Paraformaldehyde – Polyformaldehyde – (CH2O)n

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Paraformaldehyde trong Xây Dựng: Giải Pháp Chống Thối và Bảo Quản Vật Liệu

Paraformaldehyde ( Polyformaldehyde, (CH2O)n) là một polymer của formaldehyde, có công thức hóa học là (CH₂O)n. Nó tồn tại dưới dạng bột trắng hoặc tinh thể và dễ dàng phân hủy thành formaldehyde khi tiếp xúc với nước hoặc nhiệt độ cao. Paraformaldehyde được sử dụng chủ yếu trong sản xuất formaldehyde và các nhựa như phenol-formaldehyde, melamine-formaldehyde. Trong ngành xây dựng, nó có ứng dụng bảo quản và chống thối cho các vật liệu, ngăn ngừa mốc và vi khuẩn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng paraformaldehyde có tính độc hại, gây kích ứng và có thể là chất gây ung thư.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Paraformaldehyde

Tên gọi khác: formaldehyde polymer, paraform, paraformaldehyde resin, polyformaldehyde, formalin polymer, methylene oxide

Công thức: (CH2O)n

Số CAS: 50-00-0

Xuất xứ: Nga.

Quy cách: 25kg/bao

Paraformaldehyde - Polyformaldehyde - (CH2O)n

1. Paraformaldehyde – Polyformaldehyde – (CH2O)n là gì?

Paraformaldehyde (hay Polyformaldehyde, (CH₂O)n) là một polymer của formaldehyde, có công thức hóa học (CH₂O)n, trong đó “n” là số lượng đơn vị formaldehyde liên kết với nhau. Nó tồn tại dưới dạng bột trắng hoặc tinh thể và có thể phân hủy thành formaldehyde khi tiếp xúc với nước hoặc khi đun nóng. Paraformaldehyde chủ yếu được sử dụng trong sản xuất formaldehyde, một hợp chất quan trọng trong ngành công nghiệp nhựa, sơn, keo dán và thuốc tẩy.

Ngoài ra, nó cũng được dùng trong sản xuất nhựa melamine-formaldehyde và phenol-formaldehyde, có ứng dụng trong sản xuất đồ gia dụng, vật liệu xây dựng và linh kiện điện tử.

Trong xây dựng, paraformaldehyde được ứng dụng như một chất bảo quản, giúp chống thối, mốc và vi khuẩn cho các vật liệu xây dựng, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt. Chất này có khả năng khử trùng mạnh mẽ, tiêu diệt các vi sinh vật gây hại.

Tuy nhiên, paraformaldehyde có tính độc hại, có thể gây kích ứng mắt, da và hệ hô hấp nếu tiếp xúc trực tiếp. Vì vậy, khi sử dụng, cần tuân thủ biện pháp an toàn như đeo găng tay, kính bảo vệ và khẩu trang.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Paraformaldehyde – Polyformaldehyde – (CH2O)n

Tính chất vật lý

Màu sắc: Paraformaldehyde tồn tại dưới dạng bột trắng hoặc tinh thể màu trắng, dễ dàng nhận biết bằng mắt thường.

Tính tan: Paraformaldehyde không tan trong nước ở nhiệt độ thấp, nhưng khi tiếp xúc với nước hoặc ở nhiệt độ cao, nó phân hủy thành formaldehyde (CH₂O). Quá trình này dễ dàng xảy ra khi paraformaldehyde tiếp xúc với hơi nước hoặc khi được đun nóng.

Nhiệt độ nóng chảy: Paraformaldehyde có nhiệt độ nóng chảy dao động từ 120°C đến 180°C, tùy thuộc vào độ phân tử của polymer.

Khối lượng phân tử: Paraformaldehyde là một polymer với khối lượng phân tử không cố định, tùy thuộc vào số lượng đơn vị formaldehyde trong chuỗi polymer (n).

Mùi: Paraformaldehyde có mùi đặc trưng của formaldehyde, mạnh mẽ và dễ nhận thấy, tương tự như mùi khói hoặc mùi của các chất hóa học có tính khử trùng.

Tính khử trùng: Paraformaldehyde có khả năng khử trùng mạnh, do nó phân hủy thành formaldehyde, một hợp chất có tính khử trùng và diệt khuẩn mạnh mẽ.

Khả năng bay hơi: Paraformaldehyde có khả năng bay hơi, đặc biệt khi được đun nóng hoặc trong điều kiện có hơi nước. Khi bay hơi, nó giải phóng formaldehyde, gây mùi hắc và có thể gây kích ứng đường hô hấp.

