HydroxylAmmonium Sulfate – HAS – (NH3OH)2SO4

HydroxylAmmonium Sulfate – HAS – (NH3OH)2SO4

Gửi đánh giá mới
Còn hàng

Từ khóa: , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , ,

Đặt hàng ngay

Tư vấn

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán HydroxylAmmonium Sulfate – HAS – (NH3OH)2SO4

Giới thiệu khái quát về HydroxylAmmonium Sulfate – HAS – (NH3OH)2SO4

Hydroxylammonium Sulfate (HAS), với công thức hóa học (NH₃OH)₂SO₄, là một hợp chất muối của hydroxylamine và axit sulfuric. Nó tồn tại dưới dạng tinh thể trắng hoặc bột, dễ hòa tan trong nước. HAS chủ yếu được sử dụng trong tổng hợp hóa học. Đặc biệt trong các phản ứng khử, oxy hóa, và làm chất xúc tác. Nó cũng là thành phần quan trọng trong sản xuất thuốc, hóa chất và trong các nghiên cứu về nitơ và oxy. Khi sử dụng, cần cẩn trọng vì HAS có thể gây kích ứng da và mắt.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: HydroxylAmmonium Sulfate

Tên gọi khác: HydroxylAmmonium Sulfate, HAS, Hydroxylamine sulfate, Dihydroxylammonium sulfate, Hydroxylamine bisulfate, Hydroxylammonium bisulfate, Ammonium Hydroxyl Sulfate, Hydroxylamine disulfuric acid, Ammonium Hydroxylammonium sulfate, Hydroxylammonium sulfate salt, Muối hydroxylamine với axit sulfuric, Muối hydroxylammonium sulfat, Muối hydroxy-ammonium sulfate.

Công thức: (NH3OH)2SO4

Số CAS: 10039-54-0

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 25kg/bao

Ngoại quan: Dạng bột màu trắng.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

HydroxylAmmonium Sulfate – HAS – (NH3OH)2SO4 là gì?

Hydroxylammonium Sulfate (HAS), có công thức hóa học là (NH₃OH)₂SO₄, là một hợp chất muối của hydroxylamineaxit sulfuric. Đây là một dạng của hydroxylamine, trong đó hai phân tử hydroxylamine kết hợp với một phân tử axit sulfuric tạo thành muối. Hợp chất này thường tồn tại dưới dạng tinh thể hoặc bột màu trắng, dễ hòa tan trong nước.

Hydroxylammonium Sulfate chủ yếu được sử dụng trong các phản ứng hóa học như chất xúc tác trong các quá trình khử và oxy hóa, cũng như trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ. HAS có vai trò quan trọng trong ngành hóa học hữu cơ, đặc biệt là trong các phản ứng chuyển hóa nitơ và oxy, như việc sản xuất các hợp chất chứa nitơ. Nó cũng là một chất trung gian quan trọng trong việc tổng hợp thuốc và dược phẩm.

Trong công nghiệp, HAS còn được sử dụng trong việc sản xuất hóa chất và thuốc trừ sâu, cũng như trong các nghiên cứu khoa học để điều chế các hợp chất liên quan đến nitơ. Mặc dù Hydroxylammonium Sulfate không phải là một chất độc hại mạnh, nhưng khi xử lý cần phải thận trọng vì nó có thể gây kích ứng da và mắt. Việc bảo quản HAS cũng cần chú ý, tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc các chất oxi hóa mạnh.

Tóm lại, Hydroxylammonium Sulfate (HAS) là một hợp chất hữu ích trong các lĩnh vực hóa học, dược phẩm và công nghiệp, nhưng cần tuân thủ các biện pháp an toàn khi sử dụng.

