Keo da trâu – Gelatin và tính nở của nó

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Keo da trâu (Gelatin) là một loại keo hữu cơ có khả năng nở ra khi được đun nóng, tạo ra một lớp màng bảo vệ chắc chắn cho bề mặt kim loại. Khi keo được đun nóng, nó sẽ tan chảy thành một dung dịch nhớt, có thể được áp dụng lên bề mặt kim loại và khi nguội sẽ hình thành lớp bảo vệ bền vững. Tính nở này giúp keo da trâu liên kết tốt hơn với các bề mặt, mang lại khả năng đàn hồi và chống mài mòn vượt trội. Vì vậy, keo da trâu rất được ứng dụng trong ngành đánh bóng kim loại và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác.

THÔNG TIN SẢN PHẨM

Tên sản phẩm: Keo da trâu

Tên gọi khác: Gelatin, keo gelatin, keo dán gelatin, keo động vật, keo xương

Công thức hoá học:(C15H22N5O6)n

CAS: 9000-70-8

Quy cách: 25kg/bao

Xuất xứ: Trung Quốc

Keo da trâu - Gelatin và tính nở của nó

1. Keo da trâu – Gelatin là gì?

Keo da trâu (Gelatin) là một loại keo hữu cơ có khả năng nở ra khi được đun nóng. Tính năng này của keo rất quan trọng trong việc tạo lớp bảo vệ bề mặt kim loại. Khi keo da trâu được đun nóng (thường từ 60-80°C), nó tan chảy thành một dung dịch nhớt. Dung dịch này có thể được áp dụng lên bề mặt kim loại và khi làm nguội sẽ hình thành một lớp màng bảo vệ, giúp kim loại chống lại mài mòn và tăng cường độ bền.

Tính nở của keo da trâu giúp tăng khả năng bám dính của nó, đồng thời mang lại độ đàn hồi và khả năng bảo vệ vượt trội cho bề mặt. Ngoài ra, trong ngành công nghiệp đánh bóng kim loại, keo da trâu còn được sử dụng kết hợp với các vật liệu mài như cát để làm sáng bóng và làm mịn các bề mặt kim loại.

Với những đặc tính này, keo da trâu không chỉ được sử dụng để bảo vệ kim loại mà còn trong nhiều ngành công nghiệp khác, giúp cải thiện độ bền và tính năng của sản phẩm.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Keo da trâu – Gelatin

Tính chất vật lý

Hình thức: Dạng bột vàng nhạt hoặc trong suốt, hòa tan trong nước nóng, tạo dung dịch trong suốt.

Điểm nóng chảy: Khoảng 25-30°C, không có điểm nóng chảy cố định.

Độ hòa tan: Tan trong nước nóng, tạo gel khi nguội.

Độ nhớt: Tạo gel với độ nhớt cao, thay đổi theo nồng độ và nhiệt độ.

Khả năng gel hóa: Tạo gel vững chắc khi nguội, phụ thuộc vào nồng độ và điều kiện môi trường.

Tính chất hóa học

1. Tính chất axit-bazơ (pH)

  • Gelatin có thể hòa tan trong nước khi gặp môi trường có pH trung tính hoặc hơi axit. Trong môi trường có pH rất thấp (axit mạnh) hoặc pH rất cao (kiềm mạnh), khả năng hòa tan của gelatin sẽ giảm.
  • Gelatin dễ bị phân hủy trong môi trường có pH quá axit hoặc kiềm, làm giảm khả năng tạo gel của nó.

2. Tính chất thủy phân

  • Gelatin là một protein, do đó nó có thể bị thủy phân (phân hủy bởi nước) trong điều kiện có mặt của nhiệt độ hoặc các enzyme nhất định. Thủy phân collagen thành gelatin là quá trình chính trong sản xuất gelatin từ da và xương động vật.
  • Khi thủy phân, các liên kết peptide giữa các axit amin trong gelatin bị cắt đứt, tạo thành các peptide ngắn hơn, làm cho gelatin dễ tan trong nước.

