Amonium Acetate Reagent Grade – NH4C2H3O2 cấp độ thực phẩm

Amonium Acetate Reagent Grade – NH4C2H3O2 cấp độ thực phẩm

Gửi đánh giá mới
Đặt hàng ngay

Tư vấn

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Amonium Acetate Reagent Grade – NH4C2H3O2 cấp độ thực phẩm

Giới thiệu khái quát về Amonium Acetate Reagent Grade – NH4C2H3O2 cấp độ thực phẩm

Amonium Acetate (NH4C2H3O2) cấp độ thực phẩm là một hợp chất hóa học. Thường được sử dụng trong các quy trình chế biến thực phẩm, dược phẩm và các ứng dụng công nghiệp khác. Với độ tinh khiết cao, sản phẩm này đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn và chất lượng. Amonium Acetate có vai trò là một chất điều chỉnh pH, giúp duy trì sự ổn định trong các sản phẩm thực phẩm. Đồng thời được sử dụng trong quá trình lên men hoặc làm chất bảo quản. Sản phẩm có thể được sử dụng trong sản xuất thực phẩm và đồ uống, miễn là tuân thủ các hướng dẫn an toàn.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Amonium Acetate

Tên gọi khác: Amonium Acetate, Amonium Ethanoate, Acetate Ammonium, Ammonium Acetate Powder, Ammonium Acetate Reagent, Acetat Amonium, Muối amoni axetat, Amonium Ethanoate, Muối axit axetic của amoni, Muối amoni của axit axetic, CH3COONH4

Công thức hóa học: NH4C2H3O2

Số CAS: 631-61-8

Xuất xứ: Trung Quốc .

Ngoại quan: Dạng bột màu trắng.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Amonium Acetate Reagent Grade – NH4C2H3O2 cấp độ thực phẩm là gì?

Amonium Acetate Reagent Grade – NH4C2H3O2 cấp độ thực phẩm là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Đặc biệt trong chế biến thực phẩm và dược phẩm. Amonium Acetate là muối của amoni và axit axetic, có công thức hóa học là NH4C2H3O2. Nó thường được cung cấp dưới dạng bột hoặc dung dịch và được phân loại theo độ tinh khiết. Trong đó “Reagent Grade” có nghĩa là chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về độ tinh khiết và an toàn.

Ở cấp độ thực phẩm, Amonium Acetate thường được sử dụng làm chất điều chỉnh pH, giúp duy trì độ ổn định và bảo quản sản phẩm thực phẩm. Nó có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát độ pH trong quá trình chế biến, giúp cải thiện chất lượng và độ tươi của thực phẩm. Amonium Acetate cũng được sử dụng trong các quá trình lên men. Ví dụ như trong sản xuất thực phẩm lên men hoặc đồ uống có cồn.

Ngoài ra, Amonium Acetate còn được sử dụng trong các ứng dụng hóa học khác như phân tích hóa học, nghiên cứu sinh học, và sản xuất dược phẩm. Tuy nhiên, khi sử dụng Amonium Acetate cấp độ thực phẩm, cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về liều lượng và chất lượng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Amonium Acetate Reagent Grade – NH4C2H3O2 cấp độ thực phẩm

Tính chất vật lý

  • Dạng vật lý: Amonium Acetate thường xuất hiện dưới dạng tinh thể hoặc bột trắng, dễ dàng tan trong nước.
  • Màu sắc: Bột hoặc tinh thể trắng.
  • Mùi: Có mùi nhẹ, hơi giống mùi amoniac do sự hiện diện của ion amoni.
  • Điểm nóng chảy: Amonium Acetate có điểm nóng chảy khoảng 114°C (237°F). Khi đun nóng, nó có thể phân hủy thành amoniac (NH3) và axit axetic (CH3COOH).
  • Khối lượng phân tử: Khoảng 77,08 g/mol.

