Sodium Chloroacetate – Natri Clo Axetat – C2H2O2ClNa
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Sodium Chloroacetate – Natri Clo Axetat – C2H2O2ClNa
Giới thiệu khái quát về Sodium Chloroacetate – Natri Clo Axetat – C2H2O2ClNa
Natri Clo Axetat (Sodium Chloroacetate) là một hợp chất hữu cơ có tính chất rắn kết tinh màu trắng. Nó chủ yếu được sử dụng trong tổng hợp hóa học. Đặc biệt là trong sản xuất các hóa chất như thuốc trừ sâu, chất hoạt động bề mặt và dược phẩm. Natri clo axetat được sử dụng trong các phản ứng alkyl hóa và tổng hợp các hợp chất hữu cơ khác. Nó cũng đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất các chloroacetates. Là chất trung gian quan trọng trong các ngành công nghiệp hóa học và dược phẩm.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Sodium Chloroacetate
Tên gọi khác: Sodium 2-chloroacetate, Sodium chloroethanoate, Sodium α-chloroacetate, Chloroacetic acid sodium salt, Sodium 2-chloromethanoate, Chloroacetate sodium salt, Muối natri của axit chloroacetic, Natri chloroacetate, Natri axit chloroethanoate, Muối natri của axit chloroethanoic.
Công thức: C2H2O2ClNa
Số CAS: 3926-62-3
Xuất xứ: Trung Quốc.
Ngoại quan: Dạng bột hoặc tinh thể màu trắng
Hotline: 083.456.8987 – 0867.883.818
Sodium Chloroacetate – Natri Clo Axetat – C2H2O2ClNa là gì?
Sodium chloroacetate (Natri Clo Axetat), có công thức hóa học là C₂H₃O₂ClNa, là một hợp chất hữu cơ chứa clo và natri. Thường được sử dụng trong các ứng dụng hóa học và công nghiệp. Chất này là một muối natri của acid chloroacetic, có tính chất dễ tan trong nước.
Sodium chloroacetate có màu trắng, dạng tinh thể hoặc bột. Nó chủ yếu được sử dụng trong sản xuất thuốc trừ sâu, các chất hóa học dùng trong dược phẩm. Cũng như trong ngành công nghiệp hóa chất tổng hợp. Một trong những ứng dụng phổ biến của sodium chloroacetate là trong quá trình tổng hợp các hợp chất hữu cơ. Đặc biệt là khi cần tạo ra các nhóm chloroacetyl.
Ngoài ra, sodium chloroacetate còn được sử dụng trong nghiên cứu sinh học. Như một tác nhân có khả năng ức chế enzym. Một số nghiên cứu chỉ ra rằng chất này có thể được sử dụng trong các ứng dụng nghiên cứu về sự thay đổi cấu trúc của protein hoặc các quá trình sinh học khác.
Tuy nhiên, sodium chloroacetate là một chất có tính ăn mòn và có thể gây hại cho sức khỏe nếu không được xử lý cẩn thận. Do đó, khi sử dụng hợp chất này, người ta cần tuân thủ các quy định an toàn để tránh các tác động tiêu cực đến sức khỏe và môi trường.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Chloroacetate – Natri Clo Axetat – C2H2O2ClNa
Tính chất vật lý
- Hình dạng và Màu sắc: Sodium chloroacetate xuất hiện dưới dạng tinh thể trắng hoặc bột kết tinh. Dạng thức này thể hiện tính ổn định của hợp chất khi ở trong môi trường khô và không có ánh sáng mạnh.
- Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của sodium chloroacetate là khoảng 146,5 g/mol, tương ứng với cấu trúc phân tử bao gồm một nguyên tử natri (Na), một nguyên tử clo (Cl), hai nguyên tử cacbon (C), ba nguyên tử hydro (H) và hai nguyên tử oxy (O).
- Độ tan trong nước: Sodium chloroacetate có khả năng hòa tan cao trong nước, thể hiện tính dễ phân ly của muối natri này. Sự hòa tan này diễn ra nhờ lực ion-ion trong dung dịch nước, tạo thành các ion Na⁺ và chloroacetate (C₂H₃O₂Cl⁻).
