(NH4)2SO4 dùng trong công nghiệp hoá chất

(NH4)2SO4 dùng trong công nhiệp hoá chất là một hợp chất quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng như kiểm soát pH, sản xuất phân bón và xử lý nước thải.

Ứng dụng của (NH4)2SO4 dùng trong công nhiệp hoá chất

1. Tác nhân kiểm soát pH

Ứng dụng: Ammonium Sulfate được sử dụng làm chất đệm trong sản xuất chất hóa học như thuốc nhuộm và polymer. Vai trò chính là ổn định pH trong môi trường phản ứng. Điều này giúp các phản ứng xảy ra đồng nhất và tăng hiệu suất.

Cơ chế hoạt động: Khi hòa tan trong nước, Ammonium Sulfate phân ly thành NH4+và (SO4)2-. Ion NH4+có thể phản ứng với OH− để tạo thành NH3 và H2O. Quá trình này giúp duy trì cân bằng pH trong môi trường phản ứng hóa học.

2. Tác nhân kết tủa (Precipitant)

Ứng dụng: Ammonium Sulfate được sử dụng để loại bỏ kim loại nặng trong xử lý nước thải và làm sạch dung dịch. Trong sản xuất thuốc nhuộm, chất này giúp tách tạp chất kim loại.

Cơ chế hoạt động: Ion SO42−  trong Ammonium Sulfate tương tác với ion kim loại Fe3 hoặc Al3+ trong nước. Phản ứng tạo ra các hợp chất kết tủa không tan như Fe2(SO4)3. Hiện tượng này làm giảm hàm lượng ion kim loại trong dung dịch.

3. Nguyên liệu sản xuất axit sulfuric (H₂SO₄)

Ứng dụng: Ammonium Sulfate được sử dụng trong công nghệ nhiệt phân để tạo khí SO2SO_2, một tiền chất quan trọng trong sản xuất axit sulfuric.

Cơ chế hoạt động: Khi nung nóng, Ammonium Sulfate phân hủy thành NH3NH4HSO4. Tiếp tục nhiệt phân, NH4HSO4 tạo SO2S, H2O, và NH3. Khí SO2 sau đó được oxy hóa thành SO3 để sản xuất H2SO4

4. Chất chống cháy (Flame retardant)

Ứng dụng: Ammonium Sulfate được thêm vào các polymer để tăng khả năng chống cháy. Sản phẩm chứa Ammonium Sulfate có khả năng hạn chế lửa lan rộng.

Cơ chế hoạt động: Khi chịu nhiệt độ cao, Ammonium Sulfate giải phóng NH3H2O. Các khí này làm giảm nhiệt độ bề mặt và giảm mật độ khí cháy. Một lớp bảo vệ được tạo ra, ngăn cản lửa tiếp xúc với vật liệu bên dưới.

5. Chất xúc tác trong tổng hợp hóa học

Ứng dụng: Ammonium Sulfate được sử dụng làm chất hỗ trợ xúc tác trong sản xuất ure và amoniac. Chất này đảm bảo quá trình tổng hợp xảy ra ổn định.

Cơ chế hoạt động: Ammonium Sulfate đóng vai trò ổn định cấu trúc xúc tác nhờ khả năng kiểm soát cân bằng nhiệt động học. Hệ thống phản ứng nhờ đó giảm rủi ro tạo sản phẩm phụ không mong muốn.

6. Chất trung gian trong sản xuất phân bón phức hợp

Ứng dụng: Ammonium Sulfate được sử dụng để tạo phân bón chứa nitơ và lưu huỳnh như ammonium phosphate sulfate. Sản phẩm có tác dụng cải thiện năng suất cây trồng.

Cơ chế hoạt động: Ion NH4+SO42- tương tác với các ion như PO43−. Quá trình này tạo ra các hợp chất đa dinh dưỡng có cấu trúc ổn định. Phân tử này cung cấp nitơ và lưu huỳnh ở dạng dễ hấp thu cho cây trồng.

7. Chất ổn định hóa học trong sản xuất dược phẩm

Ứng dụng: Ammonium Sulfate được dùng để tách và tinh chế protein hoặc enzyme trong ngành dược phẩm. Môi trường muối này giảm độ tan của protein, hỗ trợ kết tủa chọn lọc.

Cơ chế hoạt động: Ammonium Sulfate tạo hiệu ứng “salting out” trong dung dịch. Các phân tử protein mất tính hòa tan, kết tủa dưới dạng đặc trưng. Điều này giúp dễ dàng thu hồi và tinh chế chúng từ dung dịch hỗn hợp.

Tỷ lệ sử dụng (NH4)2SO4 dùng trong công nhiệp hoá chất

1. Tác nhân kiểm soát pH

  • Tỷ lệ sử dụng: Từ 0.5% đến 5% trọng lượng của dung dịch hoặc hỗn hợp.
  • Tỷ lệ này đủ để ổn định pH trong các phản ứng hóa học, đảm bảo rằng pH không thay đổi quá mức, từ đó giúp duy trì điều kiện phản ứng lý tưởng.

2. Tác nhân kết tủa (Precipitant)

  • Tỷ lệ sử dụng: Thường từ 1% đến 10% trọng lượng dung dịch hoặc theo tỷ lệ mol đối với kim loại cần kết tủa.
  • Ammonium Sulfate cần phải đạt đến một mức độ nhất định để tạo ra lượng kết tủa đủ lớn, từ đó làm giảm hàm lượng ion kim loại trong dung dịch.

