Nickel Power – Bột Nikel – Ni dạng bột
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Nickel Power – Bột Nikel – Ni dạng bột
Giới thiệu khái quát về Nickel Power – Bột Nikel – Ni dạng bột
Nikel Power là một sản phẩm bột Nikel (Ni) dạng bột chất lượng cao, được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp. Ví dụ như sản xuất thép, chế tạo pin, và các ứng dụng điện tử. Với thành phần chủ yếu là Nikel, sản phẩm này mang lại khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt. Bột Nikel Power có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất các hợp kim Nikel. Cũng như các sản phẩm có yêu cầu tính năng đặc biệt như pin Lithium-ion, giúp nâng cao hiệu suất và độ ổn định của thiết bị điện tử.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Nickel Power
Tên gọi khác: Bột kim loại Nikel, Nikel dạng bột mịn, Bột Nikel siêu mịn, Bột niken, Ni
Công thức hóa học: Ni
Số CAS: 7440-02-0
Xuất xứ: Trung Quốc .
Ngoại quan: Dạng bột màu xám
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Nickel Power – Bột Nikel – Ni dạng bột là gì?
Nickel Power – Bột Nikel – Ni dạng bột là sản phẩm bột Nikel (Ni) có độ tinh khiết cao, được chế tạo từ kim loại Nikel nguyên chất. Đây là dạng bột mịn, có kích thước hạt nhỏ và đồng đều. Dễ dàng sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và sản xuất. Bột Nikel Power được sản xuất thông qua các quá trình xử lý đặc biệt. Đảm bảo tính chất vật lý ổn định và độ mịn lý tưởng để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật trong các ngành. Ví dụ như chế tạo hợp kim, pin, sản xuất thép, và điện tử.
Bột Nikel này có nhiều ứng dụng quan trọng. Đặc biệt trong sản xuất hợp kim Nikel, như hợp kim Nikel-coban, Nikel-chì, hoặc Nikel-sắt. giúp tăng cường tính chống ăn mòn, độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt. Ngoài ra, Nikel Power còn được sử dụng trong sản xuất pin Lithium-ion, giúp nâng cao hiệu suất và độ ổn định của pin. phục vụ cho các thiết bị điện tử, xe điện, và các sản phẩm công nghệ cao.
Với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, khả năng dẫn điện tốt và tính chất từ tính. Nikel Power là nguyên liệu quan trọng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng làm việc trong môi trường khắc nghiệt. Sản phẩm này còn có khả năng chịu nhiệt độ cao, giúp tăng hiệu suất trong các công nghiệp sản xuất năng lượng và vật liệu chịu nhiệt.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Nickel Power – Bột Nikel – Ni dạng bột
Tính chất vật lý
- Màu sắc: Bột Nikel có màu xám bạc hoặc xám ánh kim, đặc trưng của kim loại Nikel nguyên chất.
- Dạng: Dạng bột mịn, có kích thước hạt nhỏ và đồng đều, giúp dễ dàng hòa trộn và tương tác với các chất khác trong ứng dụng công nghiệp.
- Tỉ trọng: Tỉ trọng của bột Nikel khoảng 8.9 g/cm³, tương đương với Nikel nguyên chất trong trạng thái rắn.
- Điểm nóng chảy: Nikel có điểm nóng chảy cao, khoảng 1455°C, cho phép bột Nikel hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao. Phù hợp với các ứng dụng yêu cầu nhiệt độ làm việc cao.
Tính chất hóa học
Khả năng oxi hóa:
Nikel có khả năng oxi hóa chậm khi tiếp xúc với không khí ở nhiệt độ phòng. Tuy nhiên, khi bị đốt nóng, Nikel sẽ phản ứng với oxy trong không khí để tạo thành một lớp oxit Nikel (NiO) trên bề mặt, giúp bảo vệ kim loại bên dưới khỏi sự ăn mòn thêm.
