Zinc Metal dùng trong sản xuất hợp kim

Zinc Metal dùng trong sản xuất hợp kim là một nguyên liệu quan trọng. Đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra các hợp kim có tính chất cơ học vượt trội và khả năng chống ăn mòn. Từ đó ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

Ứng dụng của Zinc Metal dùng trong sản xuất hợp kim

1. Hợp kim đồng kẽm (Brass)

Ứng dụng: Hợp kim đồng kẽm (brass) là sự kết hợp giữa đồng và kẽm. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành cơ khí, sản xuất đồ trang sức, và các linh kiện điện tử. Với tính chất dễ gia công, hợp kim này được dùng để sản xuất các bộ phận cần độ bền cao, khả năng chống ăn mòn, và tính thẩm mỹ cao.

Cơ chế hoạt động: Khi trộn kẽm vào đồng, kẽm sẽ làm giảm độ cứng của đồng và cải thiện khả năng gia công. Quá trình này tạo ra hợp kim đồng kẽm, có cấu trúc tinh thể đồng nhất. Kẽm giúp tăng độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn, nhờ vào việc hình thành lớp oxit bảo vệ bề mặt hợp kim. Phản ứng hóa học giữa đồng và kẽm giúp tạo nên một hợp kim dẻo dai. Ổn định dưới điều kiện môi trường.

2. Hợp kim nhôm-kẽm (Al-Zn)

Ứng dụng: Hợp kim nhôm-kẽm được sử dụng trong ngành hàng không vũ trụ. Đặc biệt trong sản xuất vỏ máy bay và các thiết bị ngành hàng không. Nhôm-kẽm có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ. Làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt.

Cơ chế hoạt động: Khi kẽm được kết hợp với nhôm. Kẽm giúp cải thiện độ cứng và độ bền của nhôm. Kẽm cũng tạo ra cấu trúc tinh thể đồng nhất trong hợp kim. Giúp giảm nhiệt độ nung chảy và gia tăng độ ổn định của hợp kim dưới điều kiện nhiệt độ cao. Quá trình phản ứng hóa học giữa kẽm và nhôm. Giúp tạo ra một hợp kim có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt và biển.

3. Hợp kim kẽm-niken (Zn-Ni)

Ứng dụng: Hợp kim kẽm-niken được sử dụng trong ngành ô tô và điện tử, đặc biệt là trong các bộ phận chịu ma sát và nhiệt độ cao. Nhờ vào khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học cao, hợp kim này được ứng dụng trong các linh kiện điện tử và các bộ phận cơ khí cần độ bền cao.

Cơ chế hoạt động: Kẽm kết hợp với niken tạo thành một lớp hợp kim bền vững và chống ăn mòn. Trong quá trình sản xuất, phản ứng hóa học giữa kẽm và niken dưới nhiệt độ cao giúp hình thành một lớp hợp kim vững chắc. Hợp kim này có tính dẫn điện tốt và khả năng chống mài mòn, chịu được sự tác động của nhiệt độ cao và ma sát, nhờ vào sự ổn định của cấu trúc tinh thể hợp kim.

4. Hợp kim kẽm-sắt (Zn-Fe)

Ứng dụng: Hợp kim kẽm-sắt được sử dụng chủ yếu trong ngành thép không gỉ và các bộ phận xây dựng. Việc mạ kẽm lên bề mặt thép giúp bảo vệ vật liệu khỏi sự ăn mòn, đặc biệt là trong các môi trường ẩm ướt và khắc nghiệt.

Cơ chế hoạt động:Kẽm tạo thành một lớp mạ bảo vệ bề mặt sắt, ngăn chặn quá trình oxy hóa của sắt. Khi mạ kẽm, các ion kẽm phản ứng với sắt để hình thành lớp oxit kẽm (ZnO). Bảo vệ sắt khỏi sự hình thành rỉ sét. Quá trình này không chỉ ngăn ngừa sự ăn mòn. Mà còn cải thiện độ bền cơ học của vật liệu.