Tính chất hóa học

  • Phân ly trong nước:
    • Amonium Acetate là một muối tan trong nước và khi hòa tan trong nước, nó phân ly thành các ion: NH4C2H3O2(aq)→NH4+(aq)+C2H3O2−(aq)
    • Ion NH₄⁺ (ion amoni) là một axit yếu và có thể tác dụng với nước tạo ra ion H⁺NH₃ (amoniac). Điều này làm cho dung dịch Amonium Acetate có tính kiềm yếu: NH4++H2O⇌NH3+H3O+
  • Tính chất axit-kiềm:
    • Amonium Acetate có tính chất là một muối trung hòa, vì nó được hình thành từ một axit yếu (axit axetic, CH₃COOH) và một bazơ yếu (amoniac, NH₃). Tuy nhiên, khi tan trong nước, dung dịch của nó có tính kiềm yếu do sự phân ly của ion amoni (NH₄⁺).
  • Phản ứng với bazơ mạnh:
    • Khi Amonium Acetate phản ứng với các bazơ mạnh (như NaOH), nó sẽ giải phóng amoniac (NH₃): NH4C2H3O2+NaOH→NH3+NaC2H3O2+H2O
    • Phản ứng này có thể tạo ra mùi đặc trưng của amoniac.
  • Nhiệt phân:
    • Khi bị đun nóng đến nhiệt độ cao, Amonium Acetate sẽ phân hủy thành amoniac (NH₃) và axit axetic (CH₃COOH), tạo ra khí amoniac và hơi axit axetic: NH4C2H3O2→tNH3+CH3COOH
    • Phản ứng này xảy ra ở nhiệt độ khoảng 114°C.
  • Khả năng tác dụng với các muối kim loại:
    • Amonium Acetate có thể tác dụng với các muối của kim loại nặng như muối của đồng (Cu²⁺), sắt (Fe²⁺), v.v., để tạo thành các phức hợp muối. Ví dụ: Cu2++2NH4C2H3O2→Cu(C2H3O2)2+2NH4+

Amonium Acetate Reagent Grade 1

3. Ứng dụng của Amonium Acetate Reagent Grade – NH4C2H3O2 cấp độ thực phẩm do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Điều chỉnh pH trong thực phẩm

  • Ứng dụng: Amonium Acetate được sử dụng để điều chỉnh pH trong sản phẩm thực phẩm. Nhất là trong các quá trình chế biến thực phẩm như làm bánh, chế biến thịt hoặc thực phẩm lên men.
  • Phân tích: Điều chỉnh pH là yếu tố quan trọng trong việc duy trì chất lượng thực phẩm. Amonium Acetate đóng vai trò như một chất điều chỉnh pH hiệu quả. Giúp duy trì sự ổn định của độ pH trong quá trình chế biến.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Amonium Acetate phân ly trong nước tạo ra ion NH₄⁺C₂H₃O₂⁻. Ion NH₄⁺ có tính axit yếu, và khi hòa tan trong dung dịch. Nó sẽ giải phóng ion H⁺ (proton), làm giảm độ kiềm hoặc độ axit của môi trường.
    • Khi pH của dung dịch thực phẩm quá cao (kiềm), Amonium Acetate sẽ giúp tạo ra một môi trường axit nhẹ. Tạo điều kiện cho quá trình chế biến và lên men ổn định.

2. Chất bảo quản thực phẩm

  • Ứng dụng: Amonium Acetate được sử dụng làm chất bảo quản trong thực phẩm chế biến sẵn, đặc biệt là trong các sản phẩm thịt. Giúp kìm hãm sự phát triển của vi khuẩn và nấm men.
  • Phân tích: Chất bảo quản giúp kéo dài thời gian sử dụng của sản phẩm và ngăn ngừa sự phân hủy. Do vi sinh vật. Amonium Acetate tạo ra một môi trường pH có tính kháng khuẩn. Từ đó giảm sự phát triển của các vi khuẩn gây hư hỏng thực phẩm.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Ion NH₄⁺ có khả năng làm giảm độ pH trong môi trường. Làm cho môi trường trở nên bất lợi cho sự phát triển của vi sinh vật.
    • Ion NH₄⁺ có thể tác dụng với các enzym hoặc protein của vi khuẩn. Làm giảm khả năng sinh trưởng và phát triển của chúng.

