Acid Lactic – Axit sữa – C3H6O3
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Acid lactic (Axit sữa), với công thức hóa học C3H6O3, là một axit hữu cơ yếu, được sản xuất trong cơ thể thông qua quá trình lên men lactic. Nó có mặt trong nhiều thực phẩm lên men như sữa chua và dưa cải muối. Acid lactic được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm và sản xuất nhựa sinh học (PLA). Nó có khả năng làm giảm pH trong dung dịch và thường được ứng dụng như chất bảo quản, chất làm sáng da, hoặc chất tạo độ cứng cho vật liệu.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Acid Lactic
Tên gọi khác: Axit 2-hydroxypropanoic, Lactic Acid, L(+)-Lactic Acid, D(-)-Lactic Acid, Acid Lactic D, Lactic acid, Lactic acid solution, Hydroxypropionic acid, 2-Hydroxypropanoic acid
Số CAS: 50-21-5
Xuất xứ: Trung Quốc, Thái Lan
Quy cách: 25kg/can
1. Acid Lactic – Axit sữa – C3H6O3 là gì?
Acid lactic (Axit sữa), với công thức hóa học C₃H₆O₃, là một axit hữu cơ yếu, có vị chua và được sản xuất tự nhiên trong cơ thể qua quá trình lên men lactic khi cơ thể thiếu oxy. Nó được tìm thấy trong các sản phẩm thực phẩm lên men như sữa chua, phô mai và dưa cải muối.
Acid lactic có nhiều ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp. Trong ngành thực phẩm, nó được sử dụng như một chất bảo quản tự nhiên và tạo hương vị chua. Trong dược phẩm, acid lactic là thành phần trong các sản phẩm điều trị da liễu, giúp làm mềm da và cải thiện tình trạng mụn, viêm da. Trong mỹ phẩm, nó được sử dụng như chất tẩy tế bào chết và trong các sản phẩm dưỡng da.
Ngoài ra, acid lactic là nguyên liệu chính để sản xuất polylactic acid (PLA), một loại nhựa sinh học thân thiện với môi trường, thay thế nhựa truyền thống. Nhờ tính phân hủy sinh học, PLA ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong bao bì và sản phẩm tiêu dùng. Acid lactic còn có vai trò quan trọng trong các quá trình sinh lý của cơ thể và chuyển hóa năng lượng.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Acid Lactic – Axit sữa – C3H6O3
Tính chất vật lý
Dạng vật lý: Là chất lỏng trong suốt, không màu, hoặc có thể ở dạng tinh thể trắng khi đông đặc.
Mùi: Có mùi chua đặc trưng, tương tự như sữa chua.
Điểm nóng chảy: Khoảng 18.4°C, acid lactic có thể ở dạng rắn hoặc lỏng tùy thuộc vào nhiệt độ.
Điểm sôi: Khoảng 122°C (ở áp suất chuẩn).
Tính tan: Dễ dàng hòa tan trong nước và nhiều dung môi hữu cơ như ethanol và glycerol.
Tính axit: Là axit yếu, có khả năng làm giảm pH của dung dịch, nhưng không mạnh như các axit mạnh.
Tính phân cực: Acid lactic có tính phân cực nhờ cấu trúc chứa nhóm -OH (hydroxyl) và nhóm -COOH (carboxyl), giúp nó tan tốt trong nước và tương tác với các phân tử phân cực khác.
Khả năng dẫn điện: Dung dịch acid lactic có khả năng dẫn điện yếu do chỉ phân ly một phần trong nước.
Tính chất hóa học
3. Ứng dụng của Acid Lactic – Axit sữa – C3H6O3 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
-
Chất phụ gia cho bê tông:
- Cải thiện tính chất của bê tông: Acid lactic được sử dụng làm phụ gia trong sản xuất bê tông để cải thiện tính chất như tăng độ dẻo, khả năng kết dính và độ bền của bê tông. Nó giúp tăng khả năng xử lý bê tông trong môi trường ẩm ướt và giảm nứt gãy do co ngót.
-
Điều chỉnh độ pH của xi măng:
- Acid lactic có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH của các loại xi măng, giúp tăng độ ổn định của sản phẩm và ngăn ngừa hiện tượng tách lớp trong quá trình đông cứng.
-
Tăng cường khả năng chống thấm:
- Khi được thêm vào hỗn hợp bê tông hoặc vữa, acid lactic giúp tạo ra các phản ứng hóa học cải thiện khả năng chống thấm của vật liệu, từ đó kéo dài tuổi thọ của các công trình xây dựng, đặc biệt trong môi trường có độ ẩm cao.
