Polycarboxylate Ether (PCE) – phụ gia giảm nước trong xây dựng
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Polycarboxylate Ether (PCE) là một loại polymer được sử dụng rộng rãi làm chất siêu hóa dẻo trong ngành xây dựng. PCE giúp giảm lượng nước trong hỗn hợp bê tông mà vẫn duy trì tính linh động, từ đó tăng độ bền và khả năng chống thấm. Cấu trúc của PCE bao gồm xương sống polycarboxylic acid và các nhánh polyether, giúp cải thiện khả năng phân tán hạt xi măng. Nhờ ưu điểm tăng cường độ bê tông, giảm co ngót và thân thiện với môi trường, PCE đang trở thành xu hướng trong sản xuất phụ gia hiện đại, dù chi phí sản xuất cao hơn so với các loại hóa dẻo thông thường.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Polycarboxylate Ether
Tên gọi khác: Chất siêu dẻo polycarboxylate, Ether polycarboxylic, Phụ gia giảm nước tầm cao, Polymer PCE, Axit polycarboxylic ether
Số CAS: 9082-00-2
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
2. Tính chất vật lý và hóa học của Polycarboxylate Ether
Tính chất vật lý
Khối lượng mol: Khối lượng mol của PCE sẽ khác nhau tùy thuộc vào cấu trúc chính và chiều dài chuỗi polymer, thường dao động trong khoảng từ 500 g/mol đến vài nghìn g/mol tùy vào cấu trúc.
Ngoại quan: PCE thường có dạng bột trắng hoặc dung dịch trong nước, đôi khi có dạng gel hoặc nhũ tương tùy thuộc vào trạng thái.
Mùi: PCE thường không có mùi đặc trưng.
Độ hòa tan: PCE tan rất tốt trong nước, dễ hòa tan trong các dung môi axit mạnh như axit sulfuric, nhưng không hòa tan trong các dung môi hữu cơ như benzen hay xăng.
Điểm nóng chảy: PCE không có một điểm nóng chảy xác định vì là polymer, điểm nóng chảy có thể dao động tùy thuộc vào cấu trúc phân tử và tỷ lệ polymer hóa, thường có nhiệt độ phân hủy từ khoảng 200°C đến 300°C.
Tính chất hóa học
1. Tính phân tán và hòa tan
- Tan tốt trong nước: PCE là một polymer có tính phân tán cao, dễ hòa tan trong nước và có khả năng tạo ra dung dịch đồng nhất.
- Tính ổn định trong môi trường axit: PCE có thể tồn tại ổn định trong các dung dịch có độ pH thấp (axit mạnh), điều này giúp nó duy trì hiệu quả trong môi trường xây dựng và bê tông.
2. Tính phản ứng với các nhóm chức
- Nhóm carboxyl (COOH) trong PCE có thể phản ứng với các ion canxi (Ca²⁺) hoặc ion kim loại khác trong xi măng, giúp giảm độ kết tụ của xi măng và tạo ra bê tông dễ thi công hơn.
- Nhóm ether (O): Các nhóm ether polyether trong cấu trúc của PCE có khả năng phân tán tốt trong nước và tương tác với các hạt xi măng, giúp tạo ra hỗn hợp bê tông đồng nhất và tăng tính lưu động của bê tông mà không làm giảm độ bền.
3. Khả năng ổn định nhiệt
- PCE có thể ổn định ở nhiệt độ khá cao (từ khoảng 200°C đến 300°C) mà không bị phân hủy. Tuy nhiên, nếu nhiệt độ vượt quá mức này, polymer có thể bắt đầu phân hủy và mất tính chất hóa học của nó.
4. Tính không tương thích với một số dung môi hữu cơ
- PCE không hòa tan trong các dung môi hữu cơ như benzen, toluene, hay xăng, do cấu trúc của nó chủ yếu là polymer gốc nước. Điều này làm cho PCE phù hợp hơn với các ứng dụng trong ngành xây dựng và công nghiệp bê tông, nơi dung môi chủ yếu là nước.
5. Khả năng tạo gel hoặc nhũ tương
- Polycarboxylate Ether có khả năng tạo gel hoặc nhũ tương khi pha trộn với các chất khác, đặc biệt trong các ứng dụng công nghiệp, nơi yêu cầu độ nhớt và tính chất lưu động đặc biệt.
