Sodium tetraborate decahydrate – Borax decahydrate

Sodium tetraborate decahydrate – Borax decahydrate

Gửi đánh giá mới
Còn hàng

Từ khóa: , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , ,

Đặt hàng ngay

Tư vấn

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Sodium tetraborate decahydrate, hay borax, là một hợp chất hóa học với công thức Na₂B₄O₇.10H₂O. Đây là bột tinh thể màu trắng, dễ hòa tan trong nước, tạo dung dịch có tính kiềm nhẹ. Borax được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp làm chất tẩy rửa, chất chống ăn mòn và làm mềm nước. Ngoài ra, nó còn được dùng trong y học, thí nghiệm hóa học và làm đồ chơi slime. Tuy nhiên, borax có thể gây độc nếu sử dụng không đúng cách, do đó cần tuân thủ các biện pháp an toàn khi sử dụng và bảo quản cẩn thận.

Sodium tetraborate decahydrate - Borax decahydrate

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Sodium tetraborate decahydrate

Tên gọi khác: borax, natri tetraborat decahydrat, natri borat, bốn hàn

Số CAS: 1303-96-4

Xuất xứ: Mỹ, Thổ Nhĩ Kỳ

Quy cách: 25kg/bao

1. Sodium tetraborate decahydrate – Borax decahydrate là gì?

Sodium tetraborate decahydrate, thường được gọi là borax, là một hợp chất hóa học với công thức Na₂B₄O₇·10H₂O. Đây là dạng hydrat của sodium tetraborate, tồn tại ở dạng bột tinh thể màu trắng và dễ hòa tan trong nước. Khi hòa tan, borax tạo dung dịch có tính kiềm nhẹ (pH khoảng 9-10), được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.

Trong công nghiệp, borax được dùng làm chất tẩy rửa, chất làm mềm nước và chất chống ăn mòn. Nó cũng là một thành phần quan trọng trong sản xuất thủy tinh, gốm sứ và men tráng. Trong y học, borax được sử dụng hạn chế để làm dung dịch sát trùng hoặc giảm đau, nhưng cần thận trọng vì có khả năng gây độc. Ngoài ra, trong thí nghiệm hóa học, borax đóng vai trò là chất tạo dung dịch đệm và được dùng trong phân tích các ion borate. Một ứng dụng phổ biến gần đây là làm slime, một loại đồ chơi dẻo yêu thích của trẻ em, khi kết hợp với keo PVA.

Tuy nhiên, borax có thể độc hại nếu nuốt phải hoặc tiếp xúc quá nhiều. Vì vậy, cần sử dụng đúng cách, tránh tiếp xúc trực tiếp và luôn bảo quản nơi khô ráo, xa tầm tay trẻ em để đảm bảo an toàn.

Sodium tetraborate decahydrate - Borax decahydrate

2. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium tetraborate decahydrate – Borax decahydrate

Tính chất vật lý

Công thức hóa học: Na₂B₄O₇·10H₂O

Khối lượng mol: 381,37 g/mol

Ngoại quan: Tinh thể màu trắng hoặc bột trắng, không mùi.

Độ tan trong nước:

  • 31,7 g/L ở 0°C
  • 47,6 g/L ở 20°C
  • 65,6 g/L ở 100°C

Tỷ trọng: 1,73 g/cm³

Điểm nóng chảy: 75°C (mất nước kết tinh, chuyển sang dạng khan).

Độ bay hơi: Không bay hơi.

pH của dung dịch: Khoảng 9-10 (dung dịch bão hòa ở 25°C).

Độ hút ẩm: Có khả năng hút ẩm từ không khí, làm tinh thể trở nên ẩm.

Tính chất hóa học

  • Tính kiềm:

Borax là một muối kiềm nhẹ. Khi hòa tan trong nước, nó tạo ra dung dịch có pH khoảng 9-10, giúp làm tăng độ kiềm. Điều này xảy ra do borax phân ly thành ion natri (Na⁺) và ion borat (B₄O₇²⁻) trong dung dịch.