Amonium Acetate Reagent Grade thực phẩm

3. Quy trình lên men

  • Ứng dụng: Trong quá trình lên men thực phẩm, đặc biệt là trong sản xuất bia, rượu, và các sản phẩm lên men khác. Amonium Acetate được sử dụng để điều chỉnh pH và tạo điều kiện thuận lợi cho vi sinh vật phát triển.
  • Phân tích: Vi sinh vật trong quá trình lên men cần một môi trường pH ổn định để hoạt động hiệu quả. Amonium Acetate giúp điều chỉnh độ pH của dung dịch lên men. Tạo ra môi trường tối ưu cho sự phát triển của vi sinh vật.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Amonium Acetate phân ly trong nước, giải phóng ion NH₄⁺, làm giảm độ axit của dung dịch. Giúp pH ổn định ở mức thích hợp cho vi sinh vật lên men.
    • Khi pH được điều chỉnh đúng mức, enzyme và vi sinh vật có thể hoạt động hiệu quả, giúp quá trình lên men diễn ra suôn sẻ.

4. Chất điều chỉnh mùi trong thực phẩm

  • Ứng dụng: Amonium Acetate được sử dụng để điều chỉnh mùi trong các sản phẩm thực phẩm. Đặc biệt là trong các sản phẩm chế biến từ thịt như xúc xích, thịt hộp.
  • Phân tích: Mùi thực phẩm có thể bị ảnh hưởng bởi các hợp chất dễ bay hơi. Đặc biệt là trong quá trình chế biến. Amonium Acetate giúp điều chỉnh các hợp chất này. Để giảm mùi thối và mang lại mùi thơm tự nhiên hơn.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Amonium Acetate khi hòa tan trong môi trường axit có thể phản ứng với các hợp chất mùi khó chịu như amoniac (NH₃). Tạo ra các hợp chất dễ bay hơi, giúp giảm mùi không mong muốn.
    • Các phản ứng với axit axetic trong thực phẩm cũng có thể tạo ra hương vị đặc trưng. Làm cải thiện hương thơm của các sản phẩm chế biến.

5. Ứng dụng trong thực phẩm chế biến sẵn

  • Ứng dụng: Amonium Acetate được sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm chế biến sẵn, như xúc xích, thịt hộp. Để cải thiện độ bền và khả năng giữ nước trong sản phẩm.
  • Phân tích: Khi sản xuất thực phẩm chế biến sẵn, khả năng giữ nước và độ bền của sản phẩm là yếu tố quan trọng. Amonium Acetate giúp làm tăng độ bền và kết cấu của sản phẩm.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Amonium Acetate giúp tăng khả năng giữ nước trong thực phẩm nhờ vào sự tương tác với protein và các hợp chất khác trong thịt, cải thiện kết cấu sản phẩm.
    • Phản ứng giữa ion NH₄⁺ và protein trong thịt có thể tạo thành phức hợp. Giúp ổn định cấu trúc của thực phẩm, làm cho sản phẩm có độ bền lâu hơn và giữ được độ tươi.

6. Ứng dụng trong sản xuất đồ uống có cồn

  • Ứng dụng: Amonium Acetate hỗ trợ quá trình lên men trong sản xuất bia, rượu và các đồ uống có cồn khác bằng cách điều chỉnh pH.
  • Phân tích: Trong sản xuất đồ uống có cồn, môi trường pH ổn định là yếu tố quan trọng để vi sinh vật lên men chuyển hóa đường thành cồn.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Amonium Acetate phân ly trong nước, tạo ra môi trường có pH tối ưu cho vi sinh vật lên men. Giúp tăng hiệu suất quá trình lên men.
    • Ion NH₄⁺ giúp ổn định pH, tạo điều kiện cho các enzyme trong quá trình lên men hoạt động hiệu quả hơn. Từ đó tăng năng suất và chất lượng sản phẩm.