Khả năng chống ăn mòn:
Nikel có tính chống ăn mòn cao, đặc biệt là trong môi trường kiềm và axit yếu. Điều này làm cho Nikel trở thành nguyên liệu lý tưởng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền trong môi trường ăn mòn. Ví dụ như trong sản xuất hợp kim, các bộ phận tàu biển, và thiết bị công nghiệp.
Phản ứng với axit:
Bột Nikel phản ứng với axit mạnh như axit sulfuric (H₂SO₄) hoặc axit nitric (HNO₃). Tạo ra các hợp chất Nikel hòa tan như Nikel sulfate (NiSO₄) hoặc Nikel nitrate (Ni(NO₃)₂). Tuy nhiên, Nikel không phản ứng mạnh với axit yếu hoặc nước.
Phản ứng với Halogen:
Nikel phản ứng với các halogen (như clo, brom) ở nhiệt độ cao. Để tạo thành các halogenua Nikel, như Nikel chloride (NiCl₂), Nikel bromide (NiBr₂), và Nikel fluoride (NiF₂).
Khả năng tạo hợp kim:
Nikel có khả năng tạo hợp kim với nhiều kim loại khác, đặc biệt là sắt, đồng, crom, và cobalt. Những hợp kim này thường có tính năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và độ bền cơ học vượt trội. Thích hợp cho các ứng dụng trong ngành hàng không, công nghiệp ô tô, và sản xuất năng lượng.
Khả năng tương tác với H2 (Hydrogen):
Nikel có thể hấp thụ khí hydro ở nhiệt độ cao và tạo thành hợp chất Nikel-hydride. Một tính chất đặc biệt được sử dụng trong công nghệ pin và trong các quá trình tổng hợp hóa học.
Tính từ tính:
Nikel là một kim loại từ tính, có thể bị từ hóa khi ở trong từ trường mạnh. Giúp nó được sử dụng trong các ứng dụng như nam châm, cảm biến, và các thiết bị điện từ.
3. Ứng dụng của Nickel Power – Bột Nikel – Ni dạng bột do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Mạ Niken (Nickel Plating)
- Phân tích ứng dụng:
Bột Nikel (Ni) dạng bột chủ yếu được sử dụng trong quá trình mạ niken. Quá trình này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp. Ví dụ như ô tô, điện tử, và chế tạo thiết bị cơ khí. Lớp mạ niken không chỉ giúp bảo vệ bề mặt kim loại khỏi sự ăn mòn mà còn cung cấp một lớp hoàn thiện sáng bóng. Cải thiện tính thẩm mỹ của các sản phẩm. - Cơ chế hoạt động:
Trong quá trình mạ niken, ion niken (Ni²⁺) từ dung dịch điện phân được chuyển động tới bề mặt kim loại nhờ dòng điện. Phản ứng hóa học xảy ra tại cực âm (cực mạ), nơi ion niken bị khử và bám vào bề mặt kim loại:Ni2++2e−→Ni (lớp mạ)Bột Nikel cung cấp ion Ni²⁺ cho dung dịch điện phân. Đồng thời giúp duy trì ổn định nồng độ ion niken trong dung dịch, từ đó tạo ra lớp mạ niken dày và bền.
2. Tăng cường độ cứng bề mặt kim loại
- Phân tích ứng dụng:
Niken là một kim loại có tính chất cơ học vượt trội, đặc biệt trong việc cải thiện độ cứng và khả năng chống mài mòn. Khi bột niken được thêm vào các hợp kim, nó làm tăng cường tính chất cơ lý của kim loại. Giúp bộ phận máy móc, công cụ có khả năng chịu lực và chống mài mòn cao hơn. Hợp kim niken được ứng dụng nhiều trong chế tạo các bộ phận. Ví dụ như bánh răng, trục quay, và các chi tiết cần chịu tải trọng lớn. - Cơ chế hoạt động:
Khi bột niken được trộn vào hợp kim, niken tạo liên kết mạnh mẽ với các nguyên tố kim loại khác, làm tăng độ bền của vật liệu. Cấu trúc tinh thể của niken giúp tăng cường độ cứng và khả năng chống lại sự mài mòn. Do sự tiếp xúc thường xuyên với các bề mặt cứng. Quá trình này dựa vào sự thay đổi trong cấu trúc tinh thể kim loại. Từ đó gia tăng độ cứng và sự ổn định của hợp kim.