  • Phản ứng với axit:

Borax có thể phản ứng với các axit mạnh (như axit clohidric, HCl) để tạo thành axit boric (H₃BO₃) và muối natri tương ứng:

Na2B4O7⋅10H2O+2HCl→4B(OH)3+2NaCl+10H2O

Phản ứng này cho thấy borax có tính chất bazơ và có thể bị axit hóa.

  • Phản ứng với axit boric:

Borax có thể phản ứng với các hợp chất chứa axit boric để tạo thành các muối khác của boron, hoặc khi bị nung nóng, nó có thể phân hủy thành boron oxit (B₂O₃), một hợp chất có tính axit.

  • Tạo phức với kim loại:

Các ion borat có thể tạo thành phức với các ion kim loại như ion canxi (Ca²⁺), magie (Mg²⁺), nhôm (Al³⁺), gây kết tủa hoặc làm giảm độ cứng của nước. Chính vì lý do này, borax thường được sử dụng như một chất làm mềm nước.

  • Phản ứng với dung dịch kiềm mạnh:

Khi tác dụng với dung dịch kiềm mạnh, borax có thể tạo thành các borat của kim loại kiềm. Ví dụ:

Na2B4O7+2NaOH→2Na3BO3+H2O

  • Ứng dụng trong thủy tinh:

Trong sản xuất thủy tinh, borax có thể kết hợp với silica (SiO₂) và các oxit kim loại khác để giảm nhiệt độ chảy của thủy tinh, giúp thủy tinh dễ tạo hình hơn.

3. Ứng dụng của Sodium tetraborate decahydrate – Borax decahydrate do KDCCHEMICAL cung cấp

1. Chất chống ăn mòn

  • Borax được sử dụng để ngăn ngừa sự ăn mòn của kim loại, đặc biệt là trong các công trình xây dựng có sử dụng sắt thép hoặc các vật liệu kim loại.
  • Khi pha trộn với các dung dịch bảo vệ, borax tạo ra lớp màng bảo vệ trên bề mặt kim loại, giúp giảm tác động của độ ẩm và các tác nhân ăn mòn từ môi trường.

2. Chất làm cứng bê tông

  • Borax có thể được sử dụng trong hỗn hợp bê tông để cải thiện tính chất của vật liệu, đặc biệt trong việc làm giảm độ co ngót và cải thiện độ bền kéo của bê tông.
  • Giúp tăng khả năng chống thấm và khả năng chịu tải của bê tông, làm cho bê tông bền vững hơn trong thời gian dài.

ứng dụng trong bê tông

3. Tạo dung dịch khoan

  • Trong ngành khoan giếng hoặc khoan công trình, borax được sử dụng để tạo dung dịch khoan.
  • Dung dịch này giúp làm mát mũi khoan, giữ cho chất bẩn không dính vào khu vực khoan và giảm ma sát, giúp việc khoan hiệu quả và tiết kiệm năng lượng hơn.

4. Chất chống cháy

  • Borax có thể được sử dụng để tạo các vật liệu chống cháy trong xây dựng.
  • Khi trộn với các vật liệu hữu cơ, borax làm tăng khả năng chống cháy của chúng, ứng dụng chủ yếu trong các tấm vách ngăn, sàn, và vật liệu cách nhiệt.

5. Sản xuất vật liệu cách nhiệt

  • Borax được sử dụng trong sản xuất vật liệu cách nhiệt, giúp cải thiện khả năng giữ nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong các công trình xây dựng.
  • Nó giúp tạo ra các vật liệu cách nhiệt hiệu quả, đặc biệt là trong các công trình yêu cầu kiểm soát nhiệt độ như nhà ở, văn phòng, hoặc nhà máy.

Tỉ lệ sử dụng

1. Chất chống ăn mòn:

  • Tỉ lệ sử dụng: Thường dùng từ 1% đến 5% trọng lượng của dung dịch bảo vệ kim loại.
  • Mục đích: Borax được pha trộn với các chất bảo vệ kim loại để tạo lớp màng chống ăn mòn hiệu quả trên bề mặt sắt, thép hoặc kim loại khác.