Amonium Acetate Reagent Grade nước uống có cồn

7. Trong phân tích hóa học

  • Ứng dụng: Amonium Acetate là một dung môi đệm trong các kỹ thuật phân tích hóa học. Đặc biệt trong sắc ký ion và sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC).
  • Phân tích: Amonium Acetate giúp điều chỉnh pH trong các quá trình phân tích. Giữ cho môi trường phân tích ổn định và giúp cải thiện độ chính xác của kết quả.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Amonium Acetate tạo ra một dung dịch đệm ổn định, giúp duy trì pH trong khoảng thích hợp cho các phản ứng phân tích.
    • Các ion NH₄⁺ giúp tách các hợp chất trong mẫu thử, nhờ đó cải thiện độ chính xác của các phân tích sắc ký.

8. Ứng dụng trong chế biến gia vị

  • Ứng dụng: Amonium Acetate được sử dụng trong sản xuất gia vị và thực phẩm chế biến sẵn. Để điều chỉnh sự hòa quyện của các hương vị trong thực phẩm.
  • Phân tích: Amonium Acetate giúp tạo ra sự cân bằng giữa các thành phần axit và ngọt trong gia vị, mang lại sự hòa quyện và hương vị thơm ngon cho thực phẩm.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Amonium Acetate giúp điều chỉnh pH trong gia vị, tạo ra môi trường thích hợp để các thành phần hương vị phát huy tác dụng tốt nhất. Mang lại sự cân bằng giữa các vị ngọt và chua trong món ăn.

9. Ứng dụng trong sản xuất dược phẩm

  • Ứng dụng: Amonium Acetate cấp độ thực phẩm được sử dụng trong sản xuất dược phẩm, đặc biệt là trong các dung dịch tiêm hoặc thuốc viên.
  • Phân tích: Amonium Acetate giúp duy trì độ pH ổn định trong thuốc, từ đó giúp tối ưu hóa tác dụng của các hoạt chất dược lý.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Amonium Acetate giúp duy trì pH của thuốc, giữ cho hoạt chất dược lý không bị phân hủy hoặc biến chất khi vào cơ thể. Các ion NH₄⁺ giúp ổn định môi trường trong dung dịch thuốc, tạo điều kiện cho thuốc phát huy hiệu quả tối đa.

1. Điều chỉnh pH trong thực phẩm

  • Tỉ lệ sử dụng: 0,1% – 1%
  • Giải thích: Amonium Acetate thường được sử dụng ở nồng độ thấp để điều chỉnh pH trong các quá trình chế biến thực phẩm. Chẳng hạn như làm bánh hoặc chế biến thịt. Nồng độ này đủ để tạo ra một môi trường pH thích hợp mà không ảnh hưởng đến hương vị hoặc kết cấu của thực phẩm.

2. Chất bảo quản thực phẩm

  • Tỉ lệ sử dụng: 0,1% – 0,5%
  • Giải thích: Amonium Acetate có thể được sử dụng ở nồng độ thấp để làm chất bảo quản trong thực phẩm, giúp kiểm soát độ pH và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm men. Tỉ lệ này là đủ để duy trì môi trường pH ổn định và bảo vệ thực phẩm mà không gây hại cho sức khỏe.

3. Quy trình lên men

  • Tỉ lệ sử dụng: 0,1% – 0,3%
  • Giải thích: Trong các quy trình lên men, Amonium Acetate được sử dụng ở nồng độ thấp để điều chỉnh pH và tối ưu hóa hoạt động của các vi sinh vật lên men. Nồng độ này giúp tạo môi trường pH ổn định, hỗ trợ sự phát triển của vi sinh vật mà không ảnh hưởng đến quá trình lên men.