6. Tính ổn định trong pH
- PCE có khả năng ổn định trong một khoảng pH rộng, từ 3 đến 12, giúp nó duy trì hiệu quả trong các môi trường khác nhau như trong bê tông, nơi pH thường dao động từ 10-13.
3. Ứng dụng của Polycarboxylate Ether thế hệ 3 do KDCCHEMICAL cung cấp
1. Bê tông và vật liệu xây dựng
- Siêu hóa dẻo trong bê tông: PCE thế hệ 1 được sử dụng phổ biến trong bê tông để giảm lượng nước mà không làm mất độ lưu động của hỗn hợp. Điều này giúp tăng cường độ bền và giảm nứt do co ngót, đồng thời cải thiện khả năng thi công.
- Bê tông độ bền cao: Nhờ khả năng giảm tỷ lệ nước/xi măng, PCE giúp sản xuất bê tông có cường độ nén cao, giúp bê tông nhanh chóng đạt được độ bền yêu cầu trong các công trình.
- Bê tông tự đầm: PCE thế hệ 1 còn được sử dụng để tạo ra bê tông tự đầm (Self-Compacting Concrete – SCC), giúp quá trình thi công dễ dàng mà không cần sự can thiệp cơ học (như rung bê tông).
2. Xi măng
- Giảm độ vón cục trong xi măng: PCE giúp cải thiện quá trình nghiền xi măng, giảm độ vón cục và tăng hiệu quả nghiền, giúp sản xuất xi măng mịn hơn và dễ thi công hơn.
- Chất phụ gia xi măng: PCE được dùng làm chất phụ gia trong quá trình sản xuất xi măng, giúp giảm lượng nước sử dụng trong quá trình trộn mà vẫn giữ được độ bền và ổn định của xi măng.
3. Sản phẩm xây dựng khác
- Chất kết dính: PCE thế hệ 1 còn được sử dụng làm chất kết dính trong các sản phẩm như gạch ốp lát, vật liệu gắn kết và vật liệu nhẹ.
- Chất phụ gia cho vữa: PCE cũng được sử dụng trong sản xuất vữa xây dựng, giúp cải thiện độ bền và khả năng kết dính của vữa, đặc biệt là vữa chịu nước.
4. Ứng dụng trong sản xuất vật liệu nhẹ
- Bê tông nhẹ: PCE thế hệ 1 giúp cải thiện tính năng của bê tông nhẹ, giúp tạo ra các sản phẩm có trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo tính bền vững và khả năng chịu lực.
5. Cải thiện khả năng thi công
- Dễ thi công và gia tăng thời gian mở: PCE thế hệ 1 giúp bê tông duy trì độ sụt lâu, dễ dàng trong việc đổ bê tông, giúp cho quá trình thi công trở nên thuận tiện và hiệu quả hơn.
6. Công trình đặc biệt
- Công trình yêu cầu độ bền cao: PCE thế hệ 1 đặc biệt phù hợp trong các công trình yêu cầu bê tông có độ bền và khả năng chống thấm cao, như trong các dự án thủy điện, đập nước, cầu, và công trình ngầm.
7. Ứng dụng trong công nghiệp sản xuất bê tông đúc sẵn
- PCE thế hệ 1 được sử dụng trong sản xuất bê tông đúc sẵn, nhờ vào khả năng tạo ra các sản phẩm bê tông có độ bền cao và bề mặt mịn màng, giảm thiểu sự cần thiết phải bảo dưỡng trong quá trình sản xuất.
Tỉ lệ sử dụng
1. Bê tông và vữa
- Tỉ lệ sử dụng phổ biến: PCE thường được sử dụng với tỉ lệ 0.1% đến 0.3% khối lượng xi măng trong hỗn hợp bê tông. Tùy thuộc vào yêu cầu về độ chảy (workability) và cường độ bê tông, tỉ lệ này có thể điều chỉnh.
- Bê tông tự đầm: Đối với bê tông tự đầm (Self-Compacting Concrete – SCC), tỉ lệ PCE có thể dao động từ 0.3% đến 1% khối lượng xi măng, tùy thuộc vào mức độ lưu động và độ bền yêu cầu của sản phẩm.
