Calcium Lignosulfonate thế hệ 1 phụ gia giữ nước trong xây dựng
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Calcium Lignosulfonate là muối canxi của axit lignosulfonic, được sản xuất từ lignin trong gỗ. Đây là một chất dạng bột hoặc dung dịch màu nâu hoặc vàng, hòa tan tốt trong nước và có mùi đặc trưng của lignin. Calcium Lignosulfonate chủ yếu được sử dụng trong ngành xây dựng như một chất giảm nước trong bê tông và vữa, giúp cải thiện tính dẻo và giảm lượng nước cần thiết trong pha trộn. Ngoài ra, nó cũng được ứng dụng trong sản xuất phân bón, giấy, và trong các công nghiệp hóa chất khác, đặc biệt là sơn và khoan dầu khí.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Calcium Lignosulfonate
Tên gọi khác: Calcium Lignosulfonate, Muối canxi lignosulfonic, Calcium lignosulfonic acid, Calcium lignin sulfonate, Calcium lignosulfonate liquid
Công thức: C₆₆H₈₂CaO₁₆S₂
Số CAS: 8061-52-7
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
2. Tính chất vật lý và hóa học của Calcium Lignosulfonate
Tính chất vật lý
Công thức hóa học: C₆₆H₈₂CaO₁₆S₂
Khối lượng mol: Phụ thuộc vào độ phân tử và cấu trúc lignosulfonate, thường dao động từ 500 đến 1200 g/mol.
Ngoại quan: Dạng bột màu nâu hoặc vàng nhạt, hoặc dung dịch màu nâu.
Mùi: Có mùi đặc trưng của lignin, nhẹ và dễ nhận diện.
Độ hòa tan: Hòa tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch nhầy. Không tan trong các dung môi hữu cơ như toluene hoặc hexane.
Điểm nóng chảy: Không có điểm nóng chảy cụ thể, do Calcium Lignosulfonate là muối của axit lignosulfonic và có thể phân hủy trước khi tan chảy khi gặp nhiệt độ quá cao (trên 200°C).
Tính chất hóa học
- Khả năng hòa tan:
Calcium Lignosulfonate hòa tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch nhầy và có tính ổn định cao trong môi trường nước. Tuy nhiên, nó không hòa tan trong các dung môi hữu cơ như toluene, ethanol hoặc các dung môi không phân cực.
- Tính axit:
Calcium Lignosulfonate có tính axit nhẹ do sự hiện diện của nhóm sulfonate (-SO₃⁻) trong cấu trúc. Tuy nhiên, tính axit của nó không mạnh như axit sulfonic.
- Phản ứng với các muối kim loại:
Calcium Lignosulfonate có thể phản ứng với các muối của kim loại khác, tạo thành các phức hợp hoặc kết tủa, nhất là với các ion kim loại nặng.
- Chống oxy hóa:
Calcium Lignosulfonate có khả năng chống oxy hóa nhẹ nhờ vào cấu trúc lignin của nó, giúp duy trì tính chất hóa học ổn định trong môi trường không khí.
- Khả năng kết dính:
Calcium Lignosulfonate có khả năng kết dính mạnh mẽ, làm cho nó hữu ích trong các ứng dụng như chất kết dính trong sản xuất phân bón, bê tông, vữa, và trong các ngành công nghiệp khác.
- Khả năng làm giảm nước:
Là một chất giảm nước hiệu quả, Calcium Lignosulfonate giúp giảm lượng nước cần thiết trong các hỗn hợp bê tông, vữa, xi măng mà vẫn duy trì được độ dẻo và tính công tác của hỗn hợp.
- Tính bền vững:
Do nguồn gốc từ lignin tự nhiên, Calcium Lignosulfonate được coi là một sản phẩm có tính bền vững và thân thiện với môi trường khi sử dụng trong các ngành công nghiệp.
