Sinopol 6000DS – PEG-6000 – Polyethylene Glycol
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Sinopol 6000DS – PEG-6000 – Polyethylene Glycol
Giới thiệu khái quát về Sinopol 6000DS – PEG-6000 – Polyethylene Glycol
Sinopol 6000DS, còn được gọi là PEG-6000 (Polyethylene Glycol 6000), là một hợp chất hữu cơ được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Đặc biệt là trong nông nghiệp và dược phẩm. Với đặc tính hòa tan tốt trong nước và khả năng tạo gel, PEG-6000 được sử dụng như một chất làm ẩm, chất ổn định và tá dược trong các sản phẩm thuốc. Nó cũng được ứng dụng trong nghiên cứu sinh học và phân tích phân tử. Ví dụ như trong các thí nghiệm tạo môi trường cho vi sinh vật hoặc điều chế dung dịch thẩm thấu.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Sinopol 6000DS
Tên gọi khác: PEG-6000, Polyethylene Glycol, Polyethylene Glycol 6000, PEG 6000, Carbowax 6000, Macrogol 6000, PEG 6000 DS, Polyglycol 6000, Polyox 6000, Polyethylene Glycol, PEG , Ethyleneglycol polymer 6000.
Số CAS: 9005-08-7
Xuất xứ: Nhật Bản .
Ngoại quan: Dạng sáp vảy có màu trắng đục.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Sinopol 6000DS – PEG-6000 – Polyethylene Glycol là gì?
Sinopol 6000DS, hay còn gọi là PEG-6000 (Polyethylene Glycol 6000), là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm polyethylene glycol (PEG), có khối lượng phân tử khoảng 6000. Đây là một polymer không ion hóa, hòa tan hoàn toàn trong nước và không gây độc hại. Nên nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ y tế đến nông nghiệp.
Trong ngành dược phẩm, Sinopol 6000DS được sử dụng làm tá dược trong sản xuất thuốc, giúp tăng độ ổn định và khả năng hòa tan của các hoạt chất dược lý. Nó cũng được dùng trong sản xuất thuốc mỡ, kem và các chế phẩm thuốc dạng bôi ngoài da. Nhờ tính chất dễ dàng hấp thu và không gây kích ứng.
Trong nông nghiệp, PEG-6000 là một chất điều hòa sự thẩm thấu, được sử dụng trong các thí nghiệm nghiên cứu về stress môi trường đối với cây trồng, như chống hạn. Nó còn được ứng dụng trong sản xuất phân bón, giúp cải thiện khả năng giữ ẩm của đất.
Bên cạnh đó, Polyethylene Glycol 6000 còn được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp. Ví dụ như chất làm mềm, chất tạo gel và chất ổn định trong các sản phẩm mỹ phẩm và thực phẩm. Với tính chất an toàn, dễ sử dụng và khả năng ứng dụng đa dạng. PEG-6000 là một trong những hợp chất quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp hiện nay.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Sinopol 6000DS – PEG-6000 – Polyethylene Glycol
Tính chất vật lý
- Màu sắc và hình dạng: PEG-6000 là một chất rắn, có dạng bột màu trắng hoặc gần trắng, không mùi.
- Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của PEG-6000 khoảng 6000 g/mol, tương ứng với chuỗi polymer có chiều dài vừa phải.
- Hòa tan: PEG-6000 dễ hòa tan trong nước, tạo thành dung dịch trong suốt. Nó cũng có khả năng hòa tan trong nhiều dung môi hữu cơ như ethanol và methanol, nhưng ít tan trong các dung môi không phân cực như chloroform hoặc hexane.
- Độ tan trong nước: PEG-6000 có khả năng hòa tan cao trong nước ở nhiệt độ phòng, giúp cải thiện độ ẩm và giữ nước trong nhiều ứng dụng.
- Độ nhớt: PEG-6000 có độ nhớt tương đối cao khi hòa tan trong nước, điều này giúp tạo ra các dung dịch đặc hơn và ổn định hơn so với PEG có khối lượng phân tử thấp hơn.