3. Tính chất phản ứng với các hóa chất

  • Tạo phức với kim loại: Gelatin có thể phản ứng với các ion kim loại (như Fe²⁺, Cu²⁺) để tạo thành phức hợp với các kim loại này. Điều này có thể ảnh hưởng đến màu sắc và tính chất của gelatin trong một số ứng dụng.
  • Khả năng phản ứng với aldehyde: Gelatin có thể phản ứng với aldehyde (như formaldehyde) để tạo thành các mạng lưới chéo (crosslinking), giúp làm tăng độ bền và khả năng chịu nhiệt của gel. Quá trình này thường được gọi là “tạo gel ổn định hơn”.

4. Tính chất kết dính

  • Gelatin có tính kết dính nhờ các liên kết hydro và tương tác ion trong cấu trúc phân tử của nó. Điều này khiến gelatin có thể dùng để làm chất kết dính trong các ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, và mỹ phẩm.
  • Đặc biệt, gelatin có khả năng kết dính với các chất khác như đường, axit amin, và các chất tạo mùi, tạo nên các sản phẩm có tính ổn định cao.

5. Tính chất với nhiệt

  • Gelatin có một điểm đặc biệt là nó có thể tạo gel khi làm nguội sau khi được hòa tan trong nước nóng, nhưng nếu bị đun nóng lại, cấu trúc gel sẽ bị phá vỡ, và gelatin sẽ chuyển lại thành dạng lỏng.
  • Khi gelatin bị đun ở nhiệt độ cao hơn (trên 100°C), các cấu trúc protein của nó có thể bị thay đổi hoặc phân hủy, làm mất đi khả năng tạo gel. Điều này thường làm giảm tính ổn định của gelatin ở nhiệt độ cao.

6. Khả năng phản ứng với các dung môi hữu cơ

  • Gelatin không hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, aceton, cloroform. Điều này là do gelatin chủ yếu là một protein tan trong nước và không tan trong các dung môi không phân cực.

7. Khả năng tạo liên kết peptide

  • Gelatin là một loại protein thủy phân, và cấu trúc phân tử của nó bao gồm các axit amin liên kết với nhau bằng các liên kết peptide. Các liên kết này có thể bị phá vỡ khi tiếp xúc với các yếu tố tác động như nhiệt độ cao, pH cực đoan hoặc enzym.

8. Tính chất oxi hóa

  • Gelatin có thể phản ứng với một số chất oxy hóa mạnh, tuy nhiên, tính dễ bị oxi hóa của nó không cao như các protein khác như albumin. Môi trường có oxi hóa mạnh có thể làm thay đổi tính chất của gelatin, ví dụ như giảm khả năng kết dính hoặc thay đổi cấu trúc gel.

Keo da trâu - Gelatin và tính nở của nó

3. Ứng dụng của Keo da trâu – Gelatin và tính nở của nó: cách tạo bảo vệ lớp màng kim loại

a, Ứng dụng của keo da trâu – Gelatin

1. Ngành thực phẩm:

  • Thạch và Kẹo dẻo: Gelatin là thành phần chính trong các sản phẩm thạch, kẹo dẻo (candy), sữa chua, và các loại kem. Tính chất gel hóa của nó giúp tạo ra cấu trúc mịn, dẻo và ổn định cho các sản phẩm này.
  • Chất tạo đặc và ổn định: Gelatin được sử dụng làm chất tạo đặc trong nhiều loại thực phẩm như súp, sốt, nước trái cây, và các loại thực phẩm chế biến sẵn. Nó giúp tăng độ nhớt và tạo độ mượt mà cho sản phẩm.
  • Sản phẩm bơ sữa: Gelatin cũng được dùng trong sản phẩm như bơ, kem, và phô mai để cải thiện kết cấu và độ mịn.

