Phenol dùng trong công nghiệp nhựa

NH4SCN dùng trong ngành dệt nhuộm

Phenol dùng trong công nghiệp nhựa là một hợp chất quan trọng. Đóng vai trò nền tảng trong sản xuất nhiều loại nhựa chất lượng cao, từ nhựa phenolic bền nhiệt đến nhựa polycarbonate có độ bền vượt trội.

Ứng dụng của Phenol dùng trong công nghiệp nhựa

1. Sản xuất nhựa phenolic (Bakelite)

Ứng dụng: Phenol được sử dụng trong sản xuất nhựa phenolic (Bakelite), một loại nhựa cứng và bền. Nhựa này được ứng dụng trong các sản phẩm cách điện, linh kiện điện tử, và các đồ gia dụng.

Cơ chế hoạt động: Quá trình sản xuất nhựa phenolic bắt đầu bằng phản ứng ngưng tụ giữa phenol và formaldehyde. Phản ứng này diễn ra dưới tác dụng của axit hoặc kiềm, tạo ra các polymer phenolic. Các phân tử này liên kết với nhau qua các liên kết methylene, tạo thành một mạng lưới nhựa chắc chắn, chịu nhiệt và bền cơ học.

2. Sản xuất sợi carbon

Ứng dụng: Phenol đóng vai trò quan trọng trong sản xuất sợi carbon từ polyacrylonitrile (PAN), sử dụng trong các ứng dụng hàng không, ô tô, và công nghệ cao.

Cơ chế hoạt động: Trong quá trình sản xuất sợi carbon, phenol tham gia vào phản ứng oxy hóa PAN. Phản ứng này tạo ra các sản phẩm trung gian, ổn định cấu trúc phân tử của sợi. Giúp hình thành sợi carbon khi nhiệt phân PAN. Quá trình này làm tăng tính chịu nhiệt và độ bền của sợi carbon

3. Phụ gia trong nhựa PVC

Ứng dụng: Phenol được sử dụng như một chất chống oxy hóa trong nhựa PVC, giúp ngăn ngừa sự phân hủy của nhựa khi gặp nhiệt độ cao hoặc ánh sáng.

Cơ chế hoạt động: Phenol hoạt động bằng cách phản ứng với các gốc tự do tạo ra trong quá trình oxy hóa của PVC. Phản ứng này giúp ức chế sự phân hủy và giảm tốc độ oxy hóa. Từ đó kéo dài tuổi thọ và cải thiện tính ổn định của nhựa PVC.

4. Sản xuất nhựa epoxy

Ứng dụng: Phenol tham gia vào quá trình sản xuất nhựa epoxy, được sử dụng trong các ứng dụng như lớp phủ bảo vệ, vật liệu cách điện, và trong các sản phẩm xây dựng.

Cơ chế hoạt động: Phenol phản ứng với epichlorohydrin để tạo ra nhựa epoxy. Phản ứng này tạo ra các polymer với cấu trúc chéo, giúp nhựa epoxy có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt. Các liên kết trong polymer giúp nhựa epoxy có độ bền cơ học cao và tính linh hoạt.

5. Chế tạo vật liệu composite

Ứng dụng: Phenol được sử dụng trong chế tạo vật liệu composite, nơi nó giúp cải thiện tính chất cơ học và khả năng kết dính của vật liệu này.

Cơ chế hoạt động:Phenol đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường liên kết giữa các sợi gia cường và ma trận nhựa trong composite. Cơ chế này diễn ra khi phenol giúp tạo ra các liên kết chéo trong ma trận nhựa. Làm cho composite có độ bền cơ học cao hơn và tăng khả năng chống chịu va đập.

6. Sản xuất nhựa polyester

Ứng dụng: Phenol được sử dụng để tổng hợp một số loại nhựa polyester trong các ứng dụng công nghiệp, đặc biệt là trong sản xuất các vật liệu có tính chất cơ học cao.

Cơ chế hoạt động: Trong quá trình sản xuất nhựa polyester, phenol tham gia vào phản ứng ester hóa với các acid carboxylic, tạo ra các polyester. Phản ứng này giúp tăng tính bền và ổn định của nhựa polyester, đồng thời giúp nhựa chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt hơn.

7. Chế tạo nhựa chịu nhiệt

Ứng dụng: Phenol được sử dụng để sản xuất nhựa phenolic có khả năng chịu nhiệt cao, thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi sự ổn định ở nhiệt độ cao như trong ngành hàng không và điện tử.

Cơ chế hoạt động: Quá trình phản ứng giữa phenol và các hợp chất khác như formaldehyde tạo ra một mạng lưới nhựa phenolic có độ bền cao và khả năng chống cháy. Cấu trúc chéo của nhựa phenolic giúp phân tán nhiệt hiệu quả, làm tăng khả năng chịu nhiệt và độ ổn định của sản phẩm.

8. Sản xuất nhựa polycarbonate

Ứng dụng: Phenol được sử dụng để tạo ra nhựa polycarbonate (PC), nhựa này có tính chất cơ học vượt trội và được ứng dụng trong sản xuất các sản phẩm điện tử, kính chống va đập và thiết bị y tế.