3. Ứng dụng của Calcium Lignosulfonate do KDCCHEMICAL cung cấp
1. Chất phụ gia cho bê tông
Calcium Lignosulfonate thường được sử dụng làm phụ gia trong sản xuất bê tông, đặc biệt là trong các sản phẩm bê tông chế tạo sẵn. Nó giúp cải thiện tính năng của bê tông bằng cách:
- Tăng khả năng bơm bê tông: Calcium Lignosulfonate giúp giảm độ nhớt của bê tông, từ đó dễ dàng bơm hơn và giảm thiểu sự tắc nghẽn khi vận chuyển bê tông qua hệ thống bơm.
- Giảm lượng nước trong hỗn hợp bê tông: Nó giúp tiết kiệm lượng nước sử dụng trong bê tông mà không làm giảm khả năng công tác, giúp tạo ra bê tông có cường độ cao và độ bền tốt hơn.
- Chống phân tách và tăng độ bền của bê tông: Phụ gia này giúp tăng tính đồng nhất của hỗn hợp bê tông, ngăn ngừa hiện tượng phân tách nước và các thành phần khác trong bê tông, từ đó giúp tăng độ bền của sản phẩm.
2. Chất phân tán trong vữa và xi măng
Calcium Lignosulfonate được sử dụng như một chất phân tán trong vữa và xi măng, giúp phân tán các thành phần trong hỗn hợp, tránh tình trạng vón cục. Điều này làm tăng khả năng thi công, giảm thiểu sự tốn kém về nhân công và thời gian.
3. Giảm thiểu thời gian đông kết của bê tông
Khi sử dụng trong các loại bê tông cần thời gian đông kết nhanh. Calcium Lignosulfonate có thể giúp giảm thời gian đông kết, giúp công trình được hoàn thành nhanh hơn. Điều này đặc biệt hữu ích trong các dự án xây dựng cần hoàn thành. Gấp rút hoặc trong điều kiện thời tiết lạnh.
4. Chất kết dính trong sản xuất gạch và ngói
Calcium Lignosulfonate có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất gạch. Ngói hoặc các vật liệu xây dựng khác để cải thiện tính chất kết dính và độ bền của sản phẩm. Nó giúp cải thiện khả năng chống thấm và khả năng chịu lực của các vật liệu này.
5. Chất làm giảm ma sát trong vật liệu xây dựng
Nhờ vào tính chất làm giảm ma sát, Calcium Lignosulfonate có thể được sử dụng. Trong các vật liệu xây dựng như vữa hoặc xi măng để cải thiện khả năng thi công, làm giảm ma sát trong quá trình sử dụng.
6. Ứng dụng trong đất và cải tạo đất
Calcium Lignosulfonate cũng có thể được dùng để cải tạo đất trong ngành xây dựng. Nó giúp ổn định đất, cải thiện độ dẻo của đất và ngăn ngừa sự xói mòn. Đây là một ứng dụng quan trọng trong các công trình xây dựng cơ sở hạ tầng. Chẳng hạn như đường cao tốc hoặc các công trình cần cải tạo mặt bằng.
Tỉ lệ sử dụng
1. Trong bê tông
Calcium Lignosulfonate được sử dụng trong bê tông chủ yếu như một phụ gia giảm nước (plasticizer) hoặc tăng khả năng bơm. Tỷ lệ sử dụng CLS trong bê tông có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu về độ dẻo, cường độ và tính công tác của hỗn hợp bê tông.
- Tỷ lệ sử dụng:
- Thông thường, 0,1% đến 0,3% (theo trọng lượng xi măng) của Calcium Lignosulfonate được sử dụng trong bê tông để đạt được hiệu quả giảm nước và cải thiện tính công tác.
- Trong một số trường hợp đặc biệt, tỷ lệ có thể lên đến 0,5% nếu cần giảm đáng kể lượng nước và cải thiện khả năng bơm.
- Lưu ý: Việc sử dụng quá nhiều CLS có thể làm giảm cường độ bê tông ở giai đoạn đầu, vì vậy cần phải kiểm soát tỷ lệ sử dụng cẩn thận và thực hiện thử nghiệm trước khi áp dụng vào sản xuất lớn.