3. Ứng dụng trong sản xuất pin và ắc quy
- Phân tích ứng dụng:
Bột Niken là thành phần quan trọng trong các pin sạc nickel-metal hydride (NiMH) và nickel-cadmium (NiCd). Niken giúp cải thiện hiệu suất của các pin này. Nhằm tăng dung lượng và tuổi thọ của pin. Đồng thời giúp pin hoạt động ổn định trong các điều kiện sử dụng khắc nghiệt. Các ứng dụng chính là trong xe điện, thiết bị điện tử di động, và các thiết bị dự phòng năng lượng. - Cơ chế hoạt động:
Trong các loại pin NiMH và NiCd, quá trình sạc và xả diễn ra thông qua phản ứng giữa các điện cực. Niken đóng vai trò là electrode trong cathode (cực dương) của pin, nơi phản ứng xảy ra:NiO(OH)+H2O+e−→Ni(OH)2+OH−Phản ứng này giúp giải phóng năng lượng trong quá trình xả và lưu trữ năng lượng trong quá trình sạc. Bột Niken giúp cải thiện khả năng trao đổi electron giữa các điện cực. Tăng cường dung lượng lưu trữ năng lượng và giúp pin hoạt động hiệu quả hơn.
4. Sản xuất hợp kim Niken
- Phân tích ứng dụng:
Bột Niken được sử dụng trong sản xuất các hợp kim niken. Chẳng hạn như hợp kim niken-crom (Ni-Cr) và hợp kim niken-đồng (Ni-Cu). Các hợp kim này có đặc tính chịu nhiệt và chống ăn mòn vượt trội. Rất phù hợp với các ứng dụng trong ngành công nghiệp chế tạo động cơ, tuabin, và thiết bị chịu nhiệt. Các hợp kim này còn được sử dụng trong sản xuất các bộ phận chịu áp lực cao. Có yêu cầu về độ bền và khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt. - Cơ chế hoạt động:
Khi bột niken được hợp kim hóa với các nguyên tố khác như crom hoặc đồng, nó tạo ra một cấu trúc tinh thể kim loại với các tính chất đặc biệt. Niken giúp tạo liên kết bền vững, gia tăng độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn của hợp kim. Quá trình này diễn ra dưới dạng phản ứng hợp kim hóa. Trong đó các nguyên tử niken kết hợp với các nguyên tố kim loại khác, làm tăng tính chất vật lý và hóa học của hợp kim.
5. Ứng dụng trong ngành điện tử
- Phân tích ứng dụng:
Bột Niken đóng vai trò quan trọng trong sản xuất các linh kiện điện tử như điện cực trong cảm biến, bộ truyền tín hiệu, và các thiết bị đo lường. Niken cung cấp một lớp phủ bền vững và chống oxy hóa cho các thiết bị điện tử, đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định trong thời gian dài. - Cơ chế hoạt động:
Bột Niken tạo lớp phủ bảo vệ các điện cực. Giúp duy trì độ dẫn điện và giảm thiểu sự oxi hóa trong môi trường ẩm ướt hoặc có tính chất ăn mòn. Lớp phủ này giúp điện cực hoạt động ổn định. Tăng độ chính xác trong các thiết bị đo lường, và kéo dài tuổi thọ của các linh kiện điện tử.