Tính chất hóa học

1. Phản ứng với nước

  • Paraformaldehyde dễ dàng phân hủy thành formaldehyde khi tiếp xúc với nước hoặc trong môi trường ẩm. Quá trình thủy phân này xảy ra như sau:(CH2O)n+H2O→nCH2O
  • Formaldehyde tạo ra từ phản ứng này có thể tiếp tục tham gia vào các phản ứng hóa học khác.

2. Khả năng oxi hóa

  • Paraformaldehyde có tính oxi hóa mạnh. Khi tiếp xúc với các chất có tính khử, nó có thể chuyển thành các dạng khác của formaldehyde, hoặc tham gia vào các phản ứng khác như tạo ra các hợp chất mới.

3. Phản ứng với amine

  • Formaldehyde, sản phẩm phân hủy của paraformaldehyde, có thể phản ứng với các nhóm amine (NH₂) trong các hợp chất hữu cơ, tạo thành các nhựa amin-formaldehyde (ví dụ: nhựa melamine-formaldehyde hoặc phenol-formaldehyde).
  • Đây là phản ứng quan trọng trong công nghiệp sản xuất nhựa.

4. Tính khử trùng

  • Formaldehyde có tính khử trùng mạnh, có khả năng diệt khuẩn, tiêu diệt nấm mốc và vi khuẩn.
  • Khi paraformaldehyde phân hủy thành formaldehyde, nó được ứng dụng rộng rãi trong các sản phẩm bảo quản và chống thối.

5. Phản ứng với ancol

  • Formaldehyde có thể phản ứng với các ancol (alcohol) để tạo thành acetale (chất bảo quản hữu cơ).
  • Phản ứng này cũng xảy ra khi paraformaldehyde phân hủy thành formaldehyde.

6. Phản ứng với chất oxi hóa mạnh

  • Paraformaldehyde có thể bị oxi hóa bởi các chất oxi hóa mạnh, tạo ra các hợp chất như axit formic hoặc các chất có nhóm carbonyl khác.

7. Khả năng tham gia phản ứng trùng hợp

  • Paraformaldehyde có thể tham gia vào các phản ứng trùng hợp, dẫn đến sự hình thành các nhựa có tính chất đặc biệt.
  • Những loại nhựa này được ứng dụng trong công nghiệp sản xuất nhựa và vật liệu xây dựng.

Paraformaldehyde - Polyformaldehyde - (CH2O)n

3. Ứng dụng của Paraformaldehyde – Polyformaldehyde – (CH2O)n do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Chống thối và bảo quản vật liệu xây dựng

  • Paraformaldehyde được sử dụng để bảo quản và chống thối cho các vật liệu xây dựng, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt như gỗ, ván ép, và các vật liệu composite. Nó có khả năng ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn và các sinh vật gây hại khác, giúp kéo dài tuổi thọ của công trình.

2. Chống mốc và nấm trong công trình

  • Paraformaldehyde phân hủy thành formaldehyde, một chất khử trùng mạnh, giúp tiêu diệt nấm mốc và các vi sinh vật gây hại trên các bề mặt vật liệu xây dựng. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình xây dựng ở vùng khí hậu ẩm ướt, nơi mốc và thối có thể phát triển nhanh chóng.

3. Ứng dụng trong sản xuất nhựa và vật liệu tổng hợp

  • Paraformaldehyde được sử dụng trong sản xuất nhựa phenol-formaldehydemelamine-formaldehyde và các loại nhựa khác. Những loại nhựa này được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng để sản xuất các vật liệu như ván ép, tấm lợp, cửa sổ, và các sản phẩm nội thất.

4. Chất phụ gia trong bê tông

  • Paraformaldehyde cũng có thể được sử dụng như một phụ gia trong bê tông, giúp cải thiện tính chất cơ học và độ bền của vật liệu. Bằng cách ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm, nó giúp bảo vệ bê tông khỏi sự xuống cấp khi tiếp xúc với độ ẩm.

5. Ứng dụng trong bảo quản sơn và vữa

  • Paraformaldehyde giúp bảo quản các sản phẩm sơn và vữa bằng cách ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong các sản phẩm này. Điều này đảm bảo tính ổn định của các vật liệu xây dựng trong quá trình lưu trữ và sử dụng.

6. Ứng dụng trong bảo quản và xử lý gỗ

  • Paraformaldehyde là một trong những chất chống thối phổ biến được sử dụng để bảo vệ gỗ khỏi sự tấn công của các vi sinh vật và mối mọt. Nó giúp duy trì độ bền của gỗ trong các công trình xây dựng, đặc biệt trong các khu vực có độ ẩm cao.