- Bê tông có độ bền cao: Đối với bê tông yêu cầu cường độ nén cao, tỉ lệ PCE có thể tăng lên khoảng 0.3% đến 0.5% để đạt được hiệu quả tối đa trong việc giảm nước mà không làm giảm độ chảy.
2. Sản xuất xi măng
- Trong sản xuất xi măng, PCE thường được sử dụng với tỉ lệ 0.1% đến 0.3% khối lượng xi măng để cải thiện hiệu suất nghiền, giảm độ vón cục và cải thiện chất lượng sản phẩm.
3. Vữa xây dựng
- Tỉ lệ sử dụng PCE trong các sản phẩm vữa xây dựng có thể dao động từ 0.1% đến 0.5% khối lượng vữa, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu về tính năng của vữa (như độ bám dính và khả năng thi công).
4. Ứng dụng trong bê tông đúc sẵn và sản phẩm bê tông nhẹ
- Đối với bê tông đúc sẵn hoặc bê tông nhẹ, tỉ lệ PCE có thể lên đến 0.2% đến 0.5% khối lượng xi măng để đảm bảo tính lưu động và giảm trọng lượng của sản phẩm bê tông.
5. Chất kết dính và vật liệu xây dựng khác
- Trong sản phẩm kết dính hoặc vật liệu xây dựng khác, tỉ lệ PCE thường ở mức 0.2% đến 0.5% khối lượng của hỗn hợp.
Ngoài Polycarboxylate Ether thế hệ 3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Polycarboxylate Ether còn sử dụng nhiều hóa chất khác với các công dụng khác nhau. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Polycarboxylate Ether (PCE) – Polycarboxylate Superplasticizer – (C₈H₈O₄)n
- Công dụng: Phụ gia siêu dẻo, giúp giảm lượng nước trong hỗn hợp bê tông và tăng tính công tác, cải thiện độ bền và cường độ của bê tông.
- Lignosulfonate – Lignosulfonic Acid Salt – (C₆H₆O₆S)n
- Công dụng: Phụ gia giảm nước trong bê tông, giúp phân tán và giảm độ nhớt của xi măng, thường được sử dụng trong bê tông và xi măng trộn sẵn.
- Melamine Formaldehyde – Melamine Formaldehyde Resin – C₆H₆N₆·CH₂O
- Công dụng: Phụ gia siêu dẻo, thường được sử dụng trong bê tông để giảm lượng nước và tăng cường tính chất cơ học của bê tông.
- Sodium Lignosulfonate – Lignosulfonate Sodium Salt – C₆H₆O₆SNa
- Công dụng: Chất phụ gia làm giảm nước, cải thiện tính công tác và hiệu quả nghiền trong sản xuất xi măng.
- Calcium Lignosulfonate – Lignosulfonic Acid Calcium Salt – C₆H₆O₆SCa
- Công dụng: Phụ gia giảm nước, cải thiện độ bền cơ học và tính công tác trong bê tông và xi măng.
- Polyethylene Glycol (PEG) – Polyethylene Oxide – C₂H₄O)n
- Công dụng: Chất phân tán và làm giảm độ nhớt trong các dung dịch, cũng được sử dụng trong bê tông để cải thiện khả năng thi công.
- Starch Ether – Ethylated Starch – (C₆H₁₀O₅)n
- Công dụng: Chất tạo độ nhớt và phân tán, thường dùng trong các ứng dụng bê tông, xi măng, và các vật liệu xây dựng khác.
- Fumaric Acid – Trans-Butenedioic Acid – C₄H₄O₄
- Công dụng: Được sử dụng trong các hợp chất siêu dẻo cho bê tông và như một phụ gia trong sản xuất xi măng để cải thiện tính chất cơ học và giảm lượng nước.
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Polycarboxylate Ether
Bảo quản
1. Nơi lưu trữ
- Kho khô ráo và thoáng mát: PCE nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời hoặc nhiệt độ quá cao. Điều này giúp tránh làm giảm chất lượng của polymer và ngăn ngừa hiện tượng phân hủy hoặc thay đổi tính chất.
- Nhiệt độ bảo quản: Nhiệt độ lý tưởng để bảo quản PCE là từ 5°C đến 30°C. Nhiệt độ quá cao có thể làm giảm hiệu quả của PCE, trong khi nhiệt độ quá thấp có thể gây ra sự kết tủa hoặc thay đổi trạng thái của sản phẩm.