4. Chất điều chỉnh mùi trong thực phẩm

  • Tỉ lệ sử dụng: 0,05% – 0,1%
  • Giải thích: Tỉ lệ sử dụng Amonium Acetate trong điều chỉnh mùi thường rất thấp, chỉ đủ để cải thiện hương vị mà không làm thay đổi đáng kể cấu trúc hoặc mùi của sản phẩm.

5. Ứng dụng trong thực phẩm chế biến sẵn

  • Tỉ lệ sử dụng: 0,1% – 1%
  • Giải thích: Trong các sản phẩm chế biến sẵn như xúc xích hoặc thịt hộp, Amonium Acetate được sử dụng để cải thiện độ bền và khả năng giữ nước trong sản phẩm. Tỉ lệ này có thể thay đổi tùy thuộc vào quy trình chế biến và loại sản phẩm.

6. Ứng dụng trong sản xuất đồ uống có cồn

  • Tỉ lệ sử dụng: 0,1% – 0,3%
  • Giải thích: Amonium Acetate được sử dụng trong sản xuất đồ uống có cồn như bia hoặc rượu để điều chỉnh pH trong quá trình lên men. Tỉ lệ sử dụng này đủ để duy trì pH ổn định mà không ảnh hưởng đến hương vị của sản phẩm.

7. Trong phân tích hóa học

  • Tỉ lệ sử dụng: 0,05% – 0,1%
  • Giải thích: Trong các kỹ thuật phân tích như sắc ký ion hoặc sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), Amonium Acetate được sử dụng ở nồng độ thấp để duy trì pH của dung môi và tạo môi trường phân tích ổn định.

8. Ứng dụng trong chế biến gia vị

  • Tỉ lệ sử dụng: 0,1% – 0,5%
  • Giải thích: Amonium Acetate có thể được sử dụng trong các gia vị và thực phẩm chế biến sẵn để điều chỉnh hương vị và độ pH. Tỉ lệ này giúp gia vị có sự cân bằng giữa các thành phần axit và ngọt mà không làm mất đi hương vị chính của gia vị.

9. Ứng dụng trong sản xuất dược phẩm

  • Tỉ lệ sử dụng: 0,1% – 0,5%
  • Giải thích: Trong dược phẩm, Amonium Acetate thường được sử dụng ở nồng độ thấp trong các dung dịch đệm để duy trì pH ổn định trong các sản phẩm thuốc (như thuốc tiêm hoặc thuốc viên). Tỉ lệ này đủ để đảm bảo tác dụng của thuốc và duy trì tính ổn định của hoạt chất dược lý.

Ngoài Amonium Acetate Reagent Grade – NH4C2H3O2 cấp độ thực phẩm thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

  • Acid Acetic (Acetic Acid)CH₃COOH
  • Calcium AcetateCa(C₂H₃O₂)₂
  • Sodium AcetateCH₃COONa
  • Sodium Bicarbonate (Baking Soda)NaHCO₃
  • Potassium AcetateCH₃COOK
  • Citric AcidC₆H₈O₇
  • Sodium CitrateNa₃C₆H₅O₇
  • Phosphoric AcidH₃PO₄
  • Lactic AcidC₃H₆O₃
  • Magnesium AcetateC₄H₆MgO₄
  • Potassium BicarbonateKHCO₃
  • Sodium Hydroxide (Caustic Soda)NaOH

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Amonium Acetate Reagent Grade – NH4C2H3O2 cấp độ thực phẩm

Bảo quản

  • Nhiệt độ và độ ẩm: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15-25°C), trong môi trường khô ráo. Tránh nơi có nhiệt độ cao hoặc độ ẩm cao.
  • Bao bì kín: Lưu trữ trong bao bì kín hoặc thùng chứa không thấm nước, làm từ chất liệu không phản ứng với hóa chất (thủy tinh, nhựa PE, PP).
  • Tránh ánh sáng: Để tránh ảnh hưởng của ánh sáng mạnh, cần bảo quản ở nơi không tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp.
  • An toàn: Lưu trữ xa tầm tay trẻ em, vật nuôi, và các chất hóa học khác, đặc biệt là các chất dễ cháy hoặc axit mạnh.
  • Vận chuyển và kiểm tra: Vận chuyển cẩn thận, đảm bảo bao bì không bị hư hại. Kiểm tra định kỳ chất lượng và tuân thủ ngày hết hạn của sản phẩm.

