DL–Malic Acid FOOD GRADE – C4H6O5

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán DL–Malic Acid FOOD GRADE – C4H6O5

Giới thiệu khái quát về DL–Malic Acid FOOD GRADE – C4H6O5

DL-Malic Acid (C4H6O5) là một axit hữu cơ tự nhiên, thường được tìm thấy trong trái cây như táo, có vị chua đặc trưng. Với chất lượng food grade, DL-Malic Acid được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và đồ uống như một chất tạo chua, điều chỉnh pH và bảo quản. Nó cũng có thể được dùng trong các sản phẩm dược phẩm, mỹ phẩm và chất tẩy rửa. DL-Malic Acid giúp cải thiện hương vị và kéo dài thời gian bảo quản, đồng thời an toàn khi sử dụng trong chế biến thực phẩm.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: DL–Malic Acid FOOD GRADE

Tên gọi khác: Hóa chất acid malic, Axit malic, C4H6O5, DL – Acid Malic, DL – Axit Malic, Phụ gia Acid Malic, Oxaloacetate Acid, hydroxybutanedioic acid, Axit L-malate, Axit D-malate, Axit 2-hydroxybutanedioic, Axit táo, L-malic acid, D-malic acid.

Số CAS: 617 – 48 – 1

Công thức: C4H6O5

Xuất xứ: Hàn Quốc

Ngoại quan: Dạng bột có màu trắng.

Hotline: 086.818.33310867.883.818

DL–Malic Acid FOOD GRADE -1

DL–Malic Acid FOOD GRADE – C4H6O5 là gì?

DL-Malic Acid (C4H6O5) là một axit hữu cơ tự nhiên, tồn tại trong nhiều loại trái cây. Đặc biệt là táo, với vị chua đặc trưng. Dạng DL là hỗn hợp của hai đồng phân D và L của axit malic. DL-Malic Acid Food Grade được sản xuất và sử dụng trong ngành thực phẩm với chất lượng đạt tiêu chuẩn an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng. Nó thường được dùng như một chất điều chỉnh độ chua, chất bảo quản và chất tạo vị cho các sản phẩm thực phẩm và đồ uống. Nhằm giúp cải thiện hương vị và kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm.

Ngoài việc được sử dụng trong thực phẩm, DL-Malic Acid còn có ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác. Ví dụ như dược phẩm, mỹ phẩm, và hóa chất. Nó cũng được sử dụng trong việc sản xuất các chất phụ gia thực phẩm, thuốc nhuộm, và các sản phẩm làm sạch. Khi được sử dụng trong thực phẩm, axit malic giúp điều chỉnh độ pH. Nhằm cải thiện kết cấu và giữ được sự tươi ngon của các sản phẩm chế biến.

DL-Malic Acid không chỉ mang lại hương vị dễ chịu mà còn an toàn và không gây hại cho sức khỏe người tiêu dùng khi sử dụng đúng mức độ, vì vậy nó trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành công nghiệp thực phẩm và chế biến đồ uống.

2. Tính chất vật lý và hóa học của DL–Malic Acid FOOD GRADE – C4H6O5

Tính chất vật lý

  • Màu sắc: Là một bột rắn màu trắng, không màu khi ở dạng dung dịch.
  • Mùi: Không có mùi đặc trưng, tuy nhiên có vị chua nhẹ, giống như vị của táo, đặc trưng cho axit hữu cơ.
  • Điểm nóng chảy: Khoảng 130–139°C. Đây là nhiệt độ mà DL-malic acid chuyển từ trạng thái rắn sang lỏng. Cho phép nó dễ dàng hòa tan vào các dung môi khác trong điều kiện nhiệt độ cao.
  • Điểm sôi: Khoảng 175°C (khoảng 347°F) khi không có áp suất. Tuy nhiên, do tính chất axit và khả năng dễ phân hủy khi đun nóng quá lâu, điểm sôi có thể thay đổi.
  • Hòa tan trong nước: DL-Malic Acid dễ hòa tan trong nước, tạo ra dung dịch axit có vị chua, dễ dàng sử dụng trong các ứng dụng thực phẩm và dược phẩm. Tỷ lệ hòa tan vào nước là khoảng 20 g/100 mL tại nhiệt độ phòng.
  • Độ pH: Khi hòa tan trong nước, DL-Malic Acid tạo ra dung dịch có độ pH khá thấp (chỉ khoảng 2-3). Cho thấy tính axit mạnh của nó.
  • Khối lượng mol: Khoảng 134.09 g/mol.