- Điểm nóng chảy: PEG-6000 không có điểm nóng chảy rõ ràng mà có một dải nhiệt độ mềm dẻo, với nhiệt độ biến đổi từ khoảng 60°C đến 65°C, trong đó polymer bắt đầu mềm ra và biến đổi cấu trúc.
Tính chất hóa học
- Tính chất không ion hóa: PEG-6000 là một polymer không ion hóa. Điều này giúp nó không có phản ứng hóa học mạnh trong môi trường nước hoặc các dung môi hữu cơ thông thường.
- Tính bền vững với hóa chất: PEG-6000 tương đối bền trong nhiều điều kiện hóa học, không phản ứng mạnh với axit hoặc bazơ yếu. Tuy nhiên, ở nhiệt độ cao hoặc trong môi trường axit mạnh hoặc kiềm mạnh, PEG có thể phân hủy hoặc bị phân cắt thành các đơn vị nhỏ hơn.
- Tính không phản ứng với các hợp chất hữu cơ: PEG-6000 không dễ dàng phản ứng với các hợp chất hữu cơ khác trừ khi có sự tham gia của các chất xúc tác đặc biệt.
- Tính tạo liên kết với nước: PEG-6000 có khả năng liên kết mạnh với phân tử nước nhờ các nhóm hydroxyl (-OH) có trên cấu trúc phân tử. Điều này giúp PEG-6000 hấp thụ nước và tạo ra dung dịch hoặc gel ổn định, có tính chất hút ẩm tốt.
- Khả năng tạo phức với kim loại: PEG-6000 có thể tạo phức với một số kim loại, đặc biệt là các ion kim loại nặng. Do khả năng liên kết với các ion này thông qua các nhóm hydroxyl. Điều này được ứng dụng trong xử lý nước và các ứng dụng trong dược phẩm và công nghiệp.
- Tính chất dễ bị phân hủy sinh học: PEG-6000 là một hợp chất có thể phân hủy sinh học trong điều kiện thích hợp. Nhưng quá trình phân hủy diễn ra khá chậm trong môi trường tự nhiên. Tuy nhiên, sự phân hủy này có thể gia tăng khi sử dụng các chất xúc tác sinh học.
3. Ứng dụng của Sinopol 6000DS – PEG-6000 – Polyethylene Glycol do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Dược phẩm và sản xuất thuốc
- Phân tích ứng dụng: PEG-6000 được sử dụng trong sản xuất thuốc, đặc biệt là thuốc viên, siro, thuốc mỡ, và thuốc tiêm. Nó giúp tăng độ hòa tan của các hoạt chất dược phẩm ít tan trong nước, do đó cải thiện hiệu quả điều trị.
- Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: PEG-6000 là một chất tạo gel hoặc dung môi. Khi được thêm vào công thức thuốc, nó sẽ hòa tan các hoạt chất dược phẩm, làm giảm độ nhớt hoặc tăng tính hòa tan của chúng.
- Phản ứng hóa học: PEG-6000 không phản ứng mạnh với các thành phần khác trong thuốc. Nhưng tạo ra một môi trường thuận lợi giúp hòa tan tốt các chất dược phẩm, từ đó nâng cao khả năng hấp thụ vào cơ thể.
2. Chế biến thực phẩm
- Phân tích ứng dụng: PEG-6000 được sử dụng trong ngành thực phẩm như chất làm dày, chất ổn định và giữ ẩm trong các sản phẩm. Ví dụ như bánh kẹo, kem, và thực phẩm chế biến sẵn. Nó giúp duy trì độ tươi mới và ổn định cấu trúc thực phẩm trong suốt quá trình bảo quản.
- Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: PEG-6000 tạo lớp màng bảo vệ trên bề mặt thực phẩm, giúp duy trì độ ẩm và ngăn ngừa sự bay hơi nước. Nó giúp các thành phần trong thực phẩm không bị phân hủy dưới tác động của nhiệt độ và độ ẩm.