2. Trong sản xuất xi măng và vữa
CLS được sử dụng trong sản xuất vữa để cải thiện tính công tác và tăng khả năng phân tán các hạt xi măng trong hỗn hợp.
- Tỷ lệ sử dụng:
- Đối với vữa xây dựng hoặc trát tường, tỷ lệ sử dụng Calcium Lignosulfonate có thể dao động từ 0,1% đến 0,3% theo trọng lượng của xi măng.
- Nếu cần tăng cường khả năng chống thấm hoặc độ bền, tỷ lệ có thể tăng lên 0,5%.
3. Trong sản xuất gạch, ngói và các vật liệu xây dựng khác
CLS cũng có thể được sử dụng trong sản xuất gạch, ngói và các vật liệu xây dựng khác để cải thiện độ kết dính và độ bền của sản phẩm.
- Tỷ lệ sử dụng:
- Trong sản xuất gạch không nung, tỷ lệ sử dụng Calcium Lignosulfonate thường dao động từ 0,2% đến 0,5% theo khối lượng nguyên liệu (xi măng và cát).
- Tỷ lệ sử dụng có thể thay đổi tùy theo yêu cầu về độ bền, khả năng chống thấm và tính dẻo của sản phẩm.
4. Cải tạo đất trong xây dựng cơ sở hạ tầng
Khi sử dụng CLS để cải tạo đất, ví dụ như trong các công trình đắp đất, đường cao tốc, tỷ lệ sử dụng cũng phụ thuộc vào điều kiện đất và yêu cầu kỹ thuật của công trình.
- Tỷ lệ sử dụng:
- Tỷ lệ sử dụng Calcium Lignosulfonate để cải tạo đất có thể dao động từ 0,2% đến 0,5% theo khối lượng đất.
- Trong một số trường hợp đặc biệt, nếu đất có tính chất yếu hoặc cần độ ổn định cao hơn, tỷ lệ có thể lên đến 1%.
5. Trong sản xuất các vật liệu chống thấm
Calcium Lignosulfonate có thể được thêm vào các sản phẩm chống thấm như vữa chống thấm hoặc sơn chống thấm để cải thiện tính kết dính và khả năng chịu nước.
- Tỷ lệ sử dụng:
- Đối với vữa chống thấm, tỷ lệ sử dụng CLS có thể dao động từ 0,3% đến 0,7% theo trọng lượng của vật liệu.
- Nếu sử dụng trong sơn chống thấm hoặc các sản phẩm dạng lỏng, tỷ lệ thường thấp hơn, khoảng 0,1% đến 0,3%.
6. Trong các ứng dụng khác
- Tỷ lệ sử dụng của Calcium Lignosulfonate cũng có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Đối với mỗi ứng dụng, việc kiểm tra và thử nghiệm tỷ lệ sử dụng thích hợp là rất quan trọng để đạt được hiệu quả tối ưu mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng vật liệu.
Ngoài Calcium Lignosulfonate thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Calcium Lignosulfonate còn sử dụng nhiều hóa chất khác với các công dụng khác nhau. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Polycarboxylate Ether (PCE) – Polycarboxylate Superplasticizer – (C₈H₈O₄)n
- Công dụng: Phụ gia siêu dẻo, giúp giảm lượng nước trong hỗn hợp bê tông và tăng tính công tác, cải thiện độ bền và cường độ của bê tông.
- Lignosulfonate – Lignosulfonic Acid Salt – (C₆H₆O₆S)n
- Công dụng: Phụ gia giảm nước trong bê tông, giúp phân tán và giảm độ nhớt của xi măng, thường được sử dụng trong bê tông và xi măng trộn sẵn.
- Melamine Formaldehyde – Melamine Formaldehyde Resin – C₆H₆N₆·CH₂O
- Công dụng: Phụ gia siêu dẻo, thường được sử dụng trong bê tông để giảm lượng nước và tăng cường tính chất cơ học của bê tông.
