Potassium metasilicate – K2SiO3 trong xây dựng

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Potassium metasilicate (K2SiO3) là một hợp chất vô cơ được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng nhờ vào các đặc tính vượt trội của nó. Trong xây dựng, K₂SiO₃ được ứng dụng trong các sản phẩm chống thấm, vữa và xi măng, giúp cải thiện khả năng chống thấm, độ bền và khả năng chống ăn mòn của vật liệu. Nó cũng được sử dụng để xử lý bề mặt bê tông, tăng độ bền và khả năng kháng hóa chất. Ngoài ra, Potassium metasilicate còn giúp tạo lớp cách nhiệt và bảo vệ các công trình khỏi các yếu tố môi trường.

Potassium metasilicate - K2SiO3 trong xây dựng

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Potassium metasilicate

Tên gọi khác: Kali metasilicat, K2SiO3, Kali silicat, Potassium silicate, Kali silicic

Số CAS: 1312-76-1

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 25kg/bao

1. Potassium metasilicate – K2SiO3 là gì?

Potassium metasilicate (K₂SiO₃) là một hợp chất vô cơ được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng nhờ vào các tính chất ưu việt của nó. Hợp chất này là sự kết hợp giữa kali, silicon và oxy, và thường được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực xây dựng, đặc biệt là trong việc gia tăng độ bền và khả năng chống thấm cho các vật liệu xây dựng.

Một trong những ứng dụng chính của K₂SiO₃ là trong sản xuất vữa chống thấm, giúp bảo vệ các công trình khỏi tác động của nước, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt như tường, mái, hoặc nền nhà.Ngoài ra, K₂SiO₃ còn được sử dụng để cải thiện độ bền và tính kháng hóa chất của bê tông, giúp bê tông không bị ăn mòn bởi các yếu tố môi trường như mưa axit và các hóa chất công nghiệp.

Potassium metasilicate cũng được ứng dụng trong các sản phẩm cách nhiệt, giúp giảm thiểu việc truyền nhiệt và nâng cao hiệu quả tiết kiệm năng lượng trong các công trình xây dựng. Bên cạnh đó, K₂SiO₃ còn là một chất tẩy rửa hiệu quả, làm sạch bề mặt bê tông trước khi thi công các lớp bảo vệ hoặc sơn.

Potassium metasilicate - K2SiO3 trong xây dựng

2. Tính chất vật lý và hóa học của Potassium metasilicate – K2SiO3

Tính chất vật lý

Dạng vật chất: Là một chất rắn, thường xuất hiện dưới dạng bột màu trắng hoặc xám.

Khối lượng mol: Khoảng 174,26 g/mol.

Độ hòa tan: Potassium metasilicate có độ hòa tan cao trong nước, tạo thành dung dịch kiềm mạnh. Dung dịch này có tính kiềm mạnh do sự phân ly của K₂SiO₃ trong nước, giải phóng các ion hydroxide (OH⁻).

Nhiệt độ nóng chảy: K₂SiO₃ có nhiệt độ nóng chảy khá cao, khoảng 1100–1200°C, tùy thuộc vào độ tinh khiết của chất.

Tính chất kiềm: Dung dịch K₂SiO₃ trong nước có tính kiềm mạnh, do đó có thể gây kích ứng da và mắt nếu tiếp xúc trực tiếp.

Độ ổn định: Potassium metasilicate ổn định dưới điều kiện nhiệt độ và áp suất bình thường, nhưng có thể phản ứng với axit để tạo ra các muối silicat khác.

Tính chất hóa học

  • Tính kiềm mạnh:

    • Khi hòa tan trong nước, K₂SiO₃ phân ly thành các ion K⁺ và SiO₃²⁻, tạo ra dung dịch kiềm mạnh với pH cao (khoảng 11-12).
    • Dung dịch này có tính ăn mòn và có thể gây kích ứng da, mắt.
  • Phản ứng với axit:

    • Potassium metasilicate dễ dàng phản ứng với các axit để tạo ra các muối silicat và giải phóng SiO₂ (silica).
    • Ví dụ: Phản ứng với axit hydrochloric (HCl) tạo ra axit silicat và kali chloride (KCl).