- Điểm nóng chảy: Hợp chất này có điểm nóng chảy trong khoảng 120-122°C, điều này cho thấy sự ổn định của nó ở nhiệt độ cao, nhưng vẫn có thể bị phân hủy hoặc chuyển hóa thành các sản phẩm khác khi gặp nhiệt độ vượt quá giới hạn này.
Tính chất hóa học
Phản ứng với axit:
Sodium chloroacetate có tính chất của một muối của axit chloroacetic. Khi hòa tan trong nước. Nó có thể phản ứng với các axit mạnh để tái sinh lại axit chloroacetic (CClH₂COOH). Phản ứng này có thể được viết như sau:
C2H2O2ClNa+HCl→CClH2COOH+NaCl
Đây là một ví dụ về phản ứng trao đổi ion, trong đó ion Na⁺ của muối bị thay thế bởi ion H⁺ của axit.
Phản ứng với amines (amin):
Một trong những ứng dụng quan trọng của sodium chloroacetate là trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ. Khi phản ứng với các amin, sodium chloroacetate có thể tạo thành các hợp chất N-chloroacetyl. Được sử dụng trong tổng hợp thuốc và các chất hoạt động sinh học khác. Phản ứng này xảy ra theo cơ chế nucleophilic. Trong đó nhóm amin (–NH₂) tấn công vào cacbon alpha của nhóm chloroacetyl để thay thế ion Cl⁻:
C2H2O2ClNa+RNH2→C2H2O2NR+NaCl
(R là một nhóm gốc hydrocarbon, ví dụ như nhóm methyl, ethyl, v.v.).
Phản ứng khử:
Sodium chloroacetate có thể tham gia vào các phản ứng khử trong điều kiện thích hợp. Trong đó ion Cl⁻ có thể bị khử thành các dạng clor khác hoặc được thay thế bởi các nhóm chức khác. Ví dụ như nhóm hydrocacbon hoặc halogen khác. Các phản ứng này thường xảy ra trong môi trường kiềm hoặc khi có sự hiện diện của tác nhân khử mạnh.
Phản ứng với bazơ:
Sodium chloroacetate có thể phản ứng với các bazơ mạnh như natri hydroxide (NaOH). Đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ cao. Phản ứng này tạo ra chloroacetate, đồng thời giải phóng natri hydroxide làm tác nhân kiềm hóa:
C2H2O2ClNa+NaOH→C2H2O2Na+NaCl+H2O
Phản ứng này làm cho sodium chloroacetate trở thành một nguồn cung cấp ion chloroacetate (C₂H₃O₂Cl⁻) trong các phản ứng hóa học khác.
Khả năng phản ứng với nhóm thiol (–SH):
Sodium chloroacetate có thể phản ứng với nhóm thiol (–SH) để tạo ra các hợp chất thioether, thay thế ion Cl⁻ bằng nhóm –SR. Phản ứng này là một ví dụ về phản ứng nucleophilic với một nhóm sulfur.
Khả năng tạo phức với kim loại:
Do sự hiện diện của nhóm –COO⁻, sodium chloroacetate có thể tạo phức với các ion kim loại. Đặc biệt là các ion kim loại chuyển tiếp. Những phức hợp này có thể được sử dụng trong các ứng dụng nghiên cứu và tổng hợp hóa học.
3. Ứng dụng của Sodium Chloroacetate – Natri Clo Axetat – C2H2O2ClNa do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Tổng hợp hợp chất hữu cơ
- Phân Tích Ứng Dụng:
Sodium Chloroacetate được sử dụng chủ yếu trong việc tổng hợp các hợp chất hữu cơ, đặc biệt là các hợp chất chứa nhóm chức chloroacetyl (C₂H₃O₂Cl). Nó là chất nền trong nhiều phản ứng tổng hợp, tạo ra các hợp chất như N-chloroacetyl amides và thioesters, có ứng dụng trong sản xuất dược phẩm và các hợp chất hoạt động sinh học. - Cơ Chế Hoạt Động và Phản Ứng Hóa Học:
Phản ứng điển hình là sự tấn công của nhóm amin (RNH₂) vào nhóm chloroacetyl của Sodium Chloroacetate. Nhóm amin là một tác nhân nucleophilic, tấn công vào cacbon α của nhóm chloroacetyl (C₂H₃O₂Cl), thay thế ion Cl⁻ và tạo thành sản phẩm N-chloroacetyl amide.C2H3O2ClNa+RNH2→C2H3O2NR+NaClPhản ứng này là một ví dụ điển hình của phản ứng nucleophilic substitution, trong đó nhóm chức chloroacetyl đóng vai trò là nhóm đi (leaving group) bị thay thế.