Tính chất hóa học

  • Tính axit mạnh:

DL-Malic Acid là một axit hữu cơ với hai nhóm carboxyl (-COOH), cho phép nó tham gia vào các phản ứng axit-bazơ. Khi hòa tan trong nước, nó phân ly thành ion H⁺ và ion malate (C₄H₅O₄⁻). Tạo ra môi trường acid mạnh, với độ pH khoảng 2-3.

  • Phản ứng với bazơ:

Vì có hai nhóm carboxyl, DL-Malic Acid có thể phản ứng với các bazơ để tạo thành muối malat. Ví dụ, khi phản ứng với natri hydroxit (NaOH), axit malic sẽ tạo ra natri malat và nước:

C4H6O5+NaOH→C4H5O4Na+H2O

  • Khả năng bị oxy hóa:

Trong điều kiện có sự có mặt của chất oxy hóa mạnh. DL-Malic Acid có thể bị oxy hóa thành axit fumaric (C₄H₄O₄), một đồng phân của axit malic. Đây là phản ứng có thể xảy ra trong quá trình lên men hoặc trong các quá trình sản xuất công nghiệp.

  • Phản ứng với rượu:

DL-Malic Acid có thể phản ứng với rượu để tạo ra este, ví dụ, khi kết hợp với methanol (CH₃OH), nó sẽ tạo ra methyl malate.

  • Khả năng tham gia phản ứng trùng hợp:

Trong các điều kiện thích hợp, DL-Malic Acid có thể tham gia vào phản ứng trùng hợp. Để tạo thành các polymer hoặc các hợp chất hữu cơ phức tạp, mặc dù phản ứng này không phổ biến trong các ứng dụng thực phẩm.

  • Phản ứng với các kim loại kiềm:

Như các axit hữu cơ khác, DL-Malic Acid có thể phản ứng với các kim loại kiềm như natri (Na) hoặc kali (K). Để tạo ra các muối kiềm.

  • Khả năng khử:

Axit malic có thể tham gia vào phản ứng khử trong một số quá trình lên men. Nhằm chuyển thành các hợp chất khác như axit lactic hoặc axit succinic trong các quá trình sinh hóa.

  • Phản ứng với anhydride axit:

DL-Malic Acid có thể phản ứng với anhydride axit để tạo ra các dẫn xuất este. Một phản ứng được ứng dụng trong công nghiệp hóa chất và dược phẩm.

3. Ứng dụng của DL–Malic Acid FOOD GRADE – C4H6O5 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Chất điều chỉnh độ pH trong thực phẩm

  •  DL-Malic Acid (Axit Malic) được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong thực phẩm. Giúp duy trì sự ổn định của sản phẩm. Đồng thời cải thiện cấu trúc và hương vị. Nó thường có mặt trong các sản phẩm chế biến sẵn. Ví dụ như nước giải khát, mứt, kẹo, hay gia vị để giúp kiểm soát độ chua.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng vật lý: Malic acid là một axit yếu có khả năng ion hóa nhẹ, khi hòa tan trong nước, nó giải phóng ion H⁺ (proton), làm giảm pH của dung dịch. Điều này giúp tạo ra một môi trường axit ổn định. Làm tăng khả năng bảo quản và chất lượng sản phẩm.
    • Phản ứng hóa học: C₄H₆O₅ → C₄H₅O₅⁻ + H⁺. Giải phóng proton (H⁺) khiến môi trường trở nên acid. Giúp bảo quản và làm tăng vị chua.

