Copper Hydroxide – Đồng(II) Hydroxit – Cu(OH)2

Copper Hydroxide – Đồng(II) Hydroxit – Cu(OH)2

Gửi đánh giá mới
Còn hàng

Từ khóa: , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , ,

Đặt hàng ngay

Tư vấn

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Copper Hydroxide – Đồng(II) Hydroxit – Cu(OH)2

Giới thiệu khái quát về Copper Hydroxide – Đồng(II) Hydroxit – Cu(OH)2

Copper Hydroxide (Đồng(II) Hydroxide) có công thức hóa học Cu(OH)₂, là một hợp chất vô cơ có màu xanh lam hoặc xanh lục nhạt. Nó xuất hiện dưới dạng bột hoặc tinh thể không tan trong nước. Và có thể dễ dàng được tạo ra khi dung dịch chứa ion đồng(II) (Cu²⁺) phản ứng với hydroxide (OH⁻). Copper Hydroxide thường được sử dụng trong các ứng dụng. Ví dụ như: thuốc trừ sâu, xử lý nước, và trong ngành dược phẩm. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong tổng hợp các hợp chất đồng khác và là một chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Copper Hydroxide

Tên gọi khác: Cupric Hydroxide, Đồng(II) Hydroxide, Copper(II) Hydroxide, Cupric (II) Hydroxide, Copper(II) dihydroxide, Cu(OH)₂, Copper Hydroxide Monohydrate, Đồng(II) Hydroxide, Đồng Hydroxide, Đồng(II) Hydroxit, Hydroxit đồng, Hydroxit đồng(II).

Công thức hóa học: Cu(OH)2

Số CAS: 20427-59-2

Xuất xứ: Trung Quốc .

Ngoại quan: Dạng bột hoặc tinh thể màu xanh lam hoặc xanh lục nhạt.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Copper Hydroxide – Đồng(II) Hydroxit – Cu(OH)2 là gì?

Copper Hydroxide (Đồng(II) Hydroxit) có công thức hóa học là Cu(OH)₂, là một hợp chất vô cơ màu xanh lam hoặc xanh lục nhạt. Được hình thành khi ion đồng(II) (Cu²⁺) kết hợp với ion hydroxide (OH⁻). Đồng(II) Hydroxit không tan trong nước, nhưng có thể dễ dàng hòa tan trong dung dịch amoniac hoặc axit loãng. Tạo thành các hợp chất đồng khác. Chất này thường tồn tại dưới dạng bột hoặc tinh thể và có tính kiềm nhẹ.

Trong tự nhiên, Copper Hydroxide xuất hiện như một khoáng vật, thường gặp trong các quặng đồng. Nó có thể được tổng hợp bằng cách cho dung dịch muối đồng(II). Ví dụ như đồng(II) sulfat (CuSO₄), phản ứng với dung dịch kiềm như natri hydroxide (NaOH). Phản ứng này tạo ra đồng(II) hydroxit và muối natri sulfat (Na₂SO₄):

CuSO4+2NaOH→Cu(OH)2+Na2SO4

Copper Hydroxide có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và nông nghiệp. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành thuốc trừ sâu, đặc biệt là trong phòng chống nấm bệnh trên cây trồng. Do tính chất kháng khuẩn và chống nấm của nó. Ngoài ra, đồng(II) hydroxit còn được dùng trong xử lý nước để loại bỏ kim loại nặng. Và trong sản xuất các hợp chất đồng như đồng(II) oxit (CuO) hoặc đồng(II) clorua (CuCl₂). Trong lĩnh vực dược phẩm, Copper Hydroxide còn được nghiên cứu và ứng dụng trong việc tổng hợp các hợp chất có hoạt tính sinh học.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Copper Hydroxide – Đồng(II) Hydroxit – Cu(OH)2