2. Tính chất vật lý và hóa học của HydroxylAmmonium Sulfate – HAS – (NH3OH)2SO4

Tính chất vật lý

  • Dạng và màu sắc: Hydroxylammonium Sulfate thường tồn tại dưới dạng tinh thể trắng hoặc bột mịn.
  • Khối lượng phân tử: Khoảng 164.14 g/mol.
  • Điểm nóng chảy: HAS có điểm nóng chảy tương đối thấp, khoảng 180°C – 200°C. Tuy nhiên, điểm nóng chảy có thể thay đổi tùy theo độ tinh khiết và các điều kiện bảo quản.

Tính chất hóa học

  • Phản ứng với các tác nhân oxi hóa:

    • Hydroxylammonium Sulfate có khả năng tham gia vào các phản ứng khử khi tác dụng với các tác nhân oxi hóa mạnh. Trong các phản ứng này, nhóm hydroxylamine (NH₂OH) sẽ bị oxi hóa và chuyển thành các sản phẩm như nitơ (N₂) hoặc các hợp chất chứa nitơ khác.
  • Phản ứng phân hủy:

    • HAS có thể bị phân hủy khi bị nhiệt độ cao hoặc tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh. Phân hủy có thể tạo ra amoniac (NH₃) và các sản phẩm phụ như nitơ oxit (NOx). Phản ứng này có thể xảy ra trong điều kiện nhiệt độ cao hoặc trong môi trường axit mạnh.
    • Phản ứng phân hủy điển hình:
      (NH3OH)2SO4→NH3+H2SO4
  • Tính kiềm nhẹ:

    • Dung dịch của Hydroxylammonium Sulfate trong nước có tính kiềm nhẹ do sự hiện diện của nhóm hydroxylamine (NH₂OH), có thể phản ứng với axit để tạo ra muối mới và nước.
  • Phản ứng với axit:

    • HAS có thể phản ứng với các axit mạnh khác để tạo thành các muối mới và giải phóng axit sulfuric. Đây là phản ứng của một muối axit với một axit mạnh hơn. Ví dụ, khi tác dụng với axit hydrochloric (HCl): (NH3OH)2SO4+2HCl→2NH4Cl+H2SO4
  • Khả năng phản ứng với bazơ:

    • Hydroxylammonium Sulfate có thể phản ứng với các bazơ mạnh (như NaOH) để giải phóng hydroxylamine (NH₂OH), một chất có tính khử mạnh: (NH3OH)2SO4+2NaOH→2NH2OH+Na2SO4
  • Phản ứng với các kim loại:

    • HAS có thể phản ứng với một số kim loại như đồng (Cu) hoặc kẽm (Zn) trong điều kiện axit hoặc nhiệt độ cao, tạo ra các hợp chất của kim loại này cùng với sản phẩm khử từ nhóm hydroxylamine.
  • Tính phân hủy dưới ánh sáng:

    • HAS có thể bị phân hủy khi tiếp xúc với ánh sáng mạnh, nhất là trong môi trường ẩm ướt, với sự giải phóng các khí như amoniac và các oxit của nitơ.

3. Ứng dụng của HydroxylAmmonium Sulfate – HAS – (NH3OH)2SO4 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Ứng dụng trong tổng hợp hóa học

  • Phân tích ứng dụng: Hydroxylammonium Sulfate (HAS) là một nguồn cung cấp ion hydroxylamine (NH₂OH), một chất khử mạnh. Nhờ vào tính chất này, HAS đóng vai trò quan trọng trong việc tổng hợp các hợp chất chứa nitrogen, bao gồm amin, hợp chất azo (chất tạo màu) và các sản phẩm hữu cơ khác. Các hợp chất này thường là tiền chất trong sản xuất dược phẩm và các hóa chất công nghiệp khác.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng vật lý: HAS có thể phân tách trong dung dịch kiềm hoặc khi đun nóng, giải phóng NH₂OH, một chất khử mạnh mẽ.
    • Phản ứng hóa học: (NH3OH)2SO4+NaOH→NH4OH+Na2SO4(NH₃OH)_2SO₄ + NaOH \rightarrow NH₄OH + Na₂SO₄
    • NH₂OH tham gia vào các phản ứng khử, giúp chuyển hóa các nhóm chức như -NO₂ thành -NH₂ hoặc khử các hợp chất carbonyl thành các amin. Điều này giúp tổng hợp các hợp chất hữu cơ nitrogen chứa trong nhiều sản phẩm, từ thuốc kháng sinh đến chất tạo màu.