DL–Malic Acid FOOD GRADE - thực phẩm

2. Chất tạo hương vị chua trong thực phẩm và đồ uống

  • Malic acid có tác dụng như một chất tạo vị chua tự nhiên trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống, đặc biệt là trong nước trái cây, kẹo, và các món ăn chế biến sẵn. Vị chua do Malic acid mang lại không quá gắt mà có cảm giác nhẹ nhàng, tự nhiên, giúp làm tăng độ hấp dẫn của sản phẩm.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng hóa học: Khi hòa tan trong nước, Malic acid phân ly thành ion H⁺ và ion malat (C₄H₅O₅⁻). Các ion H⁺ làm giảm pH của dung dịch, tạo ra vị chua dễ chịu mà không gây khó chịu cho người dùng.
    • Phản ứng hóa học: C₄H₆O₅ → C₄H₅O₅⁻ + H⁺. Vị chua này giúp làm nổi bật hương vị của các thành phần khác trong thực phẩm và đồ uống, làm cho sản phẩm trở nên dễ chịu và hấp dẫn hơn.

3. Chất bảo quản trong ngành thực phẩm

  • Malic acid đóng vai trò như một chất bảo quản tự nhiên, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong thực phẩm, kéo dài thời gian sử dụng mà không làm giảm chất lượng sản phẩm. Đặc biệt là trong các sản phẩm chế biến sẵn, thực phẩm đóng hộp hoặc thực phẩm đông lạnh.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng hóa học: Khi pH giảm do sự ion hóa của Malic acid (H⁺), môi trường trở nên không thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Vi sinh vật thường phát triển trong môi trường có pH cao, vì vậy việc giảm pH giúp ức chế sự phát triển của chúng.
    • Phản ứng hóa học: Axit Malic sẽ phân ly thành H⁺ và ion malat, làm giảm pH xuống mức không lý tưởng cho sự phát triển của vi khuẩn có hại. Điều này giúp bảo quản thực phẩm lâu hơn mà không cần dùng các chất bảo quản hóa học.

DL–Malic Acid FOOD GRADE - mỹ phẩm

4. Chất làm mềm trong ngành thực phẩm

  • Axit Malic có khả năng làm mềm cấu trúc thực phẩm, đặc biệt là trong các loại sản phẩm từ trái cây như mứt, nước trái cây hoặc trái cây sấy khô. Điều này giúp cải thiện kết cấu và dễ tiêu hóa của thực phẩm.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng vật lý: Khi được thêm vào, Malic acid tác động lên cấu trúc tế bào thực vật, phá vỡ liên kết giữa các polysaccharides (chất xơ thực vật) và các thành phần khác trong tế bào. Điều này giúp làm mềm thực phẩm và cải thiện kết cấu sản phẩm.
    • Phản ứng hóa học: Malic acid giúp phá vỡ cấu trúc polysaccharides trong mô thực vật, tạo ra sự mềm mại và dễ tiêu hóa hơn, đồng thời làm cho sản phẩm có kết cấu mịn màng hơn.

5. Ứng dụng trong dược phẩm và mỹ phẩm

  • Trong ngành dược phẩm và mỹ phẩm, Malic acid được sử dụng để tái tạo da, làm sạch tế bào chết và thúc đẩy quá trình làm sáng da. Nó có mặt trong các sản phẩm như kem tẩy tế bào chết, serum dưỡng da, và kem chống lão hóa.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng hóa học: Malic acid thuộc nhóm axit alpha-hydroxy (AHA), giúp tẩy tế bào chết, loại bỏ lớp da sừng già cỗi và thúc đẩy tái tạo tế bào da mới. Nó cũng giúp tăng cường độ ẩm cho da và làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn.
    • Phản ứng hóa học: Malic acid giúp phá vỡ các liên kết giữa các tế bào da chết (các tế bào sừng), từ đó giúp da mới tái tạo và mịn màng hơn. Nó cũng thúc đẩy sản xuất collagen, giúp da săn chắc hơn.

