NaHSO3 dùng trong xử lý nước là một hợp chất hóa học quan trọng. Được sử dụng rộng rãi để khử các chất oxy hóa mạnh, loại bỏ clo dư, oxy hòa tan và kim loại nặng, giúp cải thiện chất lượng nước và bảo vệ các hệ thống công nghiệp
Ứng dụng NaHSO3 dùng trong xử lý nước
1. Khử Clo Dư Thừa trong Nước
Ứng dụng: Sodium Bisulfite được dùng để trung hòa clo dư trong nước cấp, nước thải và bể bơi. Clo dư gây mùi khó chịu và có thể làm tổn hại đến hệ vi sinh. Quá trình trung hòa clo làm giảm độc tính của nước và tăng khả năng tái sử dụng.
Cơ chế hoạt động: Sodium Bisulfite phản ứng với clo (Cl₂) hoặc hypochlorite (OCl⁻) để tạo thành chloride (Cl⁻). Phản ứng này làm giảm mùi clo, đồng thời trung hòa tính oxy hóa mạnh của clo.
2. Khử Oxy Hòa Tan (DO) trong Nước Nồi Hơi
Ứng dụng: Sodium Bisulfite được sử dụng để loại bỏ oxy hòa tan trong nước cấp của nồi hơi. Oxy hòa tan là nguyên nhân chính gây ăn mòn thiết bị kim loại. Việc loại bỏ oxy giúp kéo dài tuổi thọ của hệ thống.
Cơ chế hoạt động: Sodium Bisulfite khử oxy hòa tan trong nước bằng cách phản ứng với O₂, tạo sulfat (SO₄²⁻).
Quá trình này giúp giảm oxy hòa tan, ngăn chặn oxy hóa ăn mòn kim loại trong nồi hơi.
3. Xử Lý Nuớc Thải Công Nghiệp Chứa Kim Loại Nặng
Ứng dụng: Sodium Bisulfite được sử dụng để khử hóa trị của các ion kim loại độc hại, như Cr⁶⁺, về hóa trị thấp hơn, như Cr³⁺ ít độc hơn và dễ dàng kết tủa hoặc loại bỏ khỏi nước thải.
Cơ chế hoạt động: Sodium Bisulfite hoạt động như chất khử mạnh. Nó chuyển Cr⁶⁺ (có màu vàng) thành Cr³⁺ (có màu xanh đậm).
Quá trình này không chỉ giảm độc tính mà còn tạo điều kiện dễ dàng cho kết tủa kim loại nặng.
4. Trung Hòa Sulfit trong Nước Thải Thực Phẩm
Ứng dụng: Sodium Bisulfite được thêm vào nước thải để trung hòa lượng sulfit dư. Sulfit dư thừa trong nước thải thực phẩm gây ô nhiễm môi trường nếu không xử lý đúng cách.
Cơ chế hoạt động: Sodium Bisulfite phản ứng với các chất oxy hóa trong nước, chuyển sulfit (SO₃²⁻) thành sulfat (SO₄²⁻).
Phản ứng này làm giảm sulfit dư, đảm bảo nước thải an toàn trước khi xả ra môi trường.
5. Chất Hỗ Trợ Lắng trong Xử Lý Nước Thải
Ứng dụng: Sodium Bisulfite kết hợp với polymer tạo bông để tăng hiệu quả lắng cặn trong nước thải. Việc loại bỏ các hạt lơ lửng giúp nước thải dễ dàng đạt tiêu chuẩn xử lý.
Cơ chế hoạt động: Sodium Bisulfite điều chỉnh pH, tạo môi trường thuận lợi để polymer tương tác với các hạt keo. Polymer hình thành liên kết, kéo các hạt lơ lửng thành bông lớn. Quá trình này làm tăng khả năng lắng cặn trong nước.
6. Giảm Tác Động của Hóa Chất Oxy Hóa Mạnh
Ứng dụng: Sodium Bisulfite được dùng để trung hòa ozone hoặc hydrogen peroxide dư thừa sau xử lý. Các chất oxy hóa mạnh có thể gây hại cho vi sinh vật hoặc thiết bị sau xử lý.
Cơ chế hoạt động: Sodium Bisulfite phản ứng với ozone (O₃) hoặc hydrogen peroxide (H₂O₂) để tạo sản phẩm an toàn hơn.
Phản ứng này làm giảm khả năng oxy hóa dư thừa, bảo vệ hệ thống xử lý.
Tỷ lệ sử dụng NaHSO3 dùng trong xử lý nước
1. Khử Clo Dư Thừa trong Nước
- Tỷ lệ sử dụng: 0.5 – 2 g/L
- Lý do: Tùy vào nồng độ clo dư, tỷ lệ Sodium Bisulfite sẽ được điều chỉnh để đảm bảo phản ứng hoàn toàn, khử hết clo mà không để lại dư lượng hóa chất.
2. Khử Oxy Hòa Tan (DO) trong Nước Nồi Hơi
- Tỷ lệ sử dụng: 10 – 50 mg/L (tùy vào mức độ oxy hòa tan)
- Lý do: Dùng để loại bỏ oxy hòa tan trong nước cấp của nồi hơi. Liều lượng cần điều chỉnh theo lượng oxy trong nước để ngăn chặn ăn mòn kim loại.
3. Xử Lý Nước Thải Công Nghiệp Chứa Kim Loại Nặng
- Tỷ lệ sử dụng: 0.1 – 1 g/L (tùy vào nồng độ ion kim loại Cr⁶⁺)
- Lý do: Sodium Bisulfite sẽ giúp chuyển hóa Cr⁶⁺ thành Cr³⁺, nồng độ sử dụng sẽ được căn cứ vào mức độ ô nhiễm của kim loại trong nước thải.