Tỉ lệ sử dụng

1. Chống thối và bảo quản vật liệu xây dựng

  • Tỉ lệ sử dụng: Tùy thuộc vào loại vật liệu và điều kiện môi trường, paraformaldehyde thường được sử dụng với tỉ lệ từ 0.5% đến 2% trọng lượng của vật liệu cần bảo vệ.
  • Cách sử dụng: Nó có thể được hòa tan trong dung môi để áp dụng lên các vật liệu như gỗ, ván ép, hoặc các sản phẩm xây dựng khác nhằm bảo vệ khỏi sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

2. Sử dụng trong nhựa và vật liệu tổng hợp

  • Tỉ lệ sử dụng: Khi sử dụng paraformaldehyde trong sản xuất nhựa (như nhựa phenol-formaldehyde hoặc melamine-formaldehyde), tỉ lệ thường dao động từ 5% đến 15% trọng lượng nhựa, tùy thuộc vào loại nhựa và yêu cầu sản phẩm cuối cùng.

3. Chống mốc trong bê tông và vật liệu xây dựng

  • Tỉ lệ sử dụng: Trong bê tông, paraformaldehyde có thể được sử dụng với tỉ lệ khoảng 0.1% đến 0.5% trọng lượng xi măng hoặc vật liệu phụ gia khác, nhằm giúp bảo vệ bê tông khỏi sự phát triển của vi sinh vật trong môi trường ẩm ướt.

4. Bảo quản sơn và vữa

  • Tỉ lệ sử dụng: Paraformaldehyde có thể được thêm vào sơn và vữa với tỉ lệ từ 0.1% đến 0.3% trọng lượng sơn hoặc vữa để ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn trong suốt quá trình bảo quản và sử dụng.

5. Bảo quản và xử lý gỗ

  • Tỉ lệ sử dụng: Để bảo vệ gỗ khỏi mối mọt và vi khuẩn, paraformaldehyde thường được sử dụng với tỉ lệ từ 1% đến 5% trong dung dịch bảo vệ gỗ.

Ngoài Paraformaldehyde – Polyformaldehyde – (CH2O)n thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Paraformaldehyde còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự trong xây dựng. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Calcium Cyanamide – Lime Nitrogen – CaCN₂

    • Công dụng: Được dùng để xử lý đất, chống mối mọt và bảo vệ các vật liệu xây dựng khỏi sự tấn công của vi khuẩn và côn trùng.
  • Ammonium Fluoride – Fluoride Ammonium – NH₄F

    • Công dụng: Được sử dụng để bảo vệ gỗ khỏi sự tấn công của nấm mốc và côn trùng, đồng thời giúp chống thối cho các vật liệu xây dựng.
  • Sodium Hydroxide – Lye – NaOH

    • Công dụng: Được sử dụng trong xử lý nước và các ứng dụng vệ sinh để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trên bề mặt vật liệu xây dựng.
  • Aluminum Sulfate – Alum – Al₂(SO₄)₃

    • Công dụng: Sử dụng trong xử lý nước, làm chất kết tụ và chống thối cho các vật liệu xây dựng như xi măng, bê tông.
  • Chlorine Dioxide – ClO₂ – CLO₂

    • Công dụng: Dùng để khử trùng, bảo vệ các vật liệu xây dựng khỏi sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và côn trùng.
  • Sodium Benzoate – Sodium Benzoate – C₆H₅COONa

    • Công dụng: Dùng làm chất bảo quản và chống nấm mốc trong các vật liệu xây dựng, đặc biệt là trong công nghiệp gỗ và ván ép.

Paraformaldehyde - Polyformaldehyde - (CH2O)n

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Paraformaldehyde – Polyformaldehyde – (CH2O)n

Bảo quản

1. Điều kiện bảo quản

  • Nơi khô ráo, thoáng mát: Paraformaldehyde cần được bảo quản trong môi trường khô ráo, thoáng mát và tránh tiếp xúc với độ ẩm cao, vì nó có thể phân hủy thành formaldehyde khi tiếp xúc với nước hoặc hơi ẩm.
  • Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (từ 15°C đến 25°C). Tránh để paraformaldehyde tiếp xúc với nhiệt độ cao, vì điều này có thể làm tăng tốc quá trình phân hủy thành formaldehyde.
  • Không để gần nguồn nhiệt: Paraformaldehyde cần tránh xa các nguồn nhiệt như lửa, tia lửa hoặc thiết bị điện có thể tạo ra nhiệt độ cao, vì nhiệt có thể làm paraformaldehyde phân hủy nhanh chóng.