An toàn khi sử dụng

  • Trang bị bảo hộ cá nhân: Đeo kính bảo hộ, găng tay hóa chấtquần áo bảo vệ để bảo vệ cơ thể khỏi tiếp xúc với hóa chất.
  • Thông gió tốt: Sử dụng trong khu vực thông gió tốt hoặc trong tủ hút để tránh hít phải hơi hóa chất.
  • Tránh tiếp xúc trực tiếp: Tránh để hóa chất tiếp xúc với da, mắt, miệng; nếu xảy ra, rửa ngay bằng nước sạch và tìm sự trợ giúp y tế.
  • Lưu trữ an toàn: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc với nhiệt độ caoánh sáng trực tiếp.

Xử lý sự cố

  • Xử lý tràn hóa chất: Dùng vật liệu hút (cát, đất sét) để thu gom và dọn dẹp sạch sẽ, sau đó rửa khu vực tràn bằng nước.
  • Xử lý tiếp xúc với da: Rửa ngay vùng da tiếp xúc với nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm sự trợ giúp y tế nếu cần.
  • Xử lý tiếp xúc với mắt: Rửa mắt dưới vòi nước chảy trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
  • Xử lý hít phải: Di chuyển ra nơi thoáng khí và tìm sự trợ giúp y tế nếu gặp khó thở hoặc triệu chứng khác.
  • Xử lý nuốt phải: Không gây nôn, gọi cấp cứu hoặc đưa người bị ngộ độc đến cơ sở y tế ngay lập tức.

Amonium Acetate Reagent Grade 2

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Amonium Acetate Reagent Grade – NH4C2H3O2 cấp độ thực phẩm dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua Amonium Acetate Reagent Grade – NH4C2H3O2 cấp độ thực phẩm giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Amonium Acetate Reagent Grade – NH4C2H3O2 cấp độ thực phẩm tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Amonium Acetate Reagent Grade – NH4C2H3O2 cấp độ thực phẩm được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành thực phẩm, dược phẩm…

Đây là địa chỉ mua Amonium Acetate Reagent Grade – NH4C2H3O2 cấp độ thực phẩm giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Amonium Acetate Reagent Grade – NH4C2H3O2 cấp độ thực phẩm do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Amonium Acetate Reagent Grade có thể mang lại cho bạn!

6. Mua Amonium Acetate Reagent Grade – NH4C2H3O2 cấp độ thực phẩm tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại,Amonium Acetate Reagent Grade – NH4C2H3O2 cấp độ thực phẩm đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Amonium Acetate Reagent Grade – NH4C2H3O2 cấp độ thực phẩm, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Amonium Acetate Reagent Grade – NH4C2H3O2 cấp độ thực phẩm của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Amonium Acetate Reagent Grade – NH4C2H3O2 cấp độ thực phẩm giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Amonium Acetate Reagent Grade ở đâu, mua bán NH4C2H3O2 cấp độ thực phẩm ở hà nội, mua bán NH4C2H3O2 cấp độ thực phẩm giá rẻ. Mua bán Amonium Acetate Reagent Gradedùng trong ngành thực phẩm, dược phẩm…

Nhập khẩu Amonium Acetate Reagent Grade – NH4C2H3O2 cấp độ thực phẩm cung cấp Amonium Acetate Reagent Grade – NH4C2H3O2 cấp độ thực phẩm.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Amonium Acetate Reagent Grade – NH4C2H3O2 cấp độ thực phẩm

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Amonium Acetate Reagent Grade – NH4C2H3O2 cấp độ thực phẩm
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0