6. Ứng dụng trong ngành sản xuất dầu khí
- Phân tích ứng dụng:
Niken được sử dụng trong sản xuất các bộ phận trong ngành dầu khí. Đặc biệt là các thiết bị chịu nhiệt và áp suất cao như ống dẫn, tuabin, và các thiết bị đo lường. Niken tăng cường khả năng chống ăn mòn của các thiết bị này. Khi chúng tiếp xúc với các hóa chất mạnh và điều kiện nhiệt độ cao trong môi trường dầu khí. - Cơ chế hoạt động:
Niken có khả năng tạo thành các hợp kim bền vững với tính chống ăn mòn cao. Khi bột niken được kết hợp với các nguyên tố khác, nó giúp tạo ra các hợp kim với khả năng chống lại sự ăn mòn do các tác nhân hóa học và nhiệt độ cao. Bột Niken bảo vệ các thiết bị khỏi sự ảnh hưởng của các yếu tố môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là trong môi trường dầu khí.
7. Chế tạo các bộ phận động cơ
- Phân tích ứng dụng:
Trong ngành cơ khí, bột Niken được sử dụng để chế tạo các bộ phận động cơ. Ví dụ như bánh răng, trục, và chi tiết máy cần có khả năng chịu nhiệt và độ bền cao. Sử dụng bột niken giúp tăng cường khả năng chống mài mòn và gia tăng tuổi thọ của các bộ phận này. - Cơ chế hoạt động:
Bột Niken được trộn vào hợp kim để cải thiện độ cứng và tính chịu nhiệt của các bộ phận động cơ. Các hợp kim niken giúp bộ phận động cơ hoạt động ổn định dưới các điều kiện nhiệt độ cao và tải trọng lớn. Đồng thời giảm thiểu sự mài mòn và kéo dài tuổi thọ của các chi tiết máy.
Tỉ lệ sử dụng
1. Mạ Niken (Nickel Plating)
- Tỷ lệ sử dụng: 40-50%
- Giải thích:
Mạ niken là một trong những ứng dụng chính của bột niken. Quá trình mạ niken yêu cầu cung cấp ion Ni²⁺ để hình thành lớp mạ trên bề mặt kim loại qua quá trình điện phân. Bột niken cung cấp ion niken cho dung dịch mạ, giúp tạo lớp phủ dày, bền, và có khả năng chống ăn mòn, từ đó cải thiện độ bền và tính thẩm mỹ cho bề mặt kim loại.
Vì mạ niken là một quá trình công nghiệp lớn và phổ biến trong nhiều ngành (ô tô, điện tử, gia dụng, v.v.), tỷ lệ sử dụng bột niken trong mạ niken chiếm phần lớn, khoảng 40-50% trong tổng nhu cầu sử dụng bột niken.
2. Tăng cường độ cứng bề mặt kim loại
- Tỷ lệ sử dụng: 10-15%
- Giải thích:
Trong các ứng dụng chế tạo hợp kim niken hoặc các bộ phận cần có độ cứng cao (chẳng hạn như bánh răng, trục, và các chi tiết máy), bột niken thường được thêm vào hợp kim để cải thiện độ cứng và khả năng chống mài mòn. Tuy nhiên, tỷ lệ niken sử dụng trong hợp kim này chỉ khoảng 10-15%, vì niken chỉ chiếm một phần nhỏ trong tổng hợp kim loại để cải thiện tính chất cơ học, đồng thời các kim loại khác như crom, mangan, hoặc titan cũng có thể được sử dụng trong hợp kim.
3. Ứng dụng trong sản xuất pin và ắc quy
- Tỷ lệ sử dụng: 10-20%
- Giải thích:
Bột niken đóng vai trò quan trọng trong các pin NiMH (Nickel-Metal Hydride) và NiCd (Nickel-Cadmium), nơi niken được sử dụng làm vật liệu cho cực dương (cathode). Tuy nhiên, bột niken chiếm một tỷ lệ nhỏ trong thành phần của pin so với các vật liệu khác (như hydride kim loại trong NiMH hay cadmium trong NiCd). Tỷ lệ sử dụng của niken trong pin chỉ dao động từ 10-20% vì chỉ một phần nhỏ bột niken tham gia vào cấu trúc pin và vai trò của nó chủ yếu là hỗ trợ lưu trữ năng lượng.