- Phản ứng hóa học: PEG-6000 tương tác với nước và các phân tử thực phẩm. Tạo thành một mạng lưới phân tử giúp ổn định các tính chất của thực phẩm. Từ đó làm chậm quá trình oxy hóa và hư hỏng.
3. Ứng dụng trong mỹ phẩm và chăm sóc sắc đẹp
- Phân tích ứng dụng: PEG-6000 là thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da, kem dưỡng, dầu gội và các loại mỹ phẩm khác. Nó giúp tạo độ nhớt, ổn định công thức và làm mềm da, đồng thời giữ ẩm hiệu quả.
- Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: PEG-6000 tạo một lớp màng mỏng trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường bên ngoài. Cùng với đó, nó giúp cải thiện độ mượt mà và mềm mại cho da.
- Phản ứng hóa học: PEG-6000 không phản ứng hóa học mạnh mẽ, nhưng có khả năng tạo liên kết với nước và lipid trên bề mặt da. Từ đó giảm thiểu sự mất nước và tạo cảm giác mềm mại, mịn màng cho da.
4. Ngành công nghiệp nhựa
- Phân tích ứng dụng: PEG-6000 được sử dụng trong công nghiệp nhựa để giảm độ nhớt của nhựa, giúp cải thiện quá trình gia công, chế tạo và sản xuất nhựa.
- Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: PEG-6000 làm giảm độ nhớt của nhựa bằng cách phá vỡ sự kết dính giữa các phân tử polymer. Nhờ đó, nhựa trở nên dễ gia công hơn, giúp quá trình sản xuất hiệu quả và nhanh chóng.
- Phản ứng hóa học: PEG-6000 hoạt động như một chất hóa dẻo trong nhựa. Làm giảm điểm nóng chảy và tăng khả năng di chuyển của các phân tử polymer. Điều này giúp nhựa dễ dàng tạo hình và gia công hơn.
5. Hóa chất xử lý bùn và chất thải
- Phân tích ứng dụng: PEG-6000 được sử dụng trong ngành xử lý bùn thải và nước thải để kết dính các hạt bùn, làm giảm khối lượng chất thải và tăng hiệu quả xử lý.
- Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: PEG-6000 tạo ra liên kết phân tử giữa các hạt bùn, khiến chúng kết tụ lại với nhau, tạo thành khối đặc hơn và dễ dàng xử lý hơn.
- Phản ứng hóa học: PEG-6000 giúp tăng cường sự tương tác giữa các hạt bùn thông qua các liên kết hydro. Làm giảm độ lỏng của bùn và giúp quá trình tách chiết, ép khô dễ dàng hơn.
6. Ứng dụng trong sản xuất giấy và dệt may
- Phân tích ứng dụng: PEG-6000 giúp cải thiện chất lượng giấy và vải, tạo độ mịn và khả năng chống nhăn cho sản phẩm.
- Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: PEG-6000 giúp ổn định cấu trúc sợi trong giấy và vải, từ đó cải thiện độ bền cơ học và khả năng chống co rút.
- Phản ứng hóa học: PEG-6000 hoạt động như một chất làm mềm, kết nối các sợi cellulose hoặc sợi tổng hợp trong giấy và vải. Giúp chúng duy trì độ bền và không bị giòn.
7. Làm chất kết dính trong công nghiệp
- Phân tích ứng dụng: PEG-6000 được sử dụng làm chất kết dính trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Bao gồm kết dính các loại thuốc, vật liệu đóng gói và vật liệu composite.
- Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: PEG-6000 tạo ra liên kết chặt chẽ giữa các phần tử trong vật liệu cần kết dính, giúp chúng bám chặt với nhau.
- Phản ứng hóa học: PEG-6000 có khả năng tạo liên kết hydro với các phân tử khác. Giúp các chất kết dính ổn định hơn và không bị tách rời dưới tác động ngoại lực.