Tính chất vật lý

  • Màu sắc:
    • Copper Hydroxide có màu xanh lam hoặc xanh lục nhạt khi ở dạng tinh thể hoặc bột. Màu sắc này là đặc trưng của các hợp chất đồng(II).
  • Dạng tồn tại:
    • Thường tồn tại dưới dạng bột hoặc tinh thể.
    • Các tinh thể có thể có dạng kim loại nhỏ, mịn.
  • Khối lượng mol:
    • Khối lượng mol của Copper Hydroxide là 97,57 g/mol.
  • Độ pH:
    • Copper Hydroxide có tính kiềm nhẹ, với pH trong dung dịch của nó thường lớn hơn 7. Nó có thể làm giảm tính axit trong dung dịch, điều này giải thích tại sao nó có thể phản ứng với axit để tạo ra muối đồng.

Copper Hydroxide - Đồng(II) Hydroxit 1

Tính chất hóa học

1. Phản ứng với axit:

  • Copper Hydroxide có tính kiềm và dễ dàng phản ứng với axit để tạo ra muối đồng và nước. Đây là phản ứng điển hình của một base với axit:

Cu(OH)2+2H+→Cu2++2H2OCu(OH)_2 + 2H^+ \rightarrow Cu^{2+} + 2H_2O

Ví dụ, khi Copper Hydroxide phản ứng với axit sulfuric (H₂SO₄), sẽ tạo thành đồng(II) sulfat (CuSO₄) và nước:

Cu(OH)2+H2SO4→CuSO4+2H2O

Phản ứng tương tự xảy ra khi Copper Hydroxide phản ứng với axit clohidric (HCl), tạo thành đồng(II) clorua (CuCl₂).

2. Phản ứng với dung dịch kiềm (tạo thành phức đồng):

  • Copper Hydroxide có thể hòa tan trong dung dịch kiềm (ví dụ như natri hydroxide – NaOH) để tạo thành phức đồng(II) hydroxit, tạo thành phức đồng(II) amoniac:

Cu(OH)2+4NH3→[Cu(NH3)4](OH)2

Phản ứng này là một ví dụ về tạo thành phức chất, trong đó ion amoniac (NH₃) liên kết với ion đồng(II) để tạo ra phức đồng(II).

3. Phản ứng phân hủy khi nung nóng:

  • Khi đun nóng, Copper Hydroxide phân hủy thành Copper(II) Oxide (CuO) và nước. Đây là phản ứng phân hủy nhiệt:

Cu(OH)2→ΔCuO+H2O

Phản ứng này thường xảy ra khi Copper Hydroxide được nung nóng ở nhiệt độ khoảng 100°C hoặc cao hơn.

4. Phản ứng với các hợp chất oxy hóa (chất oxy hóa mạnh):

  • Copper Hydroxide có thể bị oxy hóa khi tiếp xúc với một số chất oxy hóa mạnh như clor, tạo thành các hợp chất như Copper(II) Chloride (CuCl₂):

Cu(OH)2+Cl2→CuCl2+H2O

Phản ứng này cho thấy sự chuyển hóa của Copper Hydroxide thành hợp chất đồng(II) clorua dưới tác dụng của khí clor.

5. Tác dụng với các ion kim loại nặng:

  • Copper Hydroxide có khả năng phản ứng với các ion kim loại nặng khác (như ion Fe²⁺, Fe³⁺, Al³⁺) để tạo thành các hợp chất hydroxide không tan, giúp loại bỏ các ion kim loại này khỏi dung dịch.
  • Ví dụ, khi Copper Hydroxide tác dụng với ion Fe²⁺, sẽ tạo ra Fe(OH)₂:

Cu(OH)2+Fe2+→Fe(OH)2+Cu2+

Phản ứng này giúp loại bỏ ion kim loại nặng từ dung dịch, thường được sử dụng trong các quá trình xử lý nước.