2. Ứng dụng trong dược phẩm
- Phân Tích Ứng Dụng:
Sodium Chloroacetate được sử dụng trong tổng hợp các hợp chất dược phẩm, đặc biệt là những chất có khả năng ức chế enzyme. Các hợp chất chloroacetyl hóa (chẳng hạn như N-chloroacetylated proteins) có thể tác động lên cấu trúc của enzyme, làm thay đổi chức năng của chúng và từ đó ảnh hưởng đến quá trình sinh lý học trong cơ thể. - Cơ Chế Hoạt Động và Phản Ứng Hóa Học:
Sodium Chloroacetate có thể tham gia vào phản ứng acetyl hóa các nhóm amin trong protein hoặc enzyme, làm thay đổi cấu trúc không gian của chúng. Chức năng enzym sẽ bị ức chế, hoặc enzyme có thể mất khả năng hoạt động, từ đó ngừng hoặc làm chậm quá trình sinh hóa của cơ thể. Phản ứng này có thể diễn ra trong các mô sinh học khi sodium chloroacetate được đưa vào cơ thể qua các cơ chế tiêm hoặc hấp thu qua đường tiêu hóa.
3. Sản xuất thuốc trừ sâu
- Phân Tích Ứng Dụng:
Sodium Chloroacetate đóng vai trò quan trọng trong tổng hợp các hợp chất thuốc trừ sâu. Các hợp chất chloroacetyl hóa có thể ức chế các enzym trong hệ thần kinh của côn trùng, dẫn đến sự tê liệt và tử vong của chúng. Ứng dụng này giúp bảo vệ mùa màng và kiểm soát các loài gây hại. - Cơ Chế Hoạt Động và Phản Ứng Hóa Học:
Phản ứng ức chế enzyme acetylcholinesterase (AChE) là cơ chế chính trong các thuốc trừ sâu có chứa hợp chất chloroacetate. Enzyme này có vai trò quan trọng trong việc phân hủy acetylcholine, một chất dẫn truyền thần kinh. Khi enzyme bị ức chế, acetylcholine tích tụ trong các synapse thần kinh, gây ra sự kích thích quá mức của hệ thần kinh, dẫn đến tê liệt và chết ở côn trùng.C2H3O2ClNa+AChE→ Ức chế AChE → Tê liệt thần kinh
4. Tạo phức với kim loại chuyển tiếp
- Phân Tích Ứng Dụng:
Sodium Chloroacetate có khả năng tạo ra các phức kim loại với các ion kim loại chuyển tiếp, đặc biệt là các ion như Fe²⁺, Cu²⁺, Ni²⁺. Các phức hợp này có thể được ứng dụng trong nghiên cứu hóa học và phân tích, giúp phân tích nồng độ kim loại trong dung dịch hoặc tạo ra các hợp chất vô cơ có tính chất đặc biệt. - Cơ Chế Hoạt Động và Phản Ứng Hóa Học:
Nhóm carboxylate (-COO⁻) của sodium chloroacetate có khả năng tạo liên kết phối trí với các ion kim loại, từ đó tạo thành các phức hợp bền vững. Các ion kim loại chuyển tiếp, nhờ đặc điểm có thể hình thành nhiều liên kết phối trí, sẽ liên kết với các nhóm carboxylate của sodium chloroacetate.Fe2++C2H3O2ClNa→ Quá trình này thường được áp dụng trong các kỹ thuật phân tích như phân tích quang phổ hoặc sắc ký ion.
