(NH4)2SO4 dùng trong xử lý nước là một hợp chất quan trọng được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp hóa chất. Trong đó một trong những ứng dụng nổi bật là (NH₄)₂SO₄ dùng trong xử lý nước. Giúp cải thiện chất lượng nước và giảm thiểu các tạp chất có hại.
Ứng dụng của (NH4)2SO4 dùng trong xử lý nước
1. Kiểm soát độ pH trong nước
- Ứng dụng: (NH₄)₂SO₄ được sử dụng để giảm pH trong nước có tính kiềm cao. Điều này giúp duy trì mức pH thích hợp trong các hệ thống xử lý nước. Đặc biệt là trong các quy trình mà pH cần phải được kiểm soát chặt chẽ.
- Cơ chế hoạt động: Khi hòa tan trong nước, (NH₄)₂SO₄ phân ly thành các ion NH₄⁺ và SO₄²⁻. Ion NH₄⁺ có khả năng tạo ra ion H⁺ (acid), từ đó làm tăng tính axit của nước và giảm pH. Quá trình này giúp cân bằng pH trong các hệ thống nước có độ kiềm cao.
2. Loại bỏ amoni dư thừa trong nước
- Ứng dụng: (NH₄)₂SO₄ được sử dụng để xử lý nước thải công nghiệp chứa nồng độ amoni cao. Điều này giúp ngăn ngừa ô nhiễm môi trường nước và bảo vệ sức khỏe hệ sinh thái.
- Cơ chế hoạt động: Ion NH₄⁺ có thể được các vi khuẩn nitrat hóa sử dụng như nguồn dinh dưỡng. Khi các vi khuẩn này tiêu thụ NH₄⁺, chúng chuyển hóa nó thành nitrat (NO₃⁻), giúp loại bỏ amoni trong nước. Quá trình này là một phần của chu trình nitơ tự nhiên, giúp giảm nồng độ amoni trong nước một cách hiệu quả.
3. Làm chất keo tụ trong xử lý nước
- Ứng dụng: (NH₄)₂SO₄ được sử dụng kết hợp với các hợp chất nhôm hoặc sắt để keo tụ tạp chất trong nước. Phương pháp này giúp loại bỏ các hạt tạp chất lơ lửng. Làm nước trở nên trong sạch hơn và cải thiện chất lượng nước đầu ra.
- Cơ chế hoạt động: Ion SO₄²⁻ từ (NH₄)₂SO₄ tương tác với các ion nhôm hoặc sắt để tạo thành các hợp chất keo tụ. Các hợp chất này có khả năng kết dính các tạp chất nhỏ và làm chúng lắng xuống. Quá trình này giúp loại bỏ các tạp chất lơ lửng, cải thiện chất lượng nước.
4. Loại bỏ ion kim loại nặng trong nước
- Ứng dụng: (NH₄)₂SO₄ được sử dụng để loại bỏ các ion kim loại nặng, như chì (Pb²⁺) và bari (Ba²⁺), trong nước. Việc này giúp giảm độc tính của nước và bảo vệ hệ sinh thái thủy sinh.
- Cơ chế hoạt động: Ion SO₄²⁻ từ (NH₄)₂SO₄ kết hợp với các ion kim loại nặng. Tạo thành các hợp chất không tan. Những hợp chất này sẽ lắng xuống dưới dạng kết tủa và có thể dễ dàng được loại bỏ khỏi nước. Phương pháp này giúp giảm nồng độ kim loại nặng trong nước thải.
5. Ức chế sự phát triển của vi sinh vật
- Ứng dụng: (NH₄)₂SO₄ giúp kiểm soát mật độ vi sinh vật không mong muốn trong hệ thống xử lý nước thải. Việc kiểm soát này giúp duy trì hiệu quả của các quá trình xử lý sinh học. Ngăn ngừa sự phát triển của các vi sinh vật gây hại.
- Cơ chế hoạt động: Khi ion NH₄⁺ được bổ sung vào nước, nó tạo ra áp suất thẩm thấu cao, khiến tế bào vi sinh vật bị mất nước. Điều này làm ức chế sự phát triển và hoạt động của vi sinh vật. Từ đó giảm thiểu sự phát triển của các vi sinh vật không mong muốn trong hệ thống xử lý nước.
6. Hỗ trợ trong quy trình khử nitrat
- Ứng dụng: (NH₄)₂SO₄ cung cấp nguồn nitơ cho vi khuẩn khử nitrat trong quá trình xử lý nước thải. Điều này giúp loại bỏ các ion nitrat dư thừa trong nước thải, một thành phần gây ô nhiễm cho nguồn nước.