4. Trung Hòa Sulfit trong Nước Thải Thực Phẩm
- Tỷ lệ sử dụng: 1 – 3 g/L
- Lý do: Tỷ lệ này giúp trung hòa sulfit dư trong nước thải từ quá trình sản xuất thực phẩm, đặc biệt là nước thải từ ngành chế biến thực phẩm và đồ uống.
5. Chất Hỗ Trợ Lắng trong Xử Lý Nước Thải
- Tỷ lệ sử dụng: 0.5 – 2 g/L (kết hợp với polymer)
- Lý do: Sodium Bisulfite giúp điều chỉnh pH và cải thiện hiệu quả kết tủa cặn trong nước thải. Liều lượng sẽ được điều chỉnh theo độ đục và tính chất của nước thải.
6. Giảm Tác Động của Hóa Chất Oxy Hóa Mạnh
- Tỷ lệ sử dụng: 1 – 5 g/L
- Lý do: Tỷ lệ Sodium Bisulfite phụ thuộc vào nồng độ dư của các hóa chất oxy hóa mạnh như ozone (O₃) hoặc hydrogen peroxide (H₂O₂) trong nước.
Quy trình sử dụng NaHSO3 dùng trong xử lý nước
1. Chuẩn Bị và Kiểm Tra Nước Cần Xử Lý
- Kiểm tra chất lượng nước: Trước khi sử dụng Sodium Bisulfite, cần xác định các yếu tố như pH, nồng độ các chất cần xử lý (clo, oxy hòa tan, kim loại nặng, sulfit dư, v.v.).
- Đánh giá mức độ ô nhiễm: Đo lường mức độ ô nhiễm, chẳng hạn như nồng độ clo dư, oxy hòa tan, kim loại nặng, hoặc sulfit dư để tính toán liều lượng Sodium Bisulfite chính xác.
2. Tính Toán Liều Lượng Sodium Bisulfite
- Sử dụng công thức phù hợp: Dựa trên các kết quả kiểm tra, tính toán liều lượng Sodium Bisulfite cần thiết để đạt được hiệu quả khử hoặc trung hòa mục tiêu.
- Tỷ lệ sử dụng tham khảo: Tính toán lượng Sodium Bisulfite theo tỷ lệ phù hợp với từng ứng dụng (xem phần Tỷ lệ sử dụng ở trên).
3. Pha Loãng và Thêm Sodium Bisulfite
- Pha loãng: Sodium Bisulfite thường có dạng bột hoặc dung dịch đặc. Khi sử dụng, có thể cần pha loãng để đạt được nồng độ mong muốn.
- Thêm vào nước: Bổ sung Sodium Bisulfite vào nước cần xử lý. Nên sử dụng thiết bị khuấy trộn để Sodium Bisulfite phân tán đều trong nước.
4. Khuấy Trộn và Đảm Bảo Phản Ứng
- Khuấy trộn đồng đều: Sau khi bổ sung Sodium Bisulfite, cần khuấy trộn để hóa chất phân bố đều trong nước. Điều này giúp phản ứng xảy ra hiệu quả và đồng nhất.
- Kiểm tra pH: Đảm bảo rằng pH của nước xử lý không thay đổi quá mức, tránh gây ảnh hưởng đến quá trình xử lý hoặc thiết bị.
5. Theo Dõi Hiệu Quả Xử Lý
- Kiểm tra nồng độ hóa chất: Sau khi xử lý, kiểm tra lại nồng độ của các chất mục tiêu (như clo dư, oxy hòa tan, kim loại nặng, sulfit, v.v.) để đảm bảo chúng đã được giảm xuống mức an toàn hoặc theo tiêu chuẩn quy định.
- Giám sát pH và các chỉ số khác: Theo dõi pH và các chỉ số khác của nước để đảm bảo rằng các điều kiện xử lý không gây ra tác động phụ tiêu cực.
6. Xử Lý Bùn và Nước Sau Xử Lý
- Lắng cặn và loại bỏ: Nếu quá trình xử lý tạo ra cặn hoặc bùn, cần thực hiện quy trình lắng hoặc lọc để loại bỏ chúng. Các hợp chất cặn có thể là các kim loại nặng đã được chuyển hóa thành dạng ít độc hại hơn.
- Xả nước đã xử lý: Sau khi đạt được chất lượng nước mong muốn, nước đã xử lý có thể được xả ra môi trường hoặc sử dụng lại, tùy theo yêu cầu của quy trình.
7. Bảo Quản và Đảm Bảo An Toàn
- Lưu trữ Sodium Bisulfite: Sodium Bisulfite cần được bảo quản ở nơi khô ráo, mát mẻ. Tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm cao để duy trì hiệu quả.
- Tuân thủ các biện pháp an toàn: Khi sử dụng Sodium Bisulfite, cần đảm bảo sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (như găng tay, kính bảo vệ) và thực hiện các biện pháp an toàn khi xử lý hóa chất.
Mua Sodium Bisulfite (NaHSO3) trong xử lý nước ở đâu?
Hiện tại, Sodium Bisulfite (NaHSO3) đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Sodium Bisulfite (NaHSO3) được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Sodium Bisulfite (NaHSO3), Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Bisulfite (NaHSO3) của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium Bisulfite (NaHSO3) giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Sodium Bisulfite (NaHSO3) ở đâu, mua bán Sodium Bisulfite (NaHSO3) ở Hà Nội, mua bán Sodium Bisulfite (NaHSO3) giá rẻ, Mua bán Sodium Bisulfite (NaHSO3)xử lý nước
Nhập khẩu Sodium Bisulfite (NaHSO3) cung cấp Sodium Bisulfite (NaHSO3).
Zalo – Viber: 0867.883.818.
Web: kdcchemical.vn
Mail: kdcchemical@gmail.com