄
  • Ferric Chloride – Sắt(III) clorua – FeCl₃
  • Iron Gluconate – Gluconate sắt – C₁₂H₂₀FeO₁₂
  • Iron Polysaccharide Complex – Phức polysaccharide sắt
  • Iron Bisglycinate – Bisglycinate sắt – C₆H₁₆FeN₂O₆
  • Iron Citrate – Citrat sắt – Fe₃(C₆H₅O₇)₂
  • Sodium Iron EDTA – Sắt EDTA natri – NaFeEDTA

Ferric Methionine Complex (Chelate) - Fe(C5H11NO2S)n

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Ferric Methionine Complex (Chelate) – Fe(C5H11NO2S)n

Bảo quản

  1. Nhiệt độ:

    • Bảo quản ở nhiệt độ phòng: Nên lưu trữ ở nơi khô ráo, mát mẻ với nhiệt độ từ 15°C đến 30°C.
    • Tránh nhiệt độ cao: Nhiệt độ quá cao có thể làm giảm chất lượng của hợp chất hoặc gây phân hủy.
  2. Độ ẩm:

    • Tránh độ ẩm cao: Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với độ ẩm cao hoặc nước để không làm ảnh hưởng đến độ hòa tan và tính ổn định của hợp chất.
  3. Ánh sáng:

    • Tránh ánh sáng trực tiếp: Hợp chất này nên được bảo quản trong bao bì kín, tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp, vì ánh sáng có thể làm giảm tính chất hóa học của sản phẩm.
  4. Bao bì:

    • Lưu trữ trong bao bì kín: Để bảo vệ khỏi sự hấp thụ độ ẩm và các yếu tố môi trường, Ferric Methionine Complex nên được bảo quản trong bao bì kín, không bị rò rỉ không khí.
    • Tránh để gần các hóa chất khác: Nên lưu trữ ở nơi riêng biệt để tránh tiếp xúc với các chất hóa học khác có thể gây phản ứng hoặc làm giảm chất lượng của hợp chất.
  5. Thời gian sử dụng:

    • Kiểm tra hạn sử dụng: Hợp chất này có thể có hạn sử dụng từ 1–2 năm, tùy thuộc vào điều kiện bảo quản và nhà sản xuất. Sau thời gian này, hiệu quả có thể giảm dần.

Xử lý sự cố

  • Sự cố về chất lượng hoặc hiệu quả:

    • Kiểm tra hạn sử dụng: Đảm bảo sản phẩm chưa hết hạn. Sử dụng sản phẩm quá hạn có thể làm giảm hiệu quả bổ sung sắt.
    • Lưu trữ đúng cách: Nếu sản phẩm bị lưu trữ không đúng cách (quá nhiệt, độ ẩm cao), có thể ảnh hưởng đến chất lượng. Đảm bảo bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phòng, khô ráo, và tránh ánh sáng trực tiếp.
    • Kiểm tra bao bì: Nếu bao bì bị hư hỏng, không kín, sản phẩm có thể bị ảnh hưởng bởi môi trường bên ngoài. Kiểm tra lại bao bì và nếu cần thiết, chuyển sản phẩm vào bao bì mới.
  • Sự cố về sự hòa tan hoặc kết tủa:

    • Đảm bảo tỷ lệ hòa tan chính xác: Nếu Ferric Methionine Complex không hòa tan hoặc có kết tủa, kiểm tra lại tỷ lệ hòa tan và sử dụng nước hoặc dung môi phù hợp.
    • Điều chỉnh pH: Nếu sản phẩm bị kết tủa do pH quá thấp hoặc quá cao, điều chỉnh pH của dung dịch đến mức ổn định (pH từ 4 đến 7) để cải thiện sự hòa tan.
  • Sự cố liên quan đến an toàn lao động:

    • Bảo vệ cá nhân: Trong quá trình sử dụng hoặc bảo quản, tránh tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm (đặc biệt trong môi trường công nghiệp). Sử dụng găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ nếu cần thiết.
    • Làm sạch vết tràn: Nếu Ferric Methionine Complex bị rơi hoặc tràn, hãy dùng khăn sạch hoặc vải thấm nước để làm sạch. Tránh để sản phẩm tiếp xúc lâu dài với bề mặt dễ bị ăn mòn hoặc hư hỏng.
  • Sự cố về tiêu hóa (trong trường hợp bổ sung sắt):

    • Khi xảy ra các tác dụng phụ (buồn nôn, táo bón): Nếu người dùng gặp phải các tác dụng phụ khi sử dụng sản phẩm (ví dụ như buồn nôn, táo bón), có thể giảm liều lượng hoặc thay đổi thời gian sử dụng. Nếu tình trạng kéo dài, nên tham khảo ý kiến bác sĩ.
    • Tăng cường uống nước: Khi bổ sung sắt, việc uống đủ nước có thể giúp giảm táo bón và hỗ trợ quá trình hấp thụ sắt hiệu quả hơn.
  • Sự cố về chất lượng trong chăn nuôi:

    • Kiểm tra liều lượng sử dụng: Nếu động vật không hấp thụ sắt hiệu quả, kiểm tra lại liều lượng Ferric Methionine Complex trong thức ăn để đảm bảo phù hợp với nhu cầu dinh dưỡng.
    • Điều chỉnh tỷ lệ dinh dưỡng: Nếu có dấu hiệu thiếu sắt hoặc các vấn đề sức khỏe ở động vật, điều chỉnh công thức thức ăn hoặc sử dụng sản phẩm bổ sung khác.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Ferric Methionine Complex (Chelate) – Fe(C5H11NO2S)n

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua Ferric Methionine Complex (Chelate) – Fe(C5H11NO2S)n giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Ferric Methionine Complex (Chelate) – Fe(C5H11NO2S)n Hãy lựa chọn mua Ferric Methionine Complex (Chelate) – Fe(C5H11NO2S)n tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Ferric Methionine Complex (Chelate) – Fe(C5H11NO2S)n được ứng dụng rộng rãi trong ngành

Đây là địa chỉ mua Ferric Methionine Complex (Chelate) – Fe(C5H11NO2S)n giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Ferric Methionine Complex (Chelate) – Fe(C5H11NO2S)n do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Ferric Methionine Complex (Chelate) – Fe(C5H11NO2S)n có thể mang lại cho bạn!

Ferric Methionine Complex (Chelate) - Fe(C5H11NO2S)n

6. Mua Ferric Methionine Complex (Chelate) – Fe(C5H11NO2S)n tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Ferric Methionine Complex (Chelate) – Fe(C5H11NO2S)n đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Ferric Methionine Complex (Chelate) – Fe(C5H11NO2S)n, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Ferric Methionine Complex (Chelate) – Fe(C5H11NO2S)n của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Ferric Methionine Complex (Chelate) – Fe(C5H11NO2S)n giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Ferric Methionine Complex (Chelate) ở đâu, mua bán PAM ở hà nội, mua bán Ferric Methionine Complex (Chelate) giá rẻ. Mua bán PAM dùng trong ngành nông nghiệp, công nghiệp nặng, xử lý nước, dệt may,…

Nhập khẩu Ferric Methionine Complex (Chelate) – Fe(C5H11NO2S)n cung cấp Ferric Methionine Complex (Chelate)

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Ferric Methionine Complex (Chelate) – Fe(C5H11NO2S)n

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Ferric Methionine Complex (Chelate) – Fe(C5H11NO2S)n
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0