5. Hợp kim kẽm-thiếc (Zn-Sn)

Ứng dụng: Hợp kim kẽm-thiếc được sử dụng trong sản xuất các vật liệu điện tử, bao bì thực phẩm, và các sản phẩm cần độ bền cao. Với khả năng chống ăn mòn và tính chất cơ học vượt trội. Hợp kim này thường được sử dụng trong các ứng dụng cần sự kết hợp giữa độ bền và tính dẫn điện.

Cơ chế hoạt động: Khi kẽm và thiếc kết hợp với nhau, chúng tạo thành một hợp kim có khả năng chống ăn mòn rất tốt. Phản ứng giữa kẽm và thiếc giúp cải thiện tính chất vật lý của hợp kim. Đặc biệt là độ bền và khả năng chống mài mòn. Kẽm giúp làm giảm nhiệt độ nung chảy của thiếc, đồng thời cải thiện tính dẫn điện và khả năng chống ăn mòn của hợp kim.

6. Hợp kim kẽm-magie (Zn-Mg)

Ứng dụng: Hợp kim kẽm-magie được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi vật liệu nhẹ và có khả năng chống ăn mòn cao, như trong ngành hàng không và ô tô. Hợp kim này giúp giảm trọng lượng của các bộ phận mà không làm giảm độ bền cơ học.

Cơ chế hoạt động: Kẽm kết hợp với magie tạo thành một hợp kim có cấu trúc tinh thể ổn định. Giúp cải thiện độ bền và khả năng chống ăn mòn của hợp kim. Quá trình này giúp kẽm ngăn ngừa quá trình oxy hóa của magie. Đồng thời cải thiện tính dẻo dai và khả năng gia công của hợp kim. Nhờ vào phản ứng hóa học giữa kẽm và magie. Hợp kim này có thể chịu được sự tác động của môi trường khắc nghiệt mà không bị hư hỏng.

Zinc Metal dùng trong sản xuất hợp kim

Tỷ lệ sử dụng Zinc Metal dùng trong sản xuất hợp kim

1. Hợp kim đồng kẽm (Brass): 5% – 45%. Tỷ lệ kẽm trong hợp kim đồng kẽm thay đổi tùy theo yêu cầu về độ cứng. Khả năng gia công và tính chất cơ học. Brass có thể có tỷ lệ kẽm từ thấp (cho đồ trang sức) đến cao (cho các ứng dụng cần độ bền và chống ăn mòn cao).

2. Hợp kim nhôm-kẽm (Al-Zn): 4% – 30%. Trong hợp kim nhôm-kẽm, tỷ lệ kẽm thường dao động từ 4% đến 30% tùy vào mục đích sử dụng. Tỷ lệ kẽm cao hơn sẽ giúp cải thiện độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn.

3. Hợp kim kẽm-niken (Zn-Ni): 15% – 35%. Hợp kim kẽm-niken thường chứa từ 15% đến 35% kẽm. Giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và cải thiện các tính chất cơ học như độ bền và độ cứng.

4. Hợp kim kẽm-sắt (Zn-Fe): 90% – 98%. Hợp kim kẽm-sắt thường được sử dụng trong quá trình mạ kẽm, trong đó kẽm chiếm tỷ lệ rất cao (90% – 98%). Mục đích của việc mạ kẽm là bảo vệ sắt khỏi sự oxy hóa và ăn mòn.

5. Hợp kim kẽm-thiếc (Zn-Sn): 85% – 95%. Hợp kim kẽm-thiếc có tỷ lệ kẽm khá cao, thường dao động từ 85% đến 95%. Hợp kim này chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng điện tử và bao bì nhờ khả năng chống ăn mòn và tính dẫn điện tốt.

6. Hợp kim kẽm-magie (Zn-Mg): 3% – 10%. Trong hợp kim kẽm-magie, tỷ lệ kẽm thường khá thấp, từ 3% đến 10%. Tuy nhiên, kẽm giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn và độ bền của hợp kim, đặc biệt là trong các ứng dụng trong ngành hàng không và ô tô.