3. Nguyên liệu sản xuất axit sulfuric (H₂SO₄)

  • Tỷ lệ sử dụng: Từ 5% đến 15% trọng lượng trong quá trình nhiệt phân.
  • Tỷ lệ này cung cấp đủ lượng SO2SO_2NH3NH_3 cần thiết để tiếp tục quá trình sản xuất axit sulfuric thông qua các bước oxy hóa.

4. Chất chống cháy (Flame retardant)

  • Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 1% đến 5% trong hỗn hợp polymer.
  • Đủ để tạo ra lớp bảo vệ chống cháy mà không làm ảnh hưởng đến tính chất cơ lý của vật liệu.

5. Chất xúc tác trong tổng hợp hóa học

  • Tỷ lệ sử dụng: Từ 0.1% đến 5% trọng lượng chất xúc tác.
  • Ammonium Sulfate đóng vai trò hỗ trợ xúc tác, giúp tăng hiệu quả phản ứng mà không gây tác động phụ lớn.

6. Chất trung gian trong sản xuất phân bón phức hợp

  • Tỷ lệ sử dụng: Từ 10% đến 30% trọng lượng trong phân bón.
  • Ammonium Sulfate cung cấp lượng nitơ và lưu huỳnh phù hợp, giúp cải thiện chất lượng và hiệu quả của phân bón.

7. Chất ổn định hóa học trong sản xuất dược phẩm

  • Tỷ lệ sử dụng: Từ 10% đến 40% trọng lượng dung dịch.
  • Tỷ lệ này đủ để tạo ra môi trường muối bão hòa, giúp tách protein hoặc enzyme khỏi các tạp chất.

(NH4)2SO4 dùng trong công nhiệp hoá chất

Quy trình sử dụng (NH4)2SO4 dùng trong công nhiệp hoá chất

1. Chuẩn bị nguyên liệu và dụng cụ

  • Nguyên liệu: Ammonium Sulfate chất lượng cao, nước hoặc dung môi thích hợp tùy thuộc vào ứng dụng.
  • Dụng cụ: Bình phản ứng, hệ thống khuấy, máy đo pH (nếu cần), bộ lọc, thiết bị nhiệt (nếu cần).

2. Cân đo và tính toán tỷ lệ sử dụng

  • Tính toán tỷ lệ chính xác Ammonium Sulfate cần sử dụng dựa trên mục tiêu cụ thể (ví dụ: kiểm soát pH, kết tủa kim loại, sản xuất axit sulfuric, v.v.).
  • Đảm bảo tỷ lệ sử dụng hợp lý theo yêu cầu quy trình (thường từ 0.1% đến 30%, tùy theo ứng dụng).

3. Hòa tan Ammonium Sulfate (nếu cần thiết)

  • Đối với các ứng dụng yêu cầu dung dịch: Hòa tan Ammonium Sulfate trong nước hoặc dung môi khác.
    • Cho Ammonium Sulfate vào dung dịch nước trong bình chứa.
    • Khuấy đều để đảm bảo Ammonium Sulfate phân ly hoàn toàn thành ion NH4+NH_4^+SO42−SO_4^{2-}.
    • Kiểm tra nồng độ và độ pH của dung dịch (nếu cần).

4. Tiến hành phản ứng hóa học

  • Đối với tác nhân kiểm soát pH: Dùng dung dịch Ammonium Sulfate để điều chỉnh pH của môi trường phản ứng hoặc dung dịch sản xuất.
    • Thêm từ từ dung dịch Ammonium Sulfate vào hệ thống phản ứng.
    • Liên tục theo dõi pH và điều chỉnh sao cho pH đạt mức cần thiết.
  • Đối với tác nhân kết tủa: Thêm Ammonium Sulfate vào dung dịch chứa ion kim loại nặng.
    • Quan sát sự kết tủa của kim loại nặng.
    • Lọc tách kết tủa và xử lý theo yêu cầu.
  • Đối với sản xuất axit sulfuric: Nung nóng Ammonium Sulfate trong phản ứng nhiệt phân.
    • Nhiệt độ phải đủ cao để phân hủy Ammonium Sulfate thành NH3 và SO2.
    • Thu khí SO2 và tiếp tục oxy hóa thành SO3 để sản xuất axit sulfuric.
  • Đối với chất chống cháy: Trộn Ammonium Sulfate vào polymer hoặc hỗn hợp sản phẩm chống cháy.
    • Khuấy đều để đảm bảo phân tán đồng đều trong hỗn hợp.
  • Đối với chất xúc tác: Thêm Ammonium Sulfate vào hệ xúc tác hoặc hỗn hợp phản ứng hóa học.
    • Điều chỉnh nhiệt độ và điều kiện phản ứng để tối ưu hóa hoạt động của chất xúc tác.

Mua Ammonium sulfate (NH4)2SO4 ở đâu?

Hiện tại, Ammonium sulfate (NH4 ​)2SO4đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Ammonium sulfate (NH4 ​)2SO4 được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Ammonium sulfate (NH4 ​)2SO4, Malaysia.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Ammonium sulfate (NH4 ​)2SO4 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Zinc Oxide – ZnO giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Ammonium sulfate (NH4 ​)2SO4ở đâu, mua bán Ammonium sulfate (NH4 ​)2SO4ở Hà Nội, mua bán Ammonium sulfate (NH4 ​)2SO4giá rẻ, Mua bán Ammonium sulfate (NH4 ​)2SO4

Nhập khẩu Ammonium sulfate (NH4 ​)2SO4cung cấp Ammonium sulfate (NH4 ​)2SO4.

Zalo – Viber: 0867.883.818.

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

0