2. Ngành dược phẩm:

  • Viên nang: Gelatin được sử dụng để chế tạo viên nang (capsule) cho thuốc, giúp bảo vệ thành phần dược chất bên trong và dễ dàng hòa tan trong cơ thể.
  • Thuốc dạng gel: Gelatin cũng được dùng để tạo thành dạng gel cho các loại thuốc bôi ngoài da, thuốc nhỏ mắt hoặc thuốc tiêm.
  • Dược phẩm y tế: Gelatin có tính tương thích sinh học cao, vì vậy nó được sử dụng trong các ứng dụng y tế như chất độn trong phẫu thuật hoặc trong các thiết bị y tế.

3. Ngành mỹ phẩm:

  • Gelatin được sử dụng trong sản xuất mặt nạ dưỡng da, kem dưỡng da, và các sản phẩm mỹ phẩm khác nhờ khả năng giữ ẩm và tạo lớp màng bảo vệ cho da.

4. Ngành sản xuất phim ảnh:

  • Gelatin từng được sử dụng để tạo phim ảnh, nhất là trong lịch sử ngành công nghiệp điện ảnh, trước khi công nghệ phim nhựa phát triển. Nó cũng được dùng trong các ứng dụng liên quan đến công nghệ ảnh như máy in và máy chiếu.

5. Ngành sản xuất bao bì:

  • Gelatin có thể được dùng làm chất tạo màng bảo vệ cho thực phẩm hoặc các sản phẩm khác, giúp bảo quản và kéo dài thời gian sử dụng của sản phẩm.

b, Ứng dụng của Keo da trâu – Gelatin và tính nở của nó: cách tạo bảo vệ lớp màng kim loại

Gelatin có thể tạo thành một lớp màng bảo vệ kim loại nhờ vào các tính chất vật lý và hóa học đặc biệt của nó. Dưới đây là quy trình và lý do gelatin được sử dụng cho mục đích này:

  1. Chuẩn bị dung dịch gelatin:

    • Gelatin được hòa tan trong nước nóng để tạo ra một dung dịch gel. Nồng độ của gelatin trong dung dịch sẽ quyết định độ dày và độ bền của lớp màng tạo ra.
  2. Ứng dụng lớp màng lên kim loại:

    • Sau khi dung dịch gelatin đã chuẩn bị, nó có thể được áp dụng lên bề mặt kim loại bằng cách nhúng, phun, hoặc quét. Khi gelatin tiếp xúc với bề mặt kim loại, nó sẽ hình thành một lớp màng mỏng bao phủ kim loại.
  3. Quá trình đông cứng và tạo gel:

    • Sau khi lớp gelatin được áp dụng, cần để nó nguội và đông lại, tạo thành một lớp màng bảo vệ. Quá trình này giúp tạo ra một lớp gel bền vững, có thể bảo vệ bề mặt kim loại khỏi sự ăn mòn, oxi hóa hoặc tiếp xúc với các yếu tố môi trường như độ ẩm và không khí.
  4. Ưu điểm của lớp màng gelatin:

    • Khả năng chống oxi hóa: Lớp màng gelatin giúp ngăn chặn sự tiếp xúc trực tiếp của kim loại với không khí và độ ẩm, từ đó giảm thiểu sự oxi hóa.
    • Tính đàn hồi và linh hoạt: Lớp gelatin có tính đàn hồi, giúp bảo vệ bề mặt kim loại khỏi các tác động cơ học nhẹ.
    • Tính sinh học: Gelatin là một chất tự nhiên, thân thiện với môi trường, dễ phân hủy sinh học, do đó nó an toàn hơn so với một số lớp phủ bảo vệ kim loại khác, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu tính bền vững sinh thái.
  5. Ứng dụng thực tế:

    • Lớp màng gelatin có thể được sử dụng trong bảo vệ kim loại trong ngành công nghiệp thực phẩm (ví dụ như bảo vệ các vật dụng kim loại trong thực phẩm chế biến sẵn), trong các sản phẩm dược phẩm (bảo vệ kim loại trong dụng cụ y tế), hoặc trong bảo vệ các bộ phận máy móc, thiết bị kim loại khỏi bị oxi hóa khi không sử dụng.