DL–Malic Acid FOOD GRADE - dược phẩm

6. Ứng dụng trong sản xuất bia và rượu

  • Malic acid là một thành phần quan trọng trong quá trình lên men bia và rượu vang, giúp điều chỉnh độ chua và hỗ trợ quá trình lên men. Nó cũng ảnh hưởng đến hương vị cuối cùng của sản phẩm.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng hóa học: Malic acid tham gia vào quá trình lên men, cung cấp nguồn carbon cho vi sinh vật (men) trong quá trình lên men, đồng thời giúp duy trì độ pH thích hợp cho các vi khuẩn lactic phát triển.
    • Phản ứng hóa học: Axit malic giúp điều chỉnh pH trong quá trình lên men, tạo ra môi trường thuận lợi cho sự phát triển của men và vi sinh vật có lợi trong sản xuất bia hoặc rượu vang.

DL–Malic Acid FOOD GRADE - sản xuất bia

7. Chất chống oxy hóa và bảo vệ sức khỏe

  • Malic acid được cho là có tác dụng chống oxy hóa và hỗ trợ sức khỏe, đặc biệt trong các sản phẩm bổ sung chế độ ăn uống. Nó giúp bảo vệ cơ thể khỏi tác động của các gốc tự do và tăng cường sức khỏe tế bào.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng hóa học: Malic acid có khả năng kết hợp với các gốc tự do trong cơ thể, giúp ngăn chặn các phản ứng oxy hóa gây hại cho tế bào và mô. Điều này giúp giảm nguy cơ các bệnh liên quan đến oxy hóa như lão hóa da, bệnh tim mạch, và ung thư.
    • Phản ứng hóa học: Axit Malic hoạt động như một chất khử gốc tự do, bảo vệ các tế bào khỏi sự tổn hại của các gốc tự do trong quá trình chuyển hóa năng lượng.

8. Chất chống mốc trong sản phẩm sấy khô

  • Malic acid giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn trên các sản phẩm sấy khô như trái cây sấy khô, rau củ sấy. Việc giữ độ pH thấp giúp bảo quản sản phẩm lâu dài hơn mà không cần sử dụng các chất bảo quản hóa học.
  • Cơ chế hoạt động:
    • Hiện tượng vật lý: Giảm độ pH của môi trường giúp tạo điều kiện không thuận lợi cho sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn trong các sản phẩm sấy khô.
    • Phản ứng hóa học: Axit Malic phân ly trong dung dịch tạo ra ion H⁺, giúp giảm pH, từ đó ức chế sự phát triển của vi sinh vật có hại.

Tỉ lệ sử dụng

  1. Chất điều chỉnh độ pH trong thực phẩm (2-5%):

    • DL-Malic Acid thường được sử dụng với nồng độ khá thấp (2-5%) để điều chỉnh pH cho các loại thực phẩm chế biến sẵn. Trong một số ứng dụng, như gia vị hoặc nước giải khát, tỉ lệ có thể cao hơn tùy thuộc vào yêu cầu độ chua.
  2. Chất tạo hương vị chua trong thực phẩm và đồ uống (1-3%):

    • Trong các loại nước giải khát, kẹo và thực phẩm chế biến sẵn, Malic acid được sử dụng với tỷ lệ nhỏ (1-3%) để tạo ra vị chua tự nhiên. Các loại đồ uống như nước trái cây, siro hoặc kẹo thường sử dụng tỉ lệ này.
  3. Chất bảo quản trong ngành thực phẩm (1-2%):