2. Ứng dụng trong ngành công nghiệp dược phẩm

  • Phân tích ứng dụng: HAS được sử dụng trong ngành dược phẩm như một chất trung gian trong tổng hợp các hợp chất chứa nitrogen, đặc biệt là trong sản xuất thuốc kháng sinh, thuốc chống ung thư và các hợp chất dược lý khác. Việc sử dụng NH₂OH giúp tạo ra các phân tử có hoạt tính sinh học cao.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng vật lý: HAS phân hủy trong môi trường axit hoặc kiềm, giải phóng NH₂OH (hydroxylamine), một chất phản ứng mạnh, có khả năng tham gia vào các phản ứng nucleophilic để tạo ra các hợp chất hữu cơ có chứa nitrogen.
    • Phản ứng hóa học: (NH3OH)2SO4+H2O→NH2OH+H2SO4
    • NH₂OH tham gia vào các phản ứng khử, giúp biến các nhóm chức như nitro (NO₂) thành amino (-NH₂), thường được sử dụng trong tổng hợp các thuốc kháng sinh, thuốc chống ung thư, và các phân tử dược lý có tác dụng sinh học.

 HydroxylAmmonium Sulfate - HAS- dược phẩm

3. Ứng dụng trong xử lý nước và môi trường

  • Phân tích ứng dụng: HAS được sử dụng để xử lý nước và chất thải công nghiệp nhờ vào khả năng khử mạnh mẽ các ion kim loại nặng như sắt (Fe²⁺), đồng (Cu²⁺) và các ion kim loại khác, giúp loại bỏ các kim loại này khỏi nước thải. Đây là một phương pháp hiệu quả để làm sạch và giảm ô nhiễm nước.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng vật lý: HAS có khả năng phản ứng với các ion kim loại nặng, giúp kết tủa chúng dưới dạng các hợp chất không tan, từ đó loại bỏ chúng khỏi nước.
    • Phản ứng hóa học: (NH3OH)2SO4+Cu2+→Cu(OH)2+(NH4)2SO4
    • Khi HAS tác dụng với ion kim loại nặng như Cu²⁺, nó sẽ khử chúng thành dạng hydroxide (Cu(OH)₂), một hợp chất không tan trong nước, giúp loại bỏ các kim loại nặng khỏi nguồn nước và xử lý nước thải.

 HydroxylAmmonium Sulfate - HAS- xử lý nước 

4. Ứng dụng trong công nghiệp nhựa và cao su

  • Phân tích ứng dụng: HAS được sử dụng trong ngành công nghiệp nhựa và cao su như một chất khử, giúp giảm ảnh hưởng của oxy trong các quá trình sản xuất. Nó giúp ngăn chặn sự oxy hóa và phân hủy của polymer khi tiếp xúc với nhiệt hoặc ánh sáng. Điều này giúp cải thiện độ bền và tuổi thọ của sản phẩm nhựa và cao su.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng vật lý: HAS tác động như một chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ polymer khỏi sự phân hủy do oxy hoặc ánh sáng, đồng thời giúp ổn định các hợp chất trong quá trình gia công.
    • Phản ứng hóa học: (NH3OH)2SO4+O2→(NH4)2SO4+H2O2
    • HAS phản ứng với oxy trong không khí, giúp tạo ra các sản phẩm có tính ổn định cao hơn trong quá trình polymer hóa, ngăn ngừa sự phân hủy hoặc oxi hóa của vật liệu.