2. Bao bì và đóng gói

  • Đóng gói kín: Paraformaldehyde nên được bảo quản trong bao bì kín, chống ẩm, và chống rò rỉ hơi formaldehyde. Thùng chứa cần phải được niêm phong chặt chẽ để tránh paraformaldehyde tiếp xúc với không khí, vì điều này có thể làm giảm chất lượng của nó.
  • Vật liệu đóng gói: Các thùng chứa hoặc bao bì bảo quản nên được làm từ vật liệu chống ăn mòn và không phản ứng với paraformaldehyde. Bao bì thường là thùng nhựa hoặc kim loại có nắp đậy kín.

3. Bảo quản riêng biệt

  • Tránh tiếp xúc với các chất dễ cháy: Paraformaldehyde cần được bảo quản xa các chất dễ cháy hoặc các chất oxi hóa mạnh, vì nó có thể phản ứng với các chất này trong điều kiện không thích hợp, gây nguy hiểm cháy nổ.
  • Quản lý chất lượng không khí: Nếu bảo quản trong các khu vực lớn, cần có hệ thống thông gió để đảm bảo nồng độ hơi formaldehyde không vượt quá mức an toàn.

4. Thời gian bảo quản

  • Hạn sử dụng: Paraformaldehyde có thể bị phân hủy dần theo thời gian nếu không được bảo quản đúng cách. Do đó, cần theo dõi thời gian bảo quản và sử dụng sản phẩm trong khoảng thời gian khuyến nghị từ nhà sản xuất (thường là từ 6 tháng đến 1 năm).

5. Biện pháp an toàn khi bảo quản

  • Trang bị bảo hộ: Khi bảo quản hoặc xử lý paraformaldehyde, người lao động cần sử dụng đồ bảo hộ thích hợp như găng tay, kính bảo vệ mắt và khẩu trang để tránh tiếp xúc trực tiếp với formaldehyde, một chất có thể gây kích ứng và độc hại.
  • Cảnh báo an toàn: Nên dán nhãn cảnh báo trên bao bì sản phẩm để nhắc nhở người sử dụng về nguy cơ và các biện pháp an toàn khi tiếp xúc với paraformaldehyde.

Xử lý sự cố

1. Sự cố khi tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt

  • Dấu hiệu: Kích ứng da, đỏ hoặc sưng, đau mắt, chảy nước mắt.
  • Cách xử lý:
    • Da: Rửa ngay lập tức bằng nước sạch và xà phòng trong ít nhất 15 phút. Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc tổn thương nghiêm trọng, cần đến cơ sở y tế.
    • Mắt: Rửa mắt ngay lập tức dưới vòi nước chảy trong ít nhất 15 phút. Nếu tiếp tục cảm thấy đau hoặc có triệu chứng bất thường, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

2. Sự cố khi hít phải hơi formaldehyde

  • Dấu hiệu: Khó thở, ho, đau họng, buồn nôn, chóng mặt, hoặc kích ứng mũi và cổ họng.
  • Cách xử lý:
    • Thoát khỏi khu vực có ô nhiễm: Đưa nạn nhân ra khỏi khu vực có khói hoặc hơi formaldehyde ngay lập tức và chuyển đến nơi thoáng khí.
    • Hô hấp bình thường: Khuyến khích người bị ảnh hưởng hít thở sâu và đều. Nếu triệu chứng nghiêm trọng, cần gọi ngay dịch vụ cấp cứu.
    • Dùng oxy: Nếu có, cung cấp oxy cho người bị ảnh hưởng.

3. Sự cố khi nuốt phải paraformaldehyde

  • Dấu hiệu: Đau bụng, buồn nôn, nôn, khó thở, đau họng.
  • Cách xử lý:
    • Không gây nôn: Tránh việc tự gây nôn nếu nạn nhân đang bị kích thích dạ dày hoặc nếu có triệu chứng khó thở.
    • Uống nước hoặc sữa: Cho nạn nhân uống nước sạch hoặc sữa để làm loãng chất độc (trừ khi có chỉ định của bác sĩ).
    • Gọi cấp cứu: Đưa nạn nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức.