2. Bao bì và thùng chứa
- Bao bì kín: PCE nên được bảo quản trong bao bì kín, không để không khí hoặc độ ẩm xâm nhập vào sản phẩm. Điều này giúp bảo vệ PCE khỏi sự hấp thụ độ ẩm, làm thay đổi tính chất của polymer và gây khó khăn khi sử dụng.
- Thùng chứa phù hợp: Sử dụng thùng chứa kín, chắc chắn và không bị rò rỉ. Thùng chứa nên được làm bằng vật liệu không phản ứng với PCE, như thùng nhựa hoặc thép không gỉ.
3. Tránh tiếp xúc với chất lạ
- Tránh tiếp xúc với hóa chất khác: PCE không nên tiếp xúc với các hóa chất mạnh, đặc biệt là các dung môi hữu cơ, axit mạnh hoặc kiềm mạnh, vì có thể làm giảm hiệu quả hoặc gây phản ứng không mong muốn.
4. Thời gian bảo quản
- Hạn sử dụng: PCE có thể có thời gian bảo quản từ 6 tháng đến 2 năm, tùy vào loại và điều kiện bảo quản. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tốt nhất, nên sử dụng trong thời gian ngắn sau khi mua sản phẩm.
- Kiểm tra định kỳ: Trước khi sử dụng, kiểm tra PCE xem có dấu hiệu bị phân hủy, kết tủa hay thay đổi tính chất không. Nếu có dấu hiệu bất thường, nên thử nghiệm lại sản phẩm trước khi sử dụng trong các công trình lớn.
5. An toàn khi bảo quản
- Không gây nguy hiểm: PCE là một chất tương đối an toàn khi bảo quản đúng cách, nhưng cần lưu ý không. Để sản phẩm rơi vào mắt hoặc tiếp xúc trực tiếp với da trong thời gian dài. Sử dụng bảo hộ như găng tay và kính bảo vệ nếu cần thiết khi xử lý hoặc chuyển đổi sản phẩm.
6. Bảo quản dung dịch PCE
- Dung dịch PCE: Nếu PCE ở dạng dung dịch, cần chú ý bảo quản trong các thùng chứa kín. Tránh sự bay hơi và thay đổi nồng độ do sự mất nước. Cần đảm bảo rằng dung dịch không bị nhiễm bẩn hoặc bị lắng đọng.
Xử lý sự cố
1. PCE bị lắng hoặc kết tủa trong dung dịch
- Nguyên nhân: PCE có thể bị lắng hoặc kết tủa nếu tiếp xúc với nhiệt độ quá thấp, độ ẩm cao. Hoặc nếu dung dịch không được bảo quản đúng cách.
- Xử lý:
- Làm nóng nhẹ dung dịch (nếu có thể), nhưng không quá 30°C.
- Khuấy đều dung dịch PCE để phân tán lại các hạt kết tủa.
- Đảm bảo bảo quản PCE trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm ổn định (khoảng 5°C đến 30°C).
2. PCE không phát huy hiệu quả trong bê tông
- Nguyên nhân: Nếu lượng PCE sử dụng không đủ, hoặc nếu chất lượng của các thành phần bê tông (như xi măng, cốt liệu). Không phù hợp, PCE có thể không phát huy tối đa khả năng siêu hóa dẻo.
- Xử lý:
- Kiểm tra tỉ lệ sử dụng PCE, điều chỉnh tăng hoặc giảm tùy thuộc vào yêu cầu thực tế.
- Kiểm tra các thành phần bê tông, đảm bảo rằng chúng phù hợp với loại PCE đang sử dụng.
- Thử nghiệm lại với các tỉ lệ và điều kiện khác nhau để tối ưu hóa hiệu quả.
3. Bê tông hoặc vữa có độ chảy quá cao hoặc quá thấp
- Nguyên nhân: Đôi khi, nếu sử dụng quá nhiều PCE, hỗn hợp bê tông hoặc vữa có thể bị quá loãng và không giữ. Được tính ổn định, hoặc ngược lại, nếu quá ít PCE, hỗn hợp có thể bị quá đặc.
- Xử lý:
- Nếu độ chảy quá cao: Giảm lượng PCE trong hỗn hợp và kiểm tra lại mức độ lưu động của bê tông.