6. Tạo phức với các chất khử mạnh:

  • Copper Hydroxide cũng có thể phản ứng với các chất khử mạnh (như hydrazine, NH₂NH₂), giúp tạo ra các hợp chất có chứa đồng trong các trạng thái oxy hóa khác nhau. Đây là các phản ứng chuyển hóa phức tạp giúp tổng hợp các hợp chất đồng khác.

3. Ứng dụng của Copper Hydroxide – Đồng(II) Hydroxit – Cu(OH)2 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Chất diệt nấm và thuốc bảo vệ thực vật

  • Phân tích ứng dụng: Copper Hydroxide (Cu(OH)₂) là thành phần chính trong thuốc diệt nấm, đặc biệt trong hỗn hợp Bordeaux (gồm đồng(II) sulfat và vôi). Hợp chất này có khả năng tiêu diệt nhiều loại nấm gây hại cho cây trồng, đặc biệt là nấm mốc và các loại bệnh nấm phổ biến khác.
  • Cơ chế hoạt động và hiện tượng:
    Cu(OH)₂ khi tiếp xúc với nước phân ly thành các ion Cu²⁺ và OH⁻. Ion Cu²⁺ có tính oxi hóa mạnh và phá vỡ màng tế bào của nấm, làm mất tính thẩm thấu của tế bào nấm, dẫn đến sự phá vỡ và tiêu diệt các tế bào này.
    Phản ứng:
    Cu(OH)2→Cu2++2OH−
    Khi Cu²⁺ tiếp xúc với các tế bào nấm, các ion này sẽ phá hủy cấu trúc màng tế bào của nấm, từ đó tiêu diệt chúng và ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật gây bệnh.

Copper Hydroxide - Đồng(II) Hydroxit - thuốc trừ sâu

2. Chất xúc tác trong các phản ứng hóa học

  • Phân tích ứng dụng: Cu(OH)₂ được sử dụng làm chất xúc tác trong các phản ứng oxi hóa khử trong ngành hóa học, đặc biệt là trong các quá trình tổng hợp hợp chất hữu cơ và dược phẩm. Nó giúp tăng tốc các phản ứng mà không bị tiêu thụ trong quá trình phản ứng.
  • Cơ chế hoạt động và hiện tượng:
    Cu(OH)₂ có khả năng oxy hóa các hợp chất khác trong quá trình xúc tác, nhờ vào tính chất của ion Cu²⁺, có thể thay đổi trạng thái oxi hóa. Cu²⁺ là một chất oxi hóa mạnh, giúp chuyển hóa các hợp chất hữu cơ hoặc các ion kim loại trong các phản ứng hóa học. Phản ứng:
    Cu(OH)2→CuO+H2O
    Khi Cu(OH)₂ bị nung nóng, nó phân hủy thành CuO và nước, tạo thành môi trường thuận lợi cho các phản ứng hóa học tiếp theo. Các ion Cu²⁺ có thể chuyển thành Cu⁺ trong các phản ứng khử, hoặc tham gia vào các phản ứng oxy hóa khác.

3. Điều chế đồng(II) oxit (CuO)

  • Phân tích ứng dụng: Cu(OH)₂ là nguyên liệu quan trọng trong công nghiệp để điều chế đồng(II) oxit (CuO), một hợp chất quan trọng trong sản xuất pin, xúc tác, và một số vật liệu khác.
  • Cơ chế hoạt động và hiện tượng:
    Cu(OH)₂ phân hủy khi bị nung nóng, tạo thành CuO (đồng(II) oxit) và nước. Đây là một phản ứng nhiệt phân đặc trưng cho nhiều hợp chất kim loại hydroxide. Quá trình này có thể ứng dụng trong sản xuất các vật liệu đồng hoặc các hợp chất đồng khác. Phản ứng:
    Cu(OH)2(t)→nhiệtCuO(t)+H2O(g)
    Khi nung Cu(OH)₂, nó biến thành CuO màu đen, đồng thời tạo ra hơi nước. Phản ứng này thường xảy ra ở nhiệt độ khoảng 200-300°C.