2. Chất làm cứng bê tông:

  • Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 0,5% đến 1% khối lượng tổng thể của hỗn hợp bê tông.
  • Mục đích: Borax được thêm vào hỗn hợp bê tông để giảm độ co ngót, tăng độ bền kéo và cải thiện khả năng chống thấm của bê tông.

3. Tạo dung dịch khoan:

  • Tỉ lệ sử dụng: Từ 0,5% đến 2% trọng lượng của dung dịch khoan.
  • Mục đích: Borax giúp tạo dung dịch khoan ổn định, làm mát mũi khoan và giảm độ ma sát khi khoan, đồng thời giữ cho các chất bẩn không bám vào khu vực khoan.

Borax decahydrate trong dung dịch khoan

4. Chất chống cháy:

  • Tỉ lệ sử dụng: Thường dao động từ 5% đến 10% trọng lượng của vật liệu cần bảo vệ chống cháy (như ván gỗ, tấm vách).
  • Mục đích: Borax được trộn với các vật liệu hữu cơ để tăng khả năng chống cháy và cải thiện độ an toàn cho các công trình xây dựng.

5. Sản xuất vật liệu cách nhiệt:

  • Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 5% đến 15% trọng lượng của vật liệu cách nhiệt.
  • Mục đích: Borax giúp tăng cường tính cách nhiệt và giảm khả năng truyền nhiệt trong các vật liệu cách nhiệt như bông khoáng, tấm cách nhiệt.

Ngoài Sodium tetraborate decahydrate – Borax decahydrate thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Sodium tetraborate decahydrate – Borax decahydrate còn sử dụng nhiều hóa chất khác với các công dụng trong xây dựng. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Calcium hydroxide – Vôi tôi – Ca(OH)₂

    • Công dụng: Dùng trong sản xuất vữa xây dựng, xi măng, và làm chất khử trùng, điều chỉnh pH trong nước.
  • Sodium silicate – Natri silicat – Na₂SiO₃

    • Công dụng: Dùng trong sản xuất bê tông, xi măng, chất chống thấm và làm chất kết dính trong một số loại vật liệu xây dựng.
  • Magnesium sulfate – Muối magiê – MgSO₄

    • Công dụng: Được sử dụng trong sản xuất vữa, vật liệu cách nhiệt và làm chất làm chậm phản ứng trong bê tông.
  • Aluminum sulfate – Phèn nhôm – Al₂(SO₄)₃

    • Công dụng: Dùng trong xử lý nước, làm chất chống thấm cho bê tông và sản xuất các vật liệu xây dựng khác.
  • Ammonium bifluoride – Amoni florua hydro – NH₄HF₂

    • Công dụng: Dùng trong xử lý bề mặt bê tông, xi măng, và vật liệu đá tự nhiên để cải thiện độ bền và độ mài mòn.
  • Potassium alum – Phèn kali – KAl(SO₄)₂·12H₂O

    • Công dụng: Dùng trong sản xuất các vật liệu chống cháy, làm chất khử mùi trong vật liệu xây dựng và xử lý nước.
  • Zinc oxide – Oxit kẽm – ZnO

    • Công dụng: Dùng trong sản xuất sơn, chống thấm, chất bảo vệ cho bề mặt vật liệu và làm vật liệu chống cháy.
  • Sodium carbonate – Cao natri – Na₂CO₃

    • Công dụng: Dùng trong sản xuất thủy tinh, điều chỉnh độ pH trong các công trình xây dựng và làm chất tẩy rửa.
  • Titanium dioxide – Oxit titan – TiO₂

    • Công dụng: Dùng trong sơn, chất chống thấm, và làm chất độn trong một số vật liệu xây dựng, giúp tăng độ bền và độ sáng của sản phẩm.
  • Iron oxide – Oxit sắt – Fe₂O₃

    • Công dụng: Sử dụng trong sản xuất gạch, bê tông màu, và trong các sản phẩm xây dựng khác để tạo màu sắc và tăng độ bền.