- Nếu độ chảy quá thấp: Tăng lượng PCE và thử nghiệm lại để đảm bảo tính lưu động phù hợp.
4. Vấn đề với sự tương thích của PCE với xi măng
- Nguyên nhân: Một số loại xi măng có thể không tương thích tốt với PCE. Dẫn đến khả năng phân tán kém hoặc ảnh hưởng đến tính chất của bê tông.
- Xử lý:
- Chọn PCE có công thức phù hợp với loại xi măng sử dụng.
- Thực hiện thử nghiệm trước để xác định sự tương thích giữa PCE và các thành phần bê tông.
- Nếu cần thiết, thử sử dụng một loại PCE khác hoặc thêm các phụ gia hỗ trợ.
5. Bê tông bị nứt do co ngót
- Nguyên nhân: Mặc dù PCE giúp giảm co ngót, nhưng nếu hàm lượng PCE quá thấp hoặc nếu. Điều kiện bảo dưỡng bê tông không tốt, vẫn có thể xảy ra hiện tượng co ngót gây nứt.
- Xử lý:
- Tăng lượng PCE nếu cần thiết để cải thiện tính chảy và giảm lượng nước trong hỗn hợp.
- Đảm bảo quá trình bảo dưỡng bê tông đúng cách, bao gồm giữ độ ẩm và nhiệt độ ổn định trong thời gian đầu sau khi đổ bê tông.
6. PCE bị phân hủy hoặc mất tính chất theo thời gian
- Nguyên nhân: Nếu PCE không được bảo quản đúng cách, chẳng hạn như để tiếp xúc. Với nhiệt độ cao hoặc độ ẩm quá cao, chất lượng của PCE có thể bị giảm sút.
- Xử lý:
- Đảm bảo bảo quản PCE trong điều kiện khô ráo, thoáng mát và ở nhiệt độ không vượt quá 30°C.
- Trước khi sử dụng, kiểm tra trạng thái và chất lượng của PCE. Nếu có dấu hiệu phân hủy hoặc thay đổi màu sắc, không nên sử dụng.
- Đảm bảo rằng sản phẩm PCE sử dụng còn trong hạn sử dụng.
7. Sự cố với tính tương thích khi trộn các phụ gia khác
- Nguyên nhân: Nếu PCE được trộn với các phụ gia khác không tương thích. Có thể dẫn đến mất hiệu quả của PCE hoặc thay đổi tính chất bê tông.
- Xử lý:
- Kiểm tra sự tương thích của các phụ gia với PCE trước khi trộn.
- Nếu sử dụng nhiều phụ gia, cần thử nghiệm trước và điều chỉnh tỉ lệ để đảm bảo tính hiệu quả của từng loại phụ gia.
8. PCE không phát huy hiệu quả trong điều kiện nhiệt độ cao
- Nguyên nhân: Nhiệt độ quá cao có thể làm giảm hiệu quả của PCE hoặc gây phân hủy sản phẩm.
- Xử lý:
- Điều chỉnh lượng PCE khi làm việc ở nhiệt độ cao, có thể cần dùng. Các loại phụ gia hỗ trợ để điều chỉnh quá trình đông cứng của bê tông.
- Cung cấp bảo dưỡng bê tông tốt hơn trong điều kiện nhiệt độ cao để duy trì độ bền và tính chất của bê tông.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Polycarboxylate Ether
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Polycarboxylate Ether giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Polycarboxylate Ether Hãy lựa chọn mua Polycarboxylate Ether tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Polycarboxylate Ether được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng.
Đây là địa chỉ mua Polycarboxylate Ether giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Polycarboxylate Ether do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Polycarboxylate Ether có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Polycarboxylate Ether tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Polycarboxylate Ether đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Polycarboxylate Ether, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Polycarboxylate Ether của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Polycarboxylate Ether giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Polycarboxylate Ether ở đâu, mua bán Polycarboxylate Ether ở hà nội, mua bán Polycarboxylate Ether giá rẻ. Mua bán Polycarboxylate Ether dùng trong ngành xây dựng.
Nhập khẩu Polycarboxylate Ether cung cấp Polycarboxylate Ether
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào
Review Polycarboxylate Ether (PCE) – phụ gia giảm nước trong xây dựng
Chưa có đánh giá nào.