2-Hydroxy Propyl Acrylate (C6H10O3) | Tính chất, Cấu tạo và Ứng dụng

2-Hydroxy Propyl Acrylate (C6H10O3) | Tính chất, Cấu tạo và Ứng dụng -1

2-Hydroxy Propyl Acrylate (C6H10O3) | Tính chất, Cấu tạo và Ứng dụng

Đôi nét về 2-Hydroxy Propyl Acrylate (C6H10O3) | Tính chất, Cấu tạo và Ứng dụng

2-Hydroxy Propyl Acrylate (HPA), với công thức hóa học C6H10O3, là một hợp chất quan trọng được sử dụng trong sản xuất các loại polymer và lớp phủ. Đây là một monome phản ứng với nhóm hydroxyl (-OH) gắn vào chuỗi propyl, khiến nó trở thành một hợp chất có tính ưa nước. HPA thường được sử dụng trong tổng hợp lớp phủ gốc nước, keo dán và polymer chức năng. Cũng như trong việc cải thiện tính chất bề mặt. HPA giúp tăng cường tính linh hoạt, độ bám dính và khả năng chống nước của vật liệu. HPA còn được ứng dụng trong mỹ phẩm, dược phẩm và sản xuất vật liệu siêu hấp thụ.

1. Giới thiệu về 2-Hydroxy Propyl Acrylate (C6H10O3)

2-Hydroxy Propyl Acrylate (HPA), có công thức hóa học C6H10O3, là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm acrylate. Được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp polymer, sơn, keo dán và các ứng dụng vật liệu khác. HPA là một monome phản ứng có nhóm hydroxyl (-OH) gắn với chuỗi propyl. Giúp nó trở nên ưa nước và có tính năng đặc biệt trong việc cải thiện tính chất của các vật liệu khi sử dụng.

HPA được sử dụng trong quá trình tổng hợp các polymer gốc nước, chất kết dính, sơn, và lớp phủ chức năng. Nhờ vào nhóm hydroxyl trong cấu trúc phân tử, HPA mang lại khả năng cải thiện độ bám dính, độ linh hoạt và khả năng chống nước cho các sản phẩm. HPA cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường tính chất cơ học của vật liệu. Đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống mài mòn và độ bền cao.

Ngoài ra, 2-Hydroxy Propyl Acrylate còn được sử dụng trong ngành mỹ phẩm, dược phẩm và sản xuất vật liệu siêu hấp thụ. Chúng có khả năng tạo ra các polymer và lớp phủ với các tính năng đặc biệt. Ví dụ như khả năng hấp thụ nước, làm mềm, và tạo ra các sản phẩm có tính tương thích sinh học cao.

Với các đặc tính vượt trội, HPA ngày càng trở thành một nguyên liệu quan trọng trong các lĩnh vực công nghiệp và nghiên cứu.

2. Tính chất vật lý và hóa học của 2-Hydroxy Propyl Acrylate (C6H10O3)

🔬 Tính chất vật lý của 2-Hydroxypropyl Acrylate (2-HPA)

Thuộc tính Giá trị
Công thức phân tử C₆H₁₀O₃
Khối lượng phân tử ~130.14 g/mol
Trạng thái Chất lỏng không màu
Mùi Hơi ngọt, giống ester
Điểm sôi ~96–97°C (ở 1 mmHg), ~220°C (áp suất thường)
Điểm chớp cháy ~113°C
Tỷ trọng ~1.07 g/cm³ ở 20°C
Tan trong nước Có – do có nhóm –OH (hydroxyl)
Độ nhớt Trung bình (hơi nhớt)

⚗️ Tính chất hóa học của 2-Hydroxypropyl Acrylate

1. Phản ứng trùng hợp (polymer hóa)

  • monomer acrylic → dễ trùng hợp nhờ nối đôi C=C trong nhóm acrylate.

  • Trùng hợp tạo thành các polyme hydroxyacrylate dùng trong sơn, keo, nhựa.

2. Phản ứng ester hóa

  • Nhóm –OH có thể phản ứng với axit hoặc anhydride, tạo thành ester mới.

3. Phản ứng với isocyanate

  • Phản ứng với nhóm –NCO → tạo urethane → ứng dụng trong sản xuất polyurethane.

4. Phản ứng với epoxy hoặc acid chloride

  • Có thể tham gia vào các phản ứng mở vòng epoxy hoặc phản ứng acyl hóa.

5. Tính chất phân cực – ưa nước

  • Do có nhóm hydroxyl, hợp chất này ưa nước và có khả năng tạo liên kết hydro.

3. Cấu tạo của 2-Hydroxy Propyl Acrylate (C6H10O3)

⚛️ 1. Thành phần cấu trúc

🔹 Nhóm acrylate (gốc từ acid acrylic):

  • Gồm nhóm vinyl (CH₂=CH–) gắn với nhóm ester COO–

CH2=CH–COO–

🔹 Chuỗi 2-hydroxypropyl (rượu):

  • Gồm 3 carbon với nhóm –OH ở carbon thứ 2:

–CH2–CH(OH)–CH3

Kết nối hoàn chỉnh:

Nhóm acid acrylic (CH₂=CH–COO–) được ester hóa với 2-hydroxypropanol, tạo thành:

CH2=CH–COO–CH2–CH(OH)–CH3

🧪 Công thức cấu tạo dạng rút gọn:

CH₂=CH–COO–CH₂–CH(OH)–CH₃
  • Gốc acrylate: CH₂=CH–COO–

  • Gốc rượu: CH₂–CH(OH)–CH₃

🧬 Đặc điểm cấu trúc nổi bật:

  • Liên kết đôi C=C → rất dễ trùng hợp (polymer hóa).

  • Nhóm –OH → tạo liên kết hydro, phản ứng với isocyanate, acid,…

  • Cấu trúc phân cực, vừa có phần ưa nước (–OH) vừa có phần kỵ nước (hydrocacbon).

4. Ứng dụng của 2-Hydroxy Propyl Acrylate (C6H10O3)

  • Sản xuất nhựa và polyme

    • Dùng làm monomer trong tổng hợp nhựa acrylic, polyme gốc nước.

  • Sơn và chất phủ

    • Ứng dụng trong sơn UV, chất phủ nhanh khô, tăng độ bám dính và chống nước.

  • Chất kết dính (adhesives)

    • Giúp tăng độ linh hoạt và độ bám dính cho keo dán.

  • Mực in và vật liệu in 3D

    • Dùng trong mực UV, mực in kỹ thuật số, in nổi 3D.

  • Vật liệu composite và nhựa kỹ thuật

    • Tăng tính cơ học, khả năng chịu hóa chất.

2-Hydroxy Propyl Acrylate (C6H10O3) là một hóa chất đa dụng với nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghiệp. Tuy nhiên, việc sử dụng 2-Hydroxy Propyl Acrylate (C6H10O3) cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn để đảm bảo hiệu quả và giảm thiểu rủi ro. Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất cũng như tìm hiểu 2-Hydroxy Propyl Acrylate (C6H10O3) | Tính chất, Cấu tạo và Ứng dụng như thế nào trong đời sống hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

0