    K2SiO3+2HCl→2KCl+H2SiO3

  • Phản ứng với nước:

    • K₂SiO₃ hòa tan trong nước và tạo ra dung dịch kiềm mạnh, có khả năng phản ứng với các kim loại để tạo thành các silicat kim loại.
  • Tính ổn định:

    • K₂SiO₃ ổn định dưới điều kiện nhiệt độ và áp suất thông thường nhưng có thể phân hủy ở nhiệt độ cao (>1100°C) hoặc trong môi trường axit mạnh.
  • Phản ứng với oxit kim loại:

    • Potassium metasilicate có thể phản ứng với các oxit kim loại, ví dụ như oxit sắt (Fe₂O₃), để tạo thành các hợp chất silicat kim loại.

Potassium metasilicate - K2SiO3 trong xây dựng

3. Ứng dụng của Potassium metasilicate – K2SiO3 trong xây dựng do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

  • Chống thấm và bảo vệ bề mặt:

    • Potassium metasilicate được sử dụng trong các sản phẩm chống thấm, đặc biệt là cho tường, nền, mái và các khu vực dễ bị ẩm ướt. Dung dịch K₂SiO₃ tạo thành lớp bảo vệ bền vững, ngăn nước xâm nhập vào các công trình.
  • Cải thiện độ bền và kháng hóa chất của bê tông:

    • Potassium metasilicate giúp tăng cường độ bền của bê tông, đặc biệt là khả năng chống lại các yếu tố môi trường như mưa axit hoặc các hóa chất công nghiệp. Nó giúp bảo vệ bê tông khỏi sự ăn mòn và hư hại.
  • Ứng dụng trong vữa và xi măng:

    • K₂SiO₃ được thêm vào vữa và xi măng để cải thiện độ bền, khả năng kết dính và tính chống thấm. Sử dụng K₂SiO₃ trong các sản phẩm xây dựng giúp tăng tuổi thọ và hiệu quả của công trình.

Potassium metasilicate trong vữa và xi măng

  • Tạo lớp cách nhiệt:

    • Potassium metasilicate có thể được sử dụng trong các vật liệu cách nhiệt, giúp giảm nhiệt lượng truyền qua các bề mặt xây dựng, từ đó cải thiện hiệu quả tiết kiệm năng lượng cho công trình.
  • Chất tẩy rửa và làm sạch bề mặt:

    • K₂SiO₃ là một thành phần trong các chất tẩy rửa công nghiệp, giúp làm sạch bề mặt bê tông, gạch và các vật liệu xây dựng trước khi thi công các lớp sơn, vữa hoặc các lớp bảo vệ khác.
  • Chống ăn mòn kim loại:

    • Trong các công trình xây dựng có sử dụng kim loại, K₂SiO₃ giúp tạo ra lớp bảo vệ cho các bề mặt kim loại, giảm thiểu tình trạng ăn mòn, kéo dài tuổi thọ của các cấu kiện kim loại.

Tỉ lệ sử dụng

  • Trong vữa và xi măng:

    • Tỉ lệ sử dụng thường dao động từ 1-5% so với tổng khối lượng vữa hoặc xi măng. Việc sử dụng Potassium metasilicate giúp tăng độ bền và khả năng chống thấm của vữa và xi măng.
  • Chống thấm và bảo vệ bề mặt:

    • Đối với các sản phẩm chống thấm, tỉ lệ sử dụng thường từ 3-10% so với tổng trọng lượng của dung dịch. Potassium metasilicate giúp cải thiện khả năng chống thấm và bảo vệ công trình khỏi sự xâm nhập của nước.

Chống thâm và bảo vệ bề mặt trong Potassium metasilicate

  • Tạo lớp cách nhiệt:

    • Khi sử dụng Potassium metasilicate trong vật liệu cách nhiệt, tỉ lệ có thể dao động từ 5-15% tùy thuộc vào yêu cầu về hiệu quả cách nhiệt và độ bền của lớp vật liệu.
  • Chất tẩy rửa công nghiệp:

    • Trong các sản phẩm tẩy rửa, tỉ lệ sử dụng Potassium metasilicate có thể dao động từ 1-3%. K₂SiO₃ giúp làm sạch bề mặt bê tông và gạch trước khi thi công các lớp bảo vệ.
  • Chống ăn mòn kim loại:

    • Potassium metasilicate có thể được sử dụng ở tỉ lệ 2-5% trong các hợp chất chống ăn mòn để bảo vệ các bề mặt kim loại khỏi sự ăn mòn.