c, Tỷ lệ sử dụng

1. Ngành thực phẩm:

  • Thạch và kẹo dẻo: Tỷ lệ sử dụng gelatin trong các loại thạch hoặc kẹo dẻo thường dao động từ 1-2% trọng lượng của hỗn hợp thực phẩm. Cụ thể, 1 kg gelatin có thể tạo ra khoảng 50-100 kg thạch, tùy thuộc vào yêu cầu độ cứng của thạch.
  • Chất tạo đặc trong sữa chua, kem: Gelatin được sử dụng với tỷ lệ khoảng 0,5-1% trọng lượng so với khối lượng của sản phẩm cuối cùng. Tỷ lệ này giúp cải thiện độ mịn và độ ổn định của sản phẩm.
  • Các loại bánh ngọt và sữa: Tỷ lệ sử dụng trong các loại bánh, mousse hay sữa chua có thể dao động từ 0,5-2% tùy vào yêu cầu kết cấu của sản phẩm.

2. Ngành dược phẩm:

  • Viên nang gelatin: Viên nang mềm hoặc viên nang cứng được làm từ gelatin với tỷ lệ khoảng 15-20% của tổng thành phần của viên nang. Gelatin là thành phần chính giúp viên nang dễ dàng hòa tan và giải phóng dược chất trong cơ thể.
  • Thuốc dạng gel: Tỷ lệ sử dụng gelatin trong thuốc dạng gel thường nằm trong khoảng 5-10% tùy thuộc vào yêu cầu độ đặc của gel.

3. Ngành mỹ phẩm:

  • Kem dưỡng da, mặt nạ: Gelatin thường được sử dụng ở tỷ lệ từ 0,5-3% trong các sản phẩm dưỡng da và mặt nạ để tạo kết cấu mịn màng và giúp khóa ẩm cho da.
  • Sản phẩm tóc: Trong các loại gel tạo kiểu tóc, tỷ lệ gelatin có thể dao động từ 1-5% tùy vào loại sản phẩm và kết cấu mong muốn.

4. Ngành sản xuất bao bì:

  • Bao bì thực phẩm: Gelatin có thể được sử dụng với tỷ lệ khoảng 1-3% trong các ứng dụng bao bì thực phẩm để tạo ra màng bao bọc. Tỷ lệ này phụ thuộc vào loại thực phẩm cần bảo quản và yêu cầu về độ bền của màng bao bì.

5. Ngành bảo vệ kim loại:

  • Lớp màng bảo vệ kim loại: Khi sử dụng gelatin để tạo lớp bảo vệ kim loại (như ngăn chặn oxi hóa), tỷ lệ sử dụng gelatin thường dao động từ 1-5% trong dung dịch. Lượng gelatin này sẽ được hòa tan trong nước để tạo thành lớp màng bảo vệ khi phủ lên bề mặt kim loại.

Ngoài Keo da trâu – Gelatin thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Keo da trâu – Gelatin còn có nhiều hóa chất khác được sử dụng trong các lĩnh vực tương tự như thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng công thức hóa học của chúng:

  • Agar-Agar – Agar – C₁₀H₁₈O₁₀
  • Carrageenan – Carrageenan – (C₁₆H₂₃O₁₃S)ₙ
  • Pectin – Pectin – (C₆H₁₀O₇)n
  • Glycerin – Glycerol – C₃H₈O₃
  • Xanthan Gum – Xanthan – (C₈H₁₅O₇)ₙ
  • Sodium Benzoate – Natri Benzoat – C₆H₅COONa
  • Sorbitol – Sorbitol – C₆H₁₄O₆
  • Butylene Glycol – 1,3-Butylene Glycol – C₄H₁₀O₂
  • Propylene Glycol – 1,2-Propylene Glycol – C₃H₈O₂
  • Titanium Dioxide – Titanium(IV) Oxide – TiO₂