8. Ứng dụng trong sản xuất sơn và mực in
- Phân tích ứng dụng: PEG-6000 được dùng trong sản xuất sơn và mực in để kiểm soát độ nhớt. Giúp phân tán pigment một cách đều đặn và tạo sản phẩm có độ bền và độ mịn cao.
- Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: PEG-6000 giúp phân tán các hạt pigment trong dung môi sơn hoặc mực. Giảm sự kết tụ và làm cho sơn hoặc mực có độ mịn và đồng đều.
- Phản ứng hóa học: PEG-6000 tương tác với các hạt pigment thông qua các liên kết phân tử. Giúp chúng không bị kết tụ lại, từ đó tăng tính bền màu và độ mịn của sản phẩm cuối cùng.
9. Ứng dụng trong nông nghiệp
- Phân tích ứng dụng: PEG-6000 có thể sử dụng trong nông nghiệp, đặc biệt là trong việc bảo vệ cây trồng khỏi hạn hán. Nó giúp giữ ẩm cho đất và tạo môi trường thuận lợi cho sự phát triển của cây.
- Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: PEG-6000 tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt đất. Giúp giữ nước lâu hơn và duy trì độ ẩm cần thiết cho sự phát triển của cây trồng.
- Phản ứng hóa học: PEG-6000 có khả năng hút và giữ nước trong đất. Đồng thời tạo liên kết với các phân tử nước trong đất, giảm sự bốc hơi và cung cấp đủ nước cho cây.
10. Ứng dụng trong công nghệ sinh học
- Phân tích ứng dụng: PEG-6000 được sử dụng trong công nghệ sinh học. Đặc biệt trong tách chiết protein, DNA hoặc trong các hệ thống giải phóng thuốc.
- Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: PEG-6000 tạo thành các phức hợp với các phân tử sinh học, làm tăng khả năng tách chiết và tinh sạch.
- Phản ứng hóa học: PEG-6000 tác động vào các phân tử sinh học như protein hoặc DNA. Gây kết tụ và giúp chúng tách ra khỏi dung dịch, hỗ trợ trong quá trình xử lý hoặc phân tích.
Tỉ lệ sử dụng
1. Dược phẩm và sản xuất thuốc
- Tỷ lệ sử dụng: 1% – 10%
- Giải thích: Trong sản xuất thuốc viên hoặc siro, PEG-6000 thường được sử dụng với tỷ lệ thấp (khoảng 1-5%) để làm chất phụ gia giúp cải thiện độ hòa tan và tính ổn định của thuốc. Trong các dạng thuốc mỡ hoặc gel, tỷ lệ có thể cao hơn, lên đến 10%.
2. Chế biến thực phẩm
- Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 3%
- Giải thích: PEG-6000 thường được sử dụng ở tỷ lệ thấp trong các sản phẩm thực phẩm như bánh kẹo, kem hoặc thực phẩm chế biến sẵn để ổn định cấu trúc và giữ ẩm. Tỷ lệ này có thể dao động từ 0.5% đến 3% tùy thuộc vào yêu cầu về độ nhớt và tính chất của sản phẩm.
3. Ứng dụng trong mỹ phẩm và chăm sóc sắc đẹp
- Tỷ lệ sử dụng: 1% – 5%
- Giải thích: PEG-6000 được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm để tạo độ nhớt và giúp duy trì tính ổn định của sản phẩm. Tỷ lệ sử dụng phổ biến thường từ 1% đến 5% tùy thuộc vào yêu cầu về độ mềm mại và giữ ẩm của sản phẩm.
4. Ngành công nghiệp nhựa
- Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 3%
- Giải thích: Trong công nghiệp nhựa, PEG-6000 được sử dụng như một chất hóa dẻo để giảm độ nhớt của nhựa. Tỷ lệ sử dụng có thể dao động từ 0.5% đến 3%, giúp cải thiện quá trình gia công nhựa mà không làm thay đổi tính chất cơ học quá nhiều.