-
Sản xuất vữa sửa chữa:
- Acid lactic có thể là thành phần trong các sản phẩm vữa sửa chữa, giúp cải thiện khả năng bám dính và độ bền của vữa khi áp dụng lên các bề mặt bê tông hoặc tường bị hư hỏng.
-
Ứng dụng trong chất làm mềm:
- Acid lactic được sử dụng như một chất làm mềm trong một số hỗn hợp vữa, giúp dễ dàng thi công, trát và hoàn thiện các bề mặt trong quá trình xây dựng.
-
Sử dụng trong công nghệ bê tông tự lèn (self-compacting concrete):
- Trong sản xuất bê tông tự lèn, acid lactic đóng vai trò giúp cải thiện tính lưu động của bê tông mà không làm giảm độ kết dính, giúp bê tông dễ dàng thi công và tạo hình trong các khu vực khó tiếp cận.
-
Sản xuất vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường:
- Vì acid lactic có tính phân hủy sinh học, nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm xây dựng sinh học. Hoặc vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường, như các loại gạch hoặc bê tông sinh học. Giúp giảm tác động môi trường của ngành xây dựng.
Tỉ lệ sử dụng
-
Phụ gia cho bê tông:
- Tỉ lệ sử dụng acid lactic làm phụ gia cho bê tông thường dao động từ 0.1% đến 0.5% khối lượng tổng cộng của hỗn hợp bê tông. Tùy thuộc vào yêu cầu về tính chất của bê tông như độ dẻo. Khả năng chống thấm và độ bền.
-
Điều chỉnh độ pH của xi măng:
- Khi sử dụng để điều chỉnh độ pH của xi măng, tỉ lệ acid lactic thường rất nhỏ, chỉ khoảng 0.1% đến 0.2% trọng lượng xi măng trong hỗn hợp.
-
Chất làm mềm trong vữa:
- Acid lactic có thể được sử dụng trong các loại vữa để làm mềm, với tỉ lệ khoảng 0.2% đến 0.3% khối lượng vữa.
-
Tăng khả năng chống thấm:
- Để cải thiện khả năng chống thấm, acid lactic có thể được thêm vào với tỉ lệ từ 0.5% đến 1% trong các hỗn hợp bê tông hoặc vữa.
-
Vữa sửa chữa bê tông:
- Trong sản phẩm vữa sửa chữa bê tông, acid lactic thường được thêm vào khoảng 0.3% đến 0.5% khối lượng vữa để cải thiện độ bám dính và độ bền của vữa.
Ngoài Acid Lactic – Axit sữa – C3H6O3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Acid Lactic còn sử dụng nhiều hóa chất khác với các công dụng trong xây dựng. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
-
Calcium hydroxide – Vôi tôi – Ca(OH)₂
- Công dụng: Dùng trong sản xuất vữa xây dựng, xi măng, và làm chất khử trùng, điều chỉnh pH trong nước.
-
Sodium silicate – Natri silicat – Na₂SiO₃
- Công dụng: Dùng trong sản xuất bê tông, xi măng, chất chống thấm và làm chất kết dính trong một số loại vật liệu xây dựng.
-
Magnesium sulfate – Muối magiê – MgSO₄
- Công dụng: Được sử dụng trong sản xuất vữa, vật liệu cách nhiệt và làm chất làm chậm phản ứng trong bê tông.
-
Aluminum sulfate – Phèn nhôm – Al₂(SO₄)₃
- Công dụng: Dùng trong xử lý nước, làm chất chống thấm cho bê tông và sản xuất các vật liệu xây dựng khác.
-
Ammonium bifluoride – Amoni florua hydro – NH₄HF₂
- Công dụng: Dùng trong xử lý bề mặt bê tông, xi măng, và vật liệu đá tự nhiên để cải thiện độ bền và độ mài mòn.
-
Potassium alum – Phèn kali – KAl(SO₄)₂·12H₂O
- Công dụng: Dùng trong sản xuất các vật liệu chống cháy, làm chất khử mùi trong vật liệu xây dựng và xử lý nước.
-
Zinc oxide – Oxit kẽm – ZnO
- Công dụng: Dùng trong sản xuất sơn, chống thấm, chất bảo vệ cho bề mặt vật liệu và làm vật liệu chống cháy.
-
Sodium carbonate – Cao natri – Na₂CO₃
- Công dụng: Dùng trong sản xuất thủy tinh, điều chỉnh độ pH trong các công trình xây dựng và làm chất tẩy rửa.
-
Titanium dioxide – Oxit titan – TiO₂
- Công dụng: Dùng trong sơn, chất chống thấm, và làm chất độn trong một số vật liệu xây dựng, giúp tăng độ bền và độ sáng của sản phẩm.