Keo da trâu - Gelatin và tính nở của nó

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Keo da trâu – Gelatin

Bảo quản

1. Điều kiện bảo quản:

  • Nơi khô ráo và thoáng mát: Gelatin nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh tiếp xúc với độ ẩm, vì độ ẩm có thể làm gelatin bị biến chất và mất tác dụng.
  • Tránh ánh sáng trực tiếp: Gelatin nên được bảo quản trong môi trường tối để tránh ảnh hưởng của ánh sáng, đặc biệt là ánh sáng mặt trời trực tiếp.
  • Bảo quản trong bao bì kín: Để tránh hút ẩm từ không khí và giữ cho gelatin luôn khô ráo, nó nên được bảo quản trong bao bì kín hoặc thùng chứa có nắp đậy chắc chắn.

2. Nhiệt độ bảo quản:

  • Gelatin nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng (từ 20°C đến 25°C). Không nên bảo quản gelatin ở nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp vì sẽ ảnh hưởng đến tính chất của nó.
  • Không để gelatin trong môi trường lạnh: Gelatin không cần phải bảo quản trong tủ lạnh trừ khi có yêu cầu đặc biệt (ví dụ như để kéo dài thời gian sử dụng trong một số sản phẩm làm thực phẩm hoặc mỹ phẩm). Lưu trữ trong môi trường lạnh có thể làm gelatin trở nên cứng và khó hòa tan.

3. Thời gian sử dụng:

  • Gelatin thường có hạn sử dụng từ 1 đến 3 năm tùy vào chất lượng và loại bao bì. Để đảm bảo chất lượng, bạn nên kiểm tra hạn sử dụng ghi trên bao bì của sản phẩm gelatin.
  • Sau khi mở bao bì, bạn cần bảo quản gelatin kỹ lưỡng để tránh nhiễm ẩm và vi khuẩn.

4. Đối với gelatin dạng bột và lá:

  • Gelatin dạng bột: Dễ bị hút ẩm và vón cục, vì vậy cần được bảo quản trong túi kín hoặc hộp đựng kín hơi.
  • Gelatin dạng lá: Cần được bảo quản trong bao bì kín để tránh bị ẩm hoặc mất đi tính chất gelatin.

An toàn sử dụng

1. An toàn trong ngành thực phẩm:

  • Nguồn gốc: Gelatin chủ yếu được chiết xuất từ động vật (như da và xương bò, lợn). Vì vậy, cần đảm bảo nguồn cung cấp gelatin rõ ràng, đạt tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm. Và không chứa tạp chất hay hóa chất độc hại.
  • Dị ứng: Mặc dù khá hiếm, một số người có thể bị dị ứng với gelatin. Đặc biệt là những người có cơ địa nhạy cảm. Hoặc dị ứng với các sản phẩm động vật. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ nếu có nghi ngờ về dị ứng.
  • Hạn chế tiêu thụ đối với người có chế độ ăn đặc biệt: Gelatin không phù hợp với người ăn chay. Hoặc thuần chay vì nguồn gốc động vật của nó. Ngoài ra, những người có bệnh lý liên quan. Đến gan hoặc thận cần hạn chế sử dụng gelatin hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Thực phẩm chứa gelatin: Đảm bảo rằng các sản phẩm thực phẩm chứa gelatin đã được kiểm tra. Và chứng nhận đạt yêu cầu vệ sinh an toàn thực phẩm.

2. An toàn trong ngành mỹ phẩm:

  • Kiểm tra độ pH: Gelatin có thể được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da, mặt nạ hay kem dưỡng. Nhưng cần kiểm tra độ pH của sản phẩm trước khi sử dụng trên da để tránh kích ứng.
  • Kiểm tra thử nghiệm da: Trước khi sử dụng các sản phẩm chứa gelatin, đặc biệt là mặt nạ. Hoặc các sản phẩm bôi trực tiếp lên da, nên thử nghiệm một lượng nhỏ. Trên vùng da nhỏ để đảm bảo không gây kích ứng.
  • Chỉ sử dụng sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng: Lựa chọn các sản phẩm mỹ phẩm có chứa gelatin từ các. Nhà sản xuất uy tín và có chứng nhận về an toàn sức khỏe.