4. Sản xuất hợp kim Niken
- Tỷ lệ sử dụng: 5-10%
- Giải thích:
Trong các hợp kim niken như Ni-Cr (Niken-Crom), Ni-Cu (Niken-Đồng), tỷ lệ sử dụng bột niken là 5-10%. Các hợp kim này được sử dụng trong các ngành công nghiệp có yêu cầu khắt khe về chịu nhiệt và chống ăn mòn, ví dụ như trong sản xuất tuabin, động cơ, và thiết bị chịu nhiệt cao. Tuy nhiên, tỷ lệ niken trong hợp kim này không quá lớn vì chúng chỉ đóng vai trò tăng cường các tính chất đặc biệt của hợp kim mà không chiếm ưu thế trong thành phần vật liệu.
5. Ứng dụng trong ngành điện tử
- Tỷ lệ sử dụng: 5-10%
- Giải thích:
Bột niken được sử dụng trong các linh kiện điện tử như điện cực trong các cảm biến và thiết bị đo lường. Tuy nhiên, vì niken chủ yếu là thành phần trong các hợp kim điện cực, tỷ lệ sử dụng bột niken trong ngành này không cao, chỉ 5-10%. Bột niken trong trường hợp này chủ yếu giúp bảo vệ các điện cực khỏi sự oxy hóa và giúp dẫn điện ổn định trong các ứng dụng điện tử.
6. Ứng dụng trong ngành sản xuất dầu khí
- Tỷ lệ sử dụng: 5-10%
- Giải thích:
Trong ngành dầu khí, bột niken được sử dụng để sản xuất các thiết bị chịu nhiệt và chống ăn mòn như ống dẫn, tuabin, và các thiết bị trong môi trường khắc nghiệt. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng niken trong các thiết bị này chỉ vào khoảng 5-10% vì nó chỉ là một phần nhỏ trong các hợp kim chịu nhiệt, được pha trộn với các kim loại khác như mangan hay crom để tạo ra các vật liệu có khả năng chống mài mòn và ăn mòn.
7. Chế tạo các bộ phận động cơ
- Tỷ lệ sử dụng: 5-10%
- Giải thích:
Bột niken được sử dụng để tạo ra các bộ phận động cơ có yêu cầu cao về độ bền và khả năng chịu nhiệt (chẳng hạn như bánh răng, trục quay). Tuy nhiên, vì niken chỉ là một thành phần phụ trong hợp kim chế tạo các bộ phận động cơ (với vai trò làm tăng độ cứng và tính bền vững), tỷ lệ sử dụng của bột niken trong các ứng dụng này chỉ khoảng 5-10%.
Ngoài Nickel Power – Bột Nikel – Ni dạng bột thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
- Nikel sulfate – NiSO₄
- Nikel chloride – NiCl₂
- Nikel oxide – NiO
- Nikel carbonate – NiCO₃
- Nikel acetate – Ni(CH₃COO)₂
- Nikel hydroxide – Ni(OH)₂
- Canxi carbonate – CaCO₃
- Magnesium sulfate – MgSO₄
- Amoni nitrate – NH₄NO₃
- Natri hydroxit – NaOH
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Nickel Power – Bột Nikel – Ni dạng bột
Bảo quản
- Nơi lưu trữ khô ráo: Bảo quản bột Nikel ở nơi khô ráo, tránh độ ẩm cao để ngăn chặn oxi hóa.
- Đóng gói kín: Lưu trữ trong bao bì kín hoặc hộp chứa hermetically sealed để hạn chế tiếp xúc với không khí.
- Tránh ánh sáng trực tiếp: Để bột Nikel tránh xa ánh sáng mặt trời và nhiệt độ cao để bảo vệ chất lượng.
- Nhiệt độ bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15-25°C) để đảm bảo tính ổn định của bột Nikel.
- An toàn phòng cháy: Tránh tiếp xúc với lửa hoặc nguồn nhiệt mạnh, mặc dù bột Nikel không dễ cháy.