Ngoài Potassium metasilicate – K2SiO3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Potassium metasilicate – K2SiO3 còn sử dụng nhiều hóa chất khác với các công dụng trong xây dựng. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Calcium hydroxide – Vôi tôi – Ca(OH)₂

    • Công dụng: Dùng trong sản xuất vữa xây dựng, xi măng, và làm chất khử trùng, điều chỉnh pH trong nước.
  • Sodium silicate – Natri silicat – Na₂SiO₃

    • Công dụng: Dùng trong sản xuất bê tông, xi măng, chất chống thấm và làm chất kết dính trong một số loại vật liệu xây dựng.
  • Magnesium sulfate – Muối magiê – MgSO₄

    • Công dụng: Được sử dụng trong sản xuất vữa, vật liệu cách nhiệt và làm chất làm chậm phản ứng trong bê tông.
  • Aluminum sulfate – Phèn nhôm – Al₂(SO₄)₃

    • Công dụng: Dùng trong xử lý nước, làm chất chống thấm cho bê tông và sản xuất các vật liệu xây dựng khác.
  • Ammonium bifluoride – Amoni florua hydro – NH₄HF₂

    • Công dụng: Dùng trong xử lý bề mặt bê tông, xi măng, và vật liệu đá tự nhiên để cải thiện độ bền và độ mài mòn.
  • Potassium alum – Phèn kali – KAl(SO₄)₂·12H₂O

    • Công dụng: Dùng trong sản xuất các vật liệu chống cháy, làm chất khử mùi trong vật liệu xây dựng và xử lý nước.
  • Zinc oxide – Oxit kẽm – ZnO

    • Công dụng: Dùng trong sản xuất sơn, chống thấm, chất bảo vệ cho bề mặt vật liệu và làm vật liệu chống cháy.
  • Sodium carbonate – Cao natri – Na₂CO₃

    • Công dụng: Dùng trong sản xuất thủy tinh, điều chỉnh độ pH trong các công trình xây dựng và làm chất tẩy rửa.
  • Titanium dioxide – Oxit titan – TiO₂

    • Công dụng: Dùng trong sơn, chất chống thấm, và làm chất độn trong một số vật liệu xây dựng, giúp tăng độ bền và độ sáng của sản phẩm.
  • Iron oxide – Oxit sắt – Fe₂O₃

    • Công dụng: Sử dụng trong sản xuất gạch, bê tông màu, và trong các sản phẩm xây dựng khác để tạo màu sắc và tăng độ bền.

Potassium metasilicate - K2SiO3 trong xây dựng

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Potassium metasilicate – K2SiO3 trong xây dựng

Bảo quản

  1. Đặt nơi khô ráo:

    • Potassium metasilicate nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm ướt. Sản phẩm này có thể hút ẩm từ không khí và bị kết dính hoặc phân hủy nếu tiếp xúc với độ ẩm cao.
  2. Đóng kín bao bì:

    • Sau khi sử dụng, phải đóng kín bao bì hoặc thùng chứa để tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm. Đảm bảo bao bì phải kín, tránh để chất này bị ẩm hoặc nhiễm bẩn.
  3. Tránh ánh sáng trực tiếp:

    • Cần bảo quản Potassium metasilicate tránh ánh sáng trực tiếp, đặc biệt là ánh nắng mặt trời mạnh, vì điều này có thể làm giảm chất lượng của sản phẩm.
  4. Nhiệt độ bảo quản:

    • Nên bảo quản Potassium metasilicate ở nhiệt độ phòng, trong khoảng từ 15°C đến 30°C. Tránh bảo quản sản phẩm ở nơi có nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp.
  5. Để xa các chất phản ứng:

    • Potassium metasilicate là một chất kiềm mạnh, vì vậy cần tránh tiếp xúc với các chất axit hoặc các chất dễ phản ứng khác trong quá trình bảo quản.
  6. Để xa tầm tay trẻ em:

    • Vì Potassium metasilicate có thể gây kích ứng da và mắt, nên cần bảo quản sản phẩm ở nơi ngoài tầm tay trẻ em và đảm bảo rằng người sử dụng có kiến thức về cách sử dụng an toàn.

Xử lý sự cố

1. Tiếp xúc với da hoặc mắt:

  • Sự cố: Potassium metasilicate là một chất kiềm mạnh, có thể gây kích ứng da và mắt.
  • Xử lý:
    • Da: Rửa ngay lập tức vùng da bị tiếp xúc bằng nhiều nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu cảm thấy kích ứng hoặc bỏng rát, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
    • Mắt: Rửa mắt ngay lập tức dưới vòi nước chảy trong ít nhất 15 phút. Nếu có cảm giác đau rát hoặc thị lực bị ảnh hưởng, đến cơ sở y tế ngay lập tức.