3. An toàn trong ngành dược phẩm:

  • Viên nang gelatin: Viên nang gelatin là sản phẩm dược phẩm phổ biến, đặc biệt trong các thuốc viên mềm. Cần đảm bảo rằng viên nang gelatin không chứa chất phụ gia hoặc tạp chất gây hại.
  • Không sử dụng khi có vấn đề về tiêu hóa: Một số người có thể gặp vấn đề tiêu hóa khi sử dụng sản phẩm chứa gelatin. Những người mắc các bệnh lý tiêu hóa như viêm dạ dày hoặc loét dạ dày. Cần thận trọng và tham khảo bác sĩ trước khi sử dụng.
  • Tương tác thuốc: Gelatin trong viên nang có thể làm thay đổi tốc độ hấp thụ thuốc trong cơ thể. Do đó, cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng các loại thuốc có bao bì gelatin.

4. An toàn khi làm việc với gelatin dạng bột hoặc lá:

  • Tránh hít phải bụi gelatin: Gelatin dạng bột có thể tạo ra bụi mịn khi sử dụng, vì vậy cần tránh hít phải. Đặc biệt trong môi trường làm việc có lượng bột lớn. Bụi gelatin có thể gây kích ứng đường hô hấp.
  • Làm sạch ngay nếu tiếp xúc với mắt hoặc da: Nếu gelatin dính vào mắt hoặc da, cần rửa ngay bằng nước sạch. Để tránh kích ứng hoặc phản ứng dị ứng.

5. Lưu ý khi sử dụng gelatin trong sản phẩm tự chế:

  • Sử dụng đúng liều lượng: Khi tự chế biến sản phẩm có chứa gelatin, như thạch, kẹo dẻo. Hoặc mỹ phẩm DIY, cần tuân thủ đúng tỷ lệ sử dụng gelatin. Việc sử dụng quá nhiều gelatin có thể làm sản phẩm quá cứng hoặc khó sử dụng. Trong khi sử dụng quá ít có thể không đạt được kết cấu mong muốn.
  • Kiểm tra chất lượng gelatin: Trước khi sử dụng gelatin, cần kiểm tra hạn sử dụng. Và chất lượng của sản phẩm để đảm bảo an toàn. Gelatin đã hết hạn hoặc bị ẩm có thể không đảm bảo hiệu quả và an toàn khi sử dụng.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Keo da trâu – Gelatin dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Các giấy tờ pháp lý khác

Keo da trâu - Gelatin và tính nở của nó

5. Mua Keo da trâu – Gelatin giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Keo da trâu – GelatinHãy lựa chọn mua Keo da trâu – Gelatintại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Keo da trâu – Gelatinđược ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm.

Đây là địa chỉ mua Keo da trâu – Gelatingiá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Keo da trâu – Gelatindo KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Keo da trâu – Gelatincó thể mang lại cho bạn!

Keo da trâu - Gelatin và tính nở của nó

6. Mua Keo da trâu – Gelatin tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Keo da trâu – Gelatin dạng hạt màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Keo da trâu – Gelatin, Trung Quốc, 25kg/bao.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Keo da trâu – Gelatin của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 – 0972.835.226. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Keo da trâu – Gelatin giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Keo da trâu ở đâu, mua bán Gelatin ở hà nội, mua bán Gelatin giá rẻ. Mua bán Keo da trâu ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm.

Nhập khẩu Keo da trâu – Gelatin cung cấp keo da trâu

Hotline: 086.818.3331 – 0972.835.226

Zalo – Viber: 0972 835 226

Web: Tongkhohoachatvn.com

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Keo da trâu – Gelatin và tính nở của nó

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Keo da trâu – Gelatin và tính nở của nó
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0