Cơ chế hoạt động: Trong quá trình sản xuất polycarbonate, phenol phản ứng với bisphenol A (BPA) tạo ra liên kết ether, hình thành nên polymer polycarbonate. Cấu trúc này giúp polycarbonate có độ bền cơ học cao. Khả năng chống va đập và tính cách điện tốt.Phenol dùng trong công nghiệp nhựa

Tỷ lệ sử dụng Phenol dùng trong công nghiệp nhựa

1. Sản xuất nhựa phenolic (Bakelite)

  • Tỷ lệ sử dụng: Phenol chiếm khoảng 30-40% theo khối lượng so với formaldehyde.
  • Tỷ lệ này đảm bảo đủ phenol để phản ứng hoàn toàn với formaldehyde, tạo mạng lưới polymer bền vững.

2. Sản xuất sợi carbon

  • Tỷ lệ sử dụng: Phenol thường chiếm khoảng 5-10% trong giai đoạn xử lý PAN.
  • Lượng phenol nhỏ nhưng cần thiết để điều chỉnh quá trình oxy hóa và ổn định cấu trúc phân tử của polyacrylonitrile.

3. Phụ gia trong nhựa PVC

  • Tỷ lệ sử dụng: Phenol được sử dụng làm chất chống oxy hóa ở mức 0.1-0.5% trọng lượng PVC.
  • Tỷ lệ thấp nhưng đủ để ngăn chặn quá trình phân hủy do nhiệt và ánh sáng mà không làm thay đổi đặc tính nhựa.

4. Sản xuất nhựa epoxy

  • Tỷ lệ sử dụng: Phenol chiếm khoảng 40-60% trong hỗn hợp với epichlorohydrin.
  • Tỷ lệ này đảm bảo tạo ra polymer epoxy có cấu trúc bền và tính chất lý tưởng cho lớp phủ hoặc chất kết dính.

5. Chế tạo vật liệu composite

  • Tỷ lệ sử dụng: Phenol được thêm vào hỗn hợp nhựa ở mức 15-25%.
  • Tỷ lệ này tăng cường liên kết chéo trong nhựa, cải thiện khả năng chịu lực và độ bền nhiệt.

6. Sản xuất nhựa polyester

  • Tỷ lệ sử dụng: Phenol chiếm khoảng 5-15% trong quá trình ester hóa.
  • Tỷ lệ này đủ để tăng tính bền vững và ổn định hóa học của sản phẩm mà không làm tăng chi phí đáng kể.

7. Chế tạo nhựa chịu nhiệt

  • Tỷ lệ sử dụng: Phenol được sử dụng với tỷ lệ 35-50% trong phản ứng với formaldehyde.
  • Tỷ lệ này đảm bảo hình thành mạng lưới polymer dày đặc để chịu nhiệt và chống cháy tốt.

8. Sản xuất nhựa polycarbonate

  • Tỷ lệ sử dụng: Phenol là thành phần trung gian, tỷ lệ thực tế dao động 20-40% trong phản ứng tổng hợp với bisphenol A.
  • Đảm bảo sự hình thành liên kết ether ổn định, giúp sản phẩm đạt độ bền và khả năng chịu nhiệt.

Quy trình sử dụng Phenol dùng trong công nghiệp nhựa

1. Chuẩn bị nguyên liệu

  • Phenol: Được cung cấp dưới dạng lỏng hoặc tinh thể, đảm bảo độ tinh khiết phù hợp (thường trên 99%).
  • Hóa chất đi kèm: Các chất xúc tác (axit hoặc kiềm), formaldehyde, epichlorohydrin hoặc các monomer khác tùy ứng dụng.
  • Kiểm tra nguyên liệu để đảm bảo chất lượng và tỷ lệ phù hợp với công thức.

2. Phản ứng hóa học

  • Nhựa phenolic: Phản ứng ngưng tụ giữa phenol và formaldehyde dưới tác dụng của nhiệt và chất xúc tác. Quá trình này tạo ra mạng lưới polymer bền.
  • Nhựa epoxy: Phenol phản ứng với epichlorohydrin để tạo polymer epoxy.
  • Các nhựa khác: Phenol tham gia phản ứng polymer hóa hoặc ester hóa để tạo các sản phẩm cụ thể.

3. Kiểm soát nhiệt độ và thời gian

  • Quá trình phản ứng thường yêu cầu kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ (60-150°C) và thời gian phản ứng để đảm bảo hiệu suất tối ưu và tránh phản ứng phụ.

4. Tạo hình và hoàn thiện sản phẩm

  • Sau phản ứng, nhựa được đổ khuôn, nén, hoặc gia công theo yêu cầu sản phẩm.
  • Ở giai đoạn này, nhựa có thể được thêm phụ gia như chất ổn định, chất chống oxy hóa, hoặc chất tạo màu.

Mua Phenol – C6H5OH ở đâu?

Hiện tại, Phenol – C6H5OH đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Phenol – C6H5OHđược bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Phenol – C6H5OH, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Phenol – C6H5OH của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Zinc Oxide – ZnO giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Phenol – C6H5OH ở đâu, mua bán Phenol – C6H5OHở Hà Nội, mua bán Phenol – C6H5OH giá rẻ, Mua bán Phenol – C6H5OH

Nhập khẩu Phenol – C6H5OH cung cấp Phenol – C6H5OH.

Zalo – Viber: 0867.883.818.

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

0