 HydroxylAmmonium Sulfate - HAS- sản xuất nhựa

5. Ứng dụng trong phân tích hóa học (Chất chỉ thị)

  • Phân tích ứng dụng: HAS được ứng dụng như một chất chỉ thị trong các phản ứng oxy hóa-khử trong phân tích hóa học. Nó có thể tham gia vào phản ứng khử mạnh mẽ, giúp xác định các chất oxy hóa trong các mẫu thử.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng vật lý: HAS tham gia vào các phản ứng oxy hóa khử, có thể làm thay đổi màu sắc của dung dịch hoặc tạo ra các hợp chất phản ứng đặc trưng, giúp nhận diện sự có mặt của các chất oxy hóa trong mẫu.
    • Phản ứng hóa học: (NH3OH)2SO4+2H+→2NH4++SO42−
    • HAS tham gia vào phản ứng với các ion hydro (H⁺) trong môi trường axit, làm giảm nồng độ của các chất oxy hóa, tạo ra các ion amoni (NH₄⁺) và sulfate (SO₄²⁻), giúp phân tích thành phần mẫu thử.

6. Ứng dụng trong chế tạo thuốc nổ

  • Phân tích ứng dụng: HAS là một thành phần quan trọng trong sản xuất thuốc nổ, đặc biệt trong tổng hợp các hợp chất azot như azides, azotates – các chất nổ có tính năng nổ cao. Sự phân hủy của HAS giải phóng các hợp chất azot có tính nổ mạnh mẽ.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng vật lý: HAS phân hủy dưới tác động của nhiệt hoặc phản ứng với các chất khác để tạo ra các hợp chất azot có tính năng nổ mạnh.
    • Phản ứng hóa học: (NH3OH)2SO4→2NH2OH+H2SO4
    • NH₂OH (hydroxylamine) sau khi tách ra có thể tham gia vào phản ứng tạo thành các hợp chất azot, chẳng hạn như azides hoặc azotates, có tính năng nổ mạnh.

7. Ứng dụng trong bảo vệ kim loại (Chống ăn mòn)

  • Phân tích ứng dụng: HAS có thể sử dụng trong công nghiệp kim loại để bảo vệ các bề mặt kim loại khỏi sự ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường nước biển hoặc môi trường có tính axit cao.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng vật lý: HAS tạo ra một lớp bảo vệ trên bề mặt kim loại, giúp ngăn chặn sự tiếp xúc trực tiếp của kim loại với các yếu tố gây ăn mòn như nước và oxi.
    • Phản ứng hóa học: (NH3OH)2SO4+Fe3+→Fe(OH)3+(NH4)2SO4
    • HAS phản ứng với ion kim loại, tạo thành các hợp chất không tan như hydroxide sắt (Fe(OH)₃), giúp bảo vệ bề mặt kim loại khỏi sự ăn mòn.

Tỉ lệ sử dụng

1. Ứng dụng trong tổng hợp hóa học

  • Tỉ lệ sử dụng: 25-30%
  • Giải thích: Tổng hợp hóa học là một trong những ứng dụng chính của Hydroxylammonium Sulfate, đặc biệt là trong việc tổng hợp các hợp chất amine và azo. Đây là một lĩnh vực sử dụng HAS khá rộng rãi vì khả năng của HAS trong việc cung cấp NH₂OH, một chất khử mạnh mẽ cần thiết trong nhiều phản ứng hóa học.

2. Ứng dụng trong ngành công nghiệp dược phẩm

  • Tỉ lệ sử dụng: 20-25%
  • Giải thích: Trong ngành dược phẩm, HAS được sử dụng để tổng hợp các hợp chất chứa nitrogen cho thuốc kháng sinh, thuốc chống ung thư và các hợp chất dược lý khác. Tuy nhiên, tỉ lệ sử dụng trong ngành này có thể thấp hơn so với tổng hợp hóa học vì yêu cầu về chất lượng và độ tinh khiết cao trong quy trình sản xuất dược phẩm.