Copper Hydroxide - Đồng(II) Hydroxit- xử lý nước 

4. Sử dụng trong xử lý nước

  • Phân tích ứng dụng: Cu(OH)₂ được sử dụng để xử lý nước, đặc biệt trong việc loại bỏ các ion kim loại nặng và các tạp chất như phosphat, giúp làm sạch và cải thiện chất lượng nước.
  • Cơ chế hoạt động và hiện tượng:
    Cu(OH)₂ có khả năng kết tủa các ion kim loại nặng như Pb²⁺, Cd²⁺ và các tạp chất khác. Khi Cu(OH)₂ phản ứng với các ion kim loại, nó hình thành các hợp chất khó tan, từ đó loại bỏ các chất độc hại khỏi nước. Phản ứng:
    Cu(OH)2+Pb2+→Cu2++Pb(OH)2 (tủa trắng)
    Các tủa này sẽ bị loại bỏ khỏi nước trong quá trình lọc, giúp làm sạch nước. Các ion Cu²⁺ sẽ được hấp phụ vào các hạt tủa này, giúp loại bỏ các chất độc hại khác.

5. Chất bảo vệ kim loại khỏi ăn mòn

  • Phân tích ứng dụng: Cu(OH)₂ có khả năng tạo lớp bảo vệ trên bề mặt kim loại, giúp bảo vệ các kim loại như đồng, thép khỏi sự ăn mòn do oxy và nước.
  • Cơ chế hoạt động và hiện tượng:

    Cu(OH)₂ tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt kim loại, ngăn chặn sự tiếp xúc trực tiếp của kim loại với các yếu tố gây ăn mòn như oxy và nước. Điều này làm giảm tốc độ ăn mòn của kim loại. Phản ứng:
    Cu(OH)2+O2→Cu(OH)3

  • Lớp màng này giúp bảo vệ kim loại khỏi sự oxi hóa và ăn mòn, làm tăng tuổi thọ của các sản phẩm kim loại.

6. Ứng dụng trong ngành dược phẩm

Copper Hydroxide - Đồng(II) Hydroxit - dược phẩm

  • Phân tích ứng dụng: Cu(OH)₂ được nghiên cứu và ứng dụng trong y học nhờ vào tính kháng khuẩn và kháng viêm. Nó có thể được dùng trong các sản phẩm dược phẩm giúp điều trị các bệnh về viêm nhiễm hoặc nhiễm trùng.
  • Cơ chế hoạt động và hiện tượng:
    Ion Cu²⁺ từ Cu(OH)₂ có khả
  • năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn và vi rút bằng cách làm hỏng màng tế bào của các vi sinh vật, từ đó ngừng sự sinh trưởng và lây lan của chúng. Các ion Cu²⁺ có tính oxi hóa mạnh, tác động vào các protein và enzyme trong tế bào vi khuẩn. Hiện tượng: Các tế bào vi khuẩn bị tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển, giúp giảm viêm nhiễm và hỗ trợ chữa lành các vết thương.

7. Điều chế thuốc thử trong phân tích hóa học

  • Phân tích ứng dụng: Cu(OH)₂ là một thuốc thử hữu ích trong việc phân tích hóa học, đặc biệt trong việc phát hiện và xác định các ion kim loại nặng như Fe²⁺ và Fe³⁺ trong dung dịch.
  • Cơ chế hoạt động và hiện tượng:
    Khi Cu(OH)₂ tiếp xúc với các ion kim loại, nó tạo thành các tủa không tan, giúp phát hiện sự hiện diện của các ion kim loại này trong dung dịch. Phản ứng:
    Cu(OH)2+Fe2+→Cu2++Fe(OH)2(tủa)
    Hiện tượng: Tủa màu xanh của Cu(OH)₂ chuyển thành màu nâu của Fe(OH)₂ khi có sự có mặt của ion Fe²⁺.