2. Tiếp xúc với đường hô hấp (hít phải bụi):

  • Sự cố: Hít phải bụi Potassium metasilicate có thể gây kích ứng đường hô hấp.
  • Xử lý:
    • Di chuyển ngay ra ngoài khu vực có bụi và đến nơi thoáng khí.
    • Nếu có triệu chứng ho, khó thở hoặc ngứa họng, hãy đến cơ sở y tế ngay lập tức để kiểm tra và điều trị.

3. Bụi hoặc vết bẩn trên vật liệu:

  • Sự cố: Potassium metasilicate có thể tạo ra bụi trong quá trình sử dụng, gây bám dính trên các bề mặt hoặc vật liệu xây dựng.
  • Xử lý:
    • Sử dụng máy hút bụi công nghiệp hoặc quét sạch bụi ngay lập tức. Đảm bảo rằng khu vực làm việc có thông gió tốt để tránh hít phải bụi.
    • Đảm bảo bảo vệ bề mặt vật liệu xây dựng bằng các lớp phủ bảo vệ để tránh bị bẩn hoặc bị ăn mòn.

4. Sản phẩm bị vón cục hoặc kết dính do ẩm:

  • Sự cố: Potassium metasilicate có thể hút ẩm và bị kết dính, tạo thành các cục vón nếu bảo quản không đúng cách.
  • Xử lý:
    • Nếu sản phẩm bị vón cục, có thể thử nghiền lại bằng cách sử dụng cối xay hoặc máy nghiền thích hợp.
    • Kiểm tra lại điều kiện bảo quản, đảm bảo rằng sản phẩm được giữ trong bao bì kín và ở nơi khô ráo, thoáng mát.

5. Phản ứng không mong muốn với các chất khác:

  • Sự cố: Potassium metasilicate có thể phản ứng mạnh với các axit hoặc các hóa chất khác, tạo ra nhiệt hoặc khí độc.
  • Xử lý:
    • Trong trường hợp xảy ra phản ứng hóa học, hãy làm theo các hướng dẫn an toàn của nhà sản xuất, bao gồm việc di chuyển xa khỏi khu vực bị ảnh hưởng và thông gió khu vực làm việc.
    • Đảm bảo rằng Potassium metasilicate không tiếp xúc với axit hoặc các chất phản ứng mạnh trong suốt quá trình sử dụng và bảo quản.

6. Bảo quản không đúng cách (tiếp xúc với độ ẩm):

  • Sự cố: Potassium metasilicate có thể hút ẩm và mất đi hiệu quả nếu tiếp xúc với không khí ẩm.
  • Xử lý:
    • Đảm bảo bao bì được đóng kín và bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát.
    • Nếu sản phẩm đã bị ẩm, có thể thử sấy khô trong điều kiện nhiệt độ thấp và nghiền lại nếu cần thiết.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Potassium metasilicate – K2SiO3 trong xây dựng

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

Potassium metasilicate - K2SiO3 trong xây dựng

5. Mua Potassium metasilicate – K2SiO3 trong xây dựng giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Potassium metasilicate – K2SiO3 Hãy lựa chọn mua Potassium metasilicate – K2SiO3 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Potassium metasilicate – K2SiO3 được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng.

Đây là địa chỉ mua Potassium metasilicate – K2SiO3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Potassium metasilicate – K2SiO3 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Potassium metasilicate – K2SiO3 có thể mang lại cho bạn!

Potassium metasilicate - K2SiO3 trong xây dựng

6. Mua Potassium metasilicate – K2SiO3 trong xây dựng tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Potassium metasilicate – K2SiO3 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Potassium metasilicate – K2SiO3, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Potassium metasilicate – K2SiO3 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Potassium metasilicate – K2SiO3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Potassium metasilicate ở đâu, mua bán K2SiO3 ở hà nội, mua bán Potassium metasilicate giá rẻ. Mua bán K2SiO3 dùng trong ngành xây dựng.

Nhập khẩu Potassium metasilicate – K2SiO3 cung cấp Potassium metasilicate

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Potassium metasilicate – K2SiO3 trong xây dựng

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Potassium metasilicate – K2SiO3 trong xây dựng
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0