    • Với vai trò là chất bảo quản, Malic acid giúp duy trì độ pH ổn định, ngăn ngừa vi sinh vật phát triển, thường được dùng trong tỉ lệ nhỏ (1-2%) trong các sản phẩm thực phẩm chế biến sẵn hoặc thực phẩm đóng gói.
  4. Chất làm mềm trong ngành thực phẩm (1-3%):

    • Malic acid giúp làm mềm thực phẩm, đặc biệt là trong sản phẩm từ trái cây, ví dụ như mứt, trái cây sấy khô. Tỉ lệ sử dụng khoảng 1-3% là phổ biến để duy trì kết cấu và chất lượng của thực phẩm.
  5. Ứng dụng trong dược phẩm và mỹ phẩm (0.5-1%):

    • Trong ngành dược phẩm và mỹ phẩm, Malic acid được sử dụng ở tỉ lệ thấp hơn (0.5-1%) trong các sản phẩm chăm sóc da như kem tẩy tế bào chết, serum hoặc kem dưỡng da. Tỉ lệ này phụ thuộc vào mục đích sử dụng và công thức sản phẩm.
  6. Ứng dụng trong sản xuất bia và rượu (0.5-1%):

    • Malic acid tham gia vào quá trình lên men để hỗ trợ vi sinh vật và điều chỉnh độ pH trong sản xuất bia và rượu. Tỉ lệ sử dụng phổ biến thường dưới 1%, nhưng có thể thay đổi tùy vào loại đồ uống và phương pháp sản xuất.
  7. Chất chống oxy hóa và bảo vệ sức khỏe (0.5-2%):

    • DL-Malic acid được bổ sung vào các sản phẩm bổ sung chế độ ăn uống hoặc thực phẩm chức năng ở tỉ lệ thấp (0.5-2%), chủ yếu để phát huy khả năng chống oxy hóa và hỗ trợ sức khỏe.
  8. Chất chống mốc trong sản phẩm sấy khô (0.5-1%):

    • Trong các sản phẩm sấy khô, đặc biệt là trái cây sấy, Malic acid có thể được sử dụng ở tỉ lệ thấp (0.5-1%) để ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật và duy trì chất lượng sản phẩm.

Lưu ý:

Các tỉ lệ trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy vào quy trình sản xuất, yêu cầu chất lượng sản phẩm, và đặc điểm kỹ thuật của từng ngành công nghiệp. Tỉ lệ sử dụng Malic Acid có thể được điều chỉnh để đạt được hiệu quả tối ưu trong mỗi ứng dụng cụ thể.

Ngoài DL–Malic Acid FOOD GRADE – C4H6O5 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

  • Axit citric – C₆H₈O₇
  • Axit lactic – C₃H₆O₃
  • Axit tartaric – C₄H₆O₆
  • Axit axetic – C₂H₄O₂
  • Axit fumaric – C₄H₄O₂
  • Axit malonic – C₃H₄O₄
  • Axit ascorbic – C₆H₈O₆
  • Axit benzoic – C₆H₅COOH
  • Axit acetic anhydride – (C₂H₃O)₂O
  • Axit propionic – C₃H₆O₂

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng DL–Malic Acid FOOD GRADE – C4H6O5

Bảo quản

  1. Nơi bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, mát mẻ, nhiệt độ từ 15°C đến 25°C, tránh ẩm ướt và nhiệt độ cao.
  2. Bao bì kín: Đảm bảo bao bì luôn kín, không có lỗ thủng để tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
  3. Tránh ánh sáng trực tiếp: Để sản phẩm trong môi trường tối, tránh tiếp xúc với ánh sáng mạnh.
  4. Bảo quản riêng biệt: Không lưu trữ cùng với các hóa chất có thể phản ứng như kiềm mạnh hoặc chất oxi hóa.
  5. Tránh tiếp xúc với nước: Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh độ ẩm cao để không làm giảm chất lượng sản phẩm.
  6. Kiểm tra hạn sử dụng: Theo dõi hạn sử dụng và không sử dụng sau khi hết hạn.
  7. Lưu trữ theo nguyên tắc FIFO: Áp dụng nguyên tắc “first in, first out” để sử dụng sản phẩm cũ trước.