Sodium tetraborate decahydrate - Borax decahydrate

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium tetraborate decahydrate – Borax decahydrate

Bảo quản

1. Địa điểm bảo quản

  • Nơi khô ráo và thoáng mát: Borax nên được bảo quản ở những nơi khô ráo, thoáng mát và tránh tiếp xúc với độ ẩm cao, vì borax có khả năng hút ẩm từ không khí và sẽ dễ bị vón cục hoặc biến chất nếu ẩm ướt.
  • Tránh ánh sáng trực tiếp: Bảo quản ở nơi tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp, vì sự tiếp xúc với ánh sáng có thể làm giảm chất lượng của sản phẩm.

2. Đóng gói

  • Hộp kín hoặc bao bì chống ẩm: Nên bảo quản borax trong bao bì kín, đặc biệt là các bao bì chống ẩm như túi nilon kín, hộp nhựa hoặc thùng kim loại có nắp đậy kín. Điều này giúp bảo vệ borax khỏi tác động của không khí và độ ẩm.
  • Lưu ý không để lộ ngoài không khí lâu dài, vì nó sẽ hút ẩm và làm giảm hiệu quả của chất lượng.

3. Nhiệt độ bảo quản

  • Nhiệt độ phòng (khoảng 15-25°C) là lý tưởng để bảo quản borax. Nhiệt độ cao hoặc thay đổi đột ngột có thể ảnh hưởng đến tính chất của sản phẩm.

4. An toàn

  • Tránh xa tầm tay trẻ em: Borax có thể gây hại nếu nuốt phải hoặc tiếp xúc trực tiếp trong thời gian dài, do đó, bảo quản ở những nơi không có trẻ em hoặc thú nuôi tiếp cận.
  • Dùng găng tay khi tiếp xúc lâu dài: Nếu tiếp xúc với borax trong thời gian dài, hãy sử dụng găng tay bảo vệ để tránh kích ứng da.

5. Tách biệt với các hóa chất khác

  • Tránh tiếp xúc với axit mạnh: Borax nên được bảo quản tách biệt với các hóa chất axit hoặc các hợp chất dễ phản ứng khác, vì khi kết hợp với axit, nó có thể tạo thành axit boric và các hợp chất khác.

6. Thời gian sử dụng

  • Không có hạn sử dụng cụ thể: Nếu được bảo quản đúng cách, borax có thể được sử dụng trong thời gian dài mà không bị giảm chất lượng. Tuy nhiên, cần kiểm tra thường xuyên để đảm bảo sản phẩm không bị vón cục hoặc ẩm mốc.

Xử lý sự cố

1. Borax bị ẩm, vón cục

  • Nguyên nhân: Borax hút ẩm từ không khí, dẫn đến việc bị vón cục hoặc thay đổi tính chất.
  • Cách xử lý:
    • Loại bỏ độ ẩm: Đặt borax trong một môi trường khô ráo và thông thoáng, hoặc sử dụng gói hút ẩm (silica gel) để hút ẩm từ không khí.
    • Sấy khô: Nếu borax bị ẩm nghiêm trọng, có thể sấy nhẹ bằng máy sấy ở nhiệt độ thấp (khoảng 50-60°C) để làm khô mà không làm mất đi tính chất của borax.

2. Tiếp xúc với da hoặc mắt

  • Nguyên nhân: Borax có thể gây kích ứng da hoặc mắt nếu tiếp xúc trực tiếp trong thời gian dài.
  • Cách xử lý:
    • Da: Rửa ngay lập tức bằng xà phòng và nước sạch. Nếu kích ứng da vẫn tiếp tục, tham khảo ý kiến bác sĩ.
    • Mắt: Rửa mắt ngay lập tức bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu cảm giác khó chịu hoặc đau đớn vẫn còn, cần đến cơ sở y tế để kiểm tra.

3. Nuốt phải Borax

  • Nguyên nhân: Nuốt phải borax có thể gây ngộ độc, đặc biệt là nếu ăn một lượng lớn.
  • Cách xử lý:
    • Gọi ngay cấp cứu: Nếu có nghi ngờ về việc nuốt phải borax, hãy gọi ngay cho trung tâm cấp cứu hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.
    • Không gây nôn: Không khuyến khích gây nôn trừ khi có sự chỉ dẫn của nhân viên y tế.
    • Uống nước: Nếu người bị ngộ độc tỉnh táo, có thể cho uống một lượng lớn nước để giúp giảm nồng độ borax trong dạ dày.