8. Ứng dụng trong ngành gốm sứ

  • Phân tích ứng dụng: Cu(OH)₂ được sử dụng trong ngành gốm sứ để tạo màu sắc cho sản phẩm, đặc biệt là tạo màu xanh đặc trưng trong các sản phẩm gốm sứ.
  • Cơ chế hoạt động và hiện tượng:
    Cu(OH)₂ khi nung trong lò gốm sẽ chuyển thành CuO, tạo ra màu xanh lam đặc trưng cho sản phẩm gốm sứ. Phản ứng:
    Cu(OH)2→nhiệtCuO+H2O
    Hiện tượng: Khi nung, Cu(OH)₂ chuyển từ màu xanh lam sang màu đen của CuO, tạo ra các sắc tố màu cho sản phẩm gốm sứ.

9. Ứng dụng trong sản xuất pin và ắc quy

  • Phân tích ứng dụng: Cu(OH)₂ được sử dụng trong sản xuất pin, đặc biệt là pin kiềm, nhờ vào khả năng tham gia vào các phản ứng điện hóa trong quá trình sạc và xả.
  • Cơ chế hoạt động và hiện tượng:
    Cu(OH)₂ trong pin tham gia vào các phản ứng khử – oxy hóa, tạo ra năng lượng điện. Khi sạc, Cu(OH)₂ chuyển thành CuO, giải phóng electron và tạo ra dòng điện. Phản ứng:
    Cu(OH)2+2e−→CuO+H2O
    Hiện tượng: Các electron được giải phóng trong quá trình sạc, tạo ra dòng điện, giúp pin hoạt động.

Tỉ lệ sử dụng

1. Chất diệt nấm và thuốc bảo vệ thực vật

  • Tỷ lệ sử dụng: 40-50%
  • Giải thích: Ứng dụng trong nông nghiệp chiếm tỷ lệ sử dụng lớn nhất đối với Cu(OH)₂. Đặc biệt trong các loại thuốc diệt nấm (ví dụ như hỗn hợp Bordeaux), Cu(OH)₂ là thành phần chính. Nó được sử dụng với tỷ lệ từ 1-5% (về khối lượng) trong các dung dịch phun lên cây trồng. Sự phổ biến của Cu(OH)₂ trong bảo vệ thực vật giúp nó trở thành ứng dụng chiếm tỷ trọng lớn nhất.

2. Chất xúc tác trong các phản ứng hóa học

  • Tỷ lệ sử dụng: 5-10%
  • Giải thích: Mặc dù Cu(OH)₂ có vai trò quan trọng trong nhiều phản ứng xúc tác, tỷ lệ sử dụng của nó so với các loại xúc tác khác (như xúc tác kim loại quý hoặc hợp kim) vẫn tương đối thấp. Tuy nhiên, ứng dụng này chủ yếu thấy trong các phản ứng nhỏ và cụ thể trong công nghiệp hóa học và dược phẩm.

3. Điều chế đồng(II) oxit (CuO)

  • Tỷ lệ sử dụng: 10-15%
  • Giải thích: Cu(OH)₂ được sử dụng trong điều chế CuO, nhưng tỷ lệ này thấp hơn so với các ứng dụng khác, vì CuO thường được sản xuất từ đồng kim loại hoặc từ các hợp chất khác trong công nghiệp. Tỷ lệ sử dụng Cu(OH)₂ chủ yếu trong quy trình này chủ yếu liên quan đến các quy trình nhỏ hoặc thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.

4. Sử dụng trong xử lý nước

  • Tỷ lệ sử dụng: 5-10%
  • Giải thích: Mặc dù Cu(OH)₂ có vai trò trong xử lý nước, đặc biệt là trong việc loại bỏ các ion kim loại nặng, tỷ lệ sử dụng của nó trong ngành xử lý nước là khá thấp, vì các phương pháp khác (như phèn nhôm, polyme) có thể hiệu quả hơn hoặc phổ biến hơn. Tuy nhiên, trong các trường hợp xử lý ion đồng hoặc một số kim loại nặng đặc biệt, Cu(OH)₂ có thể là một lựa chọn tốt.