5. Ứng dụng trong hóa học phân tích
- Phân Tích Ứng Dụng:
Sodium Chloroacetate có thể được sử dụng trong các phản ứng đánh dấu hoặc trong việc tách chiết các hợp chất hữu cơ. Chất này giúp xác định các hợp chất vô cơ hoặc hữu cơ trong mẫu thử nhờ vào khả năng phản ứng với các chất khác trong mẫu để tạo ra các sản phẩm dễ nhận diện. - Cơ Chế Hoạt Động và Phản Ứng Hóa Học:
Sodium chloroacetate có thể tham gia vào các phản ứng trao đổi ion hoặc phản ứng phân hủy. Khi phản ứng với các ion kim loại hoặc các phân tử sinh học khác, nó giúp tạo ra các sản phẩm có đặc điểm nhận diện rõ rệt. Các phản ứng này giúp tách chiết và xác định các chất có trong mẫu, làm cơ sở cho các phương pháp phân tích hóa học chính xác.C2H3O2ClNa+M2+→ Phức hợp phân tích
6. Tổng hợp polyme và vật liệu
- Phân Tích Ứng Dụng:
Sodium Chloroacetate đóng vai trò trong việc tổng hợp các polymer có khả năng tương tác với ion kim loại hoặc các phân tử sinh học. Các polymer này có thể được ứng dụng trong các lĩnh vực như y học, công nghệ sinh học, và chế tạo vật liệu thông minh, chẳng hạn như các vật liệu có khả năng tự phục hồi hoặc thay đổi tính chất tùy theo điều kiện môi trường. - Cơ Chế Hoạt Động và Phản Ứng Hóa Học:
Sodium chloroacetate tham gia vào quá trình polymer hóa, nơi các nhóm chloroacetyl có thể phản ứng với các nhóm amino hoặc thiol trong các monomer để tạo ra các chuỗi polymer. Quá trình này giúp hình thành các liên kết chéo trong polymer, tăng cường tính ổn định và tính chất cơ học của vật liệu.C2H3O2ClNa+Monomer→ Polymer chứa nhóm chloroacetyl
7. Ứng dụng trong công nghiệp dệt may
- Phân Tích Ứng Dụng:
Sodium Chloroacetate có thể được sử dụng trong ngành dệt may để tạo ra các hợp chất có khả năng chống bám bụi và chống nước cho vải. Các chất này giúp bảo vệ vải khỏi sự bám bẩn và tăng cường tính bền vững của vật liệu dưới tác động của môi trường. - Cơ Chế Hoạt Động và Phản Ứng Hóa Học:
Sodium chloroacetate phản ứng với các sợi vải, tạo ra một lớp phủ bảo vệ chứa nhóm chloroacetyl, giúp vải có khả năng chống lại sự xâm nhập của bụi bẩn và nước. Quá trình này cũng có thể giúp tăng cường độ bền cơ học và khả năng chống mài mòn của vải.C2H3O2ClNa+Sợi dệt → Lớp phủ bảo vệ chống bụi và nước
Tỉ lệ sử dụng
1. Tổng hợp hợp chất hữu cơ
- Tỉ lệ sử dụng: 25%
- Lý do: Sodium Chloroacetate được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ, đặc biệt là các chất có nhóm chloroacetyl. Đây là một ứng dụng cơ bản trong các phản ứng hóa học, như trong tổng hợp amides và thioesters. Các hợp chất này có vai trò quan trọng trong công nghiệp dược phẩm và hóa học, vì vậy tỷ lệ sử dụng của Sodium Chloroacetate trong ngành này khá cao.
2. Ứng dụng trong dược phẩm
- Tỉ lệ sử dụng: 20%
- Lý do: Dù Sodium Chloroacetate có vai trò quan trọng trong việc tổng hợp các hợp chất dược phẩm, tỷ lệ sử dụng trong ngành này không cao như trong các ứng dụng tổng hợp hóa học. Tuy nhiên, trong các nghiên cứu và phát triển thuốc, đặc biệt là thuốc ức chế enzyme và các thuốc chữa bệnh thần kinh, Sodium Chloroacetate vẫn có vai trò không thể thiếu.