3. Ứng dụng trong xử lý nước và môi trường

  • Tỉ lệ sử dụng: 15-20%
  • Giải thích: Xử lý nước và môi trường bằng HAS chủ yếu liên quan đến việc khử các ion kim loại nặng. Tỉ lệ sử dụng trong ứng dụng này không quá cao, nhưng vẫn quan trọng trong việc bảo vệ môi trường, đặc biệt trong các ngành công nghiệp sử dụng nhiều kim loại nặng.

4. Ứng dụng trong công nghiệp nhựa và cao su

  • Tỉ lệ sử dụng: 10-15%
  • Giải thích: Mặc dù HAS có ứng dụng trong công nghiệp nhựa và cao su như một chất chống oxy hóa, nhưng tỉ lệ sử dụng không cao so với các ứng dụng khác, vì đây là một thị trường chuyên biệt và yêu cầu ít chất khử hơn.

5. Ứng dụng trong phân tích hóa học (Chất chỉ thị)

  • Tỉ lệ sử dụng: 5-10%
  • Giải thích: HAS được sử dụng như một chất chỉ thị trong phân tích hóa học, đặc biệt trong các phản ứng oxy hóa khử. Tuy nhiên, trong phân tích hóa học, sử dụng HAS thường không chiếm tỉ lệ cao so với các ứng dụng khác, do đây là ứng dụng chuyên biệt và chỉ được sử dụng trong các phòng thí nghiệm hoặc nghiên cứu.

6. Ứng dụng trong chế tạo thuốc nổ

  • Tỉ lệ sử dụng: 5-10%
  • Giải thích: Mặc dù HAS là một thành phần quan trọng trong chế tạo thuốc nổ (như azides, azotates), nhưng tỉ lệ sử dụng của nó trong sản xuất thuốc nổ chỉ chiếm một phần nhỏ, vì ngành công nghiệp này yêu cầu một lượng rất nhỏ chất khử mạnh mẽ như NH₂OH cho các phản ứng tạo azot.

7. Ứng dụng trong bảo vệ kim loại (Chống ăn mòn)

  • Tỉ lệ sử dụng: 5-10%
  • Giải thích: HAS cũng có ứng dụng trong bảo vệ kim loại khỏi sự ăn mòn, nhưng tỉ lệ sử dụng trong ngành này không cao, vì các phương pháp bảo vệ kim loại khác (chẳng hạn như phủ lớp bảo vệ, hợp chất chống ăn mòn khác) thường được sử dụng phổ biến hơn.

Ngoài HydroxylAmmonium Sulfate – HAS – (NH3OH)2SO4 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

  • Hydroxylamine (NH₂OH)NH₂OH
  • Sodium Hydroxide (NaOH)NaOH
  • Sulfuric Acid (H₂SO₄)H₂SO₄
  • Ammonium Sulfate (NH₄)₂SO₄(NH₄)₂SO₄
  • Sodium Hypochlorite (NaOCl)NaOCl
  • Sodium Nitrite (NaNO₂)NaNO₂
  • Nitric Acid (HNO₃)HNO₃
  • Ammonium Nitrate (NH₄NO₃)NH₄NO₃
  • Acetone (C₃H₆O)C₃H₆O
  • Benzene (C₆H₆)C₆H₆
  • Acetic Acid (CH₃COOH)CH₃COOH
  • Sodium Carbonate (Na₂CO₃)Na₂CO₃

4. Cách bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng HydroxylAmmonium Sulfate (HAS) – (NH3OH)2SO4

Cách bảo quản an toàn Hydroxylammonium Sulfate (HAS):