-
Iron oxide – Oxit sắt – Fe₂O₃
- Công dụng: Sử dụng trong sản xuất gạch, bê tông màu, và trong các sản phẩm xây dựng khác để tạo màu sắc và tăng độ bền.
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Acid Lactic – Axit sữa – C3H6O3
Bảo quản
-
Điều kiện bảo quản:
- Acid lactic cần được bảo quản trong bao bì kín, tránh tiếp xúc với không khí để ngăn ngừa sự phân hủy hoặc oxi hóa.
- Nên lưu trữ acid lactic ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và nguồn nhiệt cao.
- Nhiệt độ bảo quản lý tưởng là từ 15°C đến 25°C, tránh nhiệt độ cao có thể làm thay đổi tính chất hóa học của acid lactic.
-
Chai, lọ chứa:
- Sử dụng chai lọ hoặc thùng chứa kín có chất liệu không phản ứng với acid lactic, ví dụ như nhựa HDPE (Polyethylene) hoặc thủy tinh.
- Nếu sử dụng thùng chứa lớn, cần đảm bảo nắp thùng được đậy chặt để tránh sự bốc hơi hoặc bay hơi của chất lỏng.
-
An toàn khi bảo quản:
- Acid lactic là một axit yếu, nhưng vẫn cần lưu ý không để tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Sử dụng găng tay bảo vệ và kính bảo vệ khi thao tác với acid lactic.
- Tránh để acid lactic tiếp xúc với các vật liệu dễ cháy hoặc chất dễ phản ứng hóa học.
-
Thời gian bảo quản:
- Thời gian bảo quản của acid lactic có thể kéo dài 6 tháng đến 1 năm nếu được bảo quản. Đúng cách trong điều kiện khô ráo và thoáng mát, nhưng có thể thay đổi. Tùy theo chất lượng và độ tinh khiết của sản phẩm.
-
Kiểm tra định kỳ:
- Cần kiểm tra định kỳ chất lượng acid lactic trong kho lưu trữ, đặc biệt là khi lưu trữ trong thời gian dài . Để đảm bảo không có sự biến chất hay hư hỏng do điều kiện bảo quản không phù hợp.
An toàn khi sử dụng
-
Bảo vệ cá nhân:
- Găng tay bảo vệ: Sử dụng găng tay cao su hoặc găng tay chống. Hóa chất khi tiếp xúc trực tiếp với acid lactic để tránh kích ứng da.
- Kính bảo vệ: Đeo kính bảo vệ để tránh acid lactic tiếp xúc với mắt, đặc biệt khi làm việc với dung dịch có nồng độ cao.
- Trang phục bảo hộ: Mặc áo bảo hộ, giày chống hóa chất và quần áo dài để bảo vệ da khi làm việc. Trong môi trường có nguy cơ tiếp xúc với acid lactic.
-
Thông gió:
- Sử dụng acid lactic trong khu vực có thông gió tốt để giảm bớt nồng độ hơi của acid lactic trong không khí. Giúp hạn chế nguy cơ hít phải hơi hoặc mùi chua đặc trưng của nó.
-
Tránh tiếp xúc với mắt và da:
- Tránh để acid lactic tiếp xúc với mắt và da. Nếu bị dính vào da, rửa ngay với nhiều nước sạch. Nếu acid lactic vào mắt, rửa mắt ngay lập tức với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế nếu cần.
-
Hít phải hơi acid lactic:
- Trong trường hợp hít phải hơi acid lactic, di chuyển ngay ra khỏi khu vực có không khí ô nhiễm và đến nơi thoáng khí. Nếu có triệu chứng khó thở hoặc ho, hãy tìm sự trợ giúp y tế.
-
Lưu trữ an toàn:
- Bảo quản acid lactic trong bao bì kín và lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát. Đảm bảo acid lactic không tiếp xúc với các vật liệu dễ cháy. Hoặc phản ứng mạnh, như các bazơ mạnh hoặc kim loại.
-
Dụng cụ và thiết bị an toàn:
- Sử dụng các thiết bị dụng cụ chất liệu không phản ứng với acid lactic (như thủy tinh, nhựa HDPE) để chứa và đo đếm acid lactic.
-
Xử lý sự cố:
- Nếu xảy ra rò rỉ hoặc tràn, dọn sạch ngay lập tức bằng cách sử dụng khăn giấy hoặc vật liệu thấm hút không dễ cháy. Tránh làm lan rộng vùng tràn. Sau khi dọn sạch, vệ sinh khu vực bị tràn với nước sạch.