 

Quy trình sử dụng Zinc Metal dùng trong sản xuất hợp kim

1. Chuẩn bị nguyên liệu

  • Nguyên liệu chính: Kẽm kim loại (Zn), các kim loại khác như đồng (Cu), nhôm (Al), sắt (Fe), thiếc (Sn), niken (Ni), magie (Mg) tùy theo loại hợp kim.
  • Xử lý nguyên liệu: Các kim loại được nấu chảy và loại bỏ tạp chất. Quá trình này có thể bao gồm việc sử dụng các chất làm sạch. Hoặc chất khử oxy để loại bỏ các oxit và tạp chất khỏi kim loại.

2. Nấu chảy và tạo hợp kim

  • Nấu chảy: Các kim loại được nấu chảy ở nhiệt độ cao trong lò nấu. Tùy vào hợp kim cụ thể, nhiệt độ nấu chảy có thể dao động từ 400°C (cho nhôm) đến 900°C (cho đồng). Kẽm có nhiệt độ nóng chảy tương đối thấp (419°C), vì vậy kẽm thường được nấu chảy trước.
  • Trộn hợp kim: Khi các kim loại đã được nấu chảy, kẽm được thêm vào kim loại cơ bản (như đồng, nhôm, sắt) theo tỷ lệ phù hợp để tạo thành hợp kim. Quá trình trộn này thường diễn ra trong môi trường khí trơ (như argon). Để ngăn ngừa phản ứng không mong muốn với oxy.

3. Đúc hợp kim

  • Đúc vào khuôn: Sau khi hợp kim đã được tạo thành. Hỗn hợp kim loại lỏng sẽ được đổ vào khuôn để tạo hình. Khuôn có thể được thiết kế để tạo ra các hình dạng khác nhau. Như thanh, tấm, hoặc các chi tiết nhỏ tùy theo yêu cầu sản phẩm.
  • Làm mát: Hợp kim lỏng sẽ được làm mát từ từ trong khuôn, giúp tạo ra cấu trúc tinh thể mong muốn. Việc làm mát nhanh hay chậm ảnh hưởng đến tính chất cơ học và độ bền của hợp kim.

4. Gia công cơ học và xử lý nhiệt

  • Gia công cơ học: Sau khi hợp kim đã nguội và cứng lại. Sản phẩm có thể được gia công cơ học để đạt kích thước và hình dạng mong muốn. Các phương pháp gia công bao gồm cắt gọt, uốn, kéo dãn, và ép.
  • Xử lý nhiệt: Hợp kim có thể được xử lý nhiệt để cải thiện tính chất cơ học. Quá trình này bao gồm các bước như tôi luyện, làm nguội nhanh hoặc làm nóng để thay đổi cấu trúc tinh thể và tính chất vật liệu.

5. Mạ kẽm (nếu cần)

  • Quá trình mạ kẽm: Trong trường hợp hợp kim kẽm-sắt (Zn-Fe) hoặc các ứng dụng mạ kẽm khác. Quy trình mạ kẽm được thực hiện để tạo một lớp mạ kẽm bảo vệ bề mặt kim loại khỏi sự oxy hóa. Quá trình này có thể bao gồm các bước ngâm sắt vào dung dịch kẽm nóng chảy. Hoặc sử dụng kỹ thuật điện phân để mạ kẽm lên bề mặt sắt.

6. Kiểm tra chất lượng

  • Kiểm tra cơ tính: Sau khi sản phẩm hợp kim đã được gia công. Nó sẽ được kiểm tra về các tính chất cơ học như độ bền kéo, độ cứng, và độ dẻo dai. Các phương pháp như kéo thử, nén thử và uốn thử thường được sử dụng.
  • Kiểm tra độ chống ăn mòn: Các hợp kim kẽm, đặc biệt là hợp kim kẽm-sắt. Sẽ được kiểm tra khả năng chống ăn mòn. Dưới các điều kiện môi trường như độ ẩm, muối biển hoặc các hóa chất ăn mòn.

Mua Zinc Metal dùng trong mạ kẽm ở đâu?

Hiện tại, Zinc Metal đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Zinc Metal được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Zinc Metal, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Zinc Metal của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Zinc Oxide – ZnO giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Zinc Metal ở đâu, mua bán Zinc Metalở Hà Nội, mua bán Zinc Metal giá rẻ, Mua bán Zinc Metal

Nhập khẩu Zinc Metal cung cấp Zinc Metal.

Zalo – Viber: 0867.883.818.

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

0