3. Sản xuất thuốc trừ sâu
- Tỉ lệ sử dụng: 15%
- Lý do: Mặc dù Sodium Chloroacetate được sử dụng trong sản xuất thuốc trừ sâu (đặc biệt là thuốc trừ sâu có cơ chế tác động lên hệ thần kinh của côn trùng), ứng dụng này không phổ biến rộng rãi như trong các ngành hóa học hữu cơ hoặc dược phẩm. Tuy nhiên, tầm quan trọng của nó trong việc phát triển các thuốc trừ sâu hiệu quả là không thể phủ nhận.
4. Tạo phức với kim loại chuyển tiếp
- Tỉ lệ sử dụng: 10%
- Lý do: Ứng dụng của Sodium Chloroacetate trong việc tạo phức hợp với kim loại chuyển tiếp chủ yếu tập trung vào nghiên cứu hóa học và các ứng dụng phân tích. Đây là một ứng dụng khá chuyên biệt và không được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp quy mô lớn, nhưng vẫn có tầm quan trọng trong các lĩnh vực nghiên cứu và phân tích kim loại.
5. Ứng dụng trong hóa học phân tích
- Tỉ lệ sử dụng: 10%
- Lý do: Sodium Chloroacetate được sử dụng trong một số ứng dụng phân tích hóa học, đặc biệt là trong phân tích ion kim loại và xác định các hợp chất hữu cơ. Tuy nhiên, ứng dụng này có thể không chiếm tỷ lệ cao so với các ứng dụng khác, vì các kỹ thuật phân tích hiện nay có thể sử dụng các phương pháp và hóa chất khác để thay thế.
6. Tổng hợp polyme và vật liệu
- Tỉ lệ sử dụng: 10%
- Lý do: Việc sử dụng Sodium Chloroacetate trong tổng hợp polymer và vật liệu có tính chất đặc biệt có thể chiếm một phần nhỏ trong ngành công nghiệp, nhưng là một ứng dụng khá quan trọng trong các nghiên cứu về vật liệu chức năng và công nghệ polymer.
7. Ứng dụng trong công nghiệp dệt may
- Tỉ lệ sử dụng: 10%
- Lý do: Sodium Chloroacetate có thể được sử dụng để cải thiện tính chất của vải, như chống nước và chống bụi. Tuy nhiên, ứng dụng này không phải là mục đích chính của Sodium Chloroacetate trong ngành công nghiệp, và do đó tỷ lệ sử dụng trong ngành này là khá thấp so với các ngành hóa học và dược phẩm.
Ngoài Sodium Chloroacetate – Natri Clo Axetat – C2H2O2ClNa thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
- Chloroacetic Acid (CAA) – C₂H₃O₂Cl
- Glycolic Acid – C₂H₄O₃
- Acetyl Chloride – CH₃COCl
- Sodium Acetate – C₂H₃NaO₂
- Trichloroacetic Acid (TCA) – C₂HCl₃O₂
- Chloral Hydrate – C₂H₃Cl₃O₂
- Methyl Chloroformate – CH₃OC(O)Cl
- Acetone – C₃H₆O
- Formaldehyde – CH₂O
- Benzoyl Chloride – C₆H₅COCl
- Phosgene – COCl₂
- Hydroxyacetic Acid – C₂H₄O₃
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium Chloroacetate – Natri Clo Axetat – C2H2O2ClNa
Bảo quản
- Nơi lưu trữ: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ phòng (15–25°C), tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm cao.
- Bao bì: Đựng trong bao bì kín, chịu được tác động hóa chất, bằng nhựa hoặc thủy tinh, không để bị nứt hoặc thủng.
- Tránh chất dễ cháy: Lưu trữ xa các chất dễ cháy, oxi hóa mạnh và không để gần nguồn nhiệt.
- Ký hiệu và nhãn: Đảm bảo bao bì có nhãn rõ ràng với tên chất, công thức hóa học và cảnh báo an toàn.
- Xa tầm tay trẻ em và vật nuôi: Để Sodium Chloroacetate xa nơi có trẻ em và vật nuôi.
- Thông gió tốt: Đảm bảo khu vực bảo quản có hệ thống thông gió hiệu quả để giảm nguy cơ tích tụ khí.