-
Tuân thủ hướng dẫn sử dụng:
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và an toàn có trên bao bì sản phẩm hoặc tài liệu kỹ thuật liên quan trước khi. Sử dụng acid lactic để đảm bảo an toàn tối đa trong quá trình thao tác.
Xử lý sự cố
-
Trong trường hợp tràn acid lactic:
- Bước 1: Cảnh báo: Đảm bảo khu vực bị tràn được cảnh báo và mọi người tránh xa khu vực đó.
- Bước 2: Bảo vệ bản thân: Đeo đầy đủ thiết bị bảo vệ cá nhân như găng tay, kính bảo vệ và áo bảo hộ.
- Bước 3: Dọn sạch: Sử dụng vật liệu thấm hút không cháy (như khăn thấm, cát hoặc đất sét) để thu gom acid lactic bị tràn. Tránh để nó tiếp xúc với các vật liệu dễ cháy hoặc không tương thích với acid.
- Bước 4: Rửa sạch: Sau khi thu gom, vệ sinh khu vực bị tràn bằng nước sạch. Đảm bảo không để acid lactic còn sót lại trên bề mặt.
-
Tiếp xúc với da:
- Bước 1: Rửa ngay: Nếu acid lactic tiếp xúc với da, rửa ngay vùng bị dính dưới dòng nước sạch trong ít nhất 15 phút để loại bỏ hóa chất.
- Bước 2: Theo dõi: Nếu vùng da bị bỏng, đỏ hoặc bị kích ứng nghiêm trọng, tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay lập tức.
-
Tiếp xúc với mắt:
- Bước 1: Rửa ngay: Nếu acid lactic dính vào mắt, rửa mắt ngay lập tức dưới vòi nước sạch trong 15 phút. Có thể sử dụng nước mát hoặc nước muối sinh lý để làm sạch.
- Bước 2: Tìm kiếm sự trợ giúp y tế: Sau khi rửa mắt, tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay lập tức. Đặc biệt nếu cảm thấy đau rát, mờ mắt hoặc kích ứng nghiêm trọng.
-
Hít phải hơi acid lactic:
- Bước 1: Di chuyển đến nơi thoáng khí: Nếu bạn hít phải hơi acid lactic, ngay lập tức di chuyển. Ra ngoài hoặc đến khu vực thông thoáng, nơi có không khí sạch.
- Bước 2: Theo dõi sức khỏe: Nếu có triệu chứng như khó thở, ho, đau ngực hoặc chóng mặt, hãy gọi cấp cứu hoặc tìm kiếm sự trợ giúp y tế.
-
Nước rửa mắt hoặc dung dịch vệ sinh đặc biệt:
- Trong trường hợp acid lactic tiếp xúc với mắt hoặc da, có thể sử dụng dung dịch rửa mắt. Hoặc dung dịch vệ sinh đặc biệt (nếu có) để làm sạch vùng bị ảnh hưởng nhanh chóng.
-
Xử lý các dụng cụ và vật liệu bị nhiễm acid lactic:
- Sau khi sử dụng, các dụng cụ hoặc vật liệu bị nhiễm acid lactic cần được rửa sạch bằng nước. Hoặc dung dịch kiềm nhẹ để loại bỏ hoàn toàn các vết acid.
-
Thông báo và báo cáo sự cố:
- Nếu sự cố nghiêm trọng, cần báo cáo cho các cơ quan bảo vệ môi trường hoặc an toàn lao động theo quy định để xử lý đúng cách.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Acid Lactic – Axit sữa – C3H6O3 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Acid Lactic – Axit sữa – C3H6O3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Acid Lactic – Axit sữa – C3H6O3 Hãy lựa chọn mua Acid Lactic – Axit sữa – C3H6O3 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Acid Lactic – Axit sữa – C3H6O3 được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng.
Đây là địa chỉ mua Acid Lactic – Axit sữa – C3H6O3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Acid Lactic – Axit sữa – C3H6O3 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Acid Lactic – Axit sữa – C3H6O3 có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Acid Lactic – Axit sữa – C3H6O36 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Acid Lactic – Axit sữa – C3H6O3 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Acid Lactic – Axit sữa – C3H6O3, Trung Quốc/Thái Lan.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Acid Lactic – Axit sữa – C3H6O3 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 – 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Acid Lactic – Axit sữa – C3H6O3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Acid Lactic ở đâu, mua bán Axit sữa ở hà nội, mua bán C3H6O3 giá rẻ. Mua bán Acid Lactic dùng trong ngành xây dựng.
Nhập khẩu Acid Lactic – Axit sữa – C3H6O3 cung cấp Acid Lactic
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào
Review Acid Lactic – Axit sữa – C3H6O3
Chưa có đánh giá nào.