- Cơ chế hoạt động: Các vi khuẩn khử nitrat sử dụng ion NH₄⁺ làm nguồn nitơ để thực hiện quá trình khử nitrat. Các vi khuẩn này chuyển hóa nitrat (NO₃⁻) thành nitrit (NO₂⁻). Giúp giảm nồng độ nitrat trong nước và ngăn ngừa ô nhiễm nguồn nước.
7. Điều chỉnh mùi hôi trong nước thải
- Ứng dụng: (NH₄)₂SO₄ kết hợp với các chất oxi hóa được sử dụng để giảm mùi hôi do H₂S trong nước thải công nghiệp. Việc này giúp cải thiện chất lượng nước thải và giảm tác động xấu đến môi trường.
- Cơ chế hoạt động: Ion SO₄²⁻ từ (NH₄)₂SO₄ kết hợp với H₂S trong nước, tạo ra các hợp chất không có mùi. Điều này làm giảm phát thải khí H₂S, giúp loại bỏ mùi hôi trong quá trình xử lý nước thải.
8. Làm mềm nước
- Ứng dụng: (NH₄)₂SO₄ được sử dụng để thay thế ion Ca²⁺ và Mg²⁺ trong nước cứng, giúp làm mềm nước. Phương pháp này cải thiện chất lượng nước sử dụng trong sản xuất và sinh hoạt.
- Cơ chế hoạt động: Ion SO₄²⁻ từ (NH₄)₂SO₄ kết hợp với các ion Ca²⁺ và Mg²⁺ để tạo thành các hợp chất không tan. Những hợp chất này sẽ lắng xuống và dễ dàng được loại bỏ khỏi nước, giúp làm giảm độ cứng của nước.
Tỷ lệ sử dụng (NH4)2SO4 dùng trong xử lý nước
1. Kiểm soát độ pH trong nước
- Tỷ lệ sử dụng: Tùy thuộc vào độ pH ban đầu của nước, nhưng thông thường, nồng độ (NH₄)₂SO₄ sẽ dao động từ 10 đến 50 mg/L để giảm pH xuống mức mong muốn (pH khoảng 6–7).
- Cần kiểm tra thường xuyên pH để điều chỉnh lượng sử dụng sao cho hiệu quả.
2. Loại bỏ amoni dư thừa trong nước
- Tỷ lệ sử dụng: Nồng độ (NH₄)₂SO₄ để xử lý amoni thường dao động từ 20 đến 100 mg/L. Tùy thuộc vào nồng độ amoni ban đầu trong nước thải và hiệu quả của vi sinh vật nitrat hóa.
- Việc bổ sung cần phải được điều chỉnh để duy trì sự phát triển ổn định của vi sinh vật trong hệ thống xử lý.
3. Làm chất keo tụ trong xử lý nước
- Tỷ lệ sử dụng:Thông thường, nồng độ (NH₄)₂SO₄ có thể dao động từ 10 đến 50 mg/L khi kết hợp với các hợp chất nhôm hoặc sắt trong quá trình keo tụ.
- Tỷ lệ này có thể thay đổi tùy theo loại tạp chất và các yếu tố khác như nhiệt độ và pH.
4. Loại bỏ ion kim loại nặng trong nước
- Tỷ lệ sử dụng: Tỷ lệ sử dụng (NH₄)₂SO₄ để loại bỏ ion kim loại nặng thường dao động từ 20 đến 100 mg/L. Tùy thuộc vào loại kim loại nặng và nồng độ trong nước.
- Cần theo dõi phản ứng và lắng đọng để đảm bảo việc loại bỏ hiệu quả.
5. Ức chế sự phát triển của vi sinh vật
- Tỷ lệ sử dụng: Tỷ lệ sử dụng (NH₄)₂SO₄ để ức chế vi sinh vật trong nước thải có thể dao động từ 10 đến 50 mg/L. Tùy thuộc vào mức độ ô nhiễm và sự phát triển của vi sinh vật trong hệ thống.
- Cần kiểm soát chặt chẽ vì lượng quá cao có thể ức chế cả vi sinh vật có lợi.
6. Hỗ trợ trong quy trình khử nitrat
- Tỷ lệ sử dụng:
Tỷ lệ (NH₄)₂SO₄ trong quá trình khử nitrat thường dao động từ 10 đến 30 mg/L. Vi khuẩn khử nitrat sử dụng ion NH₄⁺ làm nguồn dinh dưỡng cho quá trình này. - Việc điều chỉnh lượng sử dụng cần phải căn cứ vào nồng độ nitrat trong nước thải.