5. Chất bảo vệ kim loại khỏi ăn mòn

  • Tỷ lệ sử dụng: 3-5%
  • Giải thích: Tỷ lệ sử dụng Cu(OH)₂ trong việc bảo vệ kim loại khỏi ăn mòn khá thấp, vì trong ngành công nghiệp này, người ta thường sử dụng các phương pháp khác như lớp phủ bằng sơn, mạ kẽm, hoặc các hợp chất khác (như các hợp chất của crom hoặc nhôm). Tuy nhiên, Cu(OH)₂ vẫn có thể được ứng dụng trong một số điều kiện đặc biệt, đặc biệt là trong bảo vệ kim loại đồng.

6. Ứng dụng trong ngành dược phẩm

  • Tỷ lệ sử dụng: 2-3%
  • Giải thích: Ứng dụng Cu(OH)₂ trong dược phẩm và y học là khá hạn chế, chủ yếu được sử dụng trong các thử nghiệm phòng thí nghiệm hoặc trong các nghiên cứu về tính kháng khuẩn, kháng viêm. Tỷ lệ này thấp vì các hợp chất khác như ion bạc, đồng(II) sulfat hay các chất kháng khuẩn khác phổ biến hơn trong các ứng dụng dược phẩm.

7. Điều chế thuốc thử trong phân tích hóa học

  • Tỷ lệ sử dụng: 2-4%
  • Giải thích: Cu(OH)₂ được sử dụng như một thuốc thử trong phân tích ion kim loại nặng trong các mẫu nước, đất và các vật liệu khác. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng của nó không lớn, vì trong thực tế, các thuốc thử khác như sodium hydroxide (NaOH) hay ammonium hydroxide (NH₄OH) cũng được sử dụng rộng rãi trong các phản ứng phân tích.

8. Ứng dụng trong ngành gốm sứ

  • Tỷ lệ sử dụng: 1-2%
  • Giải thích: Cu(OH)₂ có vai trò trong ngành gốm sứ để tạo màu cho sản phẩm. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng Cu(OH)₂ trong công nghiệp gốm sứ khá thấp so với các sắc tố màu khác (như các hợp chất đồng(II) và các oxit kim loại khác).

9. Ứng dụng trong sản xuất pin và ắc quy

  • Tỷ lệ sử dụng: 2-5%
  • Giải thích: Cu(OH)₂ được ứng dụng trong sản xuất pin, nhưng tỷ lệ sử dụng trong ngành công nghiệp này không cao, vì các loại pin và ắc quy thường sử dụng các hợp chất khác như kẽm oxit hoặc mangan dioxit. Tuy nhiên, Cu(OH)₂ vẫn có ứng dụng trong một số loại pin và ắc quy nhỏ.

Ngoài Copper Hydroxide – Đồng(II) Hydroxit – Cu(OH)2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Copper Hydroxide – Đồng(II) Hydroxit – Cu(OH)2

Bảo quản

  • Đóng gói kín: Bảo quản Copper Hydroxide trong bao bì kín, chống thấm nước để tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
  • Nhiệt độ bảo quản: Lưu trữ ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 25°C, tránh nhiệt độ cao.
  • Tránh độ ẩm cao: Đảm bảo khu vực bảo quản khô ráo, tránh tiếp xúc với nước và độ ẩm cao.
  • Tránh ánh sáng trực tiếp: Bảo quản trong bóng râm, tránh ánh sáng mạnh trực tiếp.
  • Hạn chế tiếp xúc với không khí: Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để hạn chế tiếp xúc với CO₂ trong không khí.