- Tránh tác động cơ học: Hạn chế va chạm mạnh và làm xáo trộn bột Nikel để duy trì độ mịn và chất lượng.
- Lưu trữ cách biệt với hóa chất: Để xa các chất dễ phản ứng hoặc có tính oxi hóa mạnh để tránh nguy cơ phản ứng hóa học.
An toàn khi sử dụng
- Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân: Đeo khẩu trang chống bụi, kính bảo hộ và găng tay khi tiếp xúc với bột Nikel để tránh hít phải bụi và tiếp xúc trực tiếp với da.
- Làm việc trong môi trường thông thoáng: Sử dụng bột Nikel ở nơi thông thoáng, có hệ thống thông gió tốt để giảm nguy cơ hít phải bụi kim loại.
- Tránh tiếp xúc với mắt và da: Nếu bột Nikel tiếp xúc với mắt hoặc da, rửa ngay với nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần.
- Không để gần lửa: Mặc dù bột Nikel không dễ cháy, nhưng không nên để gần nguồn lửa, nhiệt độ cao hoặc các chất dễ cháy.
- Không ăn, uống hoặc hút thuốc trong khu vực làm việc: Để tránh tiếp xúc với bột Nikel qua miệng hoặc hít phải bụi.
- Lưu trữ đúng cách: Đảm bảo bảo quản bột Nikel trong điều kiện khô ráo, kín khí để tránh nguy cơ oxi hóa và ảnh hưởng đến sức khỏe.
Xử lý sự cố
- Tràn bột: Dừng công việc, dùng thiết bị bảo hộ, thu gom bột vào thùng kín, tránh làm bột bay vào không khí và vệ sinh khu vực tràn bằng vải ẩm.
- Tiếp xúc với mắt: Rửa ngay mắt với nước sạch trong ít nhất 15 phút và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần thiết.
- Tiếp xúc với da: Rửa vùng da bị tiếp xúc với xà phòng và nước sạch. Nếu bị kích ứng, tìm kiếm sự trợ giúp y tế.
- Phản ứng với hóa chất: Tránh tiếp xúc với axit hoặc hóa chất mạnh. Nếu xảy ra phản ứng, rửa ngay với nước và gọi cấp cứu.
- Cháy bột: Dùng bình chữa cháy CO₂ hoặc bột chữa cháy, không sử dụng nước để dập lửa.
- Hít phải bụi: Đưa người bị ảnh hưởng ra khỏi khu vực có bụi, cho họ hít thở không khí trong lành và gọi cấp cứu nếu cần.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Nickel Power – Bột Nikel – Ni dạng bột dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Nickel Power – Bột Nikel – Ni dạng bột giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Nickel Power – Bột Nikel – Ni dạng bột tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Nickel Power – Bột Nikel – Ni dạng bột được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, xi mạ, sản xuất pin và ắc quy, ngành dầu khí, ngành điện tử,…
Đây là địa chỉ mua Nickel Power – Bột Nikel – Ni dạng bột giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Nickel Power – Bột Nikel – Ni dạng bột do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Nickel Power có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Nickel Power – Bột Nikel – Ni dạng bột tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại,Nickel Power – Bột Nikel – Ni dạng bột đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Nickel Power – Bột Nikel – Ni dạng bột, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Nickel Power – Bột Nikel – Ni dạng bột của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Nickel Power – Bột Nikel – Ni dạng bột giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Nickel Power ở đâu, mua bán Bột Nikel ở hà nội, mua bán Ni dạng bột giá rẻ. Mua bán Nickel Power dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất pin và ắc quy, ngành dầu khí, ngành điện tử,…
Nhập khẩu Nickel Power – Bột Nikel – Ni dạng bột cung cấp Nickel Power – Bột Nikel – Ni dạng bột.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào
Review Nickel Power – Bột Nikel – Ni dạng bột
Chưa có đánh giá nào.