4. Sự cố khi paraformaldehyde bị rò rỉ hoặc đổ ra ngoài

  • Dấu hiệu: Quan sát thấy bột paraformaldehyde rơi ra, phát sinh mùi formaldehyde trong không khí.
  • Cách xử lý:
    • An toàn đầu tiên: Đảm bảo tất cả mọi người rời khỏi khu vực bị ô nhiễm. Mở cửa sổ và tăng cường thông gió.
    • Thu gom chất rò rỉ: Dùng khăn ướt hoặc thiết bị hút bụi chuyên dụng để làm sạch bột paraformaldehyde. Hãy tránh làm bột bay vào không khí.
    • Bảo vệ bản thân: Khi thu gom, người xử lý cần đeo găng tay bảo vệ, khẩu trang và kính bảo vệ mắt.
    • Vứt bỏ đúng cách: Chất rò rỉ và các vật liệu dính phải paraformaldehyde cần được thu gom và vứt bỏ theo quy định về chất thải độc hại.

5. Sự cố do hỏa hoạn hoặc cháy nổ

  • Dấu hiệu: Lửa hoặc khói phát sinh do sự phân hủy của paraformaldehyde khi bị nhiệt độ cao hoặc tiếp xúc với nguồn cháy.
  • Cách xử lý:
    • Dập tắt lửa: Nếu đám cháy nhỏ, có thể dập bằng bình chữa cháy dạng bột hoặc CO₂. Không sử dụng nước vì nó có thể làm cho phản ứng với paraformaldehyde trở nên nguy hiểm hơn.
    • Rời khỏi khu vực: Nếu đám cháy lớn, di tản ngay lập tức và gọi cứu hỏa.
    • Cảnh báo nguy hiểm: Đảm bảo những người xung quanh đều biết về nguy cơ cháy nổ và nguy hiểm liên quan đến formaldehyde.

6. Sự cố khi paraformaldehyde phân hủy hoặc mất tác dụng

  • Dấu hiệu: Mất khả năng khử trùng hoặc bảo quản do paraformaldehyde bị phân hủy quá mức.
  • Cách xử lý:
    • Kiểm tra điều kiện bảo quản: Đảm bảo sản phẩm được bảo quản đúng cách (khô ráo, mát mẻ và kín khí). Nếu phát hiện sản phẩm đã bị phân hủy, thay thế paraformaldehyde mới và xử lý sản phẩm cũ theo đúng quy định.

7. Sự cố trong quá trình sử dụng với các vật liệu khác

  • Dấu hiệu: Phản ứng không mong muốn giữa paraformaldehyde và các chất khác, dẫn đến hiện tượng rắn lại hoặc tạo ra khói.
  • Cách xử lý:
    • Ngừng sử dụng ngay lập tức: Ngừng sử dụng paraformaldehyde và các chất có liên quan ngay lập tức.
    • Tham khảo hướng dẫn sử dụng: Đọc kỹ các hướng dẫn của nhà sản xuất để biết cách sử dụng và phối hợp các chất với paraformaldehyde một cách an toàn.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Paraformaldehyde – Polyformaldehyde – (CH2O)n

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua Paraformaldehyde – Polyformaldehyde – (CH2O)n giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Paraformaldehyde – Polyformaldehyde – (CH2O)n Hãy lựa chọn mua Paraformaldehyde – Polyformaldehyde – (CH2O)n tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Paraformaldehyde – Polyformaldehyde – (CH2O)n được ứng dụng rộng rãi trong ngành

Đây là địa chỉ mua Paraformaldehyde – Polyformaldehyde – (CH2O)n giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Paraformaldehyde – Polyformaldehyde – (CH2O)n do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Paraformaldehyde – Polyformaldehyde – (CH2O)n có thể mang lại cho bạn!

Paraformaldehyde - Polyformaldehyde - (CH2O)n

6. Mua Paraformaldehyde – Polyformaldehyde – (CH2O)n tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Paraformaldehyde – Polyformaldehyde – (CH2O)n đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Paraformaldehyde – Polyformaldehyde – (CH2O)n, Nga.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Paraformaldehyde – Polyformaldehyde – (CH2O)n của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Paraformaldehyde – Polyformaldehyde – (CH2O)n giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Paraformaldehyde ở đâu, mua bán Polyformaldehyde ở hà nội, mua bán (CH2O)n giá rẻ. Mua bán Paraformaldehyde dùng trong ngành xây dựng

Nhập khẩu Paraformaldehyde – Polyformaldehyde – (CH2O)n cung cấp Paraformaldehyde

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Paraformaldehyde – Polyformaldehyde – (CH2O)n

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Paraformaldehyde – Polyformaldehyde – (CH2O)n
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0