An toàn khi sử dụng

  • Trang bị bảo hộ cá nhân: Đeo găng tay, kính bảo hộ và áo bảo vệ để tránh tiếp xúc với da và mắt.
  • Thông gió tốt: Sử dụng trong khu vực thông thoáng hoặc có hệ thống thông gió để tránh tích tụ khí độc.
  • Tránh hít phải bụi: Đeo khẩu trang chống bụi khi sử dụng Copper Hydroxide dưới dạng bột.
  • Tránh tiếp xúc với mắt và da: Rửa ngay với nước sạch nếu dính vào da hoặc mắt, và tìm kiếm sự trợ giúp y tế nếu cần.
  • Bảo quản đúng cách: Lưu trữ Copper Hydroxide trong bao bì kín, tránh tiếp xúc với độ ẩm và không khí.
  • Không ăn uống trong khu vực làm việc: Tránh ăn uống hoặc hút thuốc khi làm việc với Copper Hydroxide.

Xử lý sự cố

  • Tiếp xúc với da:
    Rửa ngay với nước sạch và xà phòng trong ít nhất 15 phút. Nếu kích ứng kéo dài, tìm kiếm sự trợ giúp y tế.
  • Tiếp xúc với mắt:
    Rửa mắt ngay dưới vòi nước trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự trợ giúp y tế nếu triệu chứng không giảm.
  • Hít phải bụi:
    Đưa người bị nhiễm ra khỏi khu vực có bụi, đến nơi thoáng khí. Nếu có triệu chứng nghiêm trọng, tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay.
  • Nuốt phải:
    Không gây nôn mửa, rửa miệng và uống nước sạch. Tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
  • Xử lý chất thải:
    Xử lý Copper Hydroxide theo các quy định địa phương về chất thải hóa học, không đổ vào nước hoặc đất.
  • Hóa chất rơi vãi:
    Dọn sạch bằng vải ẩm hoặc dụng cụ thu gom chuyên dụng, đảm bảo khu vực được thông gió tốt.

Copper Hydroxide - Đồng(II) Hydroxit - 2

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Copper Hydroxide – Đồng(II) Hydroxit – Cu(OH)2 dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua Copper Hydroxide – Đồng(II) Hydroxit – Cu(OH)2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Copper Hydroxide – Đồng(II) Hydroxit – Cu(OH)2 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Copper Hydroxide – Đồng(II) Hydroxit – Cu(OH)2 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành sản xuất thuốc trừ sâu, dược phẩm, xử lý nước, bảo vệ kim loại, ngành gốm sứ, sản xuất pin và ắc quy,…

Đây là địa chỉ mua Copper Hydroxide – Đồng(II) Hydroxit – Cu(OH)2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Copper Hydroxide – Đồng(II) Hydroxit – Cu(OH)2 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Copper Hydroxide có thể mang lại cho bạn!

6. Mua Copper Hydroxide – Đồng(II) Hydroxit – Cu(OH)2 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại,Copper Hydroxide – Đồng(II) Hydroxit – Cu(OH)2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Copper Hydroxide – Đồng(II) Hydroxit – Cu(OH)2, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Copper Hydroxide – Đồng(II) Hydroxit – Cu(OH)2của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Copper Hydroxide – Đồng(II) Hydroxit – Cu(OH)2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Copper Hydroxide ở đâu, mua bán Đồng(II) Hydroxit ở hà nội, mua bán Cu(OH)2 giá rẻ. Mua bán Copper Hydroxide dùng trong ngành sản xuất thuốc trừ sâu, dược phẩm, xử lý nước, bảo vệ kim loại, ngành gốm sứ, sản xuất pin và ắc quy,…

Nhập khẩu Copper Hydroxide – Đồng(II) Hydroxit – Cu(OH)2 cung cấp Copper Hydroxide – Đồng(II) Hydroxit – Cu(OH)2.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Copper Hydroxide – Đồng(II) Hydroxit – Cu(OH)2

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Copper Hydroxide – Đồng(II) Hydroxit – Cu(OH)2
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0