- Sodium Lignosulfonate – Lignosulfonate Sodium Salt – C₆H₆O₆SNa
- Công dụng: Chất phụ gia làm giảm nước, cải thiện tính công tác và hiệu quả nghiền trong sản xuất xi măng.
- Calcium Lignosulfonate – Lignosulfonic Acid Calcium Salt – C₆H₆O₆SCa
- Công dụng: Phụ gia giảm nước, cải thiện độ bền cơ học và tính công tác trong bê tông và xi măng.
- Polyethylene Glycol (PEG) – Polyethylene Oxide – C₂H₄O)n
- Công dụng: Chất phân tán và làm giảm độ nhớt trong các dung dịch, cũng được sử dụng trong bê tông để cải thiện khả năng thi công.
- Starch Ether – Ethylated Starch – (C₆H₁₀O₅)n
- Công dụng: Chất tạo độ nhớt và phân tán, thường dùng trong các ứng dụng bê tông, xi măng, và các vật liệu xây dựng khác.
- Fumaric Acid – Trans-Butenedioic Acid – C₄H₄O₄
- Công dụng: Được sử dụng trong các hợp chất siêu dẻo cho bê tông và như một phụ gia trong sản xuất xi măng để cải thiện tính chất cơ học và giảm lượng nước.
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Calcium Lignosulfonate
Bảo quản
1. Điều kiện bảo quản
- Nơi khô ráo và thoáng mát: Calcium Lignosulfonate nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc với độ ẩm cao. Vì chất này có thể hút ẩm và dễ dàng bị phân hủy hoặc thay đổi tính chất khi tiếp xúc với nước.
- Tránh ánh nắng trực tiếp: Không nên để CLS tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời hoặc nhiệt độ cao. Vì nhiệt có thể làm giảm chất lượng và hiệu quả của sản phẩm.
- Nhiệt độ bảo quản: Nhiệt độ bảo quản lý tưởng cho Calcium Lignosulfonate là từ 5°C đến 35°C. Tránh lưu trữ ở nhiệt độ quá cao (trên 40°C) vì có thể làm thay đổi đặc tính của sản phẩm.
- Khu vực khép kín và không có hóa chất gây phản ứng: Đảm bảo CLS được lưu trữ trong kho riêng biệt, tránh tiếp xúc với các hóa chất. Hoặc vật liệu khác có thể phản ứng với nó hoặc làm hỏng bao bì.
2. Đóng gói và bao bì
- Bao bì kín, không thấm nước: Calcium Lignosulfonate thường được cung cấp trong bao bì kín (như bao bì nhựa hoặc bao bì giấy có lớp chống thấm). Để tránh tiếp xúc với độ ẩm từ môi trường. Điều này giúp bảo vệ sản phẩm khỏi bị vón cục hoặc phân hủy.
- Hình thức đóng gói phổ biến: Các sản phẩm Calcium Lignosulfonate thường được đóng gói thành bao 25kg hoặc 50kg. Các bao bì này cần được niêm phong chặt chẽ để đảm bảo không có nước hoặc độ ẩm xâm nhập.
3. Thời gian lưu trữ
- Thời gian bảo quản: Calcium Lignosulfonate có thể bảo quản trong một khoảng thời gian dài nếu được lưu trữ đúng cách. Thời gian lưu trữ phổ biến là 1 đến 2 năm từ ngày sản xuất (tùy thuộc vào loại bao bì và điều kiện bảo quản). Sau thời gian này, cần kiểm tra lại chất lượng sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo hiệu quả.
4. Kiểm tra định kỳ
- Kiểm tra tình trạng của sản phẩm: Định kỳ kiểm tra chất lượng của Calcium Lignosulfonate trong kho là rất quan trọng. Nhất là khi sản phẩm đã được lưu trữ lâu dài. Cần kiểm tra xem sản phẩm có bị vón cục, có mùi lạ. Hoặc có dấu hiệu bị phân hủy hay không.