An toàn khi sử dụng

  1. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Luôn đọc nhãn và hướng dẫn an toàn từ nhà sản xuất trước khi sử dụng.
  2. Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân: Đeo găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang khi làm việc với sản phẩm.
  3. Tránh tiếp xúc với mắt và da: Nếu tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa ngay với nước sạch ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần.
  4. Thông gió tốt: Đảm bảo khu vực làm việc có đủ thông khí để tránh hít phải hơi acid.
  5. Làm việc trong khu vực an toàn: Tránh xa nguồn nhiệt hoặc vật liệu dễ cháy.
  6. Lưu trữ an toàn: Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, mát mẻ và xa tầm tay trẻ em.
  7. Tránh nuốt hoặc hít phải: Không nuốt hoặc hít phải sản phẩm. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức nếu nuốt phải.

 Xử lý sự cố

  • Tràn đổ trên bề mặt: Dùng vật liệu hấp thụ như cát hoặc bột để dọn sạch và rửa khu vực bị nhiễm bẩn bằng nước.
  • Tiếp xúc với da: Rửa sạch ngay vùng da tiếp xúc với nước trong ít nhất 15 phút. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần.
  • Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt dưới vòi nước hoặc bể rửa mắt trong ít nhất 15 phút. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
  • Nuốt phải: Không gây nôn, uống nước hoặc sữa để làm loãng. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
  • Hít phải: Di chuyển ra khỏi khu vực ô nhiễm và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu có khó thở.
  • Cháy hoặc phản ứng hóa học: Sử dụng bình chữa cháy CO₂ hoặc bột để dập tắt lửa và giảm phản ứng hóa học nếu cần.
  • Sử dụng chất trung hòa: Sử dụng dung dịch kiềm nhẹ để trung hòa axit tràn đổ, sau đó rửa sạch khu vực bằng nước.
  • Báo cáo sự cố: Ghi nhận sự cố và báo cáo cho người quản lý hoặc cơ quan có thẩm quyền. Cập nhật các biện pháp an toàn.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của DL–Malic Acid FOOD GRADE – C4H6O5 dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

DL–Malic Acid FOOD GRADE -2

5. Mua DL–Malic Acid FOOD GRADE – C4H6O5 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua DL–Malic Acid FOOD GRADE – C4H6O5 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất DL–Malic Acid FOOD GRADE – C4H6O5 được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm, đồ uống,…

Đây là địa chỉ mua DL–Malic Acid FOOD GRADE – C4H6O5 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

DL–Malic Acid FOOD GRADE – C4H6O5 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà DL–Malic Acid FOOD GRADE có thể mang lại cho bạn!

6. Mua DL–Malic Acid FOOD GRADE – C4H6O5 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, DL–Malic Acid FOOD GRADE – C4H6O5 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/can được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

DL–Malic Acid FOOD GRADE – C4H6O5, Hàn Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất DL–Malic Acid FOOD GRADE – C4H6O5 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline  086.818.33310867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất DL–Malic Acid FOOD GRADE – C4H6O5 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua DL–Malic Acid FOOD GRADE ở đâu, mua bán C4H6O5 ở hà nội, mua bán C4H6O5 giá rẻ. Mua bán DL–Malic Acid FOOD GRADE dùng trong ngành thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm, đồ uống,…

Nhập khẩu DL–Malic Acid FOOD GRADE – C4H6O5 cung cấp DL–Malic Acid FOOD GRADE – C4H6O5

Hotline:  086.818.33310867.883.818

Zalo :  086.818.33310867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review DL–Malic Acid FOOD GRADE – C4H6O5

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá DL–Malic Acid FOOD GRADE – C4H6O5
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0