  1. Lưu trữ:
    • Bảo quản trong thùng kín, tránh tiếp xúc với không khí và ánh sáng trực tiếp.
    • Đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá cao (dưới 25°C), tránh xa nguồn nhiệt và các chất dễ cháy.
  2. Tránh phản ứng:
    • Giữ HAS cách ly khỏi các chất oxy hóa mạnh, axit hoặc bazơ mạnh để tránh các phản ứng nguy hiểm.
    • Không lưu trữ gần các vật liệu dễ cháy hoặc chất hữu cơ.
  3. Dán nhãn:
    • Đảm bảo thùng chứa được dán nhãn rõ ràng với thông tin về hóa chất và cảnh báo an toàn.
  4. Thiết bị bảo vệ:
    • Khu vực bảo quản cần trang bị hệ thống thông gió tốt và các thiết bị chữa cháy phù hợp như bình chữa cháy CO2 hoặc bọt hóa học.

Xử lý sự cố khi sử dụng Hydroxylammonium Sulfate:

  1. Khi tiếp xúc với da:
    • Rửa ngay vùng bị ảnh hưởng bằng nhiều nước sạch trong ít nhất 15 phút.
    • Nếu có dấu hiệu kích ứng, cần đến cơ sở y tế để kiểm tra.
  2. Khi tiếp xúc với mắt:
    • Rửa ngay mắt bằng nước sạch liên tục trong 15–20 phút, giữ cho mí mắt mở.
    • Đưa nạn nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức.
  3. Khi hít phải:
    • Đưa người bị ảnh hưởng ra nơi thoáng khí, giữ ấm và nghỉ ngơi.
    • Nếu khó thở, cần hỗ trợ thở oxy và liên hệ y tế ngay lập tức.
  4. Khi nuốt phải:
    • Không kích thích nôn. Rửa miệng bằng nước sạch.
    • Đưa nạn nhân đến cơ sở y tế ngay, mang theo thông tin về hóa chất đã tiếp xúc.

 HydroxylAmmonium Sulfate - HAS - 1

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của HydroxylAmmonium Sulfate – HAS – (NH3OH)2SO4 dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua HydroxylAmmonium Sulfate – HAS – (NH3OH)2SO4 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua HydroxylAmmonium Sulfate (HAS) – (NH3OH)2SO4 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất HydroxylAmmonium Sulfate (HAS) – (NH3OH)2SO4 được ứng dụng rộng rãi trong ngành sản xuất thuốc nhuộm, chất xúc tác, xử lý kim loại, và nông nghiệp…

Đây là địa chỉ mua HydroxylAmmonium Sulfate (HAS) – (NH3OH)2SO4 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

HydroxylAmmonium Sulfate (HAS) – (NH3OH)2SO4 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà HydroxylAmmonium Sulfate (HAS) – (NH3OH)2SO4 có thể mang lại cho bạn!

 

6. Mua HydroxylAmmonium Sulfate (HAS) – (NH3OH)2SO4 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, HydroxylAmmonium Sulfate (HAS) – (NH3OH)2SO4 dạng bột màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

HydroxylAmmonium Sulfate (HAS) – (NH3OH)2SO4, Trung Quốc, 25kg/bao.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất HydroxylAmmonium Sulfate (HAS) – (NH3OH)2SO4 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website  KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất HydroxylAmmonium Sulfate (HAS) – (NH3OH)2SO4 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua HydroxylAmmonium Sulfate ở đâu, mua bán HAS ở hà nội, mua bán (NH3OH)2SO4 giá rẻ. Mua bán HydroxylAmmonium Sulfate ứng dụng rộng rãi trong ngành sản xuất thuốc nhuộm, chất xúc tác, xử lý kim loại, và nông nghiệp…

Nhập khẩu HydroxylAmmonium Sulfate (HAS) – (NH3OH)2SO4 cung cấp HydroxylAmmonium Sulfate (HAS) – (NH3OH)2SO4.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Zalo – Viber:0961.951.396 – 0867.883.818

Web:  KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review HydroxylAmmonium Sulfate – HAS – (NH3OH)2SO4

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá HydroxylAmmonium Sulfate – HAS – (NH3OH)2SO4
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0