5. Hóa chất xử lý bùn và chất thải
- Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 5%
- Giải thích: PEG-6000 được sử dụng trong xử lý bùn thải như một chất kết tụ. Tỷ lệ sử dụng có thể dao động từ 0.5% đến 5%, tùy thuộc vào loại bùn thải và mục đích sử dụng (ví dụ: kết tụ, xử lý nước thải).
6. Ứng dụng trong sản xuất giấy và dệt may
- Tỷ lệ sử dụng: 1% – 3%
- Giải thích: PEG-6000 được sử dụng trong sản xuất giấy và dệt may như một chất làm mềm và cải thiện tính chất cơ học. Tỷ lệ sử dụng thường dao động từ 1% đến 3% để giúp cải thiện độ mịn và khả năng chống nhăn của sản phẩm.
7. Làm chất kết dính trong công nghiệp
- Tỷ lệ sử dụng: 2% – 10%
- Giải thích: Trong các ứng dụng làm chất kết dính, PEG-6000 có thể được sử dụng với tỷ lệ từ 2% đến 10%, tùy thuộc vào tính chất của vật liệu cần kết dính và yêu cầu về độ kết dính.
8. Ứng dụng trong sản xuất sơn và mực in
- Tỷ lệ sử dụng: 1% – 5%
- Giải thích: PEG-6000 giúp kiểm soát độ nhớt và phân tán pigment trong sơn và mực in, tỷ lệ sử dụng thường dao động từ 1% đến 5% để đảm bảo tính chất vật lý và độ bền của sản phẩm.
9. Ứng dụng trong nông nghiệp
- Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 3%
- Giải thích: PEG-6000 có thể được sử dụng trong nông nghiệp để giữ ẩm cho đất, tỷ lệ sử dụng thường dao động từ 0.5% đến 3%, tùy thuộc vào mục đích bảo vệ cây trồng và điều kiện môi trường.
10. Ứng dụng trong công nghệ sinh học
- Tỷ lệ sử dụng: 1% – 10%
- Giải thích: Trong công nghệ sinh học, đặc biệt là trong các quá trình tách chiết protein hoặc DNA, PEG-6000 có thể được sử dụng với tỷ lệ từ 1% đến 10% để hỗ trợ tách chiết và tinh sạch các phân tử sinh học.
Ngoài Sinopol 6000DS – PEG-6000 – Polyethylene Glycol thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
- Polyethylene Glycol (PEG) – C₂₄H₅₀O₁₀
- Sodium Hydroxide (NaOH) – NaOH
- Calcium Carbonate (CaCO₃) – CaCO₃
- Acetone (C₃H₆O) – C₃H₆O
- Citric Acid (C₆H₈O₇) – C₆H₈O₇
- Sodium Chloride (NaCl) – NaCl
- Sodium Bicarbonate (NaHCO₃) – NaHCO₃
- Ammonium Hydroxide (NH₄OH) – NH₄OH
- Toluene (C₆H₅CH₃) – C₆H₅CH₃
- Formaldehyde (CH₂O) – CH₂O
- Hydrochloric Acid (HCl) – HCl
- Sulfuric Acid (H₂SO₄) – H₂SO₄
- Glycol (Ethylene Glycol – C₂H₆O₂ / Propylene Glycol – C₃H₈O₂) – C₂H₆O₂ / C₃H₈O₂
- Acetic Acid (CH₃COOH) – CH₃COOH
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sinopol 6000DS – PEG-6000 – Polyethylene Glycol
Bảo quản:
- Nhiệt độ bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15°C – 25°C), tránh nhiệt độ cực đoan và ánh sáng mặt trời trực tiếp.
- Độ ẩm: Lưu trữ ở nơi khô ráo, tránh ẩm ướt để duy trì tính chất vật lý ổn định.
- Bao bì và đóng gói: Đảm bảo bao bì kín, sạch sẽ, khô ráo để ngăn ngừa nhiễm bẩn và ẩm.