7. Điều chỉnh mùi hôi trong nước thải
- Tỷ lệ sử dụng: Tỷ lệ sử dụng (NH₄)₂SO₄ để giảm mùi hôi do H₂S trong nước thải thường dao động từ 10 đến 50 mg/L. Tùy thuộc vào nồng độ H₂S ban đầu.
- Cần theo dõi mức độ mùi và điều chỉnh lượng sử dụng để đạt hiệu quả tốt nhất.
8. Làm mềm nước
- Tỷ lệ sử dụng: Tỷ lệ sử dụng (NH₄)₂SO₄ để làm mềm nước có thể dao động từ 20 đến 50 mg/L. Tùy thuộc vào độ cứng của nước và mức độ cần làm mềm.
- Việc bổ sung cần được theo dõi để đảm bảo không tạo ra sự biến đổi quá mức trong các đặc tính nước.
Quy trình sử dụng chung (NH4)2SO4 dùng trong xử lý nước
Bước 1: Xác định mục tiêu và đặc điểm nước cần xử lý
- Mục đích: Xác định rõ mục tiêu của việc sử dụng (NH₄)₂SO₄,. Ví dụ như điều chỉnh pH, loại bỏ amoni, làm mềm nước, hay khử nitrat, v.v.
- Phân tích nước: Thực hiện phân tích mẫu nước để xác định các yếu tố cần xử lý. Chẳng hạn như pH, nồng độ ion amoni, nitrat, kim loại nặng, hay các tạp chất khác.
Bước 2: Xác định lượng (NH₄)₂SO₄ cần sử dụng
- Dựa trên phân tích nước: Căn cứ vào nồng độ của các tạp chất trong nước và mục tiêu xử lý để xác định tỷ lệ (NH₄)₂SO₄ cần sử dụng.
- Tính toán tỷ lệ sử dụng: Dựa trên các tỷ lệ tham khảo (ví dụ: từ 10-50 mg/L cho điều chỉnh pH, hay 20-100 mg/L cho loại bỏ amoni) để xác định lượng (NH₄)₂SO₄ cần thiết.
Bước 3: Chuẩn bị (NH₄)₂SO₄
- Pha loãng: Pha loãng (NH₄)₂SO₄ trong nước sạch theo tỷ lệ đã tính toán. Nếu cần thiết, có thể sử dụng dung dịch (NH₄)₂SO₄ đậm đặc để giảm thiểu khối lượng vật liệu.
- Kiểm tra chất lượng: Đảm bảo rằng (NH₄)₂SO₄ không bị lẫn tạp chất và có chất lượng đạt yêu cầu.
Bước 4: Tiến hành xử lý
-
-
- Bổ sung (NH₄)₂SO₄ vào hệ thống: Dựa vào phương pháp xử lý (dòng chảy liên tục hoặc lô), bổ sung từ từ (NH₄)₂SO₄ vào nước cần xử lý.
- Pha trộn đều: Đảm bảo (NH₄)₂SO₄ được pha trộn đều trong nước để tác dụng hiệu quả. Có thể sử dụng máy khuấy hoặc hệ thống bơm để đảm bảo sự phân tán đều trong hệ thống.
- Kiểm tra và giám sát: Trong suốt quá trình, cần theo dõi thường xuyên các chỉ số như pH, nồng độ amoni, nitrat, hoặc độ cứng của nước (tùy thuộc vào ứng dụng).
-
Mua Ammonium sulfate (NH4)2SO4 dùng trong xử lý nước ở đâu
Hiện tại, Ammonium sulfate (NH4 )2SO4đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Ammonium sulfate (NH4 )2SO4 được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Ammonium sulfate (NH4 )2SO4, Malaysia.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Ammonium sulfate (NH4 )2SO4 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Zinc Oxide – ZnO giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Ammonium sulfate (NH4 )2SO4ở đâu, mua bán Ammonium sulfate (NH4 )2SO4ở Hà Nội, mua bán Ammonium sulfate (NH4 )2SO4giá rẻ, Mua bán Ammonium sulfate (NH4 )2SO4
Nhập khẩu Ammonium sulfate (NH4 )2SO4cung cấp Ammonium sulfate (NH4 )2SO4.
Zalo – Viber: 0867.883.818.
Web: kdcchemical.vn
Mail: kdcchemical@gmail.com