- Kiểm tra định kỳ: Kiểm tra bao bì và chất lượng Sodium Chloroacetate định kỳ để tránh sự cố rò rỉ hoặc phân hủy.
An toàn khi sử dụng
- Sử dụng trong khu vực thông thoáng: Đảm bảo có hệ thống thông gió tốt để tránh tích tụ khí độc.
- Trang bị bảo hộ cá nhân: Mặc quần áo bảo hộ, găng tay chịu hóa chất và kính bảo vệ mắt.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp: Không để Sodium Chloroacetate tiếp xúc với da, mắt hoặc hít phải.
- Sử dụng dụng cụ phù hợp: Dùng các dụng cụ từ thủy tinh hoặc nhựa chịu hóa chất, không dùng kim loại.
- Đọc kỹ hướng dẫn an toàn: Nắm vững thông tin từ tài liệu an toàn hóa chất (SDS).
- Xử lý chất thải đúng cách: Thu gom và xử lý chất thải theo quy trình an toàn.
- Không ăn uống trong khu vực làm việc: Tránh ăn uống trong khu vực sử dụng Sodium Chloroacetate.
Xử lý sự cố
- Tiếp xúc với da: Rửa ngay với nước sạch và xà phòng trong ít nhất 15 phút. Nếu kích ứng xảy ra, tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt dưới vòi nước sạch hoặc dung dịch muối sinh lý ít nhất 15 phút. Thăm khám bác sĩ nếu có dấu hiệu tổn thương mắt.
- Hít phải hơi hoặc bụi: Di chuyển ngay ra nơi thoáng khí, cung cấp oxy nếu khó thở và tham khảo bác sĩ nếu cần.
- Nuốt phải: Uống nhiều nước để làm loãng chất, không gây nôn trừ khi có chỉ dẫn y tế. Thăm khám bác sĩ ngay.
- Sự cố rò rỉ: Đảm bảo khu vực thông thoáng, thu gom chất rò rỉ bằng vật liệu không phản ứng và xử lý chất thải theo quy định.
- Hỏa hoạn: Sử dụng bình chữa cháy CO₂ hoặc bột khô để dập tắt lửa. Tránh dùng nước.
- Thông báo sự cố: Thông báo cho người giám sát hoặc cơ quan có thẩm quyền để xử lý kịp thời.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium Chloroacetate – Natri Clo Axetat – C2H2O2ClNa dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Sodium Chloroacetate – Natri Clo Axetat – C2H2O2ClNa giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Sodium Chloroacetate – Natri Clo Axetat – C2H2O2ClNa tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium Chloroacetate – Natri Clo Axetat – C2H2O2ClNa được ứng dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm, sản xuất thuốc trừ sâu, dệt mau, tổng hợp polymer,…
Đây là địa chỉ mua Sodium Chloroacetate – Natri Clo Axetat – C2H2O2ClNa giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Sodium Chloroacetate – Natri Clo Axetat – C2H2O2ClNa do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium Chloroacetate có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Sodium Chloroacetate – Natri Clo Axetat – C2H2O2ClNa tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Sodium Chloroacetate – Natri Clo Axetat – C2H2O2ClNa đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Sodium Chloroacetate – Natri Clo Axetat – C2H2O2ClNa , Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Chloroacetate – Natri Clo Axetat – C2H2O2ClNa của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 083.456.8987 – 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Chloroacetate – Natri Clo Axetat – C2H2O2ClNa giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Sodium Chloroacetate ở đâu, mua bán Natri Clo Axetat ở hà nội, mua bán C2H2O2ClNagiá rẻ. Mua bán Sodium Chloroacetate dùng trong ngành dược phẩm, sản xuất thuốc trừ sâu, dệt may, tổng hợp polymer,…
Nhập khẩu Sodium Chloroacetate – Natri Clo Axetat – C2H2O2ClNa cung cấp Sodium Chloroacetate – Natri Clo Axetat – C2H2O2ClNa.
Hotline: 083.456.8987 – 0867.883.818
Zalo : 083.456.8987 – 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào
Review Sodium Chloroacetate – Natri Clo Axetat – C2H2O2ClNa
Chưa có đánh giá nào.