4. Vết bẩn từ Borax trên quần áo hoặc bề mặt

  • Nguyên nhân: Borax có thể tạo ra các vết bẩn trắng trên quần áo hoặc bề mặt khi bị rơi hoặc tiếp xúc.
  • Cách xử lý:
    • Quần áo: Rửa sạch quần áo bằng nước và xà phòng. Nếu vết bẩn cứng đầu, có thể sử dụng chất tẩy rửa nhẹ để loại bỏ vết bẩn.
    • Bề mặt: Lau sạch bề mặt bằng khăn ẩm và dung dịch xà phòng nhẹ, sau đó lau khô.

5. Sử dụng Borax không đúng cách hoặc quá liều

  • Nguyên nhân: Sử dụng borax quá mức có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của ứng dụng, đặc biệt trong các sản phẩm xây dựng hoặc làm sạch.
  • Cách xử lý:
    • Điều chỉnh lại tỉ lệ sử dụng: Kiểm tra lại hướng dẫn sử dụng và điều chỉnh tỉ lệ borax sao cho phù hợp với yêu cầu kỹ thuật.
    • Tư vấn chuyên gia: Nếu không chắc chắn về tỉ lệ sử dụng, nên tham khảo ý kiến chuyên gia hoặc nhà cung cấp để đảm bảo hiệu quả và an toàn.

6. Bảo quản Borax không đúng cách

  • Nguyên nhân: Lưu trữ borax không đúng cách (như để nơi ẩm ướt hoặc tiếp xúc với hóa chất khác) có thể làm giảm chất lượng của sản phẩm.
  • Cách xử lý:
    • Đảm bảo bảo quản đúng cách: Đảm bảo borax được lưu trữ trong bao bì kín, nơi khô ráo và thoáng mát, tránh tiếp xúc với độ ẩm hoặc các hóa chất khác.

7. Phản ứng của Borax với các chất khác

  • Nguyên nhân: Borax có thể phản ứng với các axit mạnh hoặc các hóa chất khác trong quá trình sử dụng, tạo ra các hợp chất không mong muốn.
  • Cách xử lý:
    • Kiểm tra tính tương thích: Trước khi trộn hoặc sử dụng borax với các hóa chất khác, luôn kiểm tra tính tương thích của chúng để tránh phản ứng không mong muốn.
    • Hỗ trợ chuyên gia: Nếu không rõ về sự tương tác của borax với các hóa chất khác, hãy tham khảo ý kiến của các chuyên gia trong ngành.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium tetraborate decahydrate – Borax decahydrate

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

Sodium tetraborate decahydrate - Borax decahydrate

5. Mua Sodium tetraborate decahydrate – Borax decahydrate giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Sodium tetraborate decahydrate – Borax decahydrate Hãy lựa chọn mua Sodium tetraborate decahydrate – Borax decahydrate tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium tetraborate decahydrate – Borax decahydrate được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng.

Đây là địa chỉ mua Sodium tetraborate decahydrate – Borax decahydrate giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Sodium tetraborate decahydrate – Borax decahydrate do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium tetraborate decahydrate – Borax decahydrate có thể mang lại cho bạn!

Sodium tetraborate decahydrate - Borax decahydrate

6. Mua Sodium tetraborate decahydrate – Borax decahydrate tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Sodium tetraborate decahydrate – Borax decahydrate đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Sodium tetraborate decahydrate – Borax decahydrate, Mỹ/Thổ Nhĩ Kỳ.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium tetraborate decahydrate – Borax decahydrate của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium tetraborate decahydrate – Borax decahydrate giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Sodium tetraborate decahydrate ở đâu, mua bán Borax decahydrate ở hà nội, mua bán Sodium tetraborate decahydrate giá rẻ. Mua bán Borax decahydrate dùng trong ngành xây dựng.

Nhập khẩu Sodium tetraborate decahydrate – Borax decahydrate cung cấp Sodium tetraborate decahydrate

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Sodium tetraborate decahydrate – Borax decahydrate

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Sodium tetraborate decahydrate – Borax decahydrate
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0