- Kiểm tra độ ẩm: Kiểm tra độ ẩm trong kho để đảm bảo môi trường bảo quản vẫn ổn định và không gây ảnh hưởng đến chất lượng của CLS.
5. Sử dụng sản phẩm đã bị hỏng hoặc hết hạn
- Sản phẩm bị vón cục hoặc có dấu hiệu phân hủy: Nếu Calcium Lignosulfonate bị vón cục, có mùi khó chịu, hoặc thay đổi màu sắc. Điều này có thể cho thấy sản phẩm đã bị hỏng do tiếp xúc với độ ẩm hoặc bảo quản không đúng cách. Trong trường hợp này, nên loại bỏ sản phẩm này để tránh ảnh hưởng đến chất lượng công trình.
Xử lý sự cố
1. Vón cục hoặc kết tủa
- Nguyên nhân: Do tiếp xúc với độ ẩm hoặc thay đổi nhiệt độ.
- Cách xử lý: Kiểm tra điều kiện bảo quản (khô ráo, thoáng mát), dùng máy trộn để làm đều lại sản phẩm. Nếu vón cục quá nặng, thay thế sản phẩm.
2. Mất hiệu quả trong bê tông
- Nguyên nhân: Tỷ lệ sử dụng không hợp lý hoặc bảo quản không đúng.
- Cách xử lý: Kiểm tra tỷ lệ CLS (thường từ 0,1% đến 0,3% theo trọng lượng xi măng), thay thế sản phẩm nếu nghi ngờ bị hỏng.
3. Sản phẩm có mùi lạ hoặc thay đổi màu sắc
- Nguyên nhân: Sản phẩm bị phân hủy do bảo quản không đúng.
- Cách xử lý: Loại bỏ sản phẩm hỏng, kiểm tra lại điều kiện bảo quản (nơi khô ráo, tránh độ ẩm và ánh nắng).
4. Tắc nghẽn khi bơm bê tông
- Nguyên nhân: Tỷ lệ CLS quá cao hoặc bảo quản không tốt.
- Cách xử lý: Điều chỉnh tỷ lệ CLS, kiểm tra chất lượng CLS, và sử dụng chất phân tán bổ sung nếu cần.
5. Vấn đề trong sản xuất gạch hoặc ngói
- Nguyên nhân: Sử dụng quá nhiều CLS.
- Cách xử lý: Giảm tỷ lệ CLS (0,2% đến 0,5% theo trọng lượng nguyên liệu), thử nghiệm lại công thức.
6. Bê tông không đông kết đúng thời gian
- Nguyên nhân: Dùng quá nhiều CLS.
- Cách xử lý: Giảm tỷ lệ CLS hoặc sử dụng chất đông kết nhanh để thúc đẩy quá trình đông kết.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Calcium Lignosulfonate
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Calcium Lignosulfonate giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Calcium Lignosulfonate Hãy lựa chọn mua Calcium Lignosulfonate tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Calcium Lignosulfonate được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng
Đây là địa chỉ mua Calcium Lignosulfonate giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Calcium Lignosulfonate do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Calcium Lignosulfonate có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Calcium Lignosulfonate tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Calcium Lignosulfonate đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Calcium Lignosulfonate, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Calcium Lignosulfonate của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Calcium Lignosulfonate giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Calcium Lignosulfonate ở đâu, mua bán Calcium Lignosulfonate ở hà nội, mua bán Calcium Lignosulfonate giá rẻ. Mua bán Calcium Lignosulfonate dùng trong ngành nhựa và thủy tinh, gốm sứ, điện tử, sản xuat hợp kim, dệt may,…
Nhập khẩu Calcium Lignosulfonate cung cấp Calcium Lignosulfonate
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào
Review Calcium Lignosulfonate thế hệ 1 phụ gia giữ nước trong xây dựng
Chưa có đánh giá nào.