- Tránh tiếp xúc với chất dễ phản ứng: Không để PEG-6000 tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh, axit hoặc bazơ để tránh phân hủy.
- Kiểm tra hạn sử dụng: Kiểm tra hạn sử dụng và tình trạng bao bì trước khi sử dụng, tránh sử dụng sản phẩm đã hết hạn hoặc bị hư hại.
- Tránh ô nhiễm chéo: Đảm bảo sản phẩm không bị ô nhiễm bởi các hóa chất hoặc tạp chất khác trong quá trình bảo quản.
An toàn khi sử dụng
- Sử dụng đúng mục đích: Sử dụng PEG-6000 cho các ứng dụng đã chỉ định như dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm, và nghiên cứu.
- Tránh tiếp xúc với mắt và da: Tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt và da. Nếu tiếp xúc với mắt, rửa ngay với nước sạch.
- Sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân: Đeo găng tay và kính bảo vệ mắt khi thao tác với PEG-6000.
- Thông gió tốt: Đảm bảo không gian làm việc có hệ thống thông gió tốt khi sử dụng trong môi trường kín.
- Tránh nuốt phải: Không nuốt phải PEG-6000; nếu nuốt phải một lượng lớn, cần tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
- Bảo quản an toàn: Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và xa tầm tay trẻ em, tránh ánh sáng và nhiệt độ cao.
Xử lý sự cố
- Tiếp xúc với mắt: Rửa ngay mắt bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút, nếu triệu chứng kéo dài, tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
- Tiếp xúc với da: Rửa sạch vùng da tiếp xúc với nước và xà phòng. Nếu kích ứng kéo dài, tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Nuốt phải: Không cố gắng gây nôn, rửa miệng và tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
- Hít phải bụi hoặc hơi: Di chuyển ra khu vực thông thoáng và theo dõi sức khỏe. Nếu khó thở, đến bệnh viện.
- Rơi vãi hoặc đổ ra môi trường: Quét và thu gom bằng vật liệu khô, làm sạch khu vực bằng nước sạch.
- Sản phẩm hư hỏng hoặc hết hạn: Không sử dụng sản phẩm hết hạn hoặc bị hư hỏng, thải bỏ theo quy trình an toàn.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sinopol 6000DS – PEG-6000 – Polyethylene Glycol dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Sinopol 6000DS – PEG-6000 – Polyethylene Glycol giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Sinopol 6000DS – PEG-6000 – Polyethylene Glycol tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sinopol 6000DS – PEG-6000 – Polyethylene Glycol được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành mỹ phẩm, dược phẩm, thực phẩm, công nghiệp, nông nghiệp,…
Đây là địa chỉ mua Sinopol 6000DS – PEG-6000 – Polyethylene Glycol giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Sinopol 6000DS – PEG-6000 – Polyethylene Glycol do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sinopol 6000DS có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Sinopol 6000DS – PEG-6000 – Polyethylene Glycol tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Sinopol 6000DS – PEG-6000 – Polyethylene Glycol đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Sinopol 6000DS – PEG-6000 – Polyethylene Glycol , Nhật Bản.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sinopol 6000DS – PEG-6000 – Polyethylene Glycol của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Sinopol 6000DS – PEG-6000 – Polyethylene Glycol giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Sinopol 6000DS ở đâu, mua bán PEG-6000 ở hà nội, mua bán Polyethylene Glycol giá rẻ. Mua bán Sinopol 6000DS dùng trong ngành mỹ phẩm, dược phẩm, thực phẩm, công nghiệp, nông nghiệp,…
Nhập khẩu Sinopol 6000DS – PEG-6000 – Polyethylene Glycol cung cấp Sinopol 6000DS – PEG-6000 – Polyethylene Glycol.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào
Review Sinopol 6000DS – PEG-6000 – Polyethylene